CT TNHH XNK An Thịnh (NK từ Tây Ban Nha)
|
|
pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,1
|
13
|
Kafom
|
%
|
P2O-K2O: 30-20
|
|
pH: 6; Tỷ trọng: 1,3
|
14
|
Calibor
|
%
|
CaO: 7; B: 2
|
|
pH: 7; Tỷ trọng: 1,3
|
15
|
SM6
|
%
|
HC: 15; Alginic Acid: 5; N-P2O5-K2O: 0,1-0,01-0,2; Mannitol: 2
|
ppm
|
Mg: 100; Mn: 50; Fe: 100; Betaines: 300
|
|
pH: 4-4,8; Tỷ trọng: 1,13-1,17
|
|
16
|
Green Bio-1
|
%
|
Mg: 0,0025; Zn: 0,019; Mn: 0,05; B: 0,033; Cu: 0,045; Mo: 0,02; Fe:0,15; NAA:0,45
|
CT TNHH
Bách Thịnh
(NK từ Đài Loan)
|
|
pH: 5,1; Tỷ trọng: 1,05
|
17
|
Green Bio-2
|
%
|
Ca: 0,045; Mg: 0,055; S: 0,018; B: 0,03; Fe: 0,12; Zn: 0,018; Mo: 0,018; Cu: 0,028; Cytokinin: 0,3
|
|
pH: 6; Tỷ trọng: 1,08
|
18
|
Green Bio-3
|
%
|
Ca: 0,025; Mn: 0,018; Zn: 0,035; Fe: 0,32; Cu: 0,055; B: 0,035; Mo: 0,02
Saccharide: 3
|
|
pH: 6,2; Tỷ trọng: 1,1
|
19
|
Green Bio-4
|
%
|
Mg: 0,036; S: 0,045; Ca: 0,058; Mn: 0,04; Fe: 0,15; Zn: 0,045; B: 0,03; Cu: 0,065; GA3: 0,3
|
|
pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,1
|
20
|
CM 02
|
%
|
N-P2O5-K2O: 3-5-6
|
CT CP ĐT TM Bảo Hưng
|
mg/lít
|
Ca: 200; Mn: 500; Zn: 400; Cu: 100; B: 200
|
|
pH: 5,5-6; Tỷ trọng: 1,14-1,15
|
21
|
CM 03
|
%
|
Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 6,5-3-4
|
mg/lít
|
Mn: 400; Zn: 250; Fe: 300; Cu: 50
|
|
pH: 5,5-6; Tỷ trọng: 1,14-1,15
|
22
|
CM 04
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-10-7; Ca: 0,08; Độ ẩm: 10
|
mg/kg
|
Mn: 800; Zn: 400; Fe: 200; Cu: 100; B: 200
|
23
|
Fetrilon – Combi (chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
MgO: 3,3; S: 3; Độ ẩm: 2
|
VPĐD Behn Meyer Agcare LLP
(NK từ Đức và Malaysia)
|
|
B: 5000; Cu: 15000; Fe: 40000; Mn: 40000; Mo: 1000; Zn: 15000
|
24
|
Fruitka Foliar (chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
K2O: 50; S: 18; Độ ẩm: 2
|
25
|
Đầu Trâu lúa 1
|
%
|
Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 5-3-2; Ca: 0,2; B: 0,2
|
CT CP Bình Điền
MeKong
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,1
|
26
|
Đầu Trâu lúa 2
|
%
|
N-P2O5-K2O: 3-5-2; Axit Humic: 2; Ca: 0,2; B: 0,3
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,1
|
27
|
Đầu Trâu lúa 3
|
%
|
Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 3-2-5; Ca: 0,4; B: 0,3
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,1
|
28
|
Đầu Trâu Thanh Long
|
%
|
Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 5-2-7; Ca: 0,5; Zn: 0,04; Cu: 0,02
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,2
|
29
|
Đầu Trâu Vi lượng cà phê
|
%
|
N-P2O5-K2O: 9-7-9; S: 14; Mg: 0,5; Zn: 6; B: 0,5; Độ ẩm: 5
|
ppm
|
GA3: 500
|
30
|
JIANON – 34(Chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
P2O5 - K2O: 34-31; MgO: 1,8; Mn: 0,5; Zn: 0,25; Fe: 0,03; B: 0,07; Ẩm độ: 5
|
CT CPJIA NON Biotech (VN)
|
|
pH: 4
|
31
|
JIANON – Ca
(Chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
HC: 6; N: 5; CaO: 12
|
|
pH: 3,1; Tỷ trọng: 1,35
|
32
|
JIANON – RB
(Chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
N: 10,5
|
|
pH: 7,3; Tỷ trọng: 1,26
|
33
|
JIANON – ONE
(Chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
N-P2O5 - K2O: 27-8-9; Mg: 1,8; Mn: 0,6; Zn: 0,3; Fe: 0,03; B: 0.06; Ẩm độ: 5
|
|
pH: 3,9
|
34
|
Omex Arsenal
|
%
|
N-P205-K20: 10-52-10; Mg0: 1; S: 0,8; Độ ẩm: 3
|
Chi nhánh CT Boly Corporation tại TP. HCM
|
ppm
|
Cu: 16; Zn: 14; Fe: 70; B: 22; Mn: 42; Mo: 14
|
35
|
Omex Chelsea
|
%
|
N-P205-K20: 30-10-10; Độ ẩm: 3
|
ppm
|
Mg: 120; Cu: 16; Zn: 14; Fe: 70; B: 22; Mn: 42; Mo: 14
|
36
|
Omex Manchester
|
%
|
N-P205-K20: 15-30-15; S: 2,6; Độ ẩm: 3
|
ppm
|
Mg: 120; Cu: 16; Zn: 14; Fe: 70; B: 22; Mn: 42; Mo: 14
|
37
|
Omex Leeds
|
%
|
N: 9,5; Mg0: 13; S: 1,5; Mn: 2
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,3
|
38
|
Omex Liverpool
|
%
|
N: 6,5; B: 15
|
|
pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,36
|
39
|
Vạn Thạch
|
%
|
N: 15; CaO: 22,5; Mg: 0,02
|
CT TNHH
Cát Thành
|
ppm
|
Mn: 150; Fe: 150; Cu: 120; Zn: 500; B: 100
|
ppm
|
pH: 6; Tỷ trọng: 1,35
|
40
|
BoNi
|
%
|
N: 6
|
g/lít
|
B: 150
|
|
pH: 6; Tỷ trọng: 1,35
|
41
|
Liên Châu
|
%
|
N-P2O5-K2O: 12-4-8; Ca: 0,25; Mg: 0,15
|
ppm
|
Fe: 120; Cu: 45; Zn: 600; Mn: 150
|
|
pH: 7; Tỷ trọng: 1,15
|
42
|
CT-EAKMAT
|
%
|
N-P2O5-K2O: 9-7-6,5; S: 13; Zn: 7,5; Mg: 0,5; Độ ẩm: 10
|
CT TNHH MTV Cường Thịnh-EAKMAT
|
43
|
CT-EAKMAT 02
|
%
|
N-P2O5-K2O: 8-7-4,5; S: 6; Zn: 3,5; Mg: 3,8; Cu: 2; Độ ẩm: 10
|
44
|
CT-EAKMAT 03
|
%
|
N-P2O5-K2O: 4-5-8; S: 0,2; Độ ẩm: 10
|
ppm
|
Zn: 200; Cu: 100
|
45
|
CT-EAKMAT 04
|
%
|
N-P2O5-K2O: 7-7-7; S: 0,2; Mg: 0,3; Độ ẩm: 10
|
ppm
|
Zn: 100
|
46
|
MEKOFA 1
|
%
|
N-P2O5-K2O: 16-16-8
|
NM phân bón Cửu Long - Chi nhánh CT CP PB Miền Nam
|
ppm
|
Mo: 10; B: 100; Cu: 350; Zn: 350
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,35
|
47
|
MEKOFA 2
|
%
|
N-P2O5-K2O: 8-8-6
|
ppm
|
Mo: 10; B: 100; Cu: 350; Zn: 350
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,35
|
48
|
NOLA-01
(NOLAMIX-01)
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 7-5-5; Mg: 0,5; Ca: 0,5
|
CT TNHH
Công nghệ
Nông Lâm
|
ppm
|
Zn: 200; Cu: 200; B: 300; Mn: 200; Fe: 100
|
|
pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,25
|
49
|
NOLA-02 (HUMMER)
|
%
|
HC: 10; Axit Humic: 5; N-P2O5 -K2O: 2-1-2; Mg: 0,5; Ca: 0,1
|
ppm
|
Zn: 150; Cu: 200; Fe: 100; Bo: 50; Mo: 10
|
|
pH: 6-8; Tỷ trọng: 1,15
|
50
|
Đa Lộc 1
|
%
|
N-P2O5-K2O: 3-1-1; S: 1
|
CT TNHHTM XD Đa Lộc
|
ppm
|
Zn: 20; Cu: 10
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,15
|
51
|
Đa Lộc 2
|
%
|
N-P2O5-K2O: 2-3-1; S: 1
|
ppm
|
Zn: 20; Cu: 10
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,15
|
52
|
BA TỐT
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 8-8-8; Ca: 0,06; Mg: 0,08
|
HTX DV&PTNN
Đoàn Kết Chi Lăng
|
ppm
|
Fe: 140; Cu: 50; Zn: 750; Mn: 150
|
|
pH: 7; Tỷ trọng: 1,15
|
53
|
Chi Lăng (NA BO)
|
%
|
N: 15; CaO: 22,5; Mg: 0,015
|
ppm
|
Mn: 120; Fe: 120; B: 90; Cu: 50; Zn: 750
|
|
pH: 6; Tỷ trọng: 1,35
|
54
|
MAU SON
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 8-5-5; Ca: 0,24; Mg: 0,08
|
ppm
|
Fe: 120; Cu: 50; Zn: 750; Mn: 150; B: 90
|
|
pH: 7; Tỷ trọng: 1,15
|
55
|
HCVS AB AGRIBIO
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
HC: 20,5; N-K2O: 4,51-0,21; Ca: 0,7284; Mg: 0,01277
|
CT TNHH
Phân phối
Đông Nam
(NK từ Malaysia, Singapore)
|
ppm
|
Na: 477,4; Cu: 0,42; Mn: 0,5; Zn: 0,39
|
Cfu/g
|
Bacillus phosphate: 1x106
|
|
pH: 6,63; Tỷ trọng: 1,5
|
56
|
Bioplant Flora
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 0,015-0,002-0,02
|
CT TNHH
FLORA EAST
(NK từ Nga)
|
mg/lít
|
Cu: 1; Zn: 100; Co: 15; Mn: 100; Mg: 100; Mo: 100; Fe: 10
|
|
pH: 7-9; Tỷ trọng: 1,12-1,15
|
57
|
BIOFLORA 01
|
%
|
Axit Humic: 1,5; N-P2O5 -K2O: 4-1,5-2
|
CT TNHHFLORA EAST
|
mg/lít
|
Cu: 100; Zn: 100; Mn: 100; Mg: 200; Mo: 10; B: 500
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,16-1,2
|
58
|
BIOFLORA 02
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 3-5-6
|
mg/lít
|
Cu: 100; Zn: 400; Mn: 500; Mo: 25; B: 200
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,16-1,2
|
59
|
Hoàng Đại K-Humate
|
%
|
Axit Humic: 6,5; N-P2O5 -K2O: 3-3-3; Mg: 0,1
|
CT TNHH
Hoàng Đại
|
ppm
|
Fe: 500; Mn: 100; Cu: 300; Zn: 300; Bo: 800
|
|
pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,15
|
60
|
VINACAL
|
%
|
Axit Humic: 6,5; N-P2O5 -K2O: 3-4-4; Mg: 0,1
|
ppm
|
Fe: 500; Mn: 100; Cu: 300; Zn: 300; Bo: 800
|
|
pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,16
|
61
|
Vinacal K-Humate
|
%
|
Axit Humic: 7; N-P2O5 -K2O: 3-3-4; Mg: 0,1
|
ppm
|
Fe: 500; Mn: 100; Cu: 300; Zn: 300; Bo: 800
|
|
pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,17
|
62
|
Vigorous
|
%
|
HC: 12,6; N-P2O5-K2O: 1,7-1,9-2,1; B: 0,001; Na: 0,1; Cl: 2,95; MgO: 0,03; CaO: 0,1; Mn: 0,03
|
CT TNHH TM
Hoạt Lực Mỹ
(NK từ Đài Loan)
|
g/l
|
Zn: 35; Cu: 25
|
|
pH: 4; Tỷ trọng: 1,15
|
63
|
VIMY Bội thu
|
%
|
N: 34; S: 38; Độ ẩm: 8
|
CT TNHH
Hóa Nông Việt Mỹ
|
ppm
|
Zn: 2500; B: 3000
|
64
|
VIMY Lân Canxi
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |