BỘ CÔng thưƠng số: 20/2013 /tt-bct cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 4.55 Mb.
trang17/23
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích4.55 Mb.
#1459
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   23
1422

AlkyI chì

Lead alkyls







5000

1194

Chì arsenat

Lead arsenates

7784-40-9

PbHAsO4




432

Chì azit

Lead azide

13424-46-9

N6Pb

50000

1148

Chì cromat

Lead chromate

7758-97-6

PbCrO4




369

Chì cromat molybdat sulphat đỏ

Lead chromate molybdate sulphate red

12656-85-8

PbCrO4, PbMoO4, PbSO4




689

Tri chì diarsenat

Lead diarsenate

3687-31-8

Pb3(AsO4)2




857

Chì dixyanua

Lead Dicyanide

592-05-2

Pb(CN)2




391

Chì dioxit

Lead dioxide

1309-60-0

PbO2




1179

Chì fluorua

Lead Fluoride

7783-46-2

PbF2




897

Chì naptenat

Lead naphthenates

61790-14-5

C22H14O4Pb




459

Chì perclorat

Lead perchlorate

13637-76-8

Pb(ClO4)2




319

Chì selenua

Lead Selenide

12069-00-0

PbSe




434

Chì sulfocromat vàng

Lead sulfochromate yellow

1344-37-2

PbCrO4




470

Chì tetraflo borat

Lead tetrafluoroborate

13814-96-5

Pb(BF4)2




404

Tri chì tetraoxit

Lead tetraoxide

1314-41-6

Pb3O4




38

Chì (II) arsenit

Lead(II) arsentite

10031-13-7

Pb(AsO2)2




64

Chì nitrat

Lead(II) nitrate

10099-74-8

Pb(NO3)2




411

Chì (II) oxit

Lead(II) oxide

1317-36-8

PbO




1022

Chì sulphat

Lead(II) sulfate

7446-14-2

PbSO4




884

Chì acetate trihydrat

Leadacetate trihydrate

6080-56-4

Pb(OAc)2.3H2O




844

Lindan

Lindane (gamma-1,2,3,4,5,6-Hexachlorocyclohexane)

58-89-9

C6H6Cl6




1423

Các khí hóa lỏng đặc biệt dễ cháy (bao gồm cả LPG và khí thiên nhiên hóa lỏng hoặc không hóa lỏng)

Liquefied extremely flammable gases (including LPG) and natural gas







50000

994

Liti

Lithium

7439-93-2

Li




1451

Liti alkyl

Lithium alkyl










983

Liti sắt silicon

Lithium ferrosilicon

64082-35-5

FeSi.Li




1087

Liti hydrit

Lithium hydride

7580-67-8

LiH




393

Liti hydroxit

Lithium hydroxide

1310-65-2

LiOH




472

Liti hypoclorua

Lithium hypochlorite

13840-33-0

LiClO




1213

Liti nitrat

Lithium nitrate

7790-69-4

LiNO3




315

Liti peroxit

Lithium peroxide

12031-80-0

Li2O2




970

Liti silicon

Lithium silicon

68848-64-6

Li-Si




995

Magiê

Magnesium

7439-95-4

Mg




1462

Magiê alkyl

Magnesium alkyl










74

Magie asenat

Magnesium arsenate

10103-50-1

Mg3(AsO4)2




507

Magiê bromat

Magnesium bromate

14519-17-6

Mg(BrO3)2




100

Magie clorat

Magnesium chlorate

10326-21-3

Mg(ClO3)2




1229

Magie diamit

Magnesium diamide

7803-54-5

Mg(NH2)2




802

Magiê diphenyl

Magnesium diphenyl

555-54-4

C12H10Mg




365

Magiê flo silicat

Magnesium fluorosilicate

12449-55-7

MgSiF6




106

Magiê nitrat

Magnesium nitrate

10377-60-3

Mg(NO3)2




40

Magie peclorat

Magnesium perchlorate

10034-81-8

Mg(ClO4)2




426

Magiê peroxit

Magnesium peroxide

1335-26-8

MgO2




318

Magie phốtphua

Magnesium phosphide

12057-74-8

Mg3P2




592

Magiê silic

Magnesium silicide

22831-39-6

Mg2Si




189

Maleic anhydrit

Maleic anhydride

108-31-6

C4H2O3




224

Malononitril

Malononitrile

109-77-3

C3H2N2




361

Maned (công thức hóa học: C4H6MnN2S4)

Maned (carbamodithioic acid, N,N'-1,2-ethanediylbis-manganese (2+) salt (1:1))

12427-38-2

C4H6MnN2S4




1327

Mangan resinat

Manganese resinate

9008-34-8

C40H58MgO4




107

Magan nitrat

Manganese(II) nitrate

10377-66-9

Mn(NO3)2




528

Thủy ngân axetat

Mercuric acetate Thủy ngân

1600-27-7

Hg(O2C2H3)2




1193

Thủy ngân arsenat

Mercuric arsenate

7784-37-4

Hg2AsO4




1031

Thủy ngân clorua

Mercuric chloride

7487-94-7

HgCl2




856

Thủy ngân xyanua

Mercuric cyanide

592-04-1

Hg(CN)2




51

Thủy ngân nitrat

Mercuric nitrate

10045-94-0

Hg(NO3)2




589

Thủy ngân oxit

Mercuric oxide

21908-53-2

HgO




854

Thủy ngân xyanua kali

Mercuric potassium cyanide

591-89-9

K2Hg(CN)4




1177

Thủy ngân sulphat

Mercuric sulfate

7783-35-9

HgSO4




996

Thủy ngân

Mercury

7439-97-6

Hg




82

Amoni thủy ngân clorua

Mercury ammonium chloride

10124-48-8

ClHgN H2




839

Thủy ngân benzoat

Mercury benzoate

583-15-3

Hg(C7H6O2)2




18

Thủy ngân bromua

Mercury bromide (Mercury(I) bromide, Mercury(II) bromide)

(15385-58-7, 7789-47-1)

(HgBr,
HgBr)




921

Thủy ngân fulminat

Mercury fulminate

628-86-4

C2HgN2O2

10000

935

Thủy ngân gluconat

Mercury gluconate

63937-14-4

C6H11HgO7




1152

Thủy ngân iotdua

Mercury iodide

7774-29-0

C10H12




312

Thủy ngân nucleat

Mercury nucleate

12002-19-6







304

Thủy ngân oleat

Mercury oleate

1191-80-6

C36H68O4Hg




427

Thủy ngân oxycyanid

Mercury oxycyanide

1335-31-5

C2Hg2N2O




1176

Thủy ngân iodua kali

Mercury potassium iodide

7783-33-7

K2Hgl4




867

Thủy ngân salicylat

Mercury salicylate

5970-32-1

C7H4HgO3




435

Thủy ngân Sulfua

Mercury sulfide

1344-48-5

HgS




863

Thủy ngân thiocyanat

Mercury(II) thiocyanate

592-85-8

Hg(SCN)2




491

Mesityl oxit

Mesityl oxide

141-79-7

C6H10O




73

Axít Metaassenic

Metaarssenic Acid

10102-53-1

HAsO3




194


Каталог: Uploads -> Article
Article -> Kinh tế việt nam năM 2014: TỔng quan vĩ MÔ
Article -> BỘ TÀi chính nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Article -> Phụ lục 1 danh sách các nhân vật lịch sử, ĐỊa danh bổ sung Quỹ tên đường tại Thành phố Hồ Chí Minh
Article -> Phụ lục số I nội dung đề án đưa đội tàu biển Việt Nam ra khỏi danh sách đen của Tokyo mou vào năm 2014
Article -> Các hướng phát triển
Article -> MỤc lục phầN 1: ĐÁnh giá KẾt quả thực hiệN
Article -> THỊ trưỜng hàng hoá ĐÁng quan tâm trong tuần cpi tháng 11 được dự báo tăng 0,8%
Article -> Ngày 24 tháng 11 năm 2010, Bộ Công Thương sẽ phối hợp với Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư thuộc Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh, Sở Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức Hội thảo với chủ đề “Tiềm năng và cơ hội xuất khẩu
Article -> 2006/QĐ-ttg CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Article -> Quyết định 315/QĐ-ttg của Thủ tướng Chính phủ về việc thực hiện thí điểm bảo hiểm nông nghiệp giai đoạn 2011 2013

tải về 4.55 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   23




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương