BẢng lưƠng nhân côNG



tải về 393.73 Kb.
trang2/3
Chuyển đổi dữ liệu23.07.2016
Kích393.73 Kb.
#2452
1   2   3

Kỹ sư trực tiếp bậc 4,7/8

4,7

3,487

254.819

268.231

Kỹ sư trực tiếp bậc 5,0/8

5,0

3,58

261.615

275.385

Kỹ sư trực tiếp bậc 5,2/8

5,2

3,642

266.146

280.154

Kỹ sư trực tiếp bậc 5,5/8

5,5

3,735

272.942

287.308

Kỹ sư trực tiếp bậc 5,7/8

5,7

3,797

277.473

292.077

Kỹ sư trực tiếp bậc 6,0/8

6,0

3,89

284.269

299.231

Kỹ sư trực tiếp bậc 6,2/8

6,2

3,952

288.800

304.000

Kỹ sư trực tiếp bậc 6,5/8

6,5

4,045

295.596

311.154

Kỹ sư trực tiếp bậc 6,7/8

6,7

4,107

300.127

315.923

Kỹ sư trực tiếp bậc 7,0/8

7,0

4,2

306.923

323.077

Kỹ sư trực tiếp bậc 7,2/8

7,2

4,262

311.454

327.846

Kỹ sư trực tiếp bậc 7,5/8

7,5

4,355

318.250

335.000

Kỹ sư trực tiếp bậc 7,7/8

7,7

4,417

322.781

339.769

Kỹ sư trực tiếp bậc 8,0/8

8,0

4,51

329.577

346.923

Nghệ nhân

 

 

 

 

Nghệ nhân bậc 1/2

1,0

6,25

456.731

480.769

Nghệ nhân bậc 2/2

2,0

6,73

491.808

517.692

Công nhân lái xe

 

 

 

 

Nhóm I

 

 

 

 

Lái xe bậc 1,0/4 - Nhóm I

1,0

2,18

159.308

167.692

Lái xe bậc 2,0/4 - Nhóm I

2,0

2,57

187.808

197.692

Lái xe bậc 2,2/4 - Nhóm I

2,2

2,666

194.823

205.077

Lái xe bậc 2,5/4 - Nhóm I

2,5

2,81

205.346

216.154

Lái xe bậc 2,7/4 - Nhóm I

2,7

2,906

212.362

223.538

Lái xe bậc 3,0/4 - Nhóm I

3,0

3,05

222.885

234.615

Lái xe bậc 3,2/4 - Nhóm I

3,2

3,16

230.923

243.077

Lái xe bậc 3,5/4 - Nhóm I

3,5

3,325

242.981

255.769

Lái xe bậc 3,7/4 - Nhóm I

3,7

3,435

251.019

264.231

Lái xe bậc 4,0/4 - Nhóm I

4,0

3,6

263.077

276.923

Nhóm II

 

 

 

 

Lái xe bậc 1,0/4 - Nhóm II

1,0

2,51

183.423

193.077

Lái xe bậc 2,0/4 - Nhóm II

2,0

2,94

214.846

226.154

Lái xe bậc 2,2/4 - Nhóm II

2,2

3,04

222.154

233.846

Lái xe bậc 2,5/4 - Nhóm II

2,5

3,19

233.115

245.385

Lái xe bậc 2,7/4 - Nhóm II

2,7

3,29

240.423

253.077

Lái xe bậc 3,0/4 - Nhóm II

3,0

3,44

251.385

264.615

Lái xe bậc 3,2/4 - Nhóm II

3,2

3,562

260.300

274.000

Lái xe bậc 3,5/4 - Nhóm II

3,5

3,745

273.673

288.077

Lái xe bậc 3,7/4 - Nhóm II

3,7

3,867

282.588

297.462

Lái xe bậc 4,0/4 - Nhóm II

4,0

4,05

295.962

311.538

Nhóm III

 

 

 

 

Lái xe bậc 1,0/4 - Nhóm III

1,0

2,99

218.500

230.000

Lái xe bậc 2,0/4 - Nhóm III

2,0

3,5

255.769

269.231

Lái xe bậc 2,2/4 - Nhóm III

2,2

3,622

264.685

278.615

Lái xe bậc 2,5/4 - Nhóm III

2,5

3,805

278.058

292.692

Lái xe bậc 2,7/4 - Nhóm III

2,7

3,927

286.973

302.077

Lái xe bậc 3,0/4 - Nhóm III

3,0

4,11

300.346

316.154

Lái xe bậc 3,2/4 - Nhóm III

3,2

4,252

310.723

327.077

Lái xe bậc 3,5/4 - Nhóm III

3,5

4,465

326.288

343.462

Lái xe bậc 3,7/4 - Nhóm III

3,7

4,607

336.665

354.385

Lái xe bậc 4,0/4 - Nhóm III

4,0

4,82

352.231

370.769

Thợ điều khiển tàu, thuyền, thiết bị khác

Thuyền trưởng; nhóm I

 

 

 

 

Thuyền trưởng bậc 1/2 - Nhóm I

1,0

3,73

272.577

286.923

Thuyền trưởng bậc 2/2 - Nhóm I

2,0

3,91

285.731

300.769

Thuyển trưởng; nhóm II

 

 

 

 

Thuyền trưởng bậc 1/2 - Nhóm II

1,0

4,14

302.538

318.462

Thuyền trưởng bậc 2/2 - Nhóm II

2,0

4,36

318.615

335.385

Thuyền phó 1, máy 1; nhóm I

 

 

 

 

Thuyền phó 1, máy 1 bậc 1/2 - Nhóm I

1,0

3,17

231.654

243.846

Thuyền phó 1, máy 1 bậc 2/2 - Nhóm I

2,0

3,3

241.154

253.846

Thuyền phó 1, máy 1; nhóm II

 

 

 

 

Thuyền phó 1, máy 1 bậc 1/2 - Nhóm II

1,0

3,55

259.423

273.077

Thuyền phó 1, máy 1 bậc 2/2 - Nhóm II

2,0

3,76

274.769

289.231

Thuyền phó 2, máy 2; nhóm I

 

 

 

 

Thuyền phó 2, máy 2 bậc 1/2 - Nhóm I

1,0

2,66

194.385

204.615

Thuyền phó 2, máy 2 bậc 2/2 - Nhóm I

2,0

2,81

205.346

216.154

Thuyền phó 2, máy 2; nhóm II

 

 

 

 

Thuyền phó 2, máy 2 bậc 1/2 - Nhóm II

1,0

2,93

214.115

225.385

Thuyền phó 2, máy 2 bậc 2/2 - Nhóm II

2,0

3,1

226.538

238.462

Thủy thủ, thợ máy, thợ điện

Thủy thủ

 

 

 

 

Thủy thủ bậc 1/4

1,0

1,93

141.038

148.462

Thủy thủ bậc 2/4

2,0

2,18

159.308

167.692

Thủy thủ bậc 3/4

3,0

2,51

183.423

193.077

Thủy thủ bậc 4/4

4,0

2,83

206.808

217.692

Thợ máy, thợ điện

 

 

 

 

Thợ máy, thợ điện bậc 1/4

1,0

2,05

149.808

157.692

Thợ máy, thợ điện bậc 2/4

2,0

2,35

171.731

180.769

Thợ máy, thợ điện bậc 3/4

3,0

2,66

194.385

204.615

Thợ máy, thợ điện bậc 4/4

4,0

2,99

218.500

230.000

Thợ điều khiển tàu hút, tàu cuốc nạo vét sông

Thuyền trưởng; tàu hút dưới 150m³/h

 

 

 

 

- bậc 1/2

1,0

3,91

285.731

300.769

- bậc 2/2

2,0

4,16

304.000

320.000

Thuyền trưởng; tàu hút từ 150m³/h đến 300m³/h

 

 

 

 

- bậc 1/2

1,0

4,37

319.346

336.154

- bậc 2/2

2,0

4,68

342.000

360.000

Thuyền trưởng; tàu hút trên 300m³/h, tàu cuốc dưới 300m³/h

 

 

 

 

- bậc 1/2

1,0

4,88

356.615

375.385

- bậc 2/2

2,0

5,19

379.269

399.231

Máy trưởng; tàu hút dưới 150m³/h

 

 

 

 

- bậc 1/2

1,0

3,5

255.769

269.231

- bậc 2/2

2,0

3,73

272.577

286.923

Máy trưởng; tàu hút từ 150m³/h đến 300m³/h

 

 

 

 

- bậc 1/2

1,0

4,16

304.000

320.000

- bậc 2/2

2,0

4,37

319.346

336.154

Máy trưởng; tàu hút trên 300m³/h, tàu cuốc dưới 300m³/h

 

 

 

 

- bậc 1/2

1,0

4,71

344.192

362.308

- bậc 2/2

2,0

5,07

370.500

390.000

Điện trưởng; tàu hút dưới 150m³/h

 

 

 

 

- bậc 1/2

1,0

 

 

 

- bậc 2/2

2,0

 

 

 

Điện trưởng; tàu hút từ 150m³/h đến 300m³/h

 

 

 

 

- bậc 1/2

1,0

 

 

 

- bậc 2/2

2,0

 

 

 

Điện trưởng; tàu hút trên 300m³/h, tàu cuốc dưới 300m³/h

 

 

 

 

- bậc 1/2

1,0

4,16

304.000

320.000

- bậc 2/2

2,0

4,36

318.615

335.385

Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó; tàu hút dưới 150m³/h

 

 

 

 

- bậc 1/2

1,0

3,48

254.308

267.692

- bậc 2/2

2,0

3,71

271.115

285.385

Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó; tàu hút từ 150m³/h đến 300m³/h

 

 

 

 

- bậc 1/2

1,0

4,09

298.885

314.615

- bậc 2/2

2,0

4,3

314.231

330.769

Máy 2, kỹ thuật viên cuốc 1, thuyền phó; tàu hút trên 300m³/h, tàu cuốc dưới 300m³/h

- bậc 1/2

1,0

4,68

342.000

360.000

- bậc 2/2

2,0

4,92

359.538

378.462

Kỹ thuật viên cuốc 2; tàu hút dưới 150m³/h

 

 

 

 

- bậc 1/2

1,0

3,17

231.654

243.846

- bậc 2/2

2,0

3,5

255.769

269.231

Kỹ thuật viên cuốc 2; tàu hút từ 150m³/h đến 300m³/h

 

 

 

 

- bậc 1/2

1,0

3,73

272.577

286.923

- bậc 2/2

2,0

3,91

285.731

300.769

Kỹ thuật viên cuốc 2; tàu hút trên 300m³/h, tàu cuốc dưới 300m³/h

 

 

 

 

- bậc 1/2

1,0

4,37

319.346

336.154

- bậc 2/2

2,0

4,68

342.000

360.000


tải về 393.73 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương