1
|
Điện tử công suất nâng cao
|
Nguyễn Văn Nhờ
|
NXB ĐHQG TP.HCM
|
2007
|
2
|
Numerical Methods in Electromagnetism
|
M.V.K. Chari
|
Academic Press
|
2000
|
3
|
Electromagnetic Simulation Using the FDTD Method
|
Dennis M. Sullivan
|
IEEE press
|
2000
|
4
|
Finite Elements for Electrical Engineers
|
P.P Silvester
|
Cambridge Univ. Press
|
1996
|
5
|
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp
|
Đào Quang Thạch
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2007
|
6
|
Kỹ thuật điện: giáo trình
|
Nguyễn Trọng Thắng
|
ĐH QG TP.HCM
|
2008
|
7
|
Lý thuyết mạch. Tập 2
|
Phương Xuân Nhàn
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2007
|
8
|
Điện kỹ thuật
|
Phan Ngọc Bích
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2008
|
9
|
Máy điện đặc biệt : giáo trình
|
Nguyễn Trọng Thắng
|
ĐH QG TP.HCM
|
2008
|
10
|
Điện tử công suất: giáo trình
|
Trần Trọng Minh
|
Giáo Dục
|
2007
|
11
|
Điện tử tương tự
|
Nguyễn Trịnh Đường
|
Giáo Dục
|
2007
|
12
|
Kỹ thuật mạch điện tử: Giáo trình
|
Đặng Văn Chuyết
|
Giáo dục
|
2006
|
13
|
Xử lý số tín hiệu và ứng dụng
|
Phạm Thượng Hàn
|
Giáo Dục
|
2006
|
14
|
Linh kiện điện tử và ứng dụng: Giáo trình
|
Nguyễn Viết Nguyên
|
Giáo dục
|
2006
|
15
|
Linh kiện điện tử: giáo trình
|
Nguyễn Viết Nguyên
|
Giáo dục
|
2007
|
16
|
Lý thuyết và bài tập tính toán sửa chữa máy điện
|
Nguyễn Trọng Thắng
|
ĐH QG TP.HCM
|
2008
|
17
|
Thông tin số
|
Nguyễn Viết Kính
|
Giáo dục
|
2007
|
18
|
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử
|
Nguyễn Đức Chiến
|
Bách Khoa Hà Nội
|
2007
|
19
|
Kỹ thuật mạch điện tử
|
Phạm Minh Hà
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2002
|
20
|
Kỹ thuật mạch điện tử : Giáo trình
|
Đặng Văn Chuyết
|
Giáo Dục
|
2003
|
21
|
Digital Signal Processing: A hands - on approach
|
Charles Schuler
|
McGraw-Hill Higher Education
|
2005
|
22
|
Dụng cụ linh kiện điện tử : Bài giảng
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2003
|
23
|
Fundamentals of Electric Circuits
|
Alexander Charles
|
McGraw-Hill
|
2004
|
24
|
Kỹ thuật số : phần câu hỏi chuẩn bị ở nhà : tài liệu thí nghiệm (dành cho sinh viên hệ đại học)
|
Khoa Điện - Điện tử
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2005
|
25
|
Kỹ thuật xung : Bài giảng
|
Nguyễn Trọng Hải
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2006
|
26
|
Kỹ thuật xung: thí nghiệm
|
Khoa Điện - Điện tử
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2006
|
27
|
Mạch điện 1
|
Ngô Cao Cường
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2005
|
28
|
Mạch điện: Tài liệu thí nghiệm
|
Khoa Điện - Điện tử
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2008
|
29
|
Máy điện : Thí nghiệm
|
Khoa Điện - Điện tử
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2006
|
30
|
Mô phỏng ổn định động hệ thống điện
|
Nguyễn Hùng
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2006
|
31
|
Điện tử công nghiệp : Bài giảng
|
Nguyễn Thanh Phương
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2005
|
32
|
Điện tử tương tự : Giáo trình thí nghiệm (dành cho sinh viên hệ Đại học)
|
Khoa Điện - Điện tử
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2004
|
33
|
Điện tử tương tự 1: Bài giảng
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2006
|
34
|
Thiết kế và thi công các Module thí nghiệm điện tử tương tự: Báo cáo kết quả nghiên cứu
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2008
|
35
|
Truyền số liệu: Tài liệu thí nghiệm
|
Khoa Điện - Điện tử
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2007
|
36
|
An toàn điện : Giáo trình
|
Nguyễn Đình Thắng
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2003
|
37
|
Bài giảng điện tử 2
|
Trần Văn Sư
|
ĐH Bách Khoa Tp.HCM
|
1996
|
38
|
Bài tập mạch điện 2
|
Phạm Thị Cư
|
ĐH Bách Khoa Tp.HCM
|
1997
|
39
|
Basic electric circuit analysis
|
Johnson David E.
|
Prentice - Hall
|
1995
|
40
|
Báo cáo thí nghiệm máy điện
|
Nhiều tác giả
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2006
|
41
|
Bảo dưỡng và thí nghiệm thiết bị trong hệ thống điện
|
Lê Văn Doanh
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2002
|
42
|
Báo hiệu và truyền dẫn số của mạch vòng thuê bao
|
Reeve Whitham D.
|
Giáo Dục
|
1997
|
43
|
Bảo vệ rơle và tự động hóa trong hệ thống điện
|
Nguyễn Hoàng Việt
|
ĐH Quốc Gia Tp.HCM
|
2003
|
44
|
Business Data Communications : Basic Concepts,...
|
FitzGerald Jerry
|
John Wiley
|
1984
|
45
|
Cẩm nang tra cứu - Thay thế linh kiện điện tử -Bán dẫn và IC
|
Tác giả?
|
Trẻ
|
1999
|
46
|
CAD trong kỹ thuật điện: giáo trình
|
Quyền Huy Ánh
|
ĐH QG TP.HCM
|
2008
|
47
|
Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện
|
Đặng Văn Đào
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2001
|
48
|
Cảm biến đo lường và điều khiển
|
Nguyễn Tấn Phước
|
Hồng Đức
|
2007
|
49
|
Chống sét cho nhà và công trình
|
Viễn Sum
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2001
|
50
|
Cơ sở kỹ thuật điện : Bài tập
|
Thân Ngọc Hoàn
|
Xây Dựng
|
2002
|
51
|
Cơ sở kỹ thuật điện tử số
|
Vũ Đức Thọ
|
Giáo dục
|
2007
|
52
|
Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản
|
Vũ Đức Thọ
|
Giáo Dục
|
1998
|
53
|
Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản
|
Vũ Đức Thọ
|
Giáo Dục
|
2000
|
54
|
Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử
|
Vũ Quý Điềm
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2007
|
55
|
Cơ sở lý thuyết mạch điện
|
Thân Ngọc Hoàn
|
Xây Dựng
|
2003
|
56
|
Cơ sở lý thuyết tính toán và thiết kế hệ thống cung cấp điện
|
Phan Đăng Khải
|
Giáo Dục
|
2007
|
57
|
Cơ sở lý thuyết truyền tin
|
Nguyễn Văn Hậu
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2008
|
58
|
Communications international
|
Bachmann Kim
|
John Wiley
|
1981
|
59
|
Cung cấp điện : Bài tập
|
Trần Quang Khánh
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2005
|
60
|
Cung cấp điện : Giáo trình : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp
|
Ngô Hồng Quang
|
Giáo Dục
|
2006
|
61
|
Cung cấp điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp : Giáo trình
|
Ngô Hồng Quang
|
Giáo Dục
|
2002
|
62
|
Digital design principles and practices
|
Wakerly John F.
|
Prentice - Hall
|
2002
|
63
|
Digital Signal and Image Processing
|
Tamal Bose
|
Wiley
|
2003
|
64
|
Digital Signal and Image Processing
|
Tamal Bose
|
Wiley Publishing, Inc
|
2003
|
65
|
Digital systems : Principles and Applications
|
Tocci Ronald J.
|
Prentice - Hall
|
1991
|
66
|
Electric circuit analysis
|
Schuler Charles A.
|
McGraw-Hill
|
1993
|
67
|
Electric circuits
|
James W.Nilsson
|
Addison Wesley
|
1996
|
68
|
Electrical Machines,Drives,and Power Systems
|
Wildi Theodore
|
Prentice - Hall
|
2000
|
69
|
Electrical power distribution and tranmission
|
Faulkenberry Luces M.
|
Prentice - Hall
|
1996
|
70
|
Electronic Devices and Circuit Theory
|
Boylestad Robert L.
|
Ban Vật Giá Chính Phủ
|
1996
|
71
|
Electronic Principles Books
|
Malvino Albert P.
|
McGraw-Hill
|
1998
|
72
|
Fundamentals of electric circuits
|
Charles K. Alexander
|
McGraw-Hill
|
2004
|
73
|
Hệ thống chuyển mạch số : đánh giá độ tin cậy và phân tích hệ thống
|
Dương Văn Thành
|
Bưu Điện
|
2002
|
74
|
Hệ thống cung cấp điện của xí nghiệp công nghiệp đô thị và nhà cao tầng
|
Nguyễn Công Hiền
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2005
|
75
|
Hướng dẫn giải bài tập kỹ thuật điện
|
Nguyễn Văn Điền
|
Xây Dựng
|
1999
|
76
|
Hướng dẫn giải bài tập kỹ thuật điện
|
Nguyễn Văn Điền
|
Xây Dựng
|
2001
|
77
|
Hướng dẫn đồ án nhà máy thủy điện
|
Hoàng Văn Tần
|
Xây Dựng
|
2004
|
78
|
Kĩ thuật điện
|
Đặng Văn Đào
|
Giáo Dục
|
1998
|
79
|
Kĩ thuật điện
|
Đặng Văn Đào
|
Giáo Dục
|
2008
|
80
|
Kĩ thuật điện : Bài tập
|
Trương Tri Ngộ
|
Xây Dựng
|
2004
|
81
|
Kĩ thuật điện tử số
|
Đặng Văn Chuyết
|
Giáo dục
|
2006
|
82
|
Kỹ thuật chiếu sáng : Những khái niệm cơ sở, thiết kế chiếu sáng
|
Vandeplanque Patrick
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2002
|
83
|
Kỹ thuật chiếu sáng: chiếu sáng tiện nghi và hiệu quả năng lượng
|
Lê Hải Hưng
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2008
|
84
|
Kỹ thuật lập trình điều khiển hệ thống
|
Đỗ Xuân Tiến
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2003
|
85
|
Kỹ thuật lắp đặt điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp : Giáo trình
|
Phan Đăng Khải
|
Giáo Dục
|
2002
|
86
|
Kỹ thuật lạnh ứng dụng
|
Nguyễn Đức Lợi
|
Giáo Dục
|
1995
|
87
|
Kỹ thuật lạnh đại cương
|
Trần Đức Ba
|
ĐH Bách Khoa Tp.HCM
|
1994
|
88
|
Kỹ thuật mạch điện tử
|
Phạm Minh Hà
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2007
|
89
|
Kỹ thuật điện
|
Hà Đặng Cao Phong
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2001
|
90
|
Kỹ thuật điện
|
Lê Văn Doanh
|
Giáo Dục
|
2008
|
91
|
Kỹ thuật điện
|
Đặng Văn Hào
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2006
|
92
|
Kỹ thuật điện
|
Đặng Văn Đào
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
1995
|
93
|
Kỹ thuật điện : Giáo trình
|
Bộ xây dựng
|
Xây Dựng
|
2005
|
94
|
Kỹ thuật điện : Giáo trình
|
Đặng Văn Đào
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2003
|
95
|
Kỹ thuật điện : Lý thuyết và 100 bài giải sẵn
|
Đặng Văn Đào
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
1995
|
96
|
Kỹ thuật điện cao áp quá điện áp và bảo vệ chống quá điện áp
|
Trần Văn Tớp
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2007
|
97
|
Kỹ thuật điện I
|
Nguyễn Chu Hùng
|
ĐH Bách Khoa Tp.HCM
|
1995
|
98
|
Kỹ thuật điện tử
|
Lê Phi Yến
|
ĐH Bách Khoa Tp.HCM
|
1996
|
99
|
Kỹ thuật điện tử
|
Đỗ Xuân Thụ
|
Giáo Dục
|
2000
|
100
|
Kỹ thuật điện tử
|
Đỗ Xuân Thụ
|
Giáo Dục
|
2008
|
101
|
Kỹ thuật điện tử : Bài tập
|
Đỗ Xuân Thụ
|
Giáo Dục
|
1997
|
102
|
Kỹ thuật điện tử : Tài liệu giảng dạy trong các trường ĐHKT
|
Đỗ Xuân Thụ
|
Giáo Dục
|
1998
|
103
|
Kỹ thuật điện tử số
|
Đặng Văn Chuyết
|
Giáo Dục
|
1998
|
104
|
Kỹ thuật điện tử số
|
Đặng Văn Chuyết
|
Giáo Dục
|
2001
|
105
|
Kỹ thuật điện: giáo trình
|
Đặng Văn Đào
|
Giáo dục
|
2007
|
106
|
Kỹ thuật điện: lý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập cho đáp số và bài tập trắc nghiệm
|
Đặng Văn Đào
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2007
|
107
|
Kỹ thuật đo
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
ĐH Bách Khoa Tp.HCM
|
1994
|
108
|
Kỹ thuật đo : T.1
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
1998
|
109
|
Kỹ thuật đo : T.1 : Đo điện
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
ĐH Quốc Gia Tp.HCM
|
2005
|
110
|
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý : T.1
|
Phạm Thượng Hàn
|
Giáo Dục
|
2002
|
111
|
Kỹ thuật số
|
Nguyễn Thúy Vân
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
1997
|
112
|
Kỹ thuật số : Bài giảng
|
Nguyễn Trọng Hải
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2005
|
113
|
Kỹ thuật số : Giáo trình
|
Học viện công nghệ bưu chính - viễn thông
|
Bưu Điện
|
2002
|
114
|
Kỹ thuật số : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp : Giáo trình
|
Nguyễn Viết Nguyên
|
Giáo Dục
|
2003
|
115
|
Kỹ thuật số : T.2 - Flip-Flop thanh ghi bộ đếm
|
VN -Guide
|
Thống Kê
|
2001
|
116
|
Kỹ thuật số : T.3 - Mạch Logic
|
VN -Guide
|
Thống Kê
|
2001
|
117
|
Kỹ thuật số lý thuyết và bài tập
|
Tống Văn On
|
Lao động - Xã hội
|
2007
|
118
|
Kỹ thuật số phần câu hỏi chuẩn bị ở nhà: Tài liệu thí nghiệm dành cho sinh viên hệ đại học
|
Nhiều tác giả
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2005
|
119
|
Kỹ thuật số phần tiến trình thí nghiệm:Tài liệu thí nghiệm dành cho sinh viên hệ đại học
|
Nhiều tác giả
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2005
|
120
|
Kỹ thuật số thực hành
|
Huỳnh Đắc Thắng
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2001
|
121
|
Kỹ thuật số: T.1 - Kỹ thuật số căn bản
|
VN -Guide
|
Thống Kê
|
2001
|
122
|
Kỹ thuật xung - số
|
Lương Ngọc Hải
|
Giáo Dục
|
2006
|
123
|
Kỹ thuật xung - số : Giáo trình : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp
|
Lương Ngọc Hải
|
Giáo Dục
|
2005
|
124
|
Lập dự án thiết kế và dự toán xây dựng lưới điện nông thôn
|
Nguyễn Duy Thiện
|
Xây Dựng
|
1999
|
125
|
Lines and fields in electronic technology
|
Stanley William D.
|
Prentice - Hall
|
1994
|
126
|
Linh kiện bán dẫn và vi điện tử
|
Võ Thạch Sơn
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2001
|
127
|
Linh kiện điện tử
|
Nguyễn Tấn Phước
|
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
2003
|
128
|
Linh kiện điện tử và ứng dụng : Giáo trình
|
Nguyễn Viết Nguyên
|
Giáo Dục
|
2003
|
129
|
Linh kiện điện tử: giáo trình
|
Nguyễn Tấn Phước
|
ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp.HCM
|
2000
|
130
|
Linh kiện điều khiển điện một chiều công nghiệp
|
Nguyễn Tấn Phước
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2000
|
131
|
Lưới điện: giáo trình
|
Trần Bách
|
Giáo Dục
|
2007
|
132
|
Lý thuyết & xử lý tín hiệu
|
F de Coulon
|
ĐH Bách Khoa Tp.HCM
|
1997
|
133
|
Lý thuyết mạch - tín hiệu : T.1
|
Đỗ Huy Giác
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2004
|
134
|
Lý thuyết mạch : P2 Mạch tuyến tính với nguồn điều hòa : Bài tập
|
Nguyễn Quân
|
ĐH Bách Khoa Tp.HCM
|
1993
|
135
|
Lý thuyết mạch :Bài tập
|
Nguyễn Quân
|
ĐH Bách Khoa Tp.HCM
|
1994
|
136
|
Lý thuyết mạch :T1
|
Nguyễn Quân
|
ĐH Bách Khoa Tp.HCM
|
1997
|
137
|
Lý thuyết mạch :T2
|
Nguyễn Quân
|
ĐH Bách Khoa Tp.HCM
|
1997
|
138
|
Lý thuyết mạch điện
|
Lê Văn Bảng
|
Giáo dục
|
2006
|
139
|
Lý thuyết mạch điện tử & tự động thiết kế mạch bằng máy tính
|
Dương Tử Cường
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2000
|
140
|
Lý thuyết mạch tín hiệu : T.1
|
Đỗ Huy Giác
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2003
|
141
|
Lý thuyết mạch tín hiệu : T.2
|
Đỗ Huy Giác
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2003
|
142
|
Lý thuyết mạch. Tập 1
|
Phương Xuân Nhàn
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2008
|
143
|
Lý thuyết thông tin: Giáo trình
|
Nguyễn Bình
|
Bưu Điện
|
2007
|
144
|
Lý thuyết truyền tin
|
Trần Trung Dũng
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2004
|
145
|
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số
|
Tống Văn On
|
Lao động - Xã hội
|
2008
|
146
|
Lý thuyết và kỹ thuật Anten
|
Phan Anh
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
1998
|
147
|
Lý thuyết và kỹ thuật Anten
|
Phan Anh
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2003
|
148
|
Lý thuyết và kỹ thuật Anten
|
Phan Anh
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2007
|
149
|
Mạch điện 1
|
Phạm Thị Cư
|
Giáo Dục
|
1996
|
150
|
Mạch điện 2
|
Phạm Thị Cư
|
Giáo Dục
|
1996
|
151
|
Mạch điện cổng : T.2
|
Nguyễn Minh Đức
|
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
2004
|
152
|
Mạch điện II
|
Phạm Thị Cư
|
ĐH QG TP.HCM
|
2003
|
153
|
Mạch điện thực dụng
|
Nguyễn Đúc Ánh
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1997
|
154
|
Mạch điện tử - T.1
|
Nguyễn Tấn Phước
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1999
|
155
|
Mạch điện tử - T.2
|
Nguyễn Tấn Phước
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2000
|
156
|
Mạch tương tự
|
Nguyễn Tấn Phước
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2003
|
157
|
Mạng cung cấp và phân phối điện
|
Bùi Ngọc Thư
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2002
|
158
|
Mạng cung cấp và phân phối điện
|
Bùi Ngọc Thư
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2007
|
159
|
Mạng lưới điện : Tính chính độ xác lập..
|
Nguyễn Văn Đạm
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2000
|
160
|
Mạng điện
|
Trần Quang Khánh
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2007
|
161
|
Máy biến áp
|
Phạm Văn Bình
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2002
|
162
|
Máy điện ( Dùng cho các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật )
|
Thân Ngọc Hoàn
|
Xây Dựng
|
2005
|
163
|
Máy điện : Báo cáo thí nghiệm
|
Khoa Điện - Điện tử
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2006
|
164
|
Máy điện : Giáo trình
|
Đặng Văn Đào
|
Giáo Dục
|
2003
|
165
|
Máy điện : T.1
|
Nguyễn Kim Đính
|
ĐH Quốc Gia Tp.HCM
|
1996
|
166
|
Máy điện I
|
Vũ Gia Hanh
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2006
|
167
|
Máy điện và mạch điều khiển
|
Nguyễn Trọng Thắng
|
Thống Kê
|
2003
|
168
|
Máy điện. Tập 2
|
Trần Khánh Hà
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2006
|
169
|
Microelectronic Circuits : Analysis and Design
|
Muhamamad H. Rashid
|
Thomson
|
2002
|
170
|
Microelectronic Devices and circuits
|
Fonstad Clifton G.
|
McGraw-Hill
|
1994
|
171
|
Microsim Pspice and circuit analysis
|
Keown John
|
Prentice - Hall
|
1998
|
172
|
Mô phỏng các mạch điện tử-viễn thông: Tài liệu thực tập cán bộ kỹ thuật
|
Nhiều tác giả
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2001
|
173
|
Ngắn mạch trong hệ thống điện
|
Lã Văn Út
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2007
|
174
|
Nguyên lý căn bản mạch điện một-ba pha
|
Nguyễn Trọng Thắng
|
Văn Hóa Thông Tin
|
2000
|
175
|
Nhà máy điện nguyên tử
|
Nguyễn Lân Tráng
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2005
|
176
|
Nhà máy điện và trạm biến áp
|
Huỳnh Nhơn
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2003
|
177
|
Những ứng dụng mới nhất của Laser
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2005
|
178
|
Điện công nghiệp
|
Trần Đức Lợi
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2001
|
179
|
Điện công ngiệp
|
Nguyễn Chu Hung
|
Sự Thật
|
1993
|
180
|
Điện công trình : Giáo trình
|
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
Xây Dựng
|
2005
|
181
|
Điện dân dụng và điện công nghiệp : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp : Giáo trình
|
Vũ Văn Tẩm
|
Giáo Dục
|
2003
|
182
|
Điện kỹ thuật
|
Nguyễn Xuân Phú
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2004
|
183
|
Điện kỹ thuật
|
Trần Ngọc Bích
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2000
|
184
|
Điện kỹ thuật : lý thuyết, bài tập giải sẵn, bài tập có đáp số
|
Phan Ngọc Bích
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2002
|
185
|
Điện tử công suất
|
Nguyễn Tấn Phước
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2003
|
186
|
Điện tử công suất
|
Đỗ Xuân Tùng
|
Xây Dựng
|
1999
|
187
|
Điện tử công suất
|
Võ Minh Chính
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2005
|
188
|
Điện tử công suất : Bài tập, bài giải và ứng dụng
|
Nguyễn Bính
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2003
|
189
|
Điện tử công suất : Giáo trình : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp
|
Trần Trọng Minh
|
Giáo Dục
|
2002
|
190
|
Điện tử công suất : Lý thuyết, thiết kế, mô phỏng, ứng dụng : T.2
|
Lê Văn Doanh
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2005
|
191
|
Điện tử công suất và điều khiển động cơ điện
|
Cyril W.Lander
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
1997
|
192
|
Điện tử dân dụng : Giáo trình
|
Nguyễn Thanh Trà
|
Giáo Dục
|
2006
|
193
|
Đo lường các đại lượng điện và không điện : Giáo trình
|
Nguyễn Văn Hòa
|
Giáo Dục
|
2002
|
194
|
Đo lường điện và điện tử
|
Nguyễn Tấn Phước
|
Hồng Đức
|
2007
|
195
|
Ứng dụng Matlab mô phỏng phụ tải điện
|
Nguyễn Hùng
|
ĐH KTCN TP.HCM
|
2007
|
196
|
Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp
|
Đào Quang Thạch
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2005
|
197
|
Phân tích & điều khiển ổn định hệ thống điện
|
Lã Văn Út
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2001
|
198
|
Phân tích và giải mạch điện tử công suất
|
Phạm Quốc Hải
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2006
|
199
|
Power electroniecs
|
Muhamamad H. Rashid
|
[knxb]
|
1985
|
200
|
Power System Analysis
|
Saadat Hadi
|
McGraw-Hill
|
1999
|
201
|
Principles and applications of electrical engineering
|
Rizzoni Giorgio.
|
McGraw-Hill Higher Education
|
2004
|
202
|
Sửa chữa máy tính và thiết bị ngoại vi
|
Lê Trần Công
|
Giáo Dục
|
2007
|
203
|
Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp: phần Điện
|
Nguyễn Hữu Khái
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2006
|
204
|
Thiết kế điện dự toán và tính giá thành
|
Phạm Văn Nhiên
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
1998
|
205
|
Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt
|
Trương Quang Thiện
|
Thanh Niên
|
2003
|
206
|
Tuyển chọn 350 bài tập thiết bị điện tử & mạch điện tử (sách dùng cho học sinh - sinh viên)
|
Lê Trung Khánh
|
Thống kê
|
2005
|
207
|
Molecular Electronics
|
Tour James M
|
World Scientific Publishing Co. Pte. Ltd.
|
2003
|
208
|
Ultra low-power electronics and design
|
Macii Enrico
|
Kluwer Academic Publishers
|
2004
|
209
|
Teach yourself electricity and electronics
|
Gibilisco Stan
|
McGraw-Hill
|
2002
|
210
|
Device electronics for intergrated circuits.
|
Muller Richard S.
|
|
1989
|
211
|
Effective presentations :Teacher
|
Comfort Jeremy
|
Oxford University
|
1997
|
212
|
Effective telephoning
|
Comfort Jeremy
|
Oxford University
|
1996
|
213
|
Effective telephoning : Teacher's book
|
Comfort Jerey
|
Oxford University
|
1997
|
214
|
Einstein với khoa học và công nghệ hiện đại
|
Hội Vật lý Tp.HCM
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2005
|
215
|
E-learning Hệ thống đào tạo từ xa
|
Trần Văn Lăng
|
Thống Kê
|
2004
|
216
|
Electric circuit analysis
|
Schuler Charles A.
|
McGraw-Hill
|
1993
|
217
|
Electric circuits
|
James W.Nilsson
|
Addison Wesley
|
1996
|
218
|
Electric drivers :Concepts and applications
|
|
McGraw-Hill
|
1994
|
219
|
Electrical Machines,Drives,and Power Systems
|
Wildi Theodore
|
Prentice - Hall
|
2000
|
220
|
Electrical power distribution and tranmission
|
Faulkenberry Luces M.
|
Prentice - Hall
|
1996
|
221
|
Electronic Assembly Fabrication
|
A. Harper Charles
|
McGraw-Hill
|
2002
|
222
|
Electronic Assembly Fabrication
|
Harper Charles A.
|
McGraw-Hill
|
2002
|
223
|
Electronic Commerce
|
Elias M Awad
|
Prentice Hall
|
2004
|
224
|
Electronic Devices and Circuit Theory
|
Boylestad Robert L.
|
Ban Vật Giá Chính Phủ
|
1996
|
225
|
Electronic Principles Books
|
Malvino Albert P.
|
McGraw-Hill
|
1998
|
226
|
Electronics Manufacturing: with Lead-Free, Halogen-Free, and Conductive-Adhesive Materials
|
Lau John H.
|
McGraw Hill
|
2003
|
227
|
Linh kiện bán dẫn và vi mạch
|
Hồ Văn Sung
|
Giáo Dục
|
2001
|
228
|
Linh kiện bán dẫn và vi điện tử
|
Võ Thạch Sơn
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
2001
|
229
|
Linh kiện điện tử
|
Nguyễn Tấn Phước
|
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
2003
|
230
|
Linh kiện điện tử : Điện tử kỹ thuật : Giáo trình
|
Nguyễn Tấn Phước
|
[knxb]
|
1998
|
231
|
Linh kiện điện tử và ứng dụng : Giáo trình
|
Nguyễn Viết Nguyên
|
Giáo Dục
|
2003
|
232
|
Linh kiện điện tử: giáo trình
|
Nguyễn Tấn Phước
|
ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp.HCM
|
2000
|
233
|
Linh kiện điều khiển điện một chiều công nghiệp
|
Nguyễn Tấn Phước
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
2000
|
234
|
Linh kiện quang điện tử
|
Dương Minh Trí
|
Khoa Học và Kỹ Thuật
|
1998
|
235
|
Microelectronic Circuits : Analysis and Design
|
Muhamamad H. Rashid
|
Thomson
|
2002
|
236
|
Microelectronic Devices and circuits
|
Fonstad Clifton G.
|
McGraw-Hill
|
1994
|
237
|
Optical Communication Networks
|
|
McGraw-Hill
|
1997
|
238
|
Optical Fiber Communications
|
Keiser Gerd
|
McGraw-Hill
|
1997
|
239
|
Options on futures : new trading strategies
|
Summa John F.
|
John Wiley & Son
|
2001
|
240
|
Optoelectronics
|
Wilison John
|
Prentice - Hall
|
1998
|
241
|
Optoelectronics : An introduction to materials and devices
|
Jasprit Singh
|
McGraw-Hill
|
1996
|
242
|
Oracle 9i: A Beginner's Guide
|
Michael Abbey
|
McGraw Hill
|
2002
|
243
|
Oracle Database 10g Linux Administration
|
Whalen Edward
|
McGraw-Hill
|
2005
|
244
|
Oracle9i DBA Handbook
|
Loney Kevin
|
McGraw-Hill
|
2002
|
245
|
Oracle9i PL/SQL programming
|
Urman Scott
|
McGraw-Hill
|
2002
|
246
|
OrCAD 9 phần mềm thiết kế mạch in
|
Hoàng Văn Đặng
|
Trẻ
|
2000
|
247
|
Theory and Problems of electronic devices and circuits
|
J.Cathey Jimmie
|
McGraw-Hill
|
1989
|