BẢNG BÁO GIÁ
DPC.,LTD chân thành cảm ơn Quý Công ty đã quan tâm đến những hàng hóa và dịch vụ Công ty của chúng tôi. Chúng tôi hân hạnh xin gửi tới Quý Khách hàng Bảng Báo Giá về thiết bị như sau:
STT
|
TÊN SẢN PHẨM
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
SỐ LƯỢNG
|
ĐƠN GIÁ
(VND)
|
01
|
Sony
VPL-EX100
|
Độ sáng 2.300 ANSI Lumens
Độ tương phản 2.200 :1
Độ phân giải XGA (1024 x 768)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 290 x 310 x 114 mm
Trọng lượng máy 3.2 kg
Công suất đèn 210W
Tuổi thọ bóng đèn 6.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
PC/Video: 2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr),
S-Video, Composite, Audio In.
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
11,900,000
|
02
|
Sony
VPL-EX120
|
Độ sáng 2.600 ANSI Lumens
Độ tương phản 2.500 :1
Độ phân giải XGA (1024 x 768)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 290 x 310 x 114 mm
Trọng lượng máy 3.2 kg
Công suất đèn 210W
Tuổi thọ bóng đèn 6.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
PC/Video: 2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr),
S-Video, Composite, Audio In.
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn
|
01
|
13,500,000
|
03
|
Sony
VPL-EX145
|
Độ sáng 3.100 ANSI Lumens
Độ tương phản 4.000 :1
Độ phân giải XGA (1024 x 768)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 269 x 313 x 141 mm
Trọng lượng máy 3.3 kg
Công suất đèn 210W
Tuổi thọ bóng đèn 6.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
PC/Video: 2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr), S-Video,
Composite, Audio In, LAN Conector RJ 45.
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
17,500,000
|
04
|
Sony
VPL-EX175
|
Độ sáng 3.600 ANSI Lumens
Độ tương phản 4.000 :1
Độ phân giải XGA (1024 x 768)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 269 x 313 x 114 mm
Trọng lượng máy 3.3 kg
Công suất đèn 210W
Tuổi thọ bóng đèn 6.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
PC/Video: 2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr), S-Video, Composite, Audio In,LAN Conector RJ 45.
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
21,000,000
|
05
|
Sony
VPL-EW7
|
Độ sáng 2.000 ANSI Lumens
Độ tương phản 1.000 :1
Độ phân giải WXGA (1280x 800)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 314 x 109 x 269 mm
Trọng lượng máy 2.99 kg
Công suất đèn 190W
Tuổi thọ bóng đèn 4.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối PC/Video: 2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr),
S-Video, Composite, Audio In,HDMI
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
18,500,000
|
06
|
Sony
VPL-EW130
|
Độ sáng 3.000 ANSI Lumens
Độ tương phản 2.600 :1
Độ phân giải WXGA (1280 X 800)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 40-300 inch
Kích thước máy: 313 x 114x 269 mm
Trọng lượng máy 3.2 kg
Công suất đèn 210W
Tuổi thọ bóng đèn 6.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
PC/Video: 2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr), S-Video,
Composite, Audio In. Kết nối HDMI
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
22,570,000
|
07
|
Sony
VPL-DX11
|
Độ sáng 3.000 ANSI Lumens
Độ tương phản 700 :1
Độ phân giải XGA (1024 x 768)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 304 x 74 x 295 mm
Trọng lượng máy 2.1 kg
Công suất đèn 200W
Tuổi thọ bóng đèn 3.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
PC/Video: 2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr), S-Video, Composite, Audio In,Security Password, Control Panel Lock, N.P Windows
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
22,800,000
|
08
|
Sony
VPL-DX10
|
Độ sáng 2.500 ANSI Lumens
Độ tương phản 700 :1
Độ phân giải XGA (1024 x 768)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 304 x 74 x 295 mm
Trọng lượng máy 3.2kg
Công suất đèn 200W
Tuổi thọ bóng đèn 3.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
PC/Video: 2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr), S-Video, Composite, Audio In, Security Password, Control Panel Lock, N.P Windows,
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
24,900,000
|
09
|
Sony
VPL-DX15
|
Độ sáng 3.000 ANSI Lumens
Độ tương phản 700 :1
Độ phân giải XGA (1024 x 768)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 304 x 74 x 295 mm
Trọng lượng máy 2.1kg
Công suất đèn 200W
Tuổi thọ bóng đèn 3.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
PC/Video: 2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr), S-Video, Composite, Audio In,Security Password, Control Panel Lock, N.P Windows, Present + controlled via TCP/IP based RJ-45 + Wireless LAN.
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
30,000,000
|
10
|
Sony
VPL-SW125
|
Độ sáng 2.600 ANSI Lumens
Độ tương phản 3.800 :1
Độ phân giải WXGA (1280x 800)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 269 x 313 x 114 mm
Trọng lượng máy 3.2kg
Công suất đèn 270W
Tuổi thọ bóng đèn 6.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
Có 01 cổng vào và 01 cổng ra cho PC,
Có cổng HDMI, RJ45: Ethernet,
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
24,500,000
|
11
|
Sony
VPL-CX235
|
Độ sáng 4.100 ANSI Lumens
Độ tương phản 3.100 :1
Độ phân giải XGA (1024 x 768), SXGA(1600 x 1200)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 403.9 x 121.9 x 330.2 mm
Trọng lượng máy 5.5kg
THÔNG TIN BỔ SUNG
Công suất đèn 245W
Tuổi thọ bóng đèn 5.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
2 x RGB D-Sub 15pin, 2 x Stereo Mini Jack, 1 x HDMI, 1 x S-Video, 1 x Composite, 1 x RGB D-Sub 15pin, 1 x Stereo Mini Jack,1 x RJ-45, Speakers: 10.0 W Mono
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
32,000,000
|
12
|
Sony
VPL-MX20
|
Độ sáng 2.500 ANSI Lumens
Độ tương phản 650 :1
Độ phân giải XGA (1024 x 768)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 274 x 46 x 208 mm
Trọng lượng máy 1.72kg
Công suất đèn 200W
Tuổi thọ bóng đèn 3.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
PC/Video: 2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr), S-Video, Composite, Audio In.
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
36,500,000
|
13
|
Sony
VPL-MX25
|
Độ sáng 2.500 ANSI Lumens
Độ tương phản 650 :1
Độ phân giải XGA (1024 x 768)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 274 x 46 x 208 mm
Trọng lượng máy 1.72kg
Công suất đèn 200W
Tuổi thọ bóng đèn 3.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
PC/Video: 2 x 15 Pin D-sub (RGB/YPbPr), S-Video, Composite, Audio In, USB
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
41,500,000
|
14
|
Sony
VPL-CW255
|
Độ sáng 4.500 ANSI Lumens
Độ tương phản 3.700 :1
Độ phân giải WXGA (1280 x 800), SXGA(1600 x 1200 )
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 403.9 x 121.9 x 330.2 mm
Trọng lượng máy 5.5kg
Công suất đèn 245W
Tuổi thọ bóng đèn 5.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
2 x RGB D-Sub 15pin, 2 x Stereo Mini Jack, 1 x HDMI, 1 x S-Video, 1 x Composite, 1 x RGB D-Sub 15pin, 1 x Stereo Mini Jack,1 x RJ-45, Speakers: 10.0 W Mono.
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
60,000,000
|
15
|
Sony
VPL-FX30
|
Độ sáng 4.200 ANSI Lumens
Độ tương phản 2.000 :1
Độ phân giải XGA (1024x768), FULL HD1080P( 1920 x 1200)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 390 x 148 x 477 mm
Trọng lượng máy 7.9kg
Công suất đèn 230W
Tuổi thọ bóng đèn 5.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
Auto Input, Auto Keystone, Smart APA, OFF & GO, có thể đặt nghiêng 90 độ, 20 languages (Vietnamese), Lan network controlled function RJ-45.
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
53,000,000
|
16
|
Sony
VPL-FX35
|
Độ sáng 5.000 ANSI Lumens
Độ tương phản 2.000 :1
Độ phân giải XGA (1024x768), FULL HD1080P( 1920 x 1200)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 390 x 148 x 477 mm
Trọng lượng máy 7.9kg
Công suất đèn 275W
Tuổi thọ bóng đèn 4.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
Auto Input, Auto Keystone, Smart APA, OFF & GO, có thể đặt nghiêng 90 độ, 20 languages (Vietnamese), Lan network controlled function RJ-45
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
64,000,000
|
17
|
Sony
VPL-FH30
|
Độ sáng 4.300 ANSI Lumens
Độ tương phản 2.000 :1
Độ phân giải FULL HD (1920 x 1200)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 388.6 x 147.3 x 475 mm
Trọng lượng máy 7.85 kg
Công suất đèn 275W
Tuổi thọ bóng đèn 4.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
1 x RGB D-Sub 15pin, 5 x BNC, 2 x Stereo Mini Jack, 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x S-Video, 1 x Composite Outputs, 1 x RGB D-Sub 15pin, 1 x Stereo Mini Jack,1 x RJ-45
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
115,000,000
|
18
|
Sony
VPL-FX500L
|
Độ sáng 7.000 ANSI Lumens
Độ tương phản 2.500 :1
Độ phân giải XGA (1024x768), FULL HD1080P( 1920 x 1200)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 530 x 213 x 545 mm
Trọng lượng máy 20.0 kg
Công suất đèn 330W
Tuổi thọ bóng đèn 8.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
Auto Input, Auto Keystone, Smart APA, OFF & GO, có thể đặt nghiêng 90 độ, 20 languages (Vietnamese), Lan network controlled function RJ-45.
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
131,800,000
|
19
|
Sony
VPL-DW120
|
Độ sáng 2.600 ANSI Lumens
Độ tương phản 2.500 :1
Độ phân giải 1280x800 (WXGA).
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 315 x 75 x 230mm
Trọng lượng máy 2.5 kg
Công suất 210W
Tuổi thọ bóng đèn 7.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
HDMI x1, VGA x1, VIDEO
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy
3 Tháng hoặc 1000h cho bóng đèn
|
01
|
23,200,000
|
20
|
Sony
VPL-DW125
|
Độ sáng 2.600 ANSI Lumens
Độ tương phản 2.500 :1
Độ phân giải 1280x800 (WXGA).
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 315 x 75 x 230mm
Trọng lượng máy 2.5 kg
Công suất 210W
Tuổi thọ bóng đèn 7.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
HDMI x1,VGA x2, VIDEO, AUDIO x2, USB -Tybe A, USB -Tybe B, Microphone x1, RJ45, RS232, Wireless (option).
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy
3 Tháng hoặc 1000h cho bóng đèn
|
01
|
CALL
|
21
|
Sony
VPL-SX125
|
Độ sáng 2.500 ANSI Lumens
Độ tương phản 4.000 :1
Độ phân giải XGA (1024 x 768) . Max SXGA+(1400x1050)
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: 313.4 x 144.9 x 349.3 mm
Trọng lượng máy 3.7 kg
Công suất 275W
Tuổi thọ bóng đèn 6.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
S-Video, D-sub 9-pin (female) LAN connector : RJ45,
10BASE-T/100BASE-TX
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy
3 Tháng hoặc 1000h cho bóng đèn
|
01
|
25,500,000
|
22
|
Sony
VPL-SXW125
|
Độ sáng 2.600 ANSI Lumens
Độ tương phản 4.000 :1
Độ phân giải WXGA (1280 x 800) .Max SXGA+(1400x1050)
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy: W 313.4 x H 144.9 x D
Trọng lượng máy 3.7 kg
Công suất 210W
Tuổi thọ bóng đèn 6.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
RS-232C connector : D-sub 9-pin (female)
LAN connector : RJ45, 10BASE-T/100BASE-TX,
S-video, HDMI, Stereo mini jack
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy
3 Tháng hoặc 1000h cho bóng đèn
|
01
|
26,000,000
|
23
|
Sony
VPL-SW535
|
Độ sáng 3.000 ANSI Lumens
Độ tương phản 2.500 :1
Độ phân giải 1280X800 (WXGA). Max 1600x1200Công nghệ Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Kích thước màn chiếu 70-130 inch
Kích thước máy : W384 x H125 x D423.
Trọng lượng máy 7.0 kg
Công suất 210W
Tuổi thọ bóng đèn 6.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
Input HDMI x1, VGA, VIDEO,SVIDEO, RJ45,RS232C
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy
3 Tháng hoặc 1000h cho bóng đèn
|
01
|
35,500,000
|
24
|
Sony
VPL-SW535C
|
Độ sáng 3.000 ANSI Lumens
Độ tương phản 2.500 :1
Độ phân giải 1280X800 (WXGA). Max 1600x1200Công nghệ Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Kích thước màn chiếu 70-130 inch
Kích thước máy : W384 x H125 x D423.
Trọng lượng máy 7.1 kg
Công suất 210W
Tuổi thọ bóng đèn 6.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
HDMI x1, VGA, USB- TypeB, VIDEO, SVIDEO, RJ45,RS232C,
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy
3 Tháng hoặc 1000h cho bóng đèn
|
01
|
CALL
|
25
|
Sony
VPL-SX535
|
Độ sáng 3.000 ANSI Lumens
Độ tương phản 2.500 :1
Độ phân giải 1024x768.(XGA) Max 1600x1200
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Kích thước màn chiếu 60-110 inch
Kích thước máy : W384 x H125 x D423.
Trọng lượng máy 6.8 kg
Công suất 210W
Tuổi thọ bóng đèn 6.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối VGA, VIDEO, SVIDEO, RJ45, RS232C,
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy
3 Tháng hoặc 1000h cho bóng đèn
|
01
|
32,300,000
|
26
|
Sony
VPL-HW30
|
Độ sáng 1.300 ANSI Lumens
Độ tương phản 70.000 :1
Độ phân giải 1080p Full HD (1920x1080)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy 411 x 182 x 467 mm
Trọng lượng máy 10.0kg
Công suất đèn 300W
Tuổi thọ bóng đèn 3.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
HDMI (19-pin connector), Component Video (3x RCA connectors), S-Video (Mini DIN 4-pin), Composite Video (RCA connector), Input A (HD D-sub 15-pin). Cinema-like 3D brightness
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
98,000,000
|
27
|
Sony
VPL-VW85
|
Độ sáng 800 ANSI Lumens
Độ tương phản 120.000 :1
Độ phân giải HD (1920 x 1080)
Công nghệ LCD
Kích thước màn chiếu 30-300 inch
Kích thước máy 269D x 313.4H x 114.1W mm
Trọng lượng máy 12.2 kg
Công suất đèn 320W
Tuổi thọ bóng đèn 3.000 giờ
Xuất xứ: China
Kết nối
HDMI (19-pin connector), Component Video (3x RCA connectors), S-Video (Mini DIN 4-pin), Composite Video (RCA connector), Input A (HD D-sub 15-pin)
BẢO HÀNH
2 Năm cho thân máy.
3 Tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn.
|
01
|
107,000,000
|
(Bằng chữ :.)
-
Giá trên Chưa bao gồm Vat 10%.
-
Báo giá có giá trị trong vòng 01 tháng.
-
Hàng chính hãng, mới 100% nguyên đai, nguyên kiện.
-
Hàng chính hãng
-
Đặc biệt giảm giá cho đại lý hoặc dự án mua số lượng nhiều
-
Giao hàng tận nơi cho khách hàng trong phạm vi TP.HCM
-
Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản.
-
Tài khoản thanh toán:
-
Công ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Đức Pháp
-
Số TK: 140213359 Tại ngân hàng : ACB Tp.Hồ Chí Minh – CN Phú Mỹ
HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH !
Ghi Chú: Vui lòng điền thông tin chính xác để xuất Hóa Đơn Tài Chính ( Dành cho KH giao dịch lần đầu tiên)
Tên Công Ty: ………………………………………………………………………………………………………………………
Mã số thuế: ………………………………………………………………………………………………………………………
Địa chỉ: ………………………………………………………………………………………………………………………
Ghi chú: ………………………………………………………………………………………………………………………
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |