3
| | KHOA HỌC Y, DƯỢC |
| 301 |
| Y HỌC CƠ SỞ |
|
|
30101
|
Giải phẫu học và hình thái học (Giải phẫu và hình thái thực vật xếp vào 106 - Sinh học)
|
|
|
30102
|
Di truyền học người
|
|
|
30103
|
Miễn dịch học
|
|
|
30104
|
Thần kinh học (bao gồm cả Tâm sinh lý học)
|
|
|
30105
|
Sinh lý học y học
|
|
|
30106
|
Mô học
|
|
|
30107
|
Hóa học lâm sàng và sinh hóa y học
|
|
|
30108
|
Vi sinh vật học y học
|
|
|
30109
|
Bệnh học
|
|
|
30199
|
Y học cơ sở khác
|
| 302 |
| Y HỌC LÂM SÀNG |
|
|
30201
|
Nam học
|
|
|
30202
|
Sản khoa và phụ khoa
|
|
|
30203
|
Nhi khoa
|
|
|
30204
|
Hệ tim mạch
|
|
|
30205
|
Bệnh hệ mạch ngoại biên
|
|
|
30206
|
Huyết học và truyền máu
|
|
|
30207
|
Hệ hô hấp và các bệnh liên quan
|
|
|
30208
|
Điều trị tích cực và hồi sức cấp cứu
|
|
|
30209
|
Gây mê
|
|
|
30210
|
Chấn thương, Chỉnh hình
|
|
|
30211
|
Ngoại khoa (Phẫu thuật)
|
|
|
30212
|
Y học hạt nhân và phóng xạ; chụp ảnh y học
|
|
|
30213
|
Ghép mô, tạng
|
|
|
30214
|
Nha khoa và phẫu thuật miệng
|
|
|
30215
|
Da liễu, Hoa liễu
|
|
|
30216
|
Dị ứng
|
|
|
30217
|
Bệnh về khớp
|
|
|
30218
|
Nội tiết và chuyển hoá (bao gồm cả đái tháo đường, rối loạn hoocmon)
|
|
|
30219
|
Tiêu hoá và gan mật học
|
|
|
30220
|
Niệu học và thận học
|
|
|
30221
|
Ung thư học và phát sinh ung thư
|
|
|
30222
|
Nhãn khoa. Bệnh mắt
|
|
|
30223
|
Tai mũi họng
|
|
|
30224
|
Tâm thần học
|
|
|
30225
|
Thần kinh học lâm sàng
|
|
|
30226
|
Lão khoa, Bệnh người già
|
|
|
30227
|
Y học thẩm mỹ, Phẫu thuật thẩm mỹ
|
|
|
30228
|
Y học tổng hợp và nội khoa
|
|
|
30229
|
Y học bổ trợ và kết hợp
|
|
|
30230
|
Y học thể thao, thể dục
|
|
|
30231
|
Y học dân tộc; y học cổ truyền
|
|
|
30299
|
Y học lâm sàng khác
|
| 303 |
| Y TẾ |
|
|
30301
|
Khoa học về chăm sóc sức khoẻ và dịch vụ y tế (bao gồm cả quản trị bệnh viện, tài chính y tế,..)
|
|
|
30302
|
Chính sách và dịch vụ y tế
|
|
|
30303
|
Điều dưỡng
|
|
|
30304
|
Dinh dưỡng; Khoa học về ăn kiêng
|
|
|
30305
|
Y tế môi trường và công cộng
|
|
|
30306
|
Y học nhiệt đới
|
|
|
30307
|
Ký sinh trùng học
|
|
|
30308
|
Bệnh truyền nhiễm
|
|
|
30309
|
Dịch tễ học
|
|
|
30310
|
Sức khoẻ nghề nghiệp; tâm lý ung thư học, Hiệu quả chính sách và xã hội của nghiên cứu y sinh học
|
|
|
30312
|
Sức khoẻ sinh sản
|
|
|
30313
|
Đạo đức học trong y học
|
|
|
30314
|
Lạm dụng thuốc; Nghiện và cai nghiện.
|
|
|
30399
|
Các vấn đề y tế khác
|
| 304 |
| DƯỢC HỌC |
|
|
30401
|
Dược lý học
|
|
|
30402
|
Dược học lâm sàng và điều trị
|
|
|
30403
|
Dược liệu học; Cây thuốc; Con thuốc; Thuốc Nam, thuốc dân tộc
|
|
|
30404
|
Hoá dược học
|
|
|
30405
|
Kiểm nghiệm thuốc và Độc chất học (bao gồm cả độc chất học lâm sàng)
|
|
|
30499
|
Dược học khác
|
| 305 |
| CÔNG NGHỆ SINH HỌC TRONG Y HỌC |
|
|
30501
|
Công nghệ sinh học liên quan đến y học, y tế
|
|
|
30502
|
Công nghệ sinh học liên quan đến thao tác với các tế bào, mô, cơ quan hay toàn bộ sinh vật (hỗ trợ sinh sản); công nghệ tế bào gốc
|
|
|
30503
|
Công nghệ liên quan đến xác định chức năng của ADN, protein, enzym và tác động của chúng tới việc phát bệnh; đảm bảo sức khỏe (bao gồm cả chẩn đoán gen, các can thiệp điều trị trên cơ sở gen (dược phẩm trên cơ sở gen (pharmacogenomics) các liệu pháp điều trị trên cở sở gen),...
|
|
|
30504
|
Vật liệu sinh học liên quan đến cấy ghép trong y học, thiết bị, cảm biến y học)
|
|
|
30505
|
Đạo đức học trong công nghệ sinh học y học
|
|
|
30599
|
Công nghệ sinh học y học khác
|
| 399 |
| KHOA HỌC Y, DƯỢC KHÁC |
|
|
39901
|
Pháp y
|
|
|
39902
|
Y học thảm hoạ
|
|
|
39903
|
Y học hàng không, vũ trụ
|
|
|
39904
|
Quân y; Y tế quốc phòng
|
|
|
39999
|
Y học, y tế và dược chưa xếp vào mục nào khác
|
|