Số thứ tự phụ gia
|
72
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Chất chiết xuất từ Vỏ nho (*)
|
INS:
|
163ii
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Grape Skin Extract
|
ADI:
|
0-2,5
|
Chức năng
|
:
|
Phẩm màu
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Margarin và các sản phẩm tương tự (VD: hỗn hợp Margarin và bơ)
|
GMP
|
|
|
Mứt, mứt cô đặc, mứt hoa quả
|
GMP
|
|
|
Đồ uống có sữa, có hương liệu hoặc lên men (VD: sữa sô cô la, sữa cacao, bia trứng, sữa chua uống, sữa đặc)
|
GMP
|
|
|
Hoa quả ngâm đường
|
GMP
|
|
|
Rau, củ ngâm dấm, dầu, nước muối
|
500
|
|
|
Bột nhão từ cacao
|
GMP
|
|
|
Kẹo cứng, kẹo mềm, kẹo nuga...
|
GMP
|
|
|
Sản phẩm dùng để trang trí thực phẩm
|
GMP
|
|
|
Sản phẩm thịt, thịt gia cầm và thịt thú lên men, xay nhỏ chưa xử lý nhiệt
|
GMP
|
16
|
|
Sản phẩm thịt, thịt gia cầm và thịt thú xay nhỏ và đã xử lý nhiệt
|
GMP
|
|
|
Nhuyễn thể, giáp xác, da gai đã xử lý nhiệt
|
GMP
|
16
|
|
Thủy sản, sản phẩm thủy sản hun khói, sấy khô, lên men hoặc ướp muối, kể cả nhuyễn thể, giáp xác, da gai
|
GMP
|
22
|
|
Nước chấm dạng sữa (VD: nước sốt mayonne, nước sốt salát)
|
GMP
|
|
|
Nước chấm không có sữa (VD: tương cà chua, tương ớt, nước chấm có kem)
|
GMP
|
|
|
Nước giải khát có hương liệu, bao gồm cả nước uống dành cho thể thao, nước uống có hàm lượng khoáng cao và các loại nước uống khác
|
500
|
|
|
Rượu trái cây
|
GMP
|
|
Chú thích (*)
Loại chất màu
|
:
|
Phẩm màu tự nhiên
|
Chỉ số màu
|
:
|
|
Nhóm chất màu
|
:
|
Anthocyanin
|
Tên khác
|
:
|
|
Số thứ tự phụ gia
|
73
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Clorophyl
|
INS:
|
140
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Chlorophyll
|
ADI:
|
CXĐ
|
Chức năng
|
:
|
Phẩm màu
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Kem thanh trùng, xử lý nhiệt độ cao (UHT), kem tách béo
|
GMP
|
|
|
Nước quả ép thanh trùng pasteur đóng hộp hoặc đóng chai
|
GMP
|
|
|
Necta quả thanh trùng pasteur đóng hộp hoặc đóng chai
|
GMP
|
|
|
Rượu vang
|
GMP
|
|
Chú thích (*)
Loại chất màu
|
:
|
Phẩm màu tự nhiên
|
Chỉ số màu :
|
C.I. (1975) No. 75810
|
Nhóm chất màu
|
:
|
Porphirin
|
Tên khác :
|
CI Natural Green 3.
|
Số thứ tự phụ gia
|
74
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Clorophyl phức đồng (*)
|
INS:
|
141i
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Chlorophyll Copper Complex
|
ADI:
|
0-15
|
Chức năng
|
:
|
Phẩm màu
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Đồ uống có sữa, có hương liệu hoặc lên men (VD: sữa sô cô la, sữa cacao, bia trứng, sữa chua uống, sữa đặc)
|
GMP
|
|
|
Thức ăn tráng miệng có sữa (VD: kem, sữa lạnh, bánh putđing, sữa chua hoa quả hoặc có hương liệu...)
|
200
|
|
|
Mứt, mứt cô đặc, mứt hoa quả
|
200
|
|
|
Cacao, sô cô la và các sản phẩm tương tự
|
700
|
|
|
Kẹo cứng, kẹo mềm, kẹo nuga...
|
700
|
|
|
Kẹo cao su
|
700
|
|
|
Sản phẩm dùng để trang trí thực phẩm
|
GMP
|
|
|
Nước quả ép thanh trùng pasteur đóng hộp hoặc đóng chai
|
GMP
|
|
|
Necta quả thanh trùng pasteur đóng hộp hoặc đóng chai
|
GMP
|
|
|
Nước giải khát có hương liệu, bao gồm cả nước uống dành cho thể thao, nước uống có hàm lượng khoáng cao và các loại nước uống khác
|
300
|
|
|
Rượu trái cây
|
GMP
|
|
Chú thích (*)
Loại chất màu
|
:
|
Phẩm màu tự nhiên
|
Chỉ số màu
|
:
|
C.I. (1975) No. 75810
|
Nhóm chất màu
|
:
|
Porphirin
|
Tên khác
|
:
|
CI Natural Green 3.
|
Số thứ tự phụ gia
|
75
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Clorophyl phức đồng (muối Natri, Kali ) (*)
|
INS:
|
141ii
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Chlorophyll Copper Complex, Sodium and Potassium Salts
|
ADI:
|
0-15
|
Chức năng
|
:
|
Phẩm màu
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Đồ uống có sữa, có hương liệu hoặc lên men (VD: sữa sô cô la, sữa cacao, bia trứng, sữa chua uống, sữa đặc)
|
GMP
|
|
|
Thức ăn tráng miệng có sữa (VD: kem, sữa lạnh, bánh putđing, sữa chua hoa quả hoặc có hương liệu...)
|
200
|
|
|
Mứt, mứt cô đặc, mứt hoa quả
|
200
|
|
|
Cacao, sô cô la và các sản phẩm tương tự
|
700
|
|
|
Kẹo cứng, kẹo mềm, kẹo nuga...
|
700
|
|
|
Kẹo cao su
|
700
|
|
|
Sản phẩm dùng để trang trí thực phẩm
|
GMP
|
|
|
Nước quả ép thanh trùng pasteur đóng hộp hoặc đóng chai
|
GMP
|
|
|
Necta quả thanh trùng pasteur đóng hộp hoặc đóng chai
|
GMP
|
|
|
Nước giải khát có hương liệu, bao gồm cả nước uống dành cho thể thao, nước uống có hàm lượng khoáng cao và các loại nước uống khác
|
300
|
|
|
Rượu trái cây
|
GMP
|
|
Chú thích (*)
Loại chất màu
|
:
|
Phẩm màu tự nhiên
|
Chỉ số màu:
|
C.I. (1975) No. 75810
|
Nhóm chất màu
|
:
|
Porphirin
|
Tên khác:
|
CI Natural Green 3.
|
Số thứ tự phụ gia
|
76
|
Tên tiếng Việt
|
:
|
Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm)
|
INS:
|
905a
|
Tên tiếng Anh
|
:
|
Mineral Oil, Food Grade
|
ADI:
|
0-20
|
Chức năng
|
:
|
Làm bóng, chống oxy hoá, làm ẩm
|
|
STT
|
Nhóm thực phẩm
|
ML
|
Ghi chú
|
|
Quả tươi đã xử lý bề mặt
|
GMP
|
|
|
Quả khô
|
5000
|
|
|
Rau, củ ngâm dấm, dầu, nước muối
|
GMP
|
97
|
|
Các loại kẹo
|
3000
|
|
|
Sản phẩm thịt, thịt gia cầm và thịt thú xay nhỏ và đã xử lý nhiệt
|
30
|
67
|
|
Dầu trộn, gia vị (bao gồm các chất tương tự muối)
|
6000
|
|
|
Nước chấm và các sản phẩm tương tự
|
6000
|
|
|
Rượu vang
|
GMP
|
99
|
|
Kẹo cao su
|
10000
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |