process n., v. /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
|
produce v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo
|
producer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất
|
product n. /´prɔdʌkt/ sản phẩm
|
production n. /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo
|
profession n. /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp
|
professional adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
|
professor n. /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên
|
profit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
|
program n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trình
|
programme n. (BrE) /´prougræm/ chương trình
|
progress n., v. /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
|
project n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
|
promise v., n. hứa, lời hứa
|
promote v. /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp
|
promotion n. /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp
|
prompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
|
promptly adv. /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức
|
pronounce v. /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm
|
pronunciation n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm
|
proof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
|
proper adj. /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp
|
properly adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng
|
property n. /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
|
proportion n. /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối
|
proposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất
|
propose v. /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra
|
prospect n. /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
|
protect v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chở
|
protection n. /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở
|
protest n., v. /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
|
proud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnh
|
proudly adv. /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện
|
prove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh
|
provide v. /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
|
provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là
|
pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
|
pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
|
public adj., n. /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân
|
in public giữa công chúng, công khai
|
publicly adv. /'pΔblikli/ công khai, công cộng
|
publication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản
|
publicity n. /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo
|
publish v. /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản
|
publishing n. /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản
|
pull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
|
punch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
|
punish v. /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt
|
punishment n. /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị
|
pupil n. (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh
|
purchase n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
|
pure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành
|
purely adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là
|
purple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tía
|
purpose n. /'pə:pəs/ mục đích, ý định
|
on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm
|
pursue v. /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt
|
push v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy
|
put v. /put/ đặt, để, cho vào
|
put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
|
put sth out tắt, dập tắt
|
qualification n. /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
|
qualify v. /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
|
qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng
|
quality n. /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất
|
quantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng
|
quarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút
|
queen n. /kwi:n/ nữ hoàng
|
question n., v. /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn
|
quick adj. /kwik/ nhanh
|
quickly adv. /´kwikli/ nhanh
|
quiet adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
|
quietly adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
|
quit v. /kwit/ thoát, thoát ra
|
quite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hết
|
quote v. /kwout/ trích dẫn
|
race n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
|
racing n. /´reisiη/ cuộc đua
|
radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio
|
rail n. /reil/ đường ray
|
railway (BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/ đường sắt
|
rain n., v. /rein/ mưa, cơn mưa; mưa
|
raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
|
range n. /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
|
rank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
|
rapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng
|
rapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng
|
rare adj. /reə/ hiếm, ít
|
rarely adv. /'reзli/ hiếm khi, ít khi
|
rate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ
|
rather adv. /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn
|
rather than hơn là
|
raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất
|
re- prefix
|
reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
|
react v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng
|
reaction n. /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng
|
read v. /ri:d/ đọc
|
reading n. /´ri:diη/ sự đọc
|
reader n. /´ri:də/ người đọc, độc giả
|
ready adj. /'redi/ sẵn sàng
|
real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật
|
really adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sự
|
realistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực
|
reality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại
|
realize (BrE also -ise) v. /'riәlaiz/ thực hiện, thực hành
|
rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
|
reason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽ
|
reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý
|
reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lý
|
unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý
|
recall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
|
receipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc
|
receive v. /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu
|
recent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đây
|
recently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đây
|
reception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
|
reckon v. /'rekən/ tính, đếm
|
recognition n. /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận
|
recognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
|
recommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
|
record n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
|
recording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm
|
recover v. /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại
|
red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏ
|
reduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt
|
reduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá
|
refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
|
reference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến
|
reflect v. /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh
|
reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
|
refrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh
|
refusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ
|
refuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ
|
regard v., n. /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
|
regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)
|
region n. /'ri:dʒən/ vùng, miền
|
regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương
|
register v., n. /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
|
regret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
|
regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn
|
regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên
|
regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
|
reject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
|
relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
|
related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
|
relation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
|
relationship n. /ri'lei∫әn∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc
|
relative adj., n. /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
|
relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ
|
relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi
|
relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
|
relaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng
|
release v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
|
relevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan
|
relief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
|
religion n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo
|
religious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
|
rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
|
remain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ
|
remaining adj. /ri´meiniη/ còn lại
|
remains n. /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại
|
remark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
|
remarkable adj. /ri'ma:kәb(ә)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
|
remarkably adv. /ri'ma:kәb(ә)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
|
remember v. /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại
|
remind v. /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ
|
remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách
|
removal n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
|
remove v. /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển
|
rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê
|
rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn
|
repair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
|
repeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại
|
repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
|
repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
|
replace v. /rɪpleɪs/ thay thế
|
reply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
|
report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
|
represent v. /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
|
representative n., adj. /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
|
reproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
|
reputation n. /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
|
request n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
|
require v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
|
requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
|
rescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
|
research n. /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
|
reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế
|
reserve v., n. /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
|
resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
|
resist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
|
resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
|
resolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)
|
resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế
|
resource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
|
|