|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
trang | 13/33 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 4.17 Mb. | | #1350 |
| PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT
|
|
|
833
|
MERCEDES-BENZ
|
MB 140D
|
16 chỗ
|
Cty MERCEDES-BENZ VN
|
420
|
834
|
MERCEDES-BENZ
|
311 CD1
|
16 chỗ
|
Cty MERCEDES-BENZ VN
|
450
|
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)
|
|
|
|
835
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
dưới 1 tấn
|
Nhập khẩu
|
170
|
836
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
từ 1 tấn đến 1,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
210
|
837
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 1,5 tấn đến 2 tấn
|
Nhập khẩu
|
280
|
838
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 2 tấn đến 3 tấn
|
Nhập khẩu
|
400
|
839
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 3 tấn đến 3,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
420
|
840
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 3,5 tấn đến 4 tấn
|
Nhập khẩu
|
450
|
841
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 4 tấn đến 4,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
460
|
842
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
530
|
843
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
550
|
844
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
600
|
845
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn
|
Nhập khẩu
|
630
|
846
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 8,5 tấn đến 10 tấn
|
Nhập khẩu
|
650
|
847
|
MERCEDES-BENZ
|
Thùng cố định
|
trên 10 tấn đến 15 tấn
|
Nhập khẩu
|
750
|
|
CHƯƠNG XII: XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA ĐỨC: AUDI, BMW, OPEL, VOLKSWAGEN, IFA
|
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)
|
|
|
848
|
AUDI
|
|
1.8
|
Nhập khẩu
|
550
|
849
|
AUDI
|
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
600
|
850
|
AUDI
|
|
2.2-2.5
|
Nhập khẩu
|
650
|
851
|
AUDI
|
|
2.6-3.0
|
Nhập khẩu
|
800
|
852
|
AUDI
|
A8L 3.0 TFSI QUATTRO 5 chỗ
|
|
Nhập khẩu
|
4,591
|
853
|
BMW
|
316i sedan
|
4 cửa
|
Nhập khẩu
|
600
|
854
|
BMW
|
318i sedan
|
4 cửa
|
Nhập khẩu
|
650
|
855
|
BMW
|
320i sedan
|
4 cửa
|
Nhập khẩu
|
750
|
856
|
BMW
|
325i sedan
|
4 cửa
|
Nhập khẩu
|
800
|
857
|
BMW
|
518i sedan
|
4 cửa
|
Nhập khẩu
|
750
|
858
|
BMW
|
520i sedan
|
4 cửa
|
Nhập khẩu
|
800
|
859
|
BMW
|
525i sedan
|
4 cửa
|
Nhập khẩu
|
850
|
860
|
BMW
|
530i sedan
|
4 cửa
|
Nhập khẩu
|
1,000
|
861
|
BMW
|
730i sedan
|
4 cửa
|
Nhập khẩu
|
1,050
|
862
|
BMW
|
733i sedan
|
4 cửa
|
Nhập khẩu
|
1,050
|
863
|
BMW
|
320i sedan
|
4 cửa
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
650
|
864
|
BMW
|
525i sedan
|
4 cửa
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
750
|
865
|
BMW
|
318i-78A7
|
2.0, 5 chỗ
|
Cty ôtô Hoà Bình (VMC)
|
750
|
866
|
BMW
|
X6 XDRIVER 35i
|
|
Nhập khẩu
|
3,850
|
867
|
OPEL
|
|
dưới 1.3
|
Nhập khẩu
|
370
|
868
|
OPEL
|
|
1.3
|
Nhập khẩu
|
400
|
869
|
OPEL
|
|
trên 1.3-1.6
|
Nhập khẩu
|
500
|
870
|
OPEL
|
|
1.7-2.0
|
Nhập khẩu
|
600
|
871
|
OPEL
|
|
trên 2.0-2.5
|
Nhập khẩu
|
700
|
872
|
OPEL
|
|
trên 2.5-3.0
|
Nhập khẩu
|
800
|
873
|
OPEL
|
|
trên 3.0-3.2
|
Nhập khẩu
|
950
|
874
|
VOLKSWAGEN
|
|
1.0-dưới 1.3
|
Nhập khẩu
|
350
|
875
|
VOLKSWAGEN
|
|
1.3
|
Nhập khẩu
|
400
|
876
|
VOLKSWAGEN
|
|
trên 1.3-1.6
|
Nhập khẩu
|
500
|
877
|
VOLKSWAGEN
|
|
1.7-2.0
|
Nhập khẩu
|
550
|
878
|
VOLKSWAGEN
|
|
2.2-2.6
|
Nhập khẩu
|
650
|
879
|
VOLKSWAGEN
|
|
2.7-3.0
|
Nhập khẩu
|
800
|
880
|
VOLKSWAGEN
|
|
trên 3.0-3.2
|
Nhập khẩu
|
900
|
881
|
VOLKSWAGEN
|
NEW BEETLE
|
1.6 Mui cứng, SX năm 2009
|
Nhập khẩu
|
995
|
882
|
VOLKSWAGEN
|
NEW BEETLE
|
1.6 Mui cứng, SX năm 2010
|
Nhập khẩu
|
1,055
|
883
|
VOLKSWAGEN
|
NEW BEELE
|
2.0 Mui cứng, SX năm 2009
|
Nhập khẩu
|
1,168
|
884
|
VOLKSWAGEN
|
TIGUAN
|
2.0 SX năm 2010
|
Nhập khẩu
|
1,525
|
885
|
VOLKSWAGEN
|
TIGUAN
|
2.0 SX năm 2009
|
Nhập khẩu
|
1,495
|
886
|
VOLKSWAGEN
|
TIGUAN
|
2.0 SX năm 2011
|
Nhập khẩu
|
1,555
|
887
|
VOLKSWAGEN
|
TIGUAN
|
2.0 TSI 4Motion SX năm 2010
|
Nhập khẩu
|
1,555
|
888
|
VOLKSWAGEN
|
TIGUAN
|
2.0 TSI 4Motion SX năm 2011
|
Nhập khẩu
|
1,555
|
889
|
VOLKSWAGEN
|
PASSAT
|
2.0 SX năm 2009
|
Nhập khẩu
|
1,359
|
890
|
VOLKSWAGEN
|
PASSAT CC
|
2.0, SX năm 2009
|
Nhập khẩu
|
1,595
|
891
|
VOLKSWAGEN
|
PASSAT CC
|
2.0, SX năm 2010
|
Nhập khẩu
|
1,661
|
892
|
VOLKSWAGEN
|
PASSAT CC SPORT
|
2.0, SX năm 2009
|
Nhập khẩu
|
1,661
|
893
|
VOLKSWAGEN
|
SCIROCCO SPORT
|
1.4, SX năm 2010
|
Nhập khẩu
|
796
|
894
|
VOLKSWAGEN
|
VOLKSWAGEN CC
|
2.0
|
Nhập khẩu
|
1,595
|
895
|
VOLKSWAGEN
|
TOUAREG R5
|
2.5
|
Nhập khẩu
|
2,222
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|