/spɔil/ cướp, cướp đọat
spoon (n) /spu:n/ cái thìa
|
sport (n) /spɔ:t/ thể thao
|
spot (n) /spɔt/ dấu, đốm, vết
|
spray (n) (v) /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
|
spread (v) /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
|
spring (n) /sprɪŋ/ mùa xuân
|
square adj., (n) /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
|
squeeze (v) (n) /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
|
stable adj., (n) /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
|
staff (n) /sta:f / gậy
|
stage (n) /steɪdʒ/ tầng, bệ
|
stair (n) /steə/ bậc thang
|
stamp (n) (v) /stæmp/ tem; dán tem
|
stand (v) (n) /stænd/ đứng, sự đứng
|
stand up đứng đậy
|
standard (n) (adj) /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
|
star (n) (v) /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
|
stare (v) (n) /'steә(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
|
start (v) (n) /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
|
state (n)adj., (v) /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
|
statement (n) /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
|
station (n) /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
|
statue (n) /'stæt∫u:/ tượng
|
status (n) /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
|
stay (v) (n) /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
|
steady (adj) /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
|
steadily (adv) /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
|
unsteady (adj) /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định
|
steal (v) /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
|
steam (n) /stim/ hơi nước
|
steel (n) /sti:l/ thép, ngành thép
|
steep (adj) /sti:p/ dốc, dốc đứng
|
steeply (adv) /'sti:pli/ dốc, cheo leo
|
steer (v) /stiə/ lái (tàu, ô tô...)
|
step (n) (v) /step/ bước; bước, bước đi
|
stick (v) (n) /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
|
stick out (for) đòi, đạt được cái gì
|
sticky (adj) /'stiki/ dính, nhớt
|
stiff (adj) /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
|
stiffly (adv) /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
|
still (adv)., (adj) /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
|
sting (v) (n) /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
|
stir (v) /stə:/ khuấy, đảo
|
stock (n) /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
|
stomach (n) /ˈstʌmək/ dạ dày
|
stone (n) /stoun/ đá
|
stop (v) (n) /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
|
store (n) (v) /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
|
storm (n) /stɔ:m/ cơn giông, bão
|
story (n) /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
|
stove (n) /stouv/ bếp lò, lò sưởi
|
straight (adv)., (adj) /streɪt/ thẳng, không cong
|
strain (n) /strein/ sự căng thẳng, sự căng
|
strange (adj) /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
|
strangely (adv) /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
|
stranger (n) /'streinʤə/ người lạ
|
strategy (n) /'strætəʤɪ/ chiến lược
|
stream (n) /stri:m/ dòng suối
|
street (n) /stri:t/ phố, đườmg phố
|
strength (n) /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
|
stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
|
stressed (adj) /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
|
stretch (v) /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
|
strict (adj) /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
|
strictly (adv) /striktli/ một cách nghiêm khắc
|
strike (v) (n) /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
|
striking (adj) /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
|
string (n) /strɪŋ/ dây, sợi dây
|
strip (v) (n) /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
|
stripe (n) /straɪp/ sọc, vằn, viền
|
striped (adj) /straipt/ có sọc, có vằn
|
stroke (n) (v) /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
|
strong (adj) /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
|
strongly (adv) /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
|
structure (n) /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
|
struggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
|
student (n) /'stju:dnt/ sinh viên
|
studio (n) /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu
|
study (n) (v) /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
|
stuff (n) /stʌf/ chất liệu, chất
|
stupid (adj) /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
|
style (n) /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
|
subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
|
substance (n) /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung
|
substantial (adj) /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng
|
substantially (adv) /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản
|
substitute (n) (v) /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế
|
succeed (v) /sәk'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
|
success (n) /sәk'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt
|
successful (adj) /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
|
successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt
|
unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại
|
such det., pro(n) /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là
|
such as đến nỗi, đến mức
|
suck (v) /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
|
sudden (adj) /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
|
suddenly (adv) /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột
|
suffer (v) /'sΛfә(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
|
suffering (n) /'sΛfәriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
|
sufficient (adj) /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
|
sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng
|
sugar (n) /'ʃugə/ đường
|
suggest (v) /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi
|
suggestion (n) /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
|
suit (n) (v) /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
|
suited (adj) /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
|
suitable (adj) /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với
|
suitcase (n) /´su:t¸keis/ va li
|
sum (n) /sʌm/ tổng, toàn bộ
|
summary (n) /ˈsʌməri/ bản tóm tắt
|
summer (n) /ˈsʌmər/ mùa hè
|
sun (n) /sʌn/ mặt trời
|
Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ Chủ nhật
|
superior (adj) /su:'piәriә(r)/ cao, chất lượng cao
|
supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị
|
supply (n) (v) /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
|
support (n) (v) /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
|
supporter (n) /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
|
suppose (v) /sә'pәƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
|
sure adj., (adv) /ʃuə/ chắc chắn, xác thực
|
make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
|
surely (adv) /´ʃuəli/ chắc chắn
|
surface (n) /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt
|
surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ
|
surprise (n) (v) /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
|
surprising (adj) /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
|
surprisingly (adv) /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
|
surprised (adj) /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)
|
surround (v) /sә'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
|
surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh
|
surroundings (n) /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
|
survey (n) (v) /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
|
survive (v) /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
|
suspect (v) (n) /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
|
suspicion (n) /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
|
suspicious (adj) /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
|
swallow (v) /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
|
swear (v) /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
|
swearing (n) lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
|
sweat (n) (v) /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
|
sweater (n) /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
|
sweep (v) /swi:p/ quét
|
sweet adj., (n) /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
|
swell (v) /swel/ phồng, sưng lên
|
swelling (n) /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
|
swollen (adj) /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
|
swim (v) /swim/ bơi lội
|
swimming (n) /´swimiη/ sự bơi lội
|
swimming pool (n) bể nước
|
swing (n) , (v) /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
|
switch (n) , (v) /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
|
switch sth off ngắt điện
|
switch sth on bật điện
|
swollen swell (v) /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên
|
symbol (n) /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
|
sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
|
sympathy (n) /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
|
system (n) /'sistim/ hệ thống, chế độ
|
table (n) /'teibl/ cái bàn
|
tablet (n) /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
|
tackle (v) (n) /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
|
tail (n) /teil/ đuôi, đoạn cuối
|
take (v) /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
|
take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
|
take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
|
talk (v) (n) /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
|
tall (adj) /tɔ:l/ cao
|
tank (n) /tæŋk/ thùng, két, bể
|
tap (v) (n) . /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
|
tape (n) /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
|
target (n) /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích
|
task (n) /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
|
taste (n) , (v) /teist/ vị, vị giác; nếm
|
tax (n) , (v) /tæks/ thuế; đánh thuế
|
taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi
|
tea (n) /ti:/ cây chè, trà, chè
|
teach (v) /ti:tʃ/ dạy
|
teaching (n) /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
|
teacher (n) /'ti:t∫ə/ giáo viên
|
team (n) /ti:m/ đội, nhóm
|
tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
|
technical (adj) /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
|
technique (n) /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
|
technology (n) /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
|
telephone ( |