|
|
|
Nội tạng ăn được của gia súc
|
Cattle, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.5
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.05
|
|
|
|
|
Dầu hạt bông thô
|
Cotton seed oil, Crude
|
0.01
|
|
|
|
|
Dầu hạt cây bông
|
Cotton seed oil, Edible
|
0.01
|
|
|
|
|
Thịt dê
|
Goat meat
|
0.01
|
(*) (fat)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của dê
|
Goat, Edible offal of
|
0.01
|
(*)
|
155
|
222
|
Quinoxyfen
|
Lúa mạch
|
Barley
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại anh đào
|
Cherries
|
0.4
|
|
|
|
|
Quả lý chua đen
|
Currant, Black
|
1
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
2
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
1
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
8
|
|
|
|
|
Lá rau diếp
|
Lettuce, Leaf
|
20
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.2
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại chất béo từ sữa
|
Milk fats
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
1
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
10
|
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.02
|
(fat)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.01
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
1
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.03
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.01
|
(*)
|
156
|
64
|
Quintozene
|
Lúa mạch
|
Barley
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Rơm và lúa đại mạch (khô)
|
Barley straw and fodder, Dry
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Bông lơ xanh
|
Broccoli
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại bắp cải
|
Cabbages, Head
|
0.1
|
|
|
|
|
Thịt gà
|
Chicken meat
|
0.1
|
(*) (fat)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gà
|
Chicken, Edible offal of
|
0.1
|
(*)
|
|
|
|
Đậu thường (khô)
|
Common bean (dry)
|
0.02
|
|
|
|
|
Đậu thường (quả và/hoặc hạt non)
|
Common bean (pods and/or immature seeds)
|
0.1
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.01
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.03
|
(*)
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
0.01
|
|
|
|
|
Đậu Hà Lan làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Pea hay or pea fodder (dry)
|
0.05
|
|
|
|
|
Hạt lạc
|
Peanut
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Peas (dry)
|
0.01
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
0.1
|
|
|
|
|
Ớt ngọt (gồm cả ớt ngọt Pimento)
|
Peppers, Sweet (including pimento or pimiento)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Đậu tương làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Soya bean fodder
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.02
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
2
|
|
|
|
|
Các loại gia vị hạt hạt
|
Spices, Seeds
|
0.1
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.02
|
|
|
|
|
Lúa mì
|
Wheat
|
0.01
|
|
|
|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
0.03
|
|
157
|
251
|
Saflufenacil
|
Chuối
|
Banana
|
0.01
|
|
|
|
|
Rơm và lúa đại mạch (khô)
|
Barley straw and fodder, Dry
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
0.3
|
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
|
Cereal grains
|
0.01
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.01
|
|
|
|
|
Hạt cà phê
|
Coffee beans
|
0.01
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.2
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.3
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.01
|
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
0.05
|
|
|
|
|
Mỡ động vật có vú (trừ chất béo sữa)
|
Mammalian fats (except milk fats)
|
0.01
|
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.01
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.01
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Peas (dry)
|
0.05
|
|
|
|
|
Đậu (quả và hạt mọng non)
|
Peas (pods and succulent=immature seeds)
|
0.01
|
|
|
|
|
Đậu đã tách vỏ (hạt mọng)
|
Peas, Shelled (succulent seeds)
|
0.01
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |