trang 8/8 Chuyển đổi dữ liệu 07.07.2016 Kích 1.1 Mb. #592
VIII. PHÂN BÓN LÁ
TT
Tên phân bón
Đơn vị
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
Cũ
Mới
Cũ
Mới
Cũ
Mới
14
53
A-K-105
Valva 8-6-5
%
N-P2 O5 -K2 O: 8-6-5; Mg: 0,02
CT TNHH
SX & TM
Bắc Á
CT TNHH Valva
ppm
Mn: 6; Cu: 1500; B: 200
pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,1
L. Danh mục phân bón đã có trong Phụ lục 02, DMPB được phép SXKD & SD tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Thông tư số 42/2011/TT-BNNPTNT ngày 06/6/2011 của Bộ trưởng Bộ NN & PTNT) nhưng có sự thay đổi về tên phân bón, tổ chức, cá nhân đăng ký gồm:
VIII. PHÂN BÓN LÁ (trang 10)
TT
Tên phân bón
Đơn vị
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
Cũ
Mới
Cũ
Mới
Cũ
Mới
50
54
LAKMIN-HUMATE 2 (Chuyên lúa)
KINA K-HUMATE (Chuyên lúa)
%
Axit Humic: 58; Axit Fulvic: 14; K2 O: 7; Mg: 0,01
Độ ẩm: 10
CT TNHH
Kiên Nam
ppm
Mn: 100; Zn: 100; Fe: 100; Cu: 100
M. Danh mục phân bón đã có trong Phụ lục 01 DMPB được phép SXKD&SD tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Thông tư số 59 /2010/TT-BNNPTNT ngày 30/8/2011 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) nhưng có sự thay đổi về tên phân bón, tổ chức, cá nhân đăng ký gồm:
VII. PHÂN BÓN LÁ
TT
Tên phân bón
Đơn vị
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
Cũ
Mới
Cũ
Mới
Cũ
Mới
38
55
Cal-Bor-Amin
(Biorolex)-L
%
N: 8; CaO: 11,2; Axit Amin: 8 [Lysine, Alanine, Argenine, Aspatic, Cystine, Glycine, Glutamic Axit , Histindine, Oleucine]
CT TNHH
Dòng Sông Mới (Newriver Co.,Ltd - Vietnam)
(NK từ Bỉ)
CT TNHH
Dòng Sông Mới (Newriver Co.,Ltd - Vietnam)
(NK từ Mỹ, Thái Lan, Trung Quốc, Malaysia và các nước châu Âu)
ppm
Fe: 2,5; Mn: 25; Zn: 25; Cu: 25; B: 150
pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,15-1,2
39
56
SICO-Perplex
(Biorolex-Top)
%
HC: 5; N: 2; MgO: 0,3; S: 2,5; Axit Amin: 0,25 [Lysine, Alanine, Argenine, Aspatic, Cystine, Glycine, Glutamic Axit, Histindine, Oleucine]
ppm
Fe: 0,2; Mn: 100; Zn: 500; Cu: 50; B: 150; Mo: 50
pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,15-1,2
N. Danh mục phân bón đã có trong Phụ lục 02 DMPB được phép SXKD & SD tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Thông tư số 59 /2010/TT-BNNPTNT ngày 30/8/2011 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) nhưng có sự thay đổi về tên phân bón, tổ chức, cá nhân đăng ký gồm:
VI. PHÂN BÓN LÁ (trang 2)
TT
Tên phân bón
Đơn vị
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
Cũ
Mới
Cũ
Mới
Cũ
Mới
3
57
ProExcel 10-52-17+TE
%
N-P2 05 -K2 0: 10-52-10; Độ ẩm: 5-10
CT TNHH TM&DV Thái Sơn [NK từ Đức]
ppm
Mg0:400;Fe:180;Mn:200;Cu:190;Zn:200;B:200;Mo:2
VI. PHÂN BÓN LÁ (trang 3)
TT
Tên phân bón
Đơn vị
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
Cũ
Mới
Cũ
Mới
Cũ
Mới
10
58
Tuấn Minh
10-20-10
TĐK_DIMAN
%
N-P2 O5 -K2 O: 10-20-10; Mg: 1,5; NAA: 0,3; Độ ẩm: 7
CT TNHH TMDV
Hoá Nông
Tuấn Minh
CT TNHH SX-TM-DV Tô Đăng Khoa
ppm
Cu: 200; Zn: 200; B:50
VI. PHÂN BÓN LÁ (trang 4)
TT
Tên phân bón
Đơn vị
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
Cũ
Mới
Cũ
Mới
Cũ
Mới
16
59
Tuấn Minh-
chống đổ ngã
TĐK_CARBO
%
N-P2 O5 -K2 O: 4-3-2; NAA: 0,4; SiO2 : 1,5
CT TNHH TMDV
Hoá Nông
Tuấn Minh
CT TNHH SX-TM-DV Tô Đăng Khoa
ppm
Monoglutamatnatri: 30; Mg: 300; Zn: 200; Cu: 200; B: 50
pH: 7,2; Tỷ trọng: 1,05
VI. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC (trang 10)
TT
Tên phân bón
Đơn vị
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
Cũ
Mới
Cũ
Mới
Cũ
Mới
46
60
Phượng Hoàng
%
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2 O5 -K2 O: 2,5-1-2; Độ ẩm: 25
CT CP DV TM VT Tổng hợp
CT CP DV TM VT Tổng hợp Hà - Lan
47
61
AT
%
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2 O5 -K2 O: 2,8-1,5-2; Độ ẩm: 20
CT TNHH PT Công nghệ sạch Nông nghiệp
CT TNHH Công nghệ sạch Nông nghiệp
VIII. PHÂN BÓN LÁ (trang 12)
TT
Tên phân bón
Đơn vị
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
Tổ chức, cá nhân đăng ký
Cũ
Mới
Cũ
Mới
Cũ
Mới
59
62
AT
%
Axit Humic: 1,5; N-P2 O5 -K2 O: 8-5-2; Ca: 0,02
CT TNHH PT Công nghệ sạch Nông nghiệp
CT TNHH Công nghệ sạch Nông nghiệp
mg/l
Mn: 500; Zn: 500; Cu: 500; B: 200
pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,15-1,16
Chia sẻ với bạn bè của bạn: