g/lít
P2O5: 400; CaO: 70; ZnO: 60
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,3
|
65
|
VIMY Đồng Xanh
|
%
|
N-P2O5-K2O:2-2-1; MgO:0,01; Zn:0,002; Cu:0,002; Zn:0,003; Mn:0,002; GA3:0,2
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2
|
66
|
THC - Zinta (chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
N-P2O5: 2,5-12
|
CT TNHHHợp Nhất Nông
|
ppm
|
Zn: 140.000; NAA: 500
|
|
pH: 6,5 – 7,5; Tỷ trọng: 1,55 – 1,65
|
67
|
MINH ĐỨC 02 (FUTONIC 201)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 5-1,2-0,1; Mg: 0,02; S: 0,12
|
Công ty TNHH Minh Đức (Hà Nội)
|
ppm
|
Cu: 800; Zn: 500; B: 500; Mo: 50; Mn: 800
|
|
pH: 5,3; Tỷ trọng: 1,15
|
68
|
MINH ĐỨC 01 (FUTONIC 301)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 6-1,5-0,2; Steptomicine: 0,05
|
ppm
|
Cu: 1.000; Zn: 700; B: 700; Mg: 300; Mo: 70; S: 1.500; Mn: 700
|
|
pH: 5,5; Tỷ trọng: 1,17
|
69
|
MĐ 101
|
%
|
N-P2O5-K2O: 7,5-2-0,3
|
ppm
|
Cu: 900; Zn: 900; B: 900; Mg: 400; Mo: 70; S: 1300; Mn:1200
|
|
pH: 5,9; Tỷ trọng: 1,2
|
70
|
MĐ 201 HT
|
%
|
N-K2O: 7-8; B: 0,3; Mg: 0,5; Mo: 0,005; Mn: 2,5; Độ ẩm: 20
|
71
|
TS 96
|
%
|
N: 0,6; Cu: 7,2; Zn: 3,0; B: 0,62; Ca: 4,0; Mg: 2,0; Steptomicine: 0,2; Độ ẩm: 20
|
72
|
TS 99
|
%
|
P2O5-K2O: 0,5-0,6; Cu: 5; Zn: 2,5; B: 1,25; Mg: 1; Mo: 0,005; S: 1,5; Mn: 0,5; Steptomicine: 0,25; Độ ẩm: 20
|
73
|
MĐ 01
|
%
|
N-K2O: 11,5-1,025; Cu: 4,52; Zn: 4,7; B: 1,15
|
ppm
|
Axit Humic: 100
|
|
pH: 6,6; Tỷ trọng: 1,1
|
74
|
MINH ĐỨC 03 (Futonic)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-7-5; S: 1; Mg: 1,5; Cu: 1,5; Zn: 0,5; B: 0,7; Fe: 10; Mn: 0,5; Mo: 0,003
|
|
pH: 6,9; Tỷ trọng: 1,24
|
75
|
MĐ 95
|
%
|
N-P2O5-K2O: 8,3-2,28-3,13; Cu: 6,21; Zn: 3,42; B: 0,82; Độ ẩm: 20
|
76
|
Nguyenkhanh humaxk
(Geno humax K)
|
%
|
Axit Humic: 4; Axit Fulvic: 2; N-K2O: 2,5-5; Độ ẩm: 30
|
CT CP TM&XD
Nguyên Khanh
|
|
pH: 6; Tỷ trọng: 1,1
|
77
|
Nga Mỹ số 1
|
%
|
N-P2O5-K2O: 7-9-4; MgO: 3
|
CT CPNga Mỹ
|
ppm
|
Cu: 100; Zn: 200; Bo: 100
|
|
pH: 6,8-7,2; Tỷ trọng: 1,11
|
78
|
Nga Mỹ số 2
|
%
|
N-P2O5-K2O: 5-5-5; SiO2: 3; CaO: 1; MgO: 1,5
|
ppm
|
Cu: 50; Zn: 100
|
|
pH: 7-7,5; Tỷ trọng: 1,15
|
79
|
NN – 01 ( Chuyên lúa)
|
ppm
|
Ca: 200; Mg: 120; Zn: 14; Fe: 70; B: 22; Mn: 42; Mo: 8
|
Cơ sở
Nông nghiệp
|
|
pH: 3 – 5; Tỷ trọng: 1,08 – 1,28
|
80
|
NN – 02 (Chuyên lúa )
|
ppm
|
Mg: 120; Cu: 16; Zn: 14; Fe: 40; B: 22; Mn: 42; Mo: 5
|
|
pH: 3 – 5; Tỷ trọng: 0,9 – 1,1
|
81
|
NN – 03 (Chuyên lúa)
|
ppm
|
Fe: 200; Cu: 20; Zn: 200; Mn: 16; Mo: 5
|
|
pH: 3 – 5; Tỷ trọng: 1,08 – 1,25
|
82
|
NN – 04 (Chuyên lúa)
|
%
|
Độ ẩm: 10
|
ppm
|
Fe: 100; Cu: 10; Zn: 100; Mn: 20; Mo: 10
|
|
pH: 3 – 5
|
83
|
GAC – COLOR
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
HC: 24; N-K2O: 3-7
|
CT TNHH
Nông nghiệp Xanh
(NK từ Đài Loan)
|
|
pH: 7,1; Tỷ trọng: 1,32
|
84
|
GAC – ENZYM
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
HC: 20; Axit Folic: 0,1
|
|
pH: 6,9; Tỷ trọng: 1,13
|
85
|
GAC – PHOSKA
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
N-P2O5- K2O: 3-27-18; Mn: 0,02; Cu: 0,02; Zn: 0,001; Mo: 0,0005; B: 0,01
|
|
pH: 7,5; Tỷ trọng: 1,4
|
86
|
GAC – FRESH
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
HC: 6; N- P2O5 -K2O: 13-8-21; MgO: 2 ; Fe: 0,2; Mn: 0,08; Cu: 0,02; Zn: 0,001; Độ ẩm: 5
|
|
pH: 4
|
87
|
GAC – COMLEX
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
MgO: 15; Mn: 0,9; Cu: 1; Zn: 1,2; B: 0,6; Ẩm độ: 5
|
|
pH: 2,7
|
88
|
GAC – FLOWER(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
P2O5 -K2O: 45-22; Ẩm độ: 5
|
CT TNHHNông nghiệp Xanh(NK từ Đài Loan)
|
|
pH: 4,1
|
89
|
GAC – GOLD
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
N: 10,5
|
|
pH: 7,3; Tỷ trọng: 1,26
|
90
|
GAC – GROW
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
N- P2O5 -K2O: 8-11-5
|
|
pH: 6,8; Tỷ trọng: 1,25
|
91
|
SUNRED - Chuẩn màu
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
HC: 24; N-K2O: 3-7
|
CT TNHH
Phát Lộc
(NK từ Đài Loan)
|
|
pH: 7,1; Tỷ trọng: 1,32
|
92
|
FOLICIST - Sức Sống
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
HC: 20; Axit Folic: 0,1
|
|
pH: 6,9; Tỷ trọng: 1,13
|
93
|
AMINO - GOLD
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
N-P2O5 - K2O: 7,5-0,08-4; Ca: 0,03; Mg: 0,06; S: 1; Threonine: 0,04; Glutamic: 1,5
|
|
pH: 6,9; Tỷ trọng: 1,36
|
94
|
LIGOPLEX - CANXI
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
CaO: 15
|
|
pH: 2,4; Tỷ trọng: 1,5
|
95
|
MARUSAN NO.1
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
P2O5- K2O: 45-30; MgO: 1,8; Mn: 0,6; Zn: 0,3; B: 0,07; Fe: 0,03; Ẩm độ: 5
|
|
pH: 4
|
96
|
MARUSAN NO.2
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
P2O5 -K2O: 14-40; MgO: 1,8; Mn: 0,6; Zn: 0,2; B: 0,09; Fe: 0,03; Ẩm độ: 5
|
|
pH: 4
|
97
|
MARUSAN NO.3
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
MgO: 18; Mn: 5; Zn: 3; B: 0,6; Fe: 0,3; Ẩm độ: 5
|
|
pH: 2,5
|
98
|
MARUSAN NO.4
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
N- P2O5-K2O: 27-8-9; MgO: 1,8; Mn: 0,6; Zn: 0,3; B: 0,06; Fe: 0,03; Ẩm độ: 5
|
|
pH: 3,9
|
99
|
MARUSAN NO.5
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
HC: 2,1; K2O: 0.002
|
|
pH: 4,5; Tỷ trọng: 1
|
100
|
MARUSAN NO.6(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
HC: 10; N: 1,2; CaO: 9; MgO: 4; S: 1; Mn: 0,3; B: 0,2; Fe: 1; Ẩm độ: 5
|
CT TNHHPhát Lộc(NK từ Đài Loan)
|
|
pH: 7,4
|
101
|
MARUSAN NO.7
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
K2O: 10; Ca: 3,5; B: 1,5
|
|
pH: 9,5; Tỷ trọng: 1,34
|
102
|
MARUSAN NO.8
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
HC: 20; K2O: 3,2; Mg: 0,5; S: 0,04 Mn: 0,5; B: 0,2; Fe: 2; Zn: 1,2; Cu: 0,8
|
|
pH: 7; Tỷ trọng: 1,27
|
103
|
Bàn Tay Vàng Quốc tế 01
|
g/lít
|
N: 7; P2O5: 22; Ca: 2,5; B: 1,5
|
CT TNHH
KT NN
Phú Mỹ
|
ppm
|
SiO2: 30; Fe: 100; Zn: 100; Mg: 150; GA3: 100
|
|
pH: 5-6,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2
|
104
|
Bàn Tay Vàng
Quốc tế 2.1
|
g/lít
|
N-K2O: 11-18,5; Ca: 1,7; B: 1,9
|
ppm
|
SiO2: 50; Fe: 100; Zn: 100; Mg: 150; GA3: 100
|
|
pH: 7,5-8,5; Tỷ trọng: 1,1
|
105
|
Bàn Tay Vàng
Quốc tế 3.1
|
%
|
N-P2O5-K2O: 3-3-3; SiO2: 0,1; Ca: 0,2; B: 0,6
|
ppm
|
Fe: 100; Zn: 100; Mg: 150; NAA: 100
|
|
pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,2-1,3
|
106
|
TP 01
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
N-P2O5-K2O: 7-5-44; Ẩm độ: 10
|
CT TNHH
Thiên Phú
|
ppm
|
Fe: 100; Cu: 50; B: 200; Zn: 100 Mn: 80
|
107
|
TP Super – Humic
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
K2O: 5; Axit Humic: 70; Ẩm độ: 10
|
ppm
|
Fe: 100; Cu: 50; B: 200; Zn: 100; Mn: 80
|
108
|
TP 02
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
P2O5-K2O: 7-35; Axit fulvic: 4,5; SiO2: 0,3; Ẩm độ: 15
|
ppm
|
B: 100; Zn: 100
|
109
|
TP 03
(chuyên cây ngắn ngày)
|
%
|
P2O5-K2O: 35-7; MgO: 10
|
ppm
|
Fe: 100; Cu: 50; B: 200; Zn: 100 Mn: 80
|
|
pH: 1 – 2; Tỷ trọng: 1,3 – 1,4
|
110
|
Kẽm Đồng Vàng
|
%
|
N-P2O5-K2O: 12-11-10; B: 1; Mg: 0,05; Ca: 0,05; S; 0,2; B: 1; Độ ẩm: 5
|
CT CP PT NNViệt Mỹ
|
ppm
|
GA3: 2000; Zn: 35000; Cu: 500; Fe: 500; Mo: 500; Mn: 500
|
111
|
Bo Đồng Vàng
|
%
|
N-P2O5-K2O: 6-6-8; B: 12; Mg: 0,05; Ca: 0,05; S: 0,2; B: 12; Độ ẩm: 5
|
ppm
|
GA3: 2000; Zn: 500; Cu: 500; Fe: 500; Mo: 500; Mn: 500
|
112
|
Lân Đồng Vàng
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-30-10; Mg: 0,05; Ca: 0,05; S; 0,2; B: 4,5; Độ ẩm: 5
|
ppm
|
GA3: 2000; Zn: 500; Cu: 500; Fe: 500; Mo: 500; Mn: 500
|
113
|
Kẽm Đồng Phú
|
%
|
N-P2O5-K2O: 11-11-10; Mg: 0,05; Ca: 0,05; S: 0,2; B: 2; Độ ẩm: 5
|
ppm
|
GA3: 2000; Zn: 35000; Cu: 500; Fe: 500; Mo: 500; Mn: 500
|
114
|
Magie Đồng Vàng
|
%
|
N-P2O5-K2O: 12-11-10; Mg: 3,5; Ca: 0,05; S: 0,2; B: 1; Độ ẩm: 5
|
ppm
|
GA3: 2000; Zn: 500; Cu: 500; Fe: 500; Mo: 500; Mn: 500
|
115
|
Kali Đồng Vàng
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10,5-10-30; Mg: 0,05; Ca: 0,05; S: 0,2; B: 3,5; Độ ẩm: 5
|
ppm
|
GA3: 2000; Zn: 500; Cu: 500; Fe: 500; Mo: 500; Mn: 500
|
116
|
Humat Đồng Vàng
|
%
|
Axít Humic: 3; N-P2O5-K2O: 5-3-3; Mg: 0,05; Ca: 0,05; S: 0,2; B: 1
|
ppm
|
Zn: 500; Cu: 500; Fe: 500; Mo: 500; Mn: 500
|
|
Tỷ trọng: 1,15; pH: 6-7
|
117
|
Magie Đồng Xanh
|
%
|
N-P2O5-K2O: 11-11-10; B: 2; Mg: 3,5; Ca: 0,05; S; 0,2; B: 2; Độ ẩm: 5
|
ppm
|
GA3: 2000; Zn: 500; Cu: 500; Fe: 500; Mo: 500; Mn: 500
|
118
|
Bo Đồng Phú
|
%
|
N-P2O5-K2O: 6-8-6; B: 12; Mg: 0,05; Ca: 0,05; S: 0,2; Độ ẩm: 5
|
ppm
|
GA3: 2000; Zn: 500; Cu: 500; Fe: 500; Mo: 500; Mn: 500
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |