|
|
Rơm và lúa mì phơi khô
|
Wheat straw and fodder, Dry
|
0.1
|
|
133
|
57
|
Paraquat
|
Vỏ hạnh nhân
|
Almond hulls
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Quả nhiệt đới và cận nhiệt đới các loại có vỏ không ăn được
|
Assorted tropical and sub-tropical fruits - inedible peel
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại quả mọng và quả nhỏ khác
|
Berries and other small fruits
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.02
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
2
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.005
|
(*)
|
|
|
|
Các loại rau ăn quả (trừ bầu bí)
|
Fruiting vegetables other than cucurbits
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại rau bầu bí
|
Fruiting vegetables, Cucurbits
|
0.02
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
0.1
|
|
|
|
|
Rau ăn lá
|
Leafy vegetables
|
0.07
|
|
|
|
|
Ngô
|
Maize
|
0.03
|
|
|
|
|
Bột ngô
|
Maize flour
|
0.05
|
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
10
|
dry wt
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
0.005
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
0.005
|
(*)
|
|
|
|
Các loại ôliu
|
Olives
|
0.1
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.005
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia cầm
|
Poultry, Edible offal of
|
0.005
|
(*)
|
|
|
|
Các loại đậu lăng
|
Pulses
|
0.5
|
|
|
|
|
Gạo
|
Rice
|
0.05
|
|
|
|
|
Rơm và lúa gạo phơi khô
|
Rice straw and fodder, Dry
|
0.05
|
|
|
|
|
Các loại rau từ rễ và củ
|
Root and tuber vegetables
|
0.05
|
|
|
|
|
Lúa miến
|
Sorghum
|
0.03
|
|
|
|
|
Rơm và lúa miến phơi khô
|
Sorghum straw and fodder, Dry
|
0.3
|
dry wt
|
|
|
|
Đậu tương làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Soya bean fodder
|
0.5
|
dry wt
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
2
|
|
|
|
|
Trà, xanh
|
Tea, Green, Black (black, fermented and dried)
|
0.2
|
|
|
|
|
Quả hạnh
|
Tree nuts
|
0.05
|
|
134
|
58
|
Parathion
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại gia vị hạt hạt
|
Spices, Seeds
|
0.1
|
(*)
|
135
|
59
|
Parathion-Methyl
|
Táo
|
Apple
|
0.2
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại bắp cải
|
Cabbages, Head
|
0.05
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
1
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả xuân đào
|
Nectarine
|
0.3
|
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
0.3
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Peas (dry)
|
0.3
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Các loại gia vị từ quả và quả mọng
|
Spices, Fruits and Berries
|
5
|
|
|
|
|
Các loại gia vị từ củ và thân rễ
|
Spices, Roots and Rhizomes
|
3
|
|
|
|
|
Các loại gia vị hạt hạt
|
Spices, Seeds
|
5
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.05
|
(*)
|
136
|
182
|
Penconazole
|
Thịt gia súc
|
Cattle meat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Sữa gia súc
|
Cattle milk
|
0.01
|
(*)
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của gia súc
|
Cattle, Edible offal of
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Trứng gà
|
Chicken eggs
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gà
|
Chicken meat
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
0.1
|
|
|
|
|
Nho khô (gồm cả quả lý chua khô và nho khô không hạt)
|
Dried grapes (=currants, raisins and sultanas)
|
0.5
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
0.2
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.1
|
|
|
|
|
Quả xuân đào
|
Nectarine
|
0.1
|
|
|
|
|
Đào lông
|
Peach
|
0.1
|
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
0.2
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
0.1
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
0.2
|
|
137
|
120
|
Permethrin
|
Cỏ linh lăng khô
|
Alfalfa fodder
|
100
|
dry wt
|
|
|
|
Hạnh nhân
|
Almonds
|
0.1
|
|
|
|
|
Măng tây
|
Asparagus
|
1
|
|
|
|
|
Cám lúa mạch chưa chế biến
|
Barley bran, unprocessed
|
50
|
|
|
|
|
Các loại đậu (khô)
|
Beans (dry)
|
0.1
|
|
|
|
|
Quả mâm xôi
|
Blackberries
|
1
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |