/rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại
remind (v) /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ
|
remote (adj) /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách
|
removal (n) /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
|
remove (v) /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển
|
rent (n) (v) /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê
|
rented (adj) /rentid/ được thuê, được mướn
|
repair (v) (n) /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
|
repeat (v) /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại
|
repeated (adj) /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
|
repeatedly (adv) /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
|
replace (v) /rɪpleɪs/ thay thế
|
reply (n) (v) /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
|
report (v) (n) /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
|
represent (v) /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
|
representative (n) (adj) /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
|
reproduce (v) /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
|
reputation (n) /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
|
request (n) (v) /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
|
require (v) /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
|
requirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
|
rescue (v) (n) /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
|
research (n) /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
|
reservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế
|
reserve (v) (n) /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
|
resident (n) (adj) /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
|
resist (v) /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
|
resistance (n) /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
|
resolve (v) /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)
|
resort (n) /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế
|
resource (n) /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
|
respect (n) (v) /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
|
respond (v) /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
|
response (n) /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
|
responsibility (n) /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
|
responsible (adj) /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
|
rest (n) (v) /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
|
the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
|
restaurant (n) /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
|
restore (v) /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
|
restrict (v) /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn
|
restricted (adj) /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
|
restriction (n) /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn
|
result (n) (v) /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
|
retain (v) /ri'tein/ giữ lại, nhớ được
|
retire (v) /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
|
retired (adj) /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
|
retirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
|
return (v) (n) /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
|
reveal (v) /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
|
reverse (v) (n) /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
|
review (n) (v) /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
|
revise (v) /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
|
revision (n) /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
|
revolution (n) /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
|
reward (n) (v) /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
|
rhythm (n) /'riðm/ nhịp điệu
|
rice (n) /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
|
rich (adj) /ritʃ/ giàu, giàu có
|
rid (v) /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)
|
ride (v) (n) /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
|
riding (n) /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
|
rider (n) /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
|
ridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
|
right adj., (adv)., (n) /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
|
rightly (adv) /´raitli/ đúng, phải, có lý
|
ring (n) (v) /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
|
rise (n) (v) /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
|
risk (n) (v) /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều
|
rival (n) (adj) /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
|
river (n) /'rivə/ sông
|
road (n) /roʊd/ con đường, đường phố
|
rob (v) /rɔb/ cướp, lấy trộm
|
rock (n) /rɔk/ đá
|
role (n) /roul/ vai (diễn), vai trò
|
roll (n) (v) /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
|
romantic (adj) /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
|
roof (n) /ru:f/ mái nhà, nóc
|
room (n) /rum/ phòng, buồng
|
root (n) /ru:t/ gốc, rễ
|
rope (n) /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
|
rough (adj) /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
|
roughly (adv) /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
|
round adj., (adv)., prep., (n) /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh
|
rounded (adj) /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
|
route (n) /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
|
routine (n) (adj) /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
|
row NAmE (n) /rou/ hàng, dãy
|
royal (adj) /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
|
rub (v) /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
|
rubber (n) /´rʌbə/ cao su
|
rubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
|
rude (adj) /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
|
rudely (adv) /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
|
ruin (v) (n) /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
|
ruined (adj) /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
|
rule (n) (v) /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
|
ruler (n) /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ
|
rumour (n) /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn
|
run (v) (n) /rʌn/ chạy; sự chạy
|
running (n) /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua
|
runner (n) /´rʌnə/ người chạy
|
rural (adj) /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
|
rush (v) (n) /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
|
sack (n) (v) /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
|
sad (adj) /sæd/ buồn, buồn bã
|
sadly (adv) /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
|
sadness (n) /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã
|
safe (adj) /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
|
safely (adv) /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
|
safety (n) /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
|
sail (v) (n) /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
|
sailing (n) /'seiliɳ/ sự đi thuyền
|
sailor (n) /seilə/ thủy thủ
|
salad (n) /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
|
salary (n) /ˈsæləri/ tiền lương
|
sale (n) /seil/ việc bán hàng
|
salt (n) /sɔ:lt/ muối
|
salty (adj) /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn
|
same adj., pro(n) /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
|
sample (n) /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
|
sand (n) /sænd/ cát
|
satisfaction (n) /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
|
satisfy (v) /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
|
satisfied (adj) /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
|
satisfying (adj) /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
|
Saturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
|
sauce (n) /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
|
save (v) /seiv/ cứu, lưu
|
saving (n) /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
|
say (v) /sei/ nói
|
scale (n) /skeɪl/ vảy (cá..)
|
scare (v) (n) /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
|
scared (adj) /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
|
scene (n) /si:n/ cảnh, phong cảnh
|
schedule (n) (v) /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
|
scheme (n) /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
|
school (n) /sku:l/ đàn cá, bầy cá
|
science (n) /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
|
scientific (adj) /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học
|
scientist (n) /'saiəntist/ nhà khoa học
|
scissors (n) /´sizəz/ cái kéo
|
score (n) (v) /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
|
scratch (v) (n) /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
|
scream (v) (n) /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
|
screen (n) /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
|
screw (n) (v) /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
|
sea (n) /si:/ biển
|
seal (n) (v) /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
|
search (n) (v) /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
|
season (n) /´si:zən/ mùa
|
seat (n) /si:t/ ghế, chỗ ngồi
|
second det., ordinal number, (adv)., (n) /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
|
secondary (adj) /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu
|
secret adj., (n) /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
|
secretly (adv) /'si:kritli/ bí mật, riêng tư
|
secretary (n) /'sekrətri/ thư ký
|
section (n) /'sekʃn/ mục, phần
|
sector (n) /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
|
secure adj., (v) /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
|
security (n) /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh
|
see (v) /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
|
seed (n) /sid/ hạt, hạt giống
|
seek (v) /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
|
seem linking (v) /si:m/ có vẻ như, dường như
|
select (v) /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc
|
selection (n) /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
|
self (n) /self/ bản thân mình
|
self- combining form
|
sell (v) /sel/ bán
|
senate (n) /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu
|
senator (n) /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ
|
send (v) /send/ gửi, phái đi
|
senior adj., (n) /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
|
sense (n) /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác
|
sensible (adj) /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
|
sensitive (adj) /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
|
sentence |