|
|
20512
|
Vật liệu composite (bao gồm cả plastic gia cường, gốm kim loại (cermet), các vật liệu sợi tổng hợp và tự nhiên phối hợp;...)
|
|
|
20513
|
Gỗ, giấy, bột giấy
|
|
|
20514
|
Vải, gồm cả sợi, màu và thuốc nhuộm tổng hợp
|
|
|
20515
|
Vật liệu tiên tiến
|
|
|
20599
|
Kỹ thuật vật liệu và luyện kim khác; (Vật liệu kích thước nano xếp vào mục 21001 - Vật liệu nano; Vật liệu sinh học xếp vào 20902 - Các sản phẩm sinh học)
|
| 206 |
| KỸ THUẬT Y HỌC |
|
|
20601
|
Kỹ thuật và thiết bị y học
|
|
|
20602
|
Kỹ thuật phân tích mẫu bệnh phẩm
|
|
|
20603
|
Kỹ thuật phân tích mẫu thuốc
|
|
|
20604
|
Kỹ thuật chẩn đoán bệnh
(Vật liệu sinh học được xếp vào mục 209- công nghệ sinh học công nghiệp)
|
|
|
20699
|
Kỹ thuật y học khác
|
| 207 |
| KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
|
|
20701
|
Kỹ thuật môi trường và địa chất, địa kỹ thuật
|
|
|
20702
|
Kỹ thuật dầu khí (dầu mỏ, khí đốt) (chế biễn dầu khí xếp vào mục 20405)
|
|
|
20703
|
Kỹ thuật năng lượng và nhiên liệu không phải dầu khí
|
|
|
20704
|
Viễn thám
|
|
|
20705
|
Khai thác mỏ và xử lý khoáng chất
|
|
|
20706
|
Kỹ thuật hàng hải, đóng tàu biển (Kỹ thuật cơ khí tàu thuỷ xếp vào 20311)
|
|
|
20707
|
Kỹ thuật đại dương
|
|
|
20708
|
Kỹ thuật bờ biển
|
|
|
20799
|
Kỹ thuật môi trường khác
|
| 208 |
| CÔNG NGHỆ SINH HỌC MÔI TRƯỜNG |
|
|
20801
|
Công nghệ sinh học môi trường nói chung
|
|
|
20802
|
Xử lý môi trường bằng phương pháp sinh học; các công nghệ sinh học chẩn đoán (chip ADN và thiết bị cảm biến sinh học)
|
|
|
20803
|
Đạo đức học trong công nghệ sinh học môi trường
|
|
|
20899
|
Công nghệ sinh học môi trường khác
|
| 209 |
| CÔNG NGHỆ SINH HỌC CÔNG NGHIỆP |
|
|
20901
|
Các công nghệ xử lý sinh học (các quá trình công nghiệp dựa vào các tác nhân sinh học để vận hành quy trình), xúc tác sinh học; lên men
|
|
|
20902
|
Các công nghệ sản phẩm sinh học (các sản phẩm được chế tạo sử dụng vật liệu sinh học làm nguyên liệu), vật liệu sinh học, chất dẻo sinh học, nhiên liệu sinh học, các hóa chất được chiết tách từ sinh học, các vật liệu mới có nguồn gốc sinh học.
|
|
|
20999
|
Công nghệ sinh học công nghiệp khác
|
| 210 |
| CÔNG NGHỆ NANO |
|
|
21001
|
Các vật liệu nano (sản xuất và các tính chất)
|
|
|
21002
|
Các quy trình nano (các ứng dụng ở cấp nano). (Vật liệu sinh học kích thước không phải nano được xếp vào 209)
|
|
|
21099
|
Công nghệ nano khác
|
| 211 |
| KỸ THUẬT THỰC PHẨM VÀ ĐỒ UỐNG |
|
|
21101
|
Kỹ thuật thực phẩm
|
|
|
21102
|
Kỹ thuật đồ uống
|
|
|
21199
|
Kỹ thuật thực phẩm và đồ uống khác
|
| 299 |
| KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ KHÁC |
|