148.I'm looking forward to it.
|
我盼望着这件事。
|
wǒ pànwàng zhe zhè jiàn shì。
|
Tôi đang mong ngóng về điều đó.
|
Ngày thứ 8
|
149.I'm lost.
|
我给搞糊涂了。
|
wǒ gěi gǎo hú tú le。
|
Tôi bị làm cho hồ đồ rồi.
|
150.I'm not feeling well.
|
我感觉不舒服。
|
wǒ gǎn jué bù shū fú。
|
Tôi cảm thấy không được khỏe.
|
151.I'm not myself today.
|
我今天心神不宁。
|
wǒ jīntiān xīnshén bùzhù。
|
Hôm nay tôi bị làm sao ấy.
|
152.I'm not really sure.
|
我不太清楚。
|
wǒ bù tài qīngchu。
|
Tôi thực sự không rõ lắm.
|
153.I'm on a diet.
|
我正在节食。
|
wǒ zhèng zài jiéshí。
|
Tôi đang ăn kiêng.
|
154.I'm on my way.
|
我这就上路。
|
wǒ zhè jiù shàng lù。
|
Tôi đi bây giờ đây.
|
155.I'm pressed for time.
|
我赶时间。
|
wǒ gǎn shí jiān。
|
Tôi đang vội.
|
156.I'm sorry I'm late.
|
对不起,我迟到了。
|
duìbùqǐ,wǒ chídào le。
|
Xin lỗi, tôi đến muộn.
|
157.I'm sorry to hear that.
|
听到这个消息我感到很遗憾。
|
tīng dào zhè gè xiāoxī wǒ gǎndào hěn yíhàn。
|
Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe được tin đó.
|
158.I'm under a lot of pressure.
|
我的压力很大。
|
wǒ de yā lì hěn dà。
|
Tôi chịu áp lực rất lớn.
|
159.I'm working on it.
|
我正在努力。
|
wǒ zhèng zài nǔ lì。
|
Tôi đang cố gắng đây!
|
160.I've changed my mind.
|
我已经改变主意。
|
wǒ yǐ jīng gǎi biàn zhǔ yì。
|
Tôi đã thay đổi ý định rồi.
|
161.I've got a headache.
|
我头痛。
|
wǒ tóu tòng。
|
Tôi đau đầu quá!
|
162.I've got my hands full.
|
我手头正忙。
|
wǒ shǒu tóu zhèng máng。
|
Tôi đang dở tay.
|
163.I've got news for you.
|
我要告诉你一个好消息。
|
wǒ yào gào sù nǐ yī gè hǎo xiāo xī。
|
Tôi có tin tức tốt lành nói cho anh đây.
|
164.I've got no idea.
|
我不知道。
|
wǒ bù zhī dào。
|
Tôi không biết.
|
165.I've had enough.
|
我已经吃饱了。
|
wǒ yǐ jīng chī bǎo le。
|
Tôi ăn no rồi.
|
166.If I were in your shoes.
|
如果我站在你的立场上。
|
rú guǒ wǒ zhàn zài nǐ de lì zhăng shàng。
|
Nếu tôi đứng vào vị trí của anh./ Nếu như tôi đứng trên lập trường của anh.
|
167.Is that OK?
|
这样可以吗?
|
zhèyàng kě yǐ ma?
|
Như thế được không?
|
168.Is this seat taken?
|
这位子有人坐吗?
|
zhè wèizi yǒu rén zuo ma?
|
Chỗ này có người ngồi không?
|
169.It all depends.
|
视情形而定。
|
shì qíng xíng ér dìng。
|
Còn tùy vào tình hình.
|
170.It can happen to anyone.
|
这事可能发生在任何人身上。
|
zhè shì kěnéng fā shēng zài rènhé rén shēnshàng。
|
Điều này có thể xảy ra đối với bất cứ ai.
|
171.It doesn't make any difference.
|
都一样。
|
dū yīyàng。
|
Đều giống nhau cả thôi./ Đều thế cả thôi.
|
172.It doesn't matter to me.
|
这对我来说无所谓。
|
zhè duì wǒ lái shuō wú suǒ wèi。
|
Đối với tôi mà nói thì đó chẳng là vấn đề gì cả.
|
173.It doesn't work.
|
它出故障了。
|
tā chū gùzhàng le。
|
Nó hư rồi.
|
174.It drives me crazy.
|
他使我快要发疯了。
|
tā shǐ wǒ kuài yào fā fēng le。
|
Nó làm tôi phát điên lên được.
|
175.It isn't much.
|
这是微不足道的。
|
zhè shì wēi bù zú dào de。
|
Nó chẳng thấm tháp gì.
|
176.It really comes in handy.
|
有了它真是方便。
|
yǒu le tā zhēn shì fāng biàn。
|
Có cái này thật là tiện biết mấy.
|
177.It slipped my mind.
|
我不留神忘了。
|
wǒ bù liú shén wàng le。
|
Không chú ý nên tôi quên mất rồi.
|
178.It takes time.
|
这需要时间。
|
zhè xū yào shí jiān。
|
Vấn đề này cần có thời gian.
|
179.It will come to me.
|
我会想起来的。
|
wǒ huì xiǎng qǐ lái de。
|
Tôi sẽ nhớ ra.
|
180.It will do you good.
|
这会对你有好处。
|
zhè huì duì nǐ yǒu hǎo chù。
|
Điều này có ích cho bạn đấy.
|
181.It won't happen again.
|
下不为例。
|
xià bù wèi lì。
|
Điều đó sẽ không xảy ra nữa.
|
182.It won't take much time.
|
不会发很多时间的。
|
bù huì fā hěn duō shí jiān de。
|
Vấn đề đó không mất nhiều thời gian đâu.
|
183.It won't work.
|
行不通。
|
xíng bú tōng。
|
Không được đâu.
|
184.It's nice meeting you.
|
很高兴认识你。
|
hěn gāo xīng rèn shì nǐ。
|
Rất vui được biết anh.
|
185.It's a deal.
|
一言为定。
|
yī yán wèi dìng。
|
Nhất định thế nhé!
|
186.It's a long story.
|
真是一言难尽。
|
zhēn shì yī yán nán jǐn。
|
Một lời thật khó mà nói hết!
|
187.It's a nice day today.
|
今天天气很好。
|
jīn tiān tiān qì hěn hǎo。
|
Hôm nay thời tiết rất đẹp.
|
188.It's a once in a lifetime chance.
|
这是一生难得的机会。
|
zhè shì yī shēng nán dé de jī huì。
|
Đây là một cơ hội hiếm có trong đời.
|
189.It's a pain in the neck.
|
这真是苦不堪言。
|
zhè zhēn shì kǔ bù kān yán。
|
Thật là khổ hết chỗ nói.
|
190.It's a piece of cake.
|
这很容易。
|
zhè hěn róng yì。
|
Điều này rất dễ dàng.
|
191.It's a small world.
|
这世界真小。
|
zhè shì jiè zhēn xiǎo。
|
Thế giới thật là nhỏ.
|
192.It's a waste of time.
|
这是浪费时间。
|
zhè shì làng fèi shí jiān。
|
Thật là lãng phí thời gian.
|
193.It's about time.
|
时间差不多了/是时候了。
|
shí jiān chàbùduō le/shì shíhòu le。
|
Gần hết thời gian rồi./ cũng đến lúc rồi đấy.
|
194.It's all my fault.
|
都是我的错。
|
dū shì wǒ de cuo。
|
Tất cả đều là lỗi của tôi.
|
195.It's awesome.
|
棒极了。
|
bàng jí le。
|
Tuyệt qúa! Cừ quá!
|
196.It's awful.
|
真糟糕。
|
zhēn zāo gāo。
|
Thật khủng khiếp.
|
197.It's been a long time.
|
好久不见。
|
hǎo jiǔ bù jiàn。
|
Lâu rồi không gặp.
|
198.It's better than nothing.
|
总比没有好。
|
zǒng bǐ méi yǒu hǎo。
|
Vẫn còn tốt hơn là không có.
|
199.It's essential.
|
这是必要的。
|
zhè shì bì yào de。
|
Điều đó thật cần thiết.
|
200.It's hard to say.
|
很难说。
|
hěn nán shuō。
|
|
201.It's incredible.
|
令人难以置信/不可思议。
|
lìng rén nán yǐ zhì xìn/bù kě sī yì。
|
|
202.It's just what I had in mind.
|
这正是我想要的。
|
zhè zhèng shì wǒ xiǎng yào de。
|
|
203.It's my pleasure.
|
这是我的荣幸。
|
zhè shì wǒ de róng xìng。
|
|
204.It's no big deal.
|
这没什么大不了的。
|
zhè méi shénme dà bù le de。
|
|
205.It's not your fault.
|
不是你的错。
|
bù shì nǐ de cuo。
|
|
206.It's nothing.
|
小事情/不足挂齿。
|
xiǎo shì qíng/bù zú guà chǐ。
|
|
207.It's only a matter of time.
|
这只是时间问题。
|
zhè zhǐ shì shí jiān wèn tí。
|
|
208.It's out of the question.
|
这是不可能的。
|
zhè shì bù kěnéng de。
|
|
209.It's time for dinner.
|
该吃晚饭了。
|
gāi chī wǎn fàn le。
|
|
210.It's up in the air.
|
尚未决定。
|
shàng wèi jué dìng。
|
|
211.It's up to date.
|
这个很时兴。
|
zhè gè hěn shí xīng。
|
|
212.It's up to you.
|
一切由你决定。
|
yī qiē yóu nǐ jué dìng。
|
|
213.It's very popular.
|
他很受欢迎。
|
tā hěn shòu huān yíng。
|
|
214.It's worth seeing.
|
它绝对值得一看。
|
tā juéduì zhí dé yī kàn。
|
|
215.Just let it be.
|
就这样吧。
|
jiù zhèyàng ba。
|
|
216.Just to be on the safe side.
|
为安全起见。
|
wèi ān quán qǐ jiàn。
|
|
217.Keep the change.
|
不用找了。
|
bù yòng zhǎo le。
|
|
218.Keep up the good work.
|
再接再厉。
|
zài jiē zài lì。
|
|
219.Keep your fingers crossed.
|
为成功祈祷吧。
|
wèi chéng gōng qí dǎo ba。
|
|
220.Kill two birds with one stone.
|
一举两得。
|
yī jǔ liǎng dé。
|
|
221.Let me get back to you.
|
我过一会儿打给你吧。
|
wǒ guo yī huìr dǎ gěi nǐ ba。
|
|
222.Let me guess.
|
让我猜一猜。
|
ràng wǒ cāi yī cāi。
|
|
223.Let me put it this way.
|
让我这么说吧。
|
ràng wǒ zhè yāo shuō ba。
|
|
224.Let me see.
|
让我想一想。
|
ràng wǒ xiǎng yī xiǎng。
|
|
225.Let's call it a day.
|
我们今天就到这儿吧。
|
wǒ men jīn tiān jiù dào zhèr ba。
|
|
226.Let's celebrate!
|
让我们好好庆祝一下吧!
|
ràng wǒ men hǎo hǎo qìng zhù yī xià ba!
|
|
227.Let's find out.
|
我们去问一下吧。
|
wǒ men qù wèn yī xià ba。
|
|
228.Let's get to the point.
|
让我们言归正传。
|
ràng wǒ men yán guī zhèng chuán。
|
|