stroke n., v. /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
|
strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
|
strongly adv. /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
|
structure n. /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
|
struggle v., n. /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
|
student n. /'stju:dnt/ sinh viên
|
studio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu
|
study n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
|
stuff n. /stʌf/ chất liệu, chất
|
stupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
|
style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
|
subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
|
substance n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung
|
substantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng
|
substantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản
|
substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế
|
succeed v. /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
|
success n. /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt
|
successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
|
successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt
|
unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại
|
such det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là
|
such as đến nỗi, đến mức
|
suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
|
sudden adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
|
suddenly adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột
|
suffer v. /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
|
suffering n. /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
|
sufficient adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
|
sufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng
|
sugar n. /'ʃugə/ đường
|
suggest v. /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi
|
suggestion n. /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
|
suit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
|
suited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
|
suitable adj. /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với
|
suitcase n. /´su:t¸keis/ va li
|
sum n. /sʌm/ tổng, toàn bộ
|
summary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắt
|
summer n. /ˈsʌmər/ mùa hè
|
sun n. /sʌn/ mặt trời
|
Sunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhật
|
superior adj. /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao
|
supermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị
|
supply n., v. /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
|
support n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
|
supporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
|
suppose v. /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
|
sure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thực
|
make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
|
surely adv. /´ʃuəli/ chắc chắn
|
surface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt
|
surname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ
|
surprise n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
|
surprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
|
surprisingly adv. /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
|
surprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)
|
surround v. /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
|
surrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh
|
surroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
|
survey n., v. /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
|
survive v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
|
suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
|
suspicion n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
|
suspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
|
swallow v. /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
|
swear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
|
swearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
|
sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
|
sweater n. /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
|
sweep v. /swi:p/ quét
|
sweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
|
swell v. /swel/ phồng, sưng lên
|
swelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
|
swollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
|
swim v. /swim/ bơi lội
|
swimming n. /´swimiη/ sự bơi lội
|
swimming pool n. bể nước
|
swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
|
switch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
|
switch sth off ngắt điện
|
switch sth on bật điện
|
swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên
|
symbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
|
sympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
|
sympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
|
system n. /'sistim/ hệ thống, chế độ
|
table n. /'teibl/ cái bàn
|
tablet n. /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
|
tackle v., n. /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
|
tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối
|
take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
|
take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
|
take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
|
talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
|
tall adj. /tɔ:l/ cao
|
tank n. /tæŋk/ thùng, két, bể
|
tap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
|
tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
|
target n. /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích
|
task n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
|
taste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm
|
tax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế
|
taxi n. /'tæksi/ xe tắc xi
|
tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè
|
teach v. /ti:tʃ/ dạy
|
teaching n. /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
|
teacher n. /'ti:t∫ə/ giáo viên
|
team n. /ti:m/ đội, nhóm
|
tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
|
technical adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
|
technique n. /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
|
technology n. /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
|
telephone (also phone) n., v. /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại
|
television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
|
tell v. /tel/ nói, nói với
|
temperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độ
|
temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
|
temporarily adv. /'tempзrзlti/ tạm
|
tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
|
tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
|
tension n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
|
tent n. /tent/ lều, rạp
|
term n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
|
terrible adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
|
terribly adv. /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
|
test n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
|
text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
|
than prep., conj. /ðæn/ hơn
|
thank v. /θæŋk/ cám ơn
|
thanks exclamation, n. /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
|
thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
|
that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
|
the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....
|
theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
|
their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
|
theirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
|
them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ
|
theme n. /θi:m/ đề tài, chủ đề
|
themselves pron. /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
|
then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
|
theory n. /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết
|
there adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
|
therefore adv. /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
|
they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
|
thick adj. /θik/ dày; đậm
|
thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
|
thickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
|
thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
|
thin adj. /θin/ mỏng, mảnh
|
thing n. /θiŋ/ cái, đồ, vật
|
think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
|
thinking n. /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
|
thirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
|
this det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc này
|
thorough adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
|
thoroughly adv. /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
|
though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
|
thought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
|
thread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
|
threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
|
threaten v. /'θretn/ dọa, đe dọa
|
threatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
|
throat n. /θrout/ cổ, cổ họng
|
through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua
|
throughout prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốt
|
throw v. /θrou/ ném, vứt, quăng
|
throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
|
thumb n. /θʌm/ ngón tay cái
|
Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
|
thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
|
ticket n. /'tikit/ vé
|
tidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
|
untidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
|
tie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
|
tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
|
tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật
|
tightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít sao
|
till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà
|
time n. /taim/ thời gian, thì giờ
|
timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
|
tin n. /tɪn/ thiếc
|
tiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
|
tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
|
tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
|
tiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
|
tired adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
|
title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
|
to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
|
today adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
|
toe n. /tou/ ngón chân (người)
|
together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với
|
toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
|
tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua
|
tomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
|
ton n. /tΔn/ tấn
|
tone n. /toun/ tiếng, giọng
|
tongue n. /tʌη/ lưỡi
|
tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
|
tonne n. /tʌn/ tấn
|
too adv. /tu:/ cũng
|
tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
|
tooth n. /tu:θ/ răng
|
|