|
2
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,480
|
|
3
|
Bếp điều chỉnh nhiệt
|
Cái
|
0,80
|
0,480
|
|
4
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,480
|
|
5
|
Máy quang phổ US-VIS
|
bộ
|
0,55
|
0,480
|
|
6
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,480
|
|
7
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,080
|
|
8
|
Điện năng
|
Kw
|
|
20,550
|
5.3
|
2Đ5c
|
K+
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,480
|
|
2
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,480
|
|
3
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,480
|
|
4
|
Máy nén khí
|
bộ
|
0,37
|
0,480
|
|
5
|
Lò nung
|
bộ
|
3,00
|
0,480
|
|
6
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,480
|
|
7
|
Máy quang phổ ngọn lửa
|
bộ
|
3,00
|
0,480
|
|
8
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,480
|
|
9
|
Máy điều hòa không khí
|
Cái
|
2,20
|
0,080
|
|
10
|
Điện năng
|
Kw
|
|
42,290
|
5.4
|
2Đ5d
|
Na+
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,480
|
|
2
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,480
|
|
3
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,480
|
|
4
|
Máy nén khí
|
bộ
|
0,37
|
0,480
|
|
5
|
Lò nung
|
bộ
|
3,00
|
0,480
|
|
6
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,480
|
|
7
|
Máy quang phổ ngọn lửa
|
bộ
|
3,00
|
0,480
|
|
8
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,480
|
|
9
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,080
|
|
10
|
Điện năng
|
Kw
|
|
42,290
|
5.5
|
2Đ5đ
|
Al3+
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,480
|
|
2
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,480
|
|
3
|
Bếp điều chỉnh nhiệt
|
bộ
|
0,80
|
0,480
|
|
4
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,480
|
|
5
|
Máy quang phổ US-VIS
|
bộ
|
0,55
|
0,480
|
|
6
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,480
|
|
7
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,080
|
|
8
|
Điện năng
|
Kw
|
|
20,550
|
5.6
|
2Đ5e
|
Fe3+
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,480
|
|
2
|
Tủ lưu hóa chất chuẩn
|
Cái
|
0,16
|
0,480
|
|
3
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,480
|
|
4
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,480
|
|
5
|
Máy quang phổ US-VIS
|
bộ
|
0,55
|
0,480
|
|
6
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,480
|
|
7
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,080
|
|
8
|
Điện năng
|
Kw
|
|
17,970
|
5.7
|
2Đ5g
|
Mn2+
|
|
1
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,480
|
|
2
|
Tủ lưu hóa chất chuẩn
|
Cái
|
0,16
|
0,480
|
|
3
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,480
|
|
4
|
Máy nén khí
|
bộ
|
0,37
|
0,480
|
|
5
|
Lò nung
|
bộ
|
3,00
|
0,480
|
|
6
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,480
|
|
7
|
Máy quang phổ US-VIS
|
bộ
|
0,55
|
0,480
|
|
8
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,480
|
|
9
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,080
|
|
10
|
Điện năng
|
Kw
|
|
31,560
|
5.8
|
2Đ5h
|
|
5.8.1
|
2Đ5h1
|
Pb
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,30
|
0,640
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,640
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,640
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,640
|
|
7
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,640
|
|
8
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,107
|
|
9
|
Điện năng
|
Kw
|
|
46,660
|
5.8.2
|
2Đ5h2
|
Cd
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,30
|
0,640
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,640
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,640
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,640
|
|
7
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,640
|
|
8
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,107
|
|
9
|
Điện năng
|
Kw
|
|
46,660
|
5.9
|
2Đ5k
|
|
5.9.1
|
2Đ5k1
|
Hg
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,640
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,640
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,640
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,640
|
|
7
|
Bộ phân tích thủy ngân và asen
|
bộ
|
0,60
|
0,640
|
|
8
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
bộ
|
0,18
|
0,640
|
|
9
|
Máy điều hòa nhiệt độ
|
Cái
|
2,20
|
0,107
|
|
10
|
Điện năng
|
Kw
|
|
50,430
|
5.9.2
|
2Đ5k2
|
As
|
|
|
|
|
1
|
Tủ hút
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
2
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0,30
|
0,640
|
|
3
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0,10
|
0,640
|
|
4
|
Thiết bị phá mẫu
|
bộ
|
2,30
|
0,640
|
|
5
|
Cân phân tích
|
Cái
|
0,60
|
0,640
|
|
6
|
Máy quang phổ AAS
|
bộ
|
3,00
|
0,640
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |