(n) /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mời
invite (v) /in'vait / mời
|
involve (v) /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
|
involved in để hết tâm trí vào
|
involvement (n) /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
|
iron (n) (v) /aɪən / sắt; bọc sắt
|
irritate (v) /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức
|
irritating (adj) /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức
|
irritated (adj) /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết
|
-ish suffix
|
island (n) /´ailənd/ hòn đảo
|
issue (n) (v) /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
|
it pro (n)det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó
|
its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
|
item (n) /'aitəm/ tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục
|
itself pro(n) /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
|
jacket (n) /'dʤækit/ áo vét
|
jam (n) /dʒæm/ mứt
|
January (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ tháng giêng
|
jealous (adj) /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị
|
jeans (n) /dЗeins/ quần bò, quần zin
|
jelly (n) /´dʒeli/ thạch
|
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn
|
job (n) /dʒɔb/ việc, việc làm
|
join (v) /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
|
joint adj., (n) /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
|
jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung
|
joke (n) (v) /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
|
journalist (n) /´dʒə:nəlist/ nhà báo
|
journey (n) /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
|
joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
|
judge (n) (v) /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
|
judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử
|
juice (n) /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)
|
July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7
|
jump (v) (n) /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy
|
June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/ tháng 6
|
junior adj., (n) /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
|
just (adv) /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
|
justice (n) /'dʤʌstis/ sự công bằng
|
justify (v) /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ
|
justified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng
|
keen (adj) /ki:n/ sắc, bén
|
keen on say mê, ưa thích
|
keep (v) /ki:p/ giữ, giữ lại
|
key (n) (adj) /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
|
keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ bàn phím
|
kick (v) (n) /kick/ đá; cú đá
|
kid (n) /kid/ con dê non
|
kill (v) /kil/ giết, tiêu diệt
|
killing (n) /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát
|
kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam
|
kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
|
kind (n) (adj) /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
|
kindly (adv) /´kaindli/ tử tế, tốt bụng
|
unkind (adj) /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn
|
kindness (n) /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt
|
king (n) /kiɳ/ vua, quốc vương
|
kiss (v) (n) /kis/ hôn, cái hôn
|
kitchen (n) /´kitʃin/ bếp
|
kilometre (n) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
|
knee (n) /ni:/ đầu gối
|
knife (n) /naif/ con dao
|
knit (v) /nit/ đan, thêu
|
knitted (adj) /nitid/ được đan, được thêu
|
knitting (n) /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim
|
knock (v) (n) /nɔk/ đánh, đập; cú đánh
|
knot (n) /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
|
know (v) /nou/ biết
|
unknown (adj) /'ʌn'noun/ không biết
|
well known (adj) /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến
|
knowledge (n) /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức
|
litre (n) /´li:tə/ lít
|
label (n) (v) /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
|
laboratory, lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm
|
labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ lao động; công việc
|
lack (n) (v) /læk/ sự thiếu; thiếu
|
lacking (adj) /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô
|
lady (n) /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
|
lake (n) /leik/ hồ
|
lamp (n) /læmp/ đèn
|
land (n) (v) /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai
|
landscape (n) /'lændskeip/ phong cảnh
|
lane (n) /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)
|
language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ
|
large (adj) /la:dʒ/ rộng, lớn, to
|
largely (adv) /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn
|
last det., (adv)., (n) (v) /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
|
late adj., (adv) /leit/ trễ, muộn
|
later (adv)., (adj) /leɪtə(r)/ chậm hơn
|
latest adj., (n) /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
|
latter adj., (n) /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây
|
laugh (v) (n) /lɑ:f/ cười; tiếng cười
|
launch (v) (n) /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
|
law (n) /lo:/ luật
|
lawyer (n) /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư
|
lay (v) /lei/ xếp, đặt, bố trí
|
layer (n) /'leiə/ lớp
|
lazy (adj) /'leizi/ lười biếng
|
lead /li:d/ (v) (n) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
|
leading (adj) /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu
|
leader (n) /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ
|
leaf (n) /li:f/ lá cây, lá (vàng...)
|
league (n) /li:g/ liên minh, liên hoàn
|
lean (v) /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào
|
learn (v) / lə:n/ học, nghiên cứu
|
least det., pro (n) (adv) /li:st/ tối thiểu; ít nhất
|
at least ít ra, ít nhất, chí ít
|
leather (n) /'leðə/ da thuộc
|
leave (v) /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại
|
leave out bỏ quên, bỏ sót
|
lecture (n) /'lekt∫ә(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
|
left adj., (adv)., (n) /left/ bên trái; về phía trái
|
leg (n) /´leg/ chân (người, thú, bà(n)..)
|
legal (adj) /ˈligəl/ hợp pháp
|
legally (adv) /'li:gзlizm/ hợp pháp
|
lemon (n) /´lemən/ quả chanh
|
lend (v) /lend/ cho vay, cho mượn
|
length (n) /leɳθ/ chiều dài, độ dài
|
less det., pro (n) (adv) /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
|
lesson (n) /'lesn/ bài học
|
let (v) /lεt/ cho phép, để cho
|
letter (n) /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự
|
level (n) (adj) /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
|
library (n) /'laibrəri/ thư viện
|
licence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
|
license (v) /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
|
lid (n) /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
|
lie (v) (n) /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
|
life (n) /laif/ đời, sự sống
|
lift (v) (n) /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
|
light (n)adj., (v) /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
|
lightly (adv) /´laitli/ nhẹ nhàng
|
like prep., (v) conj. /laik/ giống như; thích; như
|
unlike prep., (adj) /ʌn´laik/ khác, không giống
|
likely adj., (adv) /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
|
unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra
|
limit (n) (v) /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
|
limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn
|
line (n) /lain/ dây, đường, tuyến
|
link (n) (v) /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
|
lip (n) /lip/ môi
|
liquid (n) (adj) /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
|
list (n) (v) /list/ danh sách; ghi vào danh sách
|
listen (to) (v) /'lisn/ nghe, lắng nghe
|
literature (n) /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học
|
litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/ lít
|
little adj., det., pro (n) (adv) /'lit(ә)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
|
a little det., pro(n) nhỏ, một ít
|
live adj., (adv) /liv/ sống, hoạt động
|
live (v) /liv/ sống
|
living (adj) /'liviŋ/ sống, đang sống
|
lively (adj) /'laivli/ sống, sinh động
|
load (n) (v) /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở
|
unload (v) /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng
|
loan (n) /ləʊn/ sự vay mượn
|
local (adj) /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ
|
locally (adv) /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ
|
locate (v) /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị
|
located (adj) /loʊˈkeɪtid/ định vị
|
location (n) /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị
|
lock (v) (n) /lɔk/ khóa; khóa
|
logic (n) /'lɔdʤik/ lô gic
|
logical (adj) /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic
|
lonely (adj) /´lounli/ cô đơn, bơ vơ
|
long adj., (adv) /lɔɳ/ dài, xa; lâu
|
look (v) (n) /luk/ nhìn; cái nhìn
|
look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc
|
look at nhìn, ngắm, xem
|
look for tìm kiếm
|
look forward to mong đợi cách hân hoan
|
loose (adj) /lu:s/ lỏng, không chặt
|
loosely (adv) /´lu:sli/ lỏng lẻo
|
lord (n) /lɔrd/ Chúa, vua
|
lorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải
|
lose (v) /lu:z/ mất, thua, lạc
|
lost (adj) /lost/ thua, mất
|
loss (n) /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua
|
lot: a lot (of) (also lots (of)) pro (n)det., (adv) /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều
|
loud adj., (adv) /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
|
loudly (adv) /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi
|
love (n) (v) /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
|
lovely (adj) /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên
|
lover (n) /´lʌvə/ người yêu, người tình
|
low adj., (adv) /lou/ thấp, bé, lùn
|
loyal (adj) /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên
|
luck (n) /lʌk/ may mắn, vận may
|
lucky (adj) /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
|
unlucky (adj) /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh
|
luggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý
|
lump (n) /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu
|
lunch (n) /lʌntʃ/ bữa ăn trưa
|
lung (n) /lʌη/ phổi
|
machine (n) /mə'ʃi:n/ máy, máy móc
|
machinery (n) /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị
|
mad (adj) /mæd/ điên, mất trí; bực điên người
|
magazine (n) /,mægə'zi:n/ tạp chí
|
magic (n) (adj) /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
|
mail (n) (v) /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
|
main (adj) /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
|
mainly (adv) /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn
|
maintain (v) /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ
|
major (adj) /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
|
majority (n) /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế
|
make (v) (n) /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo
|
make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành
|
make-up (n) /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn
|
male adj., (n) /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
|
mall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/ búa
|
man (n) /mæn/ con người; đàn ông
|
manage (v) /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển
|
management (n) /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
|
manager (n) /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc
|
manner (n) /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
|
manufacture (v) (n) /,mænju'fæktʃə/
|
manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo
|
manufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất
|
many det., pro(n) /'meni/ nhiều
|
map (n) /mæp/ bản đồ
|
March (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba
|
march (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
|
mark (n) (v) /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
|
market (n) /'mɑ:kit/ chợ, thị trường
|
marketing (n) /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh
|
marriage (n) /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
|
marry (v) /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)
|
married (adj) /´mærid/ cưới, kết hôn
|
mass (n) (adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
|
massive (adj) /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ
|
master (n) /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
|
match (n) (v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
|
matching (adj) /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu
|
mate (n) (v) /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối
|
material (n) (adj) /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
|
mathematics (also maths BrE, math NAmE) (n) /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán
|
matter (n) (v) /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
|
maximum adj., (n) /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
|
may modal (v) /mei/ có thể, có lẽ
|
May (n) /mei/ tháng 5
|
maybe (adv) /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ
|
mayor (n) /mɛə/ thị trưởng
|
me pro(n) /mi:/ tôi, tao, tớ
|
meal (n) /mi:l/ bữa ăn
|
mean (v) /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là
|
meaning (n) /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa
|
means (n) /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện
|
by means of bằng phương tiện
|
meanwhile (adv) /miː(n)waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy
|
measure (v) (n) /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
|
measurement (n) /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo
|
meat (n) /mi:t/ thịt
|
media (n) /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng
|
medical (adj) /'medikə/ (thuộc) y học
|
medicine (n) /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
|
medium adj., (n) /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
|
meet (v) /mi:t/ gặp, gặp gỡ
|
meeting (n) /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
|
melt (v) /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
|
member (n) /'membə/ thành viên, hội viên
|
membership (n) /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên
|
memory (n) /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
|
in memory of sự tưởng nhớ
|
mental (adj) /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
|
mentally (adv) /´mentəli/ về mặt tinh thần
|
mention (v) /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập
|
menu (n) /'menju/ thực đơn
|
mere (adj) /miə/ chỉ là
|
merely (adv) /'miәli/ chỉ, đơn thuần
|
mess (n) /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
|
message (n) /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
|
metal (n) /'metl/ kim loại
|
method (n) /'meθəd/ phương pháp, cách thức
|
metre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/ mét
|
mid- combining form tiền tố: một nửa
|
midday (n) /´mid´dei/ trưa, buổi trưa
|
middle (n) (adj) /'midl/ giữa, ở giữa
|
midnight (n) /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm
|
might modal (v) /mait/ qk. may có thể, có lẽ
|
mild (adj) /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa
|
mile (n) /mail/ dặm (đo lường)
|
military (adj) /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự
|
milk (n) /milk/ sữa
|
milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam
|
millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met
|
mind (n) (v) /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
|
mine pro (n)(n) của tôi
|
mineral (n) (adj) /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng
|
minimum adj., (n) /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
|
minister (n) /´ministə/ bộ trưởng
|
ministry (n) /´ministri/ bộ
|
minor (adj) /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
|
minority (n) /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số
|
minute (n) /'minit/ phút
|
mirror (n) /ˈmɪrər/ gương
|
miss (v) (n) /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
|
Miss (n) /mis/ cô gái, thiếu nữ
|
missing (adj) /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc
|
mistake (n) (v) /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
|
mistaken (adj) /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm
|
mix (v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn
|
mixed (adj) /mikst/ lẫn lộn, pha trộn
|
mixture (n) /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp
|
mobile (adj) /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di động
|
mobile phone (also mobile) (n) (BrE) điện thoại đi động
|
model (n) /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu
|
modern (adj) /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến
|
mum (n) /mʌm/ mẹ
|
moment (n) /'məum(ə)nt/ chốc, lát
|
Monday (n) (abbr. Mo(n)) /'mʌndi/ thứ 2
|
money (n) /'mʌni/ tiền
|
monitor (n) (v) /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
|
month (n) /mʌnθ/ tháng
|
mood (n) /mu:d/ lối, thức, điệu
|
moon (n) /mu:n/ mặt trăng
|
moral (adj) /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
|
morally (adv) có đạo đức
|
more det., pro (n) (adv) /mɔ:/ hơn, nhiều hơn
|
moreover (adv) /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại
|
morning (n) /'mɔ:niɳ/ buổi sáng
|
most det., pro (n) (adv) /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
|
mostly (adv) /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là
|
mother (n) /'mΔðз/ mẹ
|
motion (n) /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di động
|
motor (n) /´moutə/ động cơ mô tô
|
motorcycle (BrE also motorbike) (n) /'moutə,saikl/ xe mô tô
|
mount (v) (n) /maunt/ leo, trèo; núi
|
mountain (n) /ˈmaʊntən/ núi
|
mouse (n) /maus - mauz/ chuột
|
mouth (n) /mauθ - mauð/ miệng
|
move (v) (n) /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
|
moving (adj) /'mu:viɳ/ động, hoạt động
|
movement (n) /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
|
movie (n) (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê
|
movie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phim
|
Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.
|
Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.
|
Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.
|
much det., pro (n) (adv) /mʌtʃ/ nhiều, lắm
|
mud (n) /mʌd/ bùn
|
multiply (v) /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
|
mum (BrE) (NAmE mom) (n) /mʌm/ mẹ
|
murder (n) (v) /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
|
muscle (n) /'mʌsl/ cơ, bắp thịt
|
museum (n) /mju:´ziəm/ bảo tàng
|
music (n) /'mju:zik/ nhạc, âm nhạc
|
musical (adj) /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
|
musician (n) /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ
|
must modal (v) /mʌst/ phải, cần, nên làm
|
my det. /mai/ của tôi
|
myself pro(n) /mai'self/ tự tôi, chính tôi
|
mysterious (adj) /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu
|
mystery (n) /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí
|
nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt
|
naked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi
|
name (n) (v) /neim/ tên; đặt tên, gọi tên
|
narrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹp
|
nation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia
|
national (adj) /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
|
natural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
|
naturally (adv) /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên
|
nature (n) /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
|
navy (n) /'neivi/ hải quân
|
near adj., (adv)., prep. /niə/ gần, cận; ở gần
|
nearby adj., (adv) /´niə¸bai/ gần
|
nearly (adv) /´niəli/ gần, sắp, suýt
|
neat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch
|
neatly (adv) /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp
|
necessary (adj) /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu
|
necessarily (adv) /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết
|
unnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
|
neck (n) /nek/ cổ
|
need (v) modal (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần
|
needle (n) /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn
|
negative (adj) /´negətiv/ phủ định
|
neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ hàng xóm
|
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng
|
neither det., pro (n) (adv) /'naiðə/ không này mà cũng không kia
|
nephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)
|
nerve (n) /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm
|
nervous (adj) /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
|
nervously (adv) /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng
|
nest (n) (v) /nest/ tổ, ổ; làm tổ
|
net (n) /net/ lưới, mạng
|
network (n) /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống
|
never (adv) /'nevə/ không bao giờ, không khi nào
|
nevertheless (adv) /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà
|
new (adj) /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ
|
newly (adv) /´nju:li/ mới
|
news (n) /nju:z/ tin, tin tức
|
newspaper (n) /'nju:zpeipə/ báo
|
next adj., (adv)., (n) /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
|
next to prep. gần
|
nice (adj) /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu
|
nicely (adv) /´naisli/ thú vị, dễ chịu
|
niece (n) /ni:s/ cháu gái
|
night (n) /nait/ đêm, tối
|
no exclamation, det. /nou/ không
|
nobody (also no one) pro(n) /'noubədi/ không ai, không người nào
|
noise (n) /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo
|
noisy (adj) /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo
|
noisily (adv) /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo
|
non- prefix
|
none pro(n) /nʌn/ không ai, không người, vật gì
|
nonsense (n) /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa
|
nor conj., (adv) /no:/ cũng không
|
normal adj., (n) /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường
|
normally (adv) /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ
|
north (n)adj., (adv) /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc
|
northern (adj) /'nɔ:ðən/ Bắc
|
nose (n) /nouz/ mũi
|
not (adv) /nɔt/ không
|
note (n) (v) /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
|
nothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì
|
notice (n) (v) /'nәƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
|
take notice of chú ý
|
noticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý
|
novel (n) /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện
|
November (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11
|
now (adv) /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
|
nowhere (adv) /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu
|
nuclear (adj) /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân
|
number (abbr. No., no.) (n) /´nʌmbə/ số
|
nurse (n) /nə:s/ y tá
|
nut (n) /nʌt/ quả hạch; đầu
|
obey (v) /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
|
object (n) (v) /(n) ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại
|
objective (n) (adj) /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
|
observation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/ sự quan sát, sự theo dõi
|
observe (v) /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi
|
obtain (v) /əb'tein/ đạt được, giành được
|
obvious (adj) /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
|
obviously (adv) /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được
|
occasion (n) /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội
|
occasionally (adv) /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi
|
occupy (v) /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
|
occupied (adj) /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)
|
occur (v) /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện
|
ocean (n) /'əuʃ(ə)n/ đại dương
|
o’clock (adv) /klɔk/ đúng giờ
|
October (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10
|
odd (adj) /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
|
oddly (adv) /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
|
of prep. /ɔv/ or /əv/ của
|
off (adv)., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời
|
offence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tội
|
offend (v) /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
|
offensive (adj) /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công
|
offer (v) (n) /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá
|
office (n) /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ
|
officer (n) /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan
|
official adj., (n) /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
|
officially (adv) /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức
|
often (adv) /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn
|
oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..
|
oil (n) /ɔɪl/ dầu
|
OK (also okay) exclamation, adj., (adv) /əʊkei/ đồng ý, tán thành
|
old (adj) /ould/ già
|
old-fashioned (adj) lỗi thời
|
on prep., (adv) /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
|
once (adv)., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi
|
one number, det., pro(n) /wʌn/ một; một người, một vật nào đó
|
each other nhau, lẫn nhau
|
onion (n) /ˈʌnjən/ củ hành
|
only adj., (adv) /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
|
onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên
|
open adj., (v) /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
|
openly (adv) /´oupənli/ công khai, thẳng thắn
|
opening (n) /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
|
operate (v) /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển
|
operation (n) /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động
|
opinion (n) /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm
|
opponent (n) /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù
|
opportunity (n) /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ
|
oppose (v) /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
|
opposing (adj) /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi
|
opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối
|
opposite adj., (adv)., (n)prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
|
opposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
|
option (n) /'ɔpʃn/ sự lựa chọn
|
orange (n) (adj) /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam
|
order (n) (v) /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh
|
in order to hợp lệ
|
ordinary (adj) /'o:dinәri/ thường, thông thường
|
organ (n) /'ɔ:gən/ đàn óoc gan
|
organization (BrE also -isation) (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
|
organize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập
|
organized (adj) /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
|
origin (n) /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
|
original adj., (n) /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
|
originally (adv) /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
|
other adj., pro(n) /ˈʌðər/ khác
|
otherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
|
ought to modal (v) /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là
|
our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
|
ours pro(n) /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
|
ourselves pro(n) /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
|
out (of) (adv)., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài
|
outdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà
|
outdoor (adj) /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài
|
outer (adj) outer ở phía ngoài, ở xa hơn
|
outline (v) (n) /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
|
output (n) /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
|
outside (n)adj., prep., (adv) /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
|
outstanding (adj) /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
|
oven (n) /ʌvn/ lò (nướng)
|
over (adv)., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên
|
overall adj., (adv) / (adv) ˈoʊvərˈɔl ; (adj) ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
|
overcome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
|
owe (v) /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
|
own adj., pro (n) (v) /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
|
owner (n) /´ounə/ người chủ, chủ nhân
|
pace (n) /peis/ bước chân, bước
|
pack (v) (n) /pæk/ gói, bọc; bó, gói
|
package (n) (v) /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
|
packaging (n) /"pækidzŋ/ bao bì
|
packet (n) /'pækit/ gói nhỏ
|
page (n) (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)
|
pain (n) /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ
|
painful (adj) /'peinful/ đau đớn, đau khổ
|
paint (n) (v) /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
|
painting (n) /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh
|
painter (n) /peintə/ họa sĩ
|
pair (n) /pɛə/ đôi, cặp
|
palace (n) /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài
|
pale (adj) /peil/ taí, nhợt
|
pan (n) /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo
|
panel (n) /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô
|
pants (n) /pænts/ quần lót, đùi
|
paper (n) /´peipə/ giấy
|
parallel (adj) /'pærəlel/ song song, tương đương
|
parent (n) /'peərənt/ cha, mẹ
|
park (n) (v) /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
|
parliament (n) /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội
|
|