Precision : Hiển thị và gán số các số thập phân có nghĩa.
Upper value : Hiển thị và gán sai lệch giới hạn trên.
Lower value : Hiển thị và gán sai lệch giới hạn dưới.
Scaling for height : Tỉ số giữa chiều cao chữ số kích thước và chữ số dung sai kích thước.
Vertical position : Quy định điểm canh lề của các giá trị dung sai dạng symmetrical. Bao gồm 3 kiểu (Bottom, middle, top).
Alternate Unit Tolerance: quy định cách thức gán độ chính xác cho kích thước liên kết.
Precision : Hiển thị và gán độ chính xác cho dung sai kích thước liên kết.
Zero suppression :
Leading : Bỏ những số 0 đằng trước không có nghĩa VD 0.25 .25
Trailing : Bỏ qua những số 0 không có nghĩa trong phần thập phân VD 2.50 2.5
Hatch.
Command : BHATCH
Thẻ Hatch
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |