BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
|
(Kèm theo Quyết định số /2014 /QĐ-UBND ngày /4/2014 của UBND tỉnh Nam Định )
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: triệu VN đồng
|
STT
|
HÃNG SẢN XUẤT
|
TÊN, LOẠI XE
|
XUẤT XỨ, HÃNG SX
|
GIÁ TÍNH TBẠ (đã có thuế GTGT)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
|
CHƯƠNG I: XE NHÃN HIỆU TOYOTA
|
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)
|
|
|
1
|
TOYOTA
|
CROWN 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
2
|
TOYOTA
|
CROWN Super Saloon 2.8-3.0
|
Super Saloon 2.8-3.0
|
Nhập khẩu
|
850
|
3
|
TOYOTA
|
CROWN Royal Saloon 3.0
|
Royal Saloon 3.0
|
Nhập khẩu
|
950
|
4
|
TOYOTA
|
CROWN 4.0
|
|
Nhập khẩu
|
1,200
|
5
|
TOYOTA
|
LEXUS ES 250
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
6
|
TOYOTA
|
LEXUS GS 300
|
|
Nhập khẩu
|
1,000
|
7
|
TOYOTA
|
LEXUS ES 300
|
|
Nhập khẩu
|
900
|
8
|
TOYOTA
|
LEXUS LS400
|
|
Nhập khẩu
|
1,350
|
9
|
TOYOTA
|
LEXUS RX350
|
|
Nhập khẩu
|
2,025
|
10
|
TOYOTA
|
LEXUS RX350 (GGL15L-AWTGKW) 5 chỗ, số tự động 6 cấp, đc xăng 3.456cc, sx năm 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
2,932
|
11
|
TOYOTA
|
LEXUS ES350
|
|
Nhập khẩu
|
2,111
|
12
|
TOYOTA
|
LEXUS ES350 (GSV60L-BETGKV) 5 chỗ, số tự động 6 cấp, đc xăng 3.456cc, sx năm 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
2,571
|
13
|
TOYOTA
|
LEXUS GS 350
|
|
Nhập khẩu
|
2,315
|
14
|
TOYOTA
|
LEXUS GS 350 (GRL10L-BEZQH) 5 chỗ, số tự động 8 cấp, đc xăng 3.456cc, sx năm 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
3,595
|
15
|
TOYOTA
|
LEXUS GX470
|
|
Nhập khẩu
|
2,665
|
16
|
TOYOTA
|
LEXUS GX460
|
|
Nhập khẩu
|
2,625
|
17
|
TOYOTA
|
LEXUS 460L (USF41L-AEZGHW) 5 chỗ, số tự động 8 cấp, đc xăng 4.608cc, sx năm 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
5,673
|
18
|
TOYOTA
|
LEXUS LX 570 - 2012
|
|
Nhập khẩu
|
4,075
|
19
|
TOYOTA
|
LEXUS LX 570 (URJ201L-GNTGKV) 8 chỗ, số tự động 6 cấp, đc xăng 5.663cc, sx năm 2013, 2014
|
Nhập khẩu
|
5,354
|
20
|
TOYOTA
|
CORONA, CARINA, VISTA đến 1.6
|
|
Nhập khẩu
|
420
|
21
|
TOYOTA
|
CORONA, CARINA, VISTA từ 1.8 đến 2.0
|
Nhập khẩu
|
530
|
22
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 1.3 (5 chỗ)
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
300
|
23
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEMEKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
586
|
24
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEPGKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
625
|
25
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 2.0AT (5 chỗ) ZRE143L-GEPVKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
770
|
26
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 1.8AT (5 chỗ) ZRE142L-GEPGKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
710
|
27
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 1.8MT (5 chỗ) ZRE142L-GEFGKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
746
|
28
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 2.0 CVT (5 chỗ) ZRE143L-GEXVKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
869
|
29
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 2.0 RS (5 chỗ) ZRE143L-GEXVKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
914
|
30
|
TOYOTA
|
COROLLA-ALTIS 1.8 CVT (5 chỗ) ZRE142L-GEXGKH
|
Công ty TOYOTA VN
|
799
|
31
|
TOYOTA
|
CAMRY từ 1.8 đến 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
550
|
32
|
TOYOTA
|
CAMRY 2.0E
|
5 chỗ
|
Nhập khẩu
|
781
|
33
|
TOYOTA
|
CAMRY 2.0 ACV51L-JEPNKU, 5 chỗ, số tự động
|
Công ty TOYOTA VN
|
999
|
34
|
TOYOTA
|
CAMRY từ 2.2 đến 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
1,129
|
35
|
TOYOTA
|
CAMRY 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
1,241
|
36
|
TOYOTA
|
CAMRY LE - 5 chỗ, động cơ 2,5
|
|
Nhập khẩu
|
658
|
37
|
TOYOTA
|
CAMRY 3.5Q GSV40L-JETGKU
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
1,507
|
38
|
TOYOTA
|
CAMRY 2.4G ACV40L-JEAEKU
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
1,058
|
39
|
TOYOTA
|
CAMRY 2.5G ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động, ĐH tự động 2 vùng
|
Công ty TOYOTA VN
|
1,164
|
40
|
TOYOTA
|
CAMRY 2.5Q ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động, ĐH tự động 3 vùng
|
Công ty TOYOTA VN
|
1,292
|
41
|
TOYOTA
|
ARISTO 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
725
|
42
|
TOYOTA
|
ARISTO 4.0
|
|
Nhập khẩu
|
780
|
43
|
TOYOTA
|
WINDOW 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
860
|
44
|
TOYOTA
|
WINDOW 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
1,100
|
45
|
TOYOTA
|
AVALON 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
900
|
46
|
TOYOTA
|
SCEPTER 2.2
|
|
Nhập khẩu
|
800
|
47
|
TOYOTA
|
SCEPTER 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
880
|
48
|
TOYOTA
|
CRESSIDA dưới 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
700
|
49
|
TOYOTA
|
CRESSIDA 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
50
|
TOYOTA
|
MACK II, CHSER, CRESTA 2.0
|
|
Nhập khẩu
|
500
|
51
|
TOYOTA
|
MACK II, CHSER, CRESTA 2.4, 2.5
|
|
Nhập khẩu
|
650
|
52
|
TOYOTA
|
MACK II, CHSER, CRESTA 3.0
|
|
Nhập khẩu
|
750
|
53
|
TOYOTA
|
COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.3
|
Nhập khẩu
|
350
|
54
|
TOYOTA
|
COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.5, 1.6
|
Nhập khẩu
|
400
|
55
|
TOYOTA
|
COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.8, 2.0
|
Nhập khẩu
|
450
|
56
|
TOYOTA
|
STALET 1.3-1.5
|
|
Nhập khẩu
|
350
|
57
|
TOYOTA
|
VIOS E NCP93L BEMRKU 1.5 (5 chỗ)
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
561
|
58
|
TOYOTA
|
VIOS E NCP150L BEMRKU số tay 5 cấp, đc xăng 1.497cc, 5 chỗ
|
Công ty TOYOTA VN
|
561
|
59
|
TOYOTA
|
VIOS G NCP93L BEPGKU 1.5 (5 chỗ)
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
612
|
60
|
TOYOTA
|
VIOS G NCP150L BEPGKU số tự động 4 cấp, đc xăng 1.497cc, 5 chỗ
|
Công ty TOYOTA VN
|
612
|
61
|
TOYOTA
|
VIOS C NCP93L BEMDKU 1.5 (5 chỗ)
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
520
|
62
|
TOYOTA
|
VIOS LIMO NCP93L BEMDKU 1.5 (5 chỗ)
|
Công ty TOYOTA VN
|
529
|
63
|
TOYOTA
|
VIOS LIMO NCP151L BEMDKU số tay 5 cấp, đc xăng 1.299cc, 5 chỗ
|
Công ty TOYOTA VN
|
529
|
64
|
TOYOTA
|
VIOS J NCP151L BEMDKU số tay 5 cấp, đc xăng 1.299cc, 5 chỗ
|
Công ty TOYOTA VN
|
538
|
65
|
TOYOTA
|
CAMRY 30VMCV 30L 3.0
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
1,040
|
66
|
TOYOTA
|
ZACE GL 1.8 (5 chỗ)
|
|
Công ty TOYOTA VN
|
300
|
67
|
TOYOTA
|
YARIS SEDAN AT 1.3 (5chỗ)
|
|
Nhập khẩu
|
620
|
68
|
TOYOTA
|
YARIS HATCHBACK AT 1.3 (5 chỗ)
|
Nhập khẩu
|
602
|
69
|
TOYOTA
|
YARIS E NCP91L-AHPRKM - HATCHBACK 1.5cc 5 chỗ số tự động, SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
661
|
70
|
TOYOTA
|
YARIS RS NCP91L-AHPRKM - HATCHBACK 1.5cc 5 chỗ số tự động, SX 2012/2013
|
Nhập khẩu
|
699
|
71
|
TOYOTA
|
VENZA
|
2672cc (5 chỗ)
|
Nhập khẩu
|
1,266
|
72
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |