II. Danh mục cây thuốc phân theo nhóm bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Tªn thuèc
|
TT
|
Tªn thuèc
|
1. Nhóm thuốc chữa cảm sốt
|
2. Nhóm thuốc chữa bệnh xương, khớp
|
1
|
1
|
Cam thảo đất
|
11
|
1
|
Cỏ xước
|
2
|
2
|
Cỏ mần trầu
|
12
|
2
|
Cốt khí củ
|
3
|
3
|
Cỏ nhọ nồi
|
13
|
3
|
Địa liền
|
4
|
4
|
Cối xay
|
14
|
4
|
Hy thiêm
|
5
|
5
|
Cúc tần
|
15
|
5
|
Lá lốt
|
6
|
6
|
Hương nhu
|
16
|
6
|
Náng
|
7
|
7
|
Kinh giới
|
17
|
7
|
Ngũ gia bì chân chim
|
8
|
8
|
Tía tô
|
18
|
8
|
Dâu
|
9
|
9
|
Xuyên tâm liên
|
|
|
|
10
|
10
|
Cúc hoa
|
|
|
|
3. Nhóm điều trị mụn nhọt, mẩn ngứa
|
4. Nhóm thuốc chữa ho
|
19
|
1
|
Bạch hoa xà thiệt thảo
|
29
|
1
|
Bạc hà
|
20
|
2
|
Ké đầu ngựa
|
30
|
2
|
Bách bộ
|
21
|
3
|
Đinh lăng
|
31
|
3
|
Bán hạ nam
|
22
|
4
|
Dưà cạn
|
32
|
4
|
Bồ công anh
|
23
|
5
|
Hạ khô thảo nam
|
33
|
5
|
Xạ can
|
24
|
6
|
Kim ngân
|
34
|
6
|
Húng chanh
|
25
|
7
|
Mỏ quạ
|
35
|
7
|
Mạch môn
|
26
|
8
|
Sài đất
|
36
|
8
|
Quýt
|
27
|
9
|
Sắn dây
|
37
|
9
|
Thiên môn
|
28
|
10
|
Đơn lá đỏ
|
|
|
|
5. Nhóm thuốc chữa rối lọan tiêu hóa
|
6. Nhóm thuốc chữa bệnh gan
|
38
|
1
|
Cỏ sữa lá nhỏ
|
49
|
1
|
Cà gai leo
|
39
|
2
|
Khổ sâm
|
50
|
2
|
Dành dành
|
40
|
3
|
Mơ tam thể
|
51
|
3
|
Diệp hạ châu
|
41
|
4
|
Nhót
|
52
|
4
|
Nghệ
|
42
|
5
|
Ổi
|
53
|
5
|
Nhân trần
|
43
|
6
|
Gừng
|
54
|
6
|
Phèn đen
|
44
|
7
|
Hoắc hương
|
55
|
7
|
Rau má
|
45
|
8
|
Sả
|
|
|
|
46
|
9
|
Sim
|
|
|
|
47
|
10
|
Ý dĩ
|
|
|
|
48
|
11
|
Rau sam
|
|
|
|
7. Nhóm chữa rối loạn kinh nguyệt
|
8. Nhóm thuốc lợi tiểu
|
56
|
1
|
Bạch đồng nữ
|
66
|
1
|
Cỏ tranh
|
57
|
2
|
Bố chính sâm
|
67
|
2
|
Kim tiền thảo
|
58
|
3
|
Địa hoàng
|
68
|
3
|
Mã đề
|
59
|
4
|
Gai
|
69
|
4
|
Mần tưới
|
60
|
5
|
Huyết dụ
|
70
|
5
|
Râu mèo
|
61
|
6
|
Ích mẫu
|
|
|
|
62
|
7
|
Ngải cứu
|
|
|
|
63
|
8
|
Xích đồng nam
|
|
|
|
64
|
9
|
Trinh nữ hoàng cung
|
|
|
|
65
|
10
|
Trắc bách diệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BỘ TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Tiến
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |