Alokiddy. Com. Vn



tải về 1.25 Mb.
trang6/16
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích1.25 Mb.
#38649
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

elsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác

email (also e-mail) n., v. /'imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử

embarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn

embarrassing adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở

embarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ

embarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối

emerge v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên

emergency n. /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp

emotion n. /i'moƱʃ(ә)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm

emotional adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm

emotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc động

emphasis n. /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng

emphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật

empire n. /'empaiə/ đế chế, đế quốc

employ v. /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gì

unemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được

employee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công

employer n. /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động

employment n. /im'plɔimənt/ sự thuê mướn

unemployment n. /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp

empty adj., v. /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn

enable v. /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì

encounter v., n. /in'kautә/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp

encourage v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn

encouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm

end n., v. /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt

in the end cuối cùng, về sau

ending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục

enemy n. /'enәmi/ kẻ thù, quân địch

energy n. /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực

engage v. /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước

engaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người

engine n. /en'ʤin/ máy, động cơ

engineer n. /endʒi'niər/ kỹ sư

engineering n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư

enjoy v. /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được

enjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú

enjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng

enormous adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ

enough det., pron., adv. /i'nʌf/ đủ

enquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn

ensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn

enter v. /´entə/ đi vào, gia nhập

entertain v. /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi

entertaining adj. /,entə'teiniɳ/ giải trí

entertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi

entertainment n. /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi

enthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình

enthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình

entire adj. /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ

entirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ

entitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì

entrance n. /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức

entry n. /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)

envelope n. /'enviloup/ phong bì

environment n. /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh

environmental adj. /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường

equal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang

equally adv. /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng

equipment n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bị

equivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương

error n. /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm

escape v., n. /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát

especially adv. /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là

essay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận

essential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết

essentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản

establish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập

estate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản

estimate n., v. /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá

etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân

euro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu

even adv., adj. /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng

evening n. /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối

event n. /i'vent/ sự việc, sự kiện

eventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùng

ever adv. /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờ

every det. /'evәri/ mỗi, mọi

everyone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ mọi người

everything pron. /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ

everywhere adv. /´evri¸weə/ mọi nơi

evidence n. /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng

evil adj., n. /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại

ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài

exact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúng

exactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn

exaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại

exaggerated adj. /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại

exam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)

examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thi

examine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)

example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ

excellent adj. /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng

except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi

exception n. /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra

exchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi

in exchange (for) trong việc trao đổi về

excite v. /ik'sait/ kích thích, kích động

exciting adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị

excited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động

excitement n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động

exclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ

excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra

excuse n., v. /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi

executive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành

exercise n., v. /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện

exhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm

exhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày

exist v. /ig'zist/ tồn tại, sống

existence n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống

exit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra

expand v. /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra

expect v. /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước

expected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng

unexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên

unexpectedly adv. /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên

expectation n. /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi

expense n. /ɪkˈspɛns/ chi phí

expensive adj. /iks'pensiv/ đắt

experience n., v. /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi

experienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm

experiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm

expert n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo

explain v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích

explanation n. /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích

explode v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ

explore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm

explosion n. /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt

export v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu

expose v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày

express v., adj. /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành

expression n. /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt

extend v. /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời

extension n. /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời

extensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát

extent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi

extra adj., n., adv. /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ

extraordinary adj. /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường

extreme adj., n. /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích

extremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ

eye n. /ai/ mắt

face n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt

facility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi

fact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiện

factor n. /'fæktə / nhân tố

factory n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng

fail v. /feil/ sai, thất bại

failure n. /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại

faint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt

faintly adv. /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt

fair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi

fairly adv. /'feəli/ hợp lý, công bằng

unfair adj. /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi

unfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi

faith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo

faithful adj. /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực

faithfully adv. /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực

yours faithfully (BrE) bạn chân thành

fall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã

fall over ngã lộn nhào, bị đổ

false adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối

fame n. /feim/ tên tuổi, danh tiếng

familiar adj. /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộc

family n., adj. /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình

famous adj. /'feiməs/ nổi tiếng

fan n. /fæn/ người hâm mộ

fancy v., adj. /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng

far adv., adj. /fɑ:/ xa

further adj. /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa

farm n. /fa:m/ trang trại

farming n. /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng

farmer n. /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại

fashion n. /'fæ∫ən/ mốt, thời trang

fashionable adj. /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang

fast adj., adv. /fa:st/ nhanh

fasten v. /'fɑ:sn/ buộc, trói

fat adj., n. /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo

father n. /'fɑ:ðə/ cha (bố)

faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)

fault n. /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót

favour (BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố

in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )

favourite (NAmE favorite) adj., n. /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích

fear n., v. /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại

feather n. /'feðə/ lông chim

feature n., v. /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...

February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2

federal adj. /'fedərəl/ liên bang

fee n. /fi:/ tiền thù lao, học phí

feed v. /fid/ cho ăn, nuôi

feel v. /fi:l/ cảm thấy

feeling n. /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác

fellow n. /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí

female adj., n. /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái

fence n. /fens/ hàng rào

Каталог: Uploads -> files
files -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
files -> Btl bộ ĐỘi biên phòng phòng tài chíNH
files -> Bch đOÀn tỉnh đIỆn biên số: 60 -hd/TĐtn-tg đOÀn tncs hồ chí minh
files -> BỘ NÔng nghiệP
files -> PHỤ LỤC 13 MẪU ĐƠN ĐỀ nghị HỌC, SÁt hạch đỂ CẤp giấy phép lái xe (Ban hành kèm theo Thông tư số 46/2012/tt-bgtvt ngày 07 tháng 11 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ gtvt) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> TRƯỜng cao đẲng kinh tế KỸ thuật phú LÂm cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CHƯƠng trình hoạT ĐỘng lễ HỘi trưỜng yên năM 2016 Từ ngày 14 17/04/2016
files -> Nghị định số 79/2006/NĐ-cp, ngày 09/8/2006 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Dược
files -> MỤc lục mở ĐẦU 1 phần I. ĐIỀu kiện tự nhiêN, kinh tế, XÃ HỘI 5
files -> LỜi cam đoan tôi xin cam đoan đây là công trình nghiên cứu khoa học của riêng tôi. Các số liệu, kết quả nghiên cứu nêu trong luận án này là trung thực, khách quan và chưa được ai bảo vệ ở bất kỳ học vị nào

tải về 1.25 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương