Bài 24/2000 - Sắp xếp dãy số (Dành cho học sinh Tiểu học)
Có thể sắp xếp dãy số đã cho theo cách sau:
Lần thứ
|
Cách đổi chỗ
|
Kết quả
|
0
|
Dãy ban đầu
|
3, 1, 7, 9, 5
|
1
|
Đổi chỗ 1 và 3
|
1, 3, 7, 9, 5
|
2
|
Đổi chỗ 5 và 7
|
1, 3, 5, 9, 7
|
3
|
Đổi chỗ 7 và 9
|
1, 3, 5, 7, 9
|
Bài 25/2000 - Xây dựng số
(Dành cho học sinh THCS)
Có thể làm như sau:
1+35+7 = 43
17+35 = 52
Bài 26/2000 - Tô màu (Dành cho học sinh THCS)
Ký hiệu màu Xanh là x, màu Đỏ là d, màu Vàng là v. Ta có 12 cách tô màu được liệt kê như sau:
x
|
d
|
v
|
x
|
d
|
v
|
x
|
d
|
v
|
x
|
d
|
v
|
x
|
d
|
v
|
x
|
xx
|
dd
|
vv
|
xx
|
vv
|
xx
|
dd
|
vv
|
dd
|
vv
|
xx
|
dd
|
xx
|
dd
|
vv
|
xx
|
xx
|
dd
|
vv
|
xx
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
xx
|
dd
|
vv
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
dd
|
vv
|
xx
|
dd
|
xx
|
dd
|
vv
|
xx
|
vv
|
xx
|
dd
|
vv
|
dd
|
vv
|
xx
|
dd
|
dd
|
vv
|
xx
|
dd
|
vv
|
xx
|
dd
|
vv
|
xx
|
dd
|
vv
|
xx
|
dd
|
vv
|
xx
|
dd
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
vv
|
xx
|
dd
|
vv
|
xx
|
dd
|
vv
|
xx
|
dd
|
vv
|
xx
|
dd
|
vv
|
xx
|
dd
|
vv
|
vv
|
xx
|
dd
|
vv
|
dd
|
vv
|
xx
|
dd
|
xx
|
dd
|
vv
|
xx
|
vv
|
xx
|
dd
|
vv
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
vv
|
dd
|
xx
|
vv
|
xx
|
vv
|
dd
|
xx
|
dd
|
xx
|
vv
|
dd
|
Bài 27/2000 - Bàn cờ
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |