|
Bông lơ xanh
|
Broccoli
|
2
|
|
|
|
|
Cải Brussels
|
Brussels sprouts
|
1
|
|
|
|
|
Bắp cải xa voa
|
Cabbage, Savoy
|
5
|
|
|
|
|
Các loại bắp cải
|
Cabbages, Head
|
5
|
|
|
|
|
Cà-rốt
|
Carrot
|
0.1
|
|
|
|
|
Hoa lơ
|
Cauliflower
|
0.5
|
|
|
|
|
Cần tây
|
Celery
|
2
|
|
|
|
|
Các loại hạt ngũ cốc
|
Cereal grains
|
2
|
Po
|
|
|
|
Cải bẹ trắng (dạng pe-tsai)
|
Chinese cabbage (type pe-tsai)
|
5
|
|
|
|
|
Các loại cam quýt
|
Citrus fruits
|
0.5
|
|
|
|
|
Hạt cà phê
|
Coffee beans
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Đậu thường (quả và/hoặc hạt non)
|
Common bean (pods and/or immature seeds)
|
1
|
|
|
|
|
Hạt cây bông
|
Cotton seed
|
0.5
|
|
|
|
|
Dầu hạt cây bông
|
Cotton seed oil, Edible
|
0.1
|
|
|
|
|
Dưa chuột
|
Cucumber
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả lý chua đen, Quả lý chua đỏ, Quả lý chua trắng
|
Currants, Black, Red, White
|
2
|
|
|
|
|
Quả mâm xôi (gồm cả mâm xôi lai và mâm xôi đỏ sẫm)
|
Dewberries (including boysenberry and loganberry)
|
1
|
|
|
|
|
Nội tạng ăn được của động vật có vú
|
Edible offal (mammalian)
|
0.1
|
|
|
|
|
Cà tím
|
Egg plant
|
1
|
|
|
|
|
Các loại trứng
|
Eggs
|
0.1
|
|
|
|
|
Dưa chuột ri
|
Gherkin
|
0.5
|
|
|
|
|
Quả lý gai
|
Gooseberry
|
2
|
|
|
|
|
Nho
|
Grapes
|
2
|
|
|
|
|
Hublong khô
|
Hops, Dry
|
50
|
|
|
|
|
Củ cải ngựa
|
Horseradish
|
0.5
|
|
|
|
|
Cải xoăn (bao gồm cả cải thân cao thẳng)
|
Kale (including Marrow-stem kele)
|
5
|
|
|
|
|
Quả kiwi
|
Kiwifruit
|
2
|
|
|
|
|
Su hào
|
Kohlrabi
|
0.1
|
|
|
|
|
Tỏi tây
|
Leek
|
0.5
|
|
|
|
|
Rau xà lách
|
Lettuce, Head
|
2
|
|
|
|
|
Bắp khô
|
Maize fodder (dry)
|
100
|
dry wt
|
|
|
|
Thịt (từ động vật có vú trừ động vật có vú ở biển)
|
Meat (from mammals other than marine mammals)
|
1
|
(fat)
|
|
|
|
Các loại dưa, trừ dưa hấu
|
Melons, except watermelon
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại sữa
|
Milks
|
|
F
|
|
|
|
Nấm
|
Mushrooms
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại ôliu
|
Olives
|
1
|
|
|
|
|
Hạt lạc
|
Peanut
|
0.1
|
|
|
|
|
Đậu đã tách vỏ (hạt mọng)
|
Peas, Shelled (succulent seeds)
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại ớt
|
Peppers
|
1
|
|
|
|
|
Ớt cay khô
|
Peppers Chili, dried
|
10
|
|
|
|
|
Hạt dẻ cười
|
Pistachio nuts
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Quả dạng táo
|
Pome fruits
|
2
|
|
|
|
|
Khoai tây
|
Potato
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Thịt gia cầm
|
Poultry meat
|
0.1
|
|
|
|
|
Củ cải ri Nhật Bản
|
Radish, Japanese
|
0.1
|
|
|
|
|
Hạt cải dầu
|
Rape seed
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Quả mâm xôi đỏ, Quả mâm xôi đen
|
Raspberries, Red, Black
|
1
|
|
|
|
|
Rơm và lúa miến phơi khô
|
Sorghum straw and fodder, Dry
|
20
|
|
|
|
|
Đậu tương (khô)
|
Soya bean (dry)
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Đậu tương làm thức ăn chăn nuôi (khô)
|
Soya bean fodder
|
50
|
dry wt
|
|
|
|
Dầu đậu tương thô
|
Soya bean oil, Crude
|
0.1
|
|
|
|
|
Các loại gia vị
|
Spices
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Rau chân vịt
|
Spinach
|
2
|
|
|
|
|
Hành hoa
|
Spring Onion
|
0.5
|
|
|
|
|
Bí mùa hè
|
Squash, summer
|
0.5
|
|
|
|
|
Các loại quả hạch
|
Stone fruits
|
2
|
|
|
|
|
Dâu tây
|
Strawberry
|
1
|
|
|
|
|
Củ cải đường
|
Sugar beet
|
0.05
|
(*)
|
|
|
|
Hạt hướng dương
|
Sunflower seed
|
1
|
|
|
|
|
Dầu hạt hướng dương
|
Sunflower seed oil, Edible
|
1
|
|
|
|
|
Dầu hạt hướng dương thô
|
Sunflower seed oil, crude
|
1
|
|
|
|
|
Ngô ngọt (nguyên bắp)
|
Sweet corn (corn-on-the-cob)
|
0.1
|
|
|
|
|
Trà, xanh
|
Tea, Green, Black (black, fermented and dried)
|
20
|
|
|
|
|
Cà chua
|
Tomato
|
1
|
|
|
|
|
Cám lúa mì chưa chế biến
|
Wheat bran, Unprocessed
|
5
|
PoP
|
|
|
|
Bột lúa mì
|
Wheat flour
|
0.5
|
PoP
|
|
|
|
Mầm lúa mì
|
Wheat germ
|
2
|
PoP
|
|
|
|
Lúa mì chưa rây
|
Wheat wholemeal
|
2
|
PoP
|
|
|
|
Bí mùa đông
|
Winter squash
|
0.5
|
|
138
|
128
|
Phenthoate
|
Các loại gia vị hạt hạt
|
Spices, Seeds
|
7
|
|
139
|
|