4
| | KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP |
| 401 |
| TRỒNG TRỌT |
|
|
40101
|
Nông hoá
|
|
|
40102
|
Thổ nhưỡng học
|
|
|
40103
|
Cây lương thực và cây thực phẩm
|
|
|
40104
|
Cây rau, cây hoa và cây ăn quả
|
|
|
40105
|
Cây công nghiệp và cây thuốc
|
|
|
40106
|
Bảo vệ thực vật
|
|
|
40107
|
Bảo quản và chế biến nông sản
|
|
|
40199
|
Khoa học công nghệ trồng trọt khác
|
| 402 |
| CHĂN NUÔI |
|
|
40201
|
Sinh lý và hoá sinh động vật nuôi
|
|
|
40202
|
Di truyền và nhân giống động vật nuôi
|
|
|
40203
|
Thức ăn và dinh dưỡng cho động vật nuôi
|
|
|
40204
|
Nuôi dưỡng động vật nuôi
|
|
|
40205
|
Bảo vệ động vật nuôi
|
|
|
40206
|
Sinh trưởng và phát triển của động vật nuôi
|
|
|
40299
|
Khoa học công nghệ chăn nuôi khác
|
| 403 |
| THÚ Y |
|
|
40301
|
Y học thú y
|
|
|
40302
|
Gây mê và điều trị tích cực thú y
|
|
|
40303
|
Dịch tễ học thú y
|
|
|
40304
|
Miễn dịch học thú y
|
|
|
40305
|
Giải phẫu học và sinh lý học thú y
|
|
|
40306
|
Bệnh học thú y
|
|
|
40307
|
Vi sinh vật học thú y (trừ vi rút học thú y)
|
|
|
40308
|
Ký sinh trùng học thú y
|
|
|
40309
|
Sinh học phóng xạ và chụp ảnh
|
|
|
40310
|
Vi rút học thú y
|
|
|
40311
|
Phẫu thuật thú y
|
|
|
40312
|
Dược học thú ý
|
|
|
40399
|
Khoa học công nghệ thú y khác
|
| 404 |
| LÂM NGHIỆP |
|
|
40401
|
Lâm sinh
|
|
|
40402
|
Tài nguyên rừng
|
|
|
40403
|
Quản lý và bảo vệ rừng
|
|
|
40404
|
Sinh thái và môi trường rừng
|
|
|
40405
|
Giống cây rừng
|
|
|
40406
|
Nông lâm kết hợp
|
|
|
40407
|
Bảo quản và chế biến lâm sản
|
|
|
40499
|
Khoa học công nghệ lâm nghiệp khác (Cơ khí lâm nghiệp xếp vào 20305.)
|
| 405 |
| THUỶ SẢN |
|
|
40501
|
Sinh lý và dinh dưỡng thuỷ sản
|
|
|
40502
|
Di truyền học và nhân giống thuỷ sản
|
|
|
40503
|
Bệnh học thuỷ sản
|
|
|
40504
|
Nuôi trồng thuỷ sản
|
|
|
40505
|
Hệ sinh thái và đánh giá nguồn lợi thuỷ sản
|
|
|
40506
|
Quản lý và khai thác thuỷ sản
|
|
|
40507
|
Bảo quản và chế biến thuỷ sản
|
|
|
40599
|
Khoa học công nghệ thuỷ sản khác
|
| 406 |
| CÔNG NGHỆ SINH HỌC NÔNG NGHIỆP |
|
|
40601
|
Công nghệ gen (cây trồng và động vật nuôi); nhân dòng vật nuôi;
|
|
|
40602
|
Các công nghệ tế bào trong nông nghiệp
|
|
|
40603
|
Các công nghệ enzym và protein trong nông nghiệp
|
|
|
40604
|
Các công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp
|
|
|
40605
|
Đạo đức học trong công nghệ sinh học nông nghiệp
|
|
|
40699
|
Công nghệ sinh học trong nông nghiệp khác
|
| 499 |
| KHOA HỌC NÔNG NGHIỆP KHÁC (Những vấn đề thuỷ lợi xếp vào mục tương ứng. Thuỷ văn và tài nguyên nước xếp vào 10513 (Thuỷ văn và tài nguyên nước); Xây dựng công trình thuỷ lợi xếp vào 20105 (Kỹ thuật thuỷ lợi); Cơ khí thuỷ lợi xếp vào 20306 (Kỹ thuật và công nghệ cơ khí thuỷ lợi); Kỹ thuật bờ biển xếp vào 20708 (Kỹ thuật bờ biển); |
|