Alokiddy. Com. Vn



tải về 1.25 Mb.
trang3/16
Chuyển đổi dữ liệu20.05.2018
Kích1.25 Mb.
#38649
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16
bus n. /bʌs/ xe buýt

bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm

business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh

businessman, businesswoman n. thương nhân

busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn

but conj. /bʌt/ nhưng

butter n. /'bʌtə/ bơ

button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc

buy v. /bai/ mua

buyer n. /´baiə/ người mua

by prep., adv. /bai/ bởi, bằng

bye exclamation /bai/ tạm biệt

cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)

cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ

cable n. /'keibl/ dây cáp

cake n. /keik/ bánh ngọt

calculate v. /'kælkjuleit/ tính toán

calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán

call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi

be called được gọi, bị gọi

calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả

calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh

camera n. /kæmərə/ máy ảnh

camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại

camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại

campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động

can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng

cannot không thể

could modal v. /kud/ có thể

cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ

cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư

candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi

candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo

cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải

capable (of) adj. /'keipәb(ә)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan

capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất

capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản

captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh

capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt

car n. /kɑ:/ xe hơi

card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp

cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông

care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc

take care (of) sự giữ gìn

care for trông nom, chăm sóc

career n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp

careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn

carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo

careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả

carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn

carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)

carrot n. /´kærət/ củ cà rốt

carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở

case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi

in case (of) nếu......

cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt

cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)

castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách

cat n. /kæt/ con mèo

catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy

category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù

cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên

CD n.

cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh

ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà

celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng

celebration n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng

cell n. /sel/ ô, ngăn

cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động

cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)

centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met

central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương

centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương

century n. /'sentʃuri/ thế kỷ

ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ

certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn

certainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định

uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn

certificate n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ

chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại

chair n. /tʃeə/ ghế

chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa

challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách

chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ

chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn

change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi

channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển

chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)

character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật

characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm

charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc

in charge of phụ trách

charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí

chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ

chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt

chat v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu

cheap adj. /tʃi:p/ rẻ

cheaply adv. rẻ, rẻ tiền

cheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận

check v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra

cheek n. /´tʃi:k/ má

cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi

cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi

cheese n. /tʃi:z/ pho mát

chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất

chemist n. /´kemist/ nhà hóa học

chemist’s n. (BrE)

chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học

cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc

chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòm

chew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ

chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà

chief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp

child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ

chin n. /tʃin/ cằm

chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ

chocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la

choice n. /tʃɔɪs/ sự lựa chọn

choose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọn

chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ

church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ

cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá

cinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng

circle n. /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn

circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống

citizen n. /´sitizən/ người thành thị

city n. /'si:ti/ thành phố

civil adj. /'sivl/ (thuộc) công dân

claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu

clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay

class n. /klɑ:s/ lớp học

classic adj., n. /'klæsik/ cổ điển, kinh điển

classroom n. /'klα:si/ lớp học, phòng học

clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;

clear adj., v. lau chùi, quét dọn

clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa

clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư

clever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo

click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)

client n. /´klaiənt/ khách hàng

climate n. /'klaimit/ khí hậu, thời tiết

climb v. /klaim/ leo, trèo

climbing n. /´klaimiη/ sự leo trèo

clock n. /klɔk/ đồng hồ

close NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy

closely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ

close NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứt

closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín

closet n. (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho

cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu

clothes n. /klouðz/ quần áo

clothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phục

cloud n. /klaud/ mây, đám mây

club n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui

centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét

coach n. /koʊtʃ/ huấn luyện viên

coal n. /koul/ than đá

coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển

coat n. /koʊt/ áo choàng

code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ

coffee n. /'kɔfi/ cà phê

coin n. /kɔin/ tiền kim loại

cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt

coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm

collapse v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ

colleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp

collect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại

collection n. /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp

college n. /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học

colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/ màu sắc; tô màu

coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc

column n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)

combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp

combine v. /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợp

come v. /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới

comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch

comfort n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi

comfortable adj. /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ

comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng

uncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái

command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy

comment n., v. /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải

commercial adj. /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại

commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác

commit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù

commitment n. /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm

committee n. /kə'miti/ ủy ban

common adj. /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến

in common sự chung, của chung

commonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, bình thường

communicate v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc

communication n. /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin

community n. /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân

company n. /´kʌmpəni/ công ty

compare v. /kәm'peә(r)/ so sánh, đối chiếu

comparison n. /kəm'pærisn/ sự so sánh

compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh

competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu

competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh

complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca

complaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện

complete adj., v. /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong;

completely adv. /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn

complex adj. /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rối

complicate v. /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối

complicated adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối


Каталог: Uploads -> files
files -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
files -> Btl bộ ĐỘi biên phòng phòng tài chíNH
files -> Bch đOÀn tỉnh đIỆn biên số: 60 -hd/TĐtn-tg đOÀn tncs hồ chí minh
files -> BỘ NÔng nghiệP
files -> PHỤ LỤC 13 MẪU ĐƠN ĐỀ nghị HỌC, SÁt hạch đỂ CẤp giấy phép lái xe (Ban hành kèm theo Thông tư số 46/2012/tt-bgtvt ngày 07 tháng 11 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ gtvt) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
files -> TRƯỜng cao đẲng kinh tế KỸ thuật phú LÂm cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> CHƯƠng trình hoạT ĐỘng lễ HỘi trưỜng yên năM 2016 Từ ngày 14 17/04/2016
files -> Nghị định số 79/2006/NĐ-cp, ngày 09/8/2006 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Dược
files -> MỤc lục mở ĐẦU 1 phần I. ĐIỀu kiện tự nhiêN, kinh tế, XÃ HỘI 5
files -> LỜi cam đoan tôi xin cam đoan đây là công trình nghiên cứu khoa học của riêng tôi. Các số liệu, kết quả nghiên cứu nêu trong luận án này là trung thực, khách quan và chưa được ai bảo vệ ở bất kỳ học vị nào

tải về 1.25 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương