10
|
|
THĂM DÒ, NGHIÊN CỨU VÀ KHAI THÁC TRÁI ĐẤT, KHÍ QUYỂN
|
|
1001
|
Nghiên cứu chung về thăm dò và khai thác trái đất, khí quyển
|
|
1002
|
Thăm dò, điều tra khoáng sản, dầu mỏ, khí tự nhiên
|
|
1003
|
Thăm dò và khai thác đáy biển
|
|
1004
|
Thăm dò, khai thác vỏ trái đất, trừ vùng đáy biển
|
|
1005
|
Phát triển thủy văn
|
|
1006
|
Thăm dò, khai thác biển, đại dương
|
|
1007
|
Nghiên cứu khí quyển
|
|
1099
|
Các vấn đề khác về trái đất và khí quyển
|
11
|
|
PHÁT TRIỂN CƠ SỞ HẠ TẦNG VÀ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT
|
|
1101
|
Nghiên cứu chung về cơ sở hạ tầng và quy hoạch chung về sử dụng đất
|
|
1102
|
Quy hoạch chung về sử dụng đất
|
|
1103
|
Quy hoạch và xây dựng đô thị
|
|
1104
|
Công trình dân dụng
|
|
1105
|
Hệ thống giao thông vận tải
|
|
1106
|
Hệ thống thông tin viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
1107
|
Thuỷ lợi; Hệ thống cung cấp nước;
|
|
1199
|
Các vấn đề khác về phát triển cơ sở hạ tầng và quy hoạch sử dụng đất
|
12
|
|
PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT VÀ CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP
|
|
1201
|
Nghiên cứu chung về phát triển sản xuất nông nghiệp
|
|
1202
|
Trồng trọt
|
|
1203
|
Chăn nuôi
|
|
1204
|
Lâm nghiệp
|
|
1205
|
Thú y
|
|
1206
|
Thuỷ sản
|
|
1299
|
Phát triển các vấn đề nông nghiệp khác
|
13
|
|
PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT VÀ CÔNG NGHỆ CÔNG NGHIỆP
|
|
1301
|
Nghiên cứu chung về phát triển sản xuất và công nghệ công nghiệp
|
|
1302
|
Nâng cao hiệu quả kinh tế và năng lực cạnh tranh
|
|
1303
|
Phát triển kỹ thuật chế biến và chế tạo nói chung
|
|
1304
|
Khai thác, chế biến khoáng sản không phải năng lượng và các sản phẩm của chúng
|
|
1305
|
Công nghiệp hoá học và hoá chất
|
|
1306
|
Công nghiệp hoá dầu và sản phẩm phụ từ than đá
|
|
1307
|
Công nghiệp dược phẩm
|
|
1308
|
Công nghiệp sản xuất xe có động cơ (ô tô, xe máy, ..) và các phương tiện giao thông vận tải khác
|
|
1309
|
Sản xuất, chế tạo và sửa chữa thiết bị hàng không, vũ trụ
|
|
1310
|
Công nghiệp điện tử và công nghiệp liên quan đến điện tử (tivi, radio, thiết bị viễn thông,...)
|
|
1311
|
Công nghiệp chế tạo máy văn phòng và thiết bị xử lý dữ liệu (công nghiệp máy tính)
|
|
1312
|
Công nghiệp phần mềm
|
|
1313
|
Công nghiệp máy điện và thiết bị điện
|
|
1314
|
Công nghệ chế tạo máy không phải điện và điện tử
|
|
1315
|
Chế tạo dụng cụ và thiết bị (thiết bị khoa học, thiết bị đo lường, thiết bị và dụng cụ y tế, ...)
|
|
1316
|
Công nghiệp thực phẩm và đồ uống
|
|
1317
|
Công nghiệp dệt may và sản phẩm từ da
|
|
1318
|
Công nghiệp tái sử dụng chất thải
|
|
1319
|
Công nghiệp sản xuất các sản phẩm khác
|
|
1399
|
Các vấn đề khác về phát triển công nghiệp và công nghệ
|
14
|
|
PHÁT TRIỂN, PHÂN PHỐI VÀ SỬ DỤNG HỢP LÝ NĂNG LƯỢNG
|
|
1401
|
Nghiên cứu chung về phát triển, phân phối và sử dụng hợp lý năng lượng
|
|
1402
|
Năng lượng hoá thạch (than đá, dầu mỏ,..) và các dẫn xuất của chúng
|
|
1403
|
Năng lượng từ phân rã hạt nhân
|
|
1404
|
Quản lý chất thải và tái chế chất thải phóng xạ liên quan đến sản xuất năng lượng
|
|
1405
|
Năng lượng từ tổng hợp hạt nhân
|
|
1406
|
Năng lượng tái tạo (Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, v.v..), năng lượng mới
|
|
1407
|
Sử dụng hợp lý năng lượng
|
|
1499
|
Các vấn đề khác về sản xuất, phân phối và sử dụng năng lượng hợp lý khác
|
15
|
|
PHÁT TRIỂN Y TẾ VÀ BẢO VỆ SỨC KHOẺ CON NGƯỜI
|
|
1501
|
Nghiên cứu chung về phát triển y tế và bảo vệ sức khoẻ con người
|
|
1502
|
Nghiên cứu y học, điều trị tại bệnh viện, phẫu thuật,..
|
|
1503
|
Y học dự phòng
|
|
1504
|
Kỹ thuật y sinh học
|
|
1505
|
Y học bảo hộ và an toàn lao động
|
|
1506
|
Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm
|
|
1507
|
Phòng, chống sự lạm dụng và nghiện ma tuý, chất gây nghiện
|
|
1508
|
Y tế cộng đồng
|
|
1509
|
Bệnh viện và tổ chức chăm sóc sức khoẻ
|
|
1599
|
Các vấn đề khác về phát triển y tế và bảo vệ sức khoẻ con người
|
16
|
|
PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC, ĐÀO TẠO
|
|
1601
|
Nghiên cứu chung về giáo dục và đào tạo
|
|
1602
|
Giáo dục mẫu giáo, trước tuổi đến trường
|
|
1603
|
Giáo dục tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông
|
|
1604
|
Giáo dục và đào tạo trung học chuyên nghiệp
|
|
1605
|
Giáo dục và đào tạo đại học, cao đẳng
|
|
1606
|
Đào tạo thường xuyên; đào tạo lại
|
|
1607
|
Dạy nghề
|
|
1699
|
Phát triển giáo dục và đào tạo khác
|
17
|
|
PHÁT TRIỂN VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
|
|
1701
|
Nghiên cứu chung về môi trường
|
|
1702
|
Bảo vệ khí quyển và khí hậu
|
|
1703
|
Bảo vệ môi trường không khí
|
|
1704
|
Quản lý chất thải rắn
|
|
1705
|
Bảo vệ môi trường nước, nước mặt
|
|
1706
|
Bảo vệ đất
|
|
1707
|
Bảo vệ nước dưới đất
|
|
1708
|
Giảm thiểu và bảo vệ chống tiếng ồn và rung
|
|
1709
|
Bảo vệ nơi ở và các loài sinh vật, bảo vệ đa dạng sinh học
|
|
1710
|
Bảo vệ và phòng chống thiên tai, thảm hoạ tự nhiên
|
|
1711
|
Bảo vệ và phòng chống phóng xạ
|
|
1712
|
Bảo vệ và khai thác hợp lý tài nguyên thiên nhiên
|
|
1799
|
Phát triển và bảo vệ môi trường khác
|
18
|
|
PHÁT TRIỂN XÃ HỘI
|
|
1801
|
Nghiên cứu chung về phát triển xã hội
|
|
1802
|
Phát triển văn hoá
|
|
1803
|
Quản trị kinh doanh và tổ chức
|
|
1804
|
Phát triển và hoàn thiện điều kiện lao động
|
|
1805
|
Hệ thống an sinh xã hội
|
|
1806
|
Phát triển hệ thống chính trị của xã hội
|
|
1807
|
Biến đổi xã hội, các quá trình xã hội
|
|
1808
|
Dịch vụ công; dịch vụ xã hội khác
|
|
1809
|
Quan hệ quốc tế
|
|
1899
|
Vấn đề khác về phát triển xã hội và dịch vụ
|
19
|
|
THĂM DÒ, NGHIÊN CỨU VÀ KHAI THÁC VŨ TRỤ
|
|
1901
|
Nghiên cứu chung về thăm dò và khai thác vũ trụ
|
|
1902
|
Thăm dò không gian, vũ trụ
|
|
1903
|
Các chương trình nghiên cứu ứng dụng về thăm dò, khai thác vũ trụ
|
|
1904
|
Các hệ thống phóng tên lửa đẩy
|
|
1905
|
Các phòng thí nghiệm trên vũ trụ và các chuyến bay vào vũ trụ
|
|
1999
|
Các vấn đề khác về vũ trụ
|
20
|
|
NGHIÊN CỨU DO CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẤP KINH PHÍ
|
|
2001
|
Toán học và thống kê
|
|
2002
|
Khoa học máy tính và thông tin
|
|
2003
|
Vật lý
|
|
2004
|
Hoá học
|
|
2005
|
Sinh học
|
|
2006
|
Khoa học về trái đất và môi trường liên quan
|
|
2007
|
Khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
2008
|
Khoa học y, dược
|
|
2009
|
Khoa học nông nghiệp
|
|
2010
|
Khoa học xã hội
|
|
2011
|
Khoa học nhân văn
|
|
2099
|
Nghiên cứu không định hướng
|
21
|
|
NGHIÊN CỨU KHÔNG ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG
|
|
2101
|
Toán học và thống kê
|
|
2102
|
Khoa học máy tính và thông tin
|
|
2103
|
Vật lý
|
|
2104
|
Hoá học
|
|
2105
|
Sinh học
|
|
2106
|
Khoa học về trái đất và môi trường liên quan
|
|
2107
|
Khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
2108
|
Khoa học y, dược
|
|
2109
|
Khoa học nông nghiệp
|
|
2110
|
Khoa học xã hội
|
|
2111
|
Khoa học nhân văn
|
|
2199
|
Nghiên cứu không định hướng ứng dụng khác
|
22
|
|
NGHIÊN CỨU DÂN SỰ KHÁC
|
23
|
|
ĐẢM BẢO AN NINH, QUỐC PHÒNG
|