TT
|
Tên sản phẩm
|
Thành phần
|
Công dụng theo đăng ký của nhà sản xuất
|
Nhà sản xuất
|
579.
|
PRO-BIOTIE
II (GF-01)
|
Live Candida,
Lacto, Bacillus, Proteinase, Đ?m, Chất béo, Tro
|
Cải thien môi trường nước, làm
chậm quá trình nước có mùi hôi
|
Guangzhou Xipu
Biology Feed Co., Ltd, Trung Quốc
|
580.
|
WATER
CLEANER (GM-01)
|
Lactobacillus,
Nấm men, Nitro-Bacteria,
Chất béo, Đ?m, Sợi thô, Tro, NFE
|
Phân hủy xác tảo ở đáy ao, phân
tôm dư thừa, giảm khí độc trong ao, cân bằng he sinh thái ao nuôi, t?o màu nước và ổn định he vi sinh vật có lợi, cải thien chất lượng nước, giúp tôm khỏe, tăng trưởng nhanh, tỷ le sống cao.
|
Guangzhou Xipu
Biology Feed Co., Ltd,Trung Quốc
|
581.
|
Rhodopseudo
monas Palustris (KM-100)
|
Vi khuAn quang
học (Optic bacteria), Đ?m, Xơ, Tro, Béo, NFE
|
Phân hủy chất thải lắng tụ đáy
ao, phát triển nguồn vi sinh vật làm thức ăn bổ sung tôm
|
King’s Aquarium
Co.Ltd.,Hồng Kông
|
582.
|
Marine Yeast
(KF-100)
|
Vi khuAn trích
từ men biển đỏ (Red marine yeast); Đ?m, Xơ, Tro, Béo, NFE
|
Phân hủy các chất hữu cơ trong
ao, làm thức ăn cho ấu trùng tôm giai đo?n từ naupli đến post larvae
|
King’s Aquarium
Co.Ltd.,Hồng Kông
|
583.
|
Ultra
Biozyme A.C
|
Vi sinh vật phân
giải protein, tinh bột, cellulose
|
Phân hủy chất hữu cơ, chất thải
và thức ăn dư thừa lắng tụ ở đáy ao
|
Ultra Bio-Logics.
Inc, Canada
|
584.
|
Odor-End
Liquid
|
Yucca
schidigera extract, dung dịch Bacillus spp, Aspergillus spp
|
Hấp thụ khí độc NH3, H2S trong
ao nuôi, làm giảm nồng độ khí
độc có trong nước. Cung cấp men và kích thích vi sinh vật có lợi phát triển để phân hủy chất thải trong ao
|
Piotech Company-
USA
|
585.
|
DROPPER
|
Chloro Alkyl Phenyl Urea Condensate:
45%
|
Ngăn cản sự phát triển của tảo
xanh và các chất độc sinh ra từ tảo, kiểm soát sự phát triển của tảo và cải thien chất lượng nước ao.
|
Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan
|
586.
|
VIRONA
|
Potassium
Monopersulfate:
49,40% w/w Sodium Dodecyl Benzene
Sulphonate:13,1
7% w/w
As Available
|
Cải thien chất lượng nước. Ngăn ngừa và tiêu diet các benh gây ra do vi khuAn.
|
Bangkok Lab & Cosmetic Co., Ltd Thái Lan
|
TT
|
Tên sản phẩm
|
Thành phần
|
Công dụng theo đăng ký của nhà sản xuất
|
Nhà sản xuất
|
|
|
Chlorine:
10,00% w/w
|
|
|
587.
|
KILL ZOO
|
Glutaral,
Bensalkonium Chloride, Copper chelate
|
Sát trùng, tAy rửa, diet khuAn, nấm, ký sinh trùng và tảo.
|
Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan
|
588.
|
PRAISE VS -
100
|
Aquatic Ziolite:
40%; Pantothenate:
30%; Extrac
BCM: 30%
|
Khống chế sự phân huỷ các chất
hữu cơ, giảm Amoniac, tăng hàm lượng ôxy trong nước, h?n chế thay nước, chống hien tượng sốc
|
TZU- FENG Aquacultural Supplies Co., Ltd Đài Loan
|
589.
|
NEU SAVE GOLD (BKC
80%)
|
Ho?t chất chính
là B.K.C. Thảo dược được chiết suất từ 2 bộ
thực vật Araceac và Guttifereac
|
Diet khuAn, nấm và nguyên sinh động vật như Zoothanium. Trị và phòng các benh đỏ thân, đốm trắng, đầu vàng, đứt râu, mòn đuôi, đen mang.
|
United Vision Co., Ltd Thái Lan
|
590.
|
D4 + DISINFECTA NT
|
-
Alkyldimethylb enzy - lammonium chloride.
- Glutaraldehyde
-Fomaldehyde
-Glyoxal
-Isopropanol
|
-Làm s?ch,tAy, sát trùng & ve
sinh trong nuôi tôm.
-Diet vi khuAn có h?i & nguyên sinh động vật trong nước, đáy ao nuôi và trên vỏ tôm ức chế sinh khối sinh vật phù du và xử lý nước ao nuôi Làm giảm vấn đề đóng rong trên mang
|
VMD.NV CO., Ltd
BỈ
|
591.
|
ANTI FOAM
|
Activated Dimethylpolysil oxane
Phụ gia vừa đủ
|
Giảm độ nhờn của nước trong quá trình nuôi Giảm những khí độc
|
WELLTECH
BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND
|
592.
|
BUFFER pH
|
Axid
Gypsum, Aluminosilicate
|
Giảm pH từ từ, không ảnh
hưởng đến sức khỏe của tôm; Giảm NH3, H2S Cải thien môi trường ao nuôi Nâng cao mức tăng trưởng và he số chuyển đổi thức ăn
|
WELLTECH BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND
|
593.
|
LAKE COLORANT WSP
|
Blue dye Pure, Yellow Dye Pure
|
Hieu quả trong viec cải t?o màu
nước trong khoảng thời gian ngắn, làm giảm lượng ánh sáng gây căng thẳng cho tôm Phòng ngừa sự phát triển của Phytoplankton và cân bằng pH Giảm sự phát triển tảo đáy ao
|
LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONA L CO.,LTD
|
TT
|
Tên sản phẩm
|
Thành phần
|
Công dụng theo đăng ký của nhà sản xuất
|
Nhà sản xuất
|
|
|
|
Duy trì nhiet độ của nước giúp
tôm phát triển tối ưu
|
|
594.
|
COLOR BLUE
|
Brilliant Blue
FCF, màu
|
Kiểm soát màu nước, pH, ngăn chặn tảo đáy phát triển
|
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan
|
595.
|
BIOXY
|
Calcium
Peroxide, Available
Peroxygen
|
Cung cấp oxy khi ao nuôi thiếu oxy trầm trọng. Ngăn ngừa sự phát triển của các Zoothamnium
|
MD.Synergy Co., Ltd - Thailand
|
596.
|
SUN SLANT WSP
|
Chất chiết xuất
từ các chất có màu tự nhiên: axít của phAm màu xanh và màu vàng.
|
Ổn định màu nước, t?o màu nước tự nhiên trong ao nuôi tôm.
|
Công ty TNHH Advance Pharma, Thái Lan
|
597.
|
V.C.P
|
Chế phAm được
chiết xuất từ những chất có sắc màu tự nhiên như mía, tảo nâu, đường chế biến.
|
Có khả năng phân tán màu, ổn định màu nước, t?o màu nước tự nhiên trong tr?i giống thủy sản.
|
Công ty TNHH Aqua Progress, Thái Lan.
|
598.
|
ELECTROLY TE BLEND
|
Chloride , Potassium, Sodium
|
Xử lý nước ao nuôi tôm cá
|
INTERNATIONA
L NUTRITION USA
|
599.
|
ELECTROLY TE
BLEND
|
Chloride, Potassium, Sodium
|
Xử lý nước ao nuôi tôm, cá.
|
International
Nutrition- USA
|
600.
|
CLEAR ALGAE
|
Chloro Alkyl Phenyl Urea Condensate
|
Tiêu diet, h?n chế sự phát triển của rong sợi, thực vật ở nước
|
|
601.
|
AGARCIDE
|
Chloro Alkyl Phenyl Urea Condensate Nước cất vừa đủ
|
Kìm hãm sự phát triển của tảo
gây h?i; Giảm tảo và các loài vi sinh mang độc tố Kiểm soát được tốc độ phát triển của phiêu sinh và chất lượng nước nuôi
|
WELLTECH BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND
|
602.
|
SUPER GREEN
|
Citric acid, Inositol, Ascorbic acid
|
Giảm nhẹ mức độ ô nhiӉm chất nước do mật độ nuôi quá dày hoặc nguồn nước bị ô nhiӉm công nghiep
|
GUANG DONG
HAIFU MEDICINE
CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc
|
TT
|
Tên sản phẩm
|
Thành phần
|
Công dụng theo đăng ký của nhà sản xuất
|
Nhà sản xuất
|
603.
|
MOSS AWAY
|
Copper complex, Hycanthone
|
Ngăn chặn sự phát triển của các
loài tảo có h?i, làm s?ch các vật sống ký sinh trên thân tôm, ngăn ngừa rong rêu trên ao hồ phát triển
|
Suyada SCIENCE OF
BIOLOGY , LTD CHINA
|
604.
|
EDTA ZEO
|
Ethylene
Diamine Tetra Acetic Acid, SiO2, Al2O3, CaO, MgO.
|
Hấp thu khí độc như:H2S NO2, H2S.
|
GRANDSTAR INTECH
|
605.
|
AQUAPURE
|
Foaming agent,
Sodium dodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine
|
Giảm độ nhờn của nước ao nuôi. Diet nguyên sinh động vật trong nước, đáy ao và trên vỏ tôm
|
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan
|
606.
|
BIO AZ
|
Foaming agent,
Sodium dodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine
|
Giảm độ nhờn trong nước. Diet nguyên sinh động vật trong nước nuôi
|
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan
|
607.
|
IODINE 90
|
Gồm các phân
tử phức hợp của Iodine và povidone được cô đặc ở nồng
độ 90%
|
Thuốc sát trùng đối với vi khuAn
có h?i và có lợi,nấm,kýsinh trùng,virus,men,bào tử và bào nang. Ảnh hưởng ít đến vi sinh vật, không làm giảm mức oxygen. Có thể dùng trong thời gian chuAn bị ao,chuAn bị nước và xử lý nước.
|
BANGKOK VETLAB(B-LAB) CO.,LTD- THAILAND
|
608.
|
LOCK BASE
|
Humic acid
50% cùng các phụ gia khác
|
Giúp giảm pH
Xử lý cho độ pH sáng chiều không chênh lech quá 0,5
|
SIAM
AGRICULTURAL MARKETING CO.,LTD THAILAND
|
609.
|
MAZ-ZAL ORGANIC WATER TREAMENT (MAZ-ZAL)
|
Hydrochloric
Acid, Quzyme, Humic Acid, Sarapogenin, Laminarin Parigenin, Spirostant, Sarsapoin
|
Phân hủy các chất mùn bã hữu cơ, Ổn định Ph, kích thích vi sinh vật và sinh khối tảo có lợi phát triển, ổn định môi trường nước, Giải hoá kim lo?i trong đáy ao
|
MAZZEE S.A. International, USA
|
610.
|
OXY FASTER (SODIUM PERCARBO NATE)
|
Oxy ho?t tính
|
Tác dụng phóng thích các phân
tử oxy khi hoà tan vào trong nước. Giúp ổn định môi trường nước
Cung cấp oxy cho ao khi mức độ oxy giảm vì sử dụng hoá chất BKC, Formalin và đồng
|
ZHEJIANG JINKE CHEMICAL CO.,LTD - CHINA
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |