5
| | KHOA HỌC XÃ HỘI |
| 501 |
| TÂM LÝ HỌC |
|
|
50101
|
Tâm lý học nói chung (bao gồm cả nghiên cứu quan hệ nguời - máy),
|
|
|
50102
|
Tâm lý học chuyên ngành (bao gồm cả liệu pháp điều trị rối loạn tâm sinh lý và tinh thần trong học tập, ngôn ngữ, nghe, nhìn, nói...)
|
|
|
50199
|
Tâm lý học khác
|
| 502 |
| |
|
|
50201
|
Kinh tế học; Trắc lượng kinh tế học; Quan hệ sản xuất kinh doanh
|
|
|
50202
|
Kinh doanh và quản lý
|
|
|
50299
|
Kinh tế học và kinh doanh khác
|
| 503 |
| KHOA HỌC GIÁO DỤC |
|
|
50301
|
Khoa học giáo dục học nói chung, bao gồm cả đào tạo, sư phạm học, lý luận giáo dục,..
|
|
|
50302
|
Giáo dục chuyên biệt (theo đối tượng, cho người khuyết tật,...)
|
|
|
50399
|
Các vấn đề khoa học giáo dục khác
|
| 504 |
| XÃ HỘI HỌC |
|
|
50401
|
Xã hội học nói chung
|
|
|
50402
|
Nhân khẩu học
|
|
|
50403
|
Nhân chủng học
|
|
|
50404
|
Dân tộc học
|
|
|
50405
|
Xã hội học chuyên đề; Khoa học về giới và phụ nữ; Các vấn đề xã hội Nghiên cứu gia đình và xã hội; Công tác xã hội
|
|
|
50499
|
Xã hội học khác
|
| 505 |
| PHÁP LUẬT |
|
|
50501
|
Luật học
|
|
|
50502
|
Tội phạm học
|
|
|
50503
|
Hình phạt học (khoa học về hình phạt)
|
|
|
50599
|
Các vấn để pháp luật khác
|
| 506 |
| KHOA HỌC CHÍNH TRỊ |
|
|
50601
|
Khoa học chính trị
|
|
|
50602
|
Hành chính công và quản lý hành chính
|
|
|
50603
|
Lý thuyết tổ chức; Hệ thống chính trị; Đảng chính trị
|
|
|
50699
|
Khoa học chính trị khác
|
| 507 |
| ĐỊA LÝ KINH TẾ VÀ XÃ HỘI |
|
|
50701
|
Khoa học môi trường - các khía cạnh xã hội; (Những khía cạnh địa lý tự nhiên xếp vào mục 105 (Các khoa học trái đất và môi trường liên quan), khía cạnh công nghệ của địa lý xếp vào mục 207 (Kỹ thuật môi trường ))
|
|
|
50702
|
Địa lý kinh tế và văn hoá
|
|
|
50703
|
Nghiên cứu quy hoạch, phát triển đô thị
|
|
|
50704
|
Quy hoạch giao thông và các khía cạnh xã hội của giao thông vận tải (Vấn đề kỹ thuật và công nghệ giao thông vận tải xếp vào mục 20104 (Kỹ thuật giao thông vận tải )
|
|
|
50799
|
Địa lý kinh tế và xã hội khác
|
| 508 |
| THÔNG TIN ĐẠI CHÚNG VÀ TRUYỀN THÔNG |
|
|
50801
|
Báo chí
|
|
|
50802
|
Thông tin học (Khoa học thông tin - các khía cạnh xã hội) (Khía cạnh về tin học và công nghệ thông tin xếp vào mục 10202 (Khoa học thông tin ))
|
|
|
50803
|
Khoa học thư viện
|
|
|
50804
|
Thông tin đại chúng và truyền thông văn hoá - xã hội
|
|
|
50899
|
Thông tin đại chúng và truyền thông khác
|
| 599 |
| KHOA HỌC XÃ HỘI KHÁC |
|