0,120
|
5
|
Tất sợi
|
Đôi
|
6
|
0,120
|
|
6
|
Mũ cứng
|
Cái
|
12
|
0,120
|
|
7
|
Ô che mưa, che nắng
|
Cái
|
24
|
0,080
|
1.2.3. Định mức thiết bị: Ca/thông số
TT
|
Mã hiệu
|
Tên thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Công suất (kw)
|
Định mức
|
1
|
1NN1
|
Nhiệt độ, pH
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
bộ
|
-
|
0,120
|
|
2
|
Thiết bị đo hiện số
|
bộ
|
Pin khô
|
0,200
|
|
3
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
bộ
|
Pin khô
|
0,080
|
2
|
1NN2
|
Oxy hòa tan (DO)
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
Cái
|
-
|
0,120
|
|
2
|
Thiết bị đo hiện số
|
Cái
|
Pin khô
|
0,200
|
|
3
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
3
|
1NN3
|
Độ đục, Độ dẫn điện (EC)
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
Cái
|
-
|
0,120
|
|
2
|
Thiết bị đo hiện số
|
Cái
|
Pin khô
|
0,200
|
|
3
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
4
|
1NN4
|
Chất rắn lơ lửng (SS)
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
Cái
|
-
|
0,040
|
|
2
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
5
|
1NN5
|
Độ cứng theo CaCO3
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
Cái
|
-
|
0,040
|
|
2
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
6
|
1NN6
|
Nitơ amôn (NH4+), Nitrit (NO2-), Nitrate (NO3-), Oxyt Silic (SiO3), Tổng N, Tổng P, Sulphat (SO42-), Photphat (PO43-), Clorua (Cl-), KLN Pb, Cd, Hg, As, CrVI, Fe, Cu, Zn, Mn, Phenol
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
Cái
|
-
|
0,200
|
|
2
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,200
|
7
|
1NN7
|
Cyanua (CN-)
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
Cái
|
-
|
0,120
|
|
2
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
8
|
1NN8
|
Coliform
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
Cái
|
-
|
0,120
|
|
2
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
9
|
1NN9
|
Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ: 666, Lindan, Aldrin, Dieldrin, DDE, DDD, DDT
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
Cái
|
-
|
0,040
|
|
2
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
10
|
1NN10
|
Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
Cái
|
-
|
0,040
|
|
2
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
Cái
|
Pin khô
|
0,080
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |