10
|
T-NDH-118291-TT
|
Thủ tục Sơ tuyển đối với gói thầu mua sắm hàng hoá.
|
Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
|
11
|
T-NDH-118300-TT
|
Thủ tục Lựa chọn danh sách nhà thầu tham gia đấu thầu dịch vụ tư vấn.
|
Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
|
12
|
T-NDH-118344-TT
|
Thủ tục Lựa chọn danh sách nhà thầu tham gia đấu thầu hạn chế.
|
Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
|
13
|
T-NDH-118382-TT
|
Thủ tục Gửi thư mời thầu gói thầu dịch vụ tư vấn, mua sắm hàng hoá, xây lắp.
|
Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
|
14
|
T-NDH-118426-TT
|
Thủ tục Thẩm định kết quả đấu thầu.
|
Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
|
15
|
T-NDH-118444-TT
|
Thủ tục Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu.
|
Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
|
16
|
T-NDH-118479-TT
|
Thủ tục Giải quyết kiến nghị về các vấn đề liên quan trong quá trình đầu thầu.
|
Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
|
17
|
T-NDH-118479-TT
|
Thủ tục Giải quyết kiến nghị về kết quả lựa chọn nhà thầu.
|
Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
|
18
|
T-NDH-118479-TT
|
Thủ tục Xử lý tình huống trong đấu thầu.
|
Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
|
VI. Lĩnh vực đăng ký kinh doanh
|
1
|
T-NDH-118637-TT
|
Thủ tục Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là cá nhân).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
2
|
T-NDH-118778-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là cá nhân).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
3
|
T-NDH-119376-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là cá nhân).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
4
|
T-NDH-119436-TT
|
Thủ tục Đăng ký hạot động Địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là cá nhân).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
5
|
T-NDH-119474-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là cá nhân).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
6
|
T-NDH-119495-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi vốn điều lệ đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là cá nhân).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
7
|
T-NDH-119509-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi chủ sở hữu đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là cá nhân).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
8
|
T-NDH-119529-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là cá nhân).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
9
|
T-NDH-119538-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi ngành, nghề kinh doanh đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là cá nhân).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
10
|
T-NDH-119550-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định cuar toà án đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là cá nhân).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
11
|
T-NDH-119571-TT
|
Thủ tục Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là cá nhân).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
12
|
T-NDH-119606-TT
|
Thủ tục Đề nghị cấp lại giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là cá nhân).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
13
|
T-NDH-119620-TT
|
Thủ tục Giải thể doanh nghiệp đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là cá nhân).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
14
|
T-NDH-119638-TT
|
Thủ tục Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là cá nhân).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
15
|
T-NDH-119648-TT
|
Thủ tục Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
16
|
T-NDH-119780-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
17
|
T-NDH-119812-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
18
|
T-NDH-119827-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động Địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
19
|
T-NDH-119840-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
20
|
T-NDH-119854-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty TNHH 1 thành viên (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
21
|
T-NDH-119881-TT
|
Thủ tục Đăng ký tăng vốn điều lệ đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
22
|
T-NDH-119896-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi chủ sở hữu đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
23
|
T-NDH-119904-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi danh sách người đại diện theo uỷ quyền đối với công ty TNHH 1 thành viên (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
24
|
T-NDH-119914-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
25
|
T-NDH-119921-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi ngành, nghề kinh doanh đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
26
|
T-NDH-119945-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của toà án đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
27
|
T-NDH-119954-TT
|
Thủ tục Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
28
|
T-NDH-119961-TT
|
Thủ tục Đề nghị cấp lại giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
29
|
T-NDH-119970-TT
|
Thủ tục Giải thể doanh nghiệp đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
30
|
T-NDH-119980-TT
|
Thủ tục Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH 1 thành viên. (chủ sở hữu là tổ chức).
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
31
|
T-NDH-119986-TT
|
Thủ tục Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
32
|
T-NDH-120050-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
33
|
T-NDH-120050-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
34
|
T-NDH-120130-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
35
|
T-NDH-120138-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
36
|
T-NDH-120153-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
37
|
T-NDH-120163-TT
|
Thủ tục Đăng ký tăng vốn điều lệ đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
38
|
T-NDH-120164-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi thành viên đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
39
|
T-NDH-120561-TT
|
Thủ tục Thông báo thay đổi người đại diện theo uỷ quyền của thành viên đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
40
|
T-NDH-120573-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
41
|
T-NDH-120574-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi ngành, nghề kinh doanh đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
42
|
T-NDH-120659-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của Toà án đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
43
|
T-NDH-120661-TT
|
Thủ tục Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
44
|
T-NDH-120665-TT
|
Thủ tục Đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy ...đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
45
|
T-NDH-120676-TT
|
Thủ tục Giải thể doanh nghiệp đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
46
|
T-NDH-120684-TT
|
Thủ tục Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
47
|
T-NDH-120688-TT
|
Thủ tục Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
48
|
T-NDH-120695-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
49
|
T-NDH-120699-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với công ty cổ phần .
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
50
|
T-NDH-120703-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động Địa điểm kinh doanh đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
51
|
T-NDH-120709-TT
|
Thủ tục Thông báo cổ đông sở hữu từ 5% tổng số cổ phần trở lên đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
52
|
T-NDH-120714-TT
|
Thủ tục Đề nghị cơ quan đăng ký kinh doanh giám sát việc triệu tập và họp Đại hội đồng CĐ đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
53
|
T-NDH-120717-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
54
|
T-NDH-120725-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật cua doanh nghiệp đãi với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
55
|
T-NDH-120729-TT
|
Thủ tục Đăng ký tăng vốn điều lệ đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
56
|
T-NDH-120731-TT
|
Thủ tục Đăng ký giảm vốn điều lệ đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
57
|
T-NDH-120735-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi cổ đông sáng lập đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
58
|
T-NDH-120736-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi trụ sở đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
59
|
T-NDH-120737-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi ngành, nghề kinh doanh đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
60
|
T-NDH-120685-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của Toà án đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
61
|
T-NDH-120704-TT
|
Thủ tục Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
62
|
T-NDH-120716-TT
|
Thủ tục Đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
63
|
T-NDH-120720-TT
|
Thủ tục Đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
64
|
T-NDH-120723-TT
|
Thủ tục Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
65
|
T-NDH-120727-TT
|
Thủ tục Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty hợp danh.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
66
|
T-NDH-120940-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với công ty hợp danh..
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
67
|
T-NDH-120986-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với công ty hợp danh. .
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
68
|
T-NDH-120998-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động Địa điểm kinh doanh đối với công ty hợp danh..
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
69
|
T-NDH-121007-TT
|
Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty hợp danh..
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
70
|
T-NDH-120908-TT
|
Thủ tục Đăng ký tăng, giảm vốn điều lệ đối với công ty hợp danh..
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
71
|
T-NDH-120920-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh đối với công ty hợp danh.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
72
|
T-NDH-120924-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty hợp danh..
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
73
|
T-NDH-120930-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi ngành, nghề kinh doanh đối với công ty hợp danh.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
74
|
T-NDH-120933-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của Toà án đối với công ty hợp danh..
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
75
|
T-NDH-120937-TT
|
Thủ tục Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty hợp danh.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
76
|
T-NDH-120947-TT
|
Thủ tục Đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty hợp danh..
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
77
|
T-NDH-120957-TT
|
Thủ tục Giải thể doanh nghiệp đối với công ty hợp danh..
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
78
|
T-NDH-120964-TT
|
Thủ tục Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty hợp danh..
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
79
|
T-NDH-120970-TT
|
Thủ tục Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với Doanh nghiệp tư nhân.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
80
|
T-NDH-120981-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với Doanh nghiệp tư nhân.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
81
|
T-NDH-120988-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với Doanh nghiệp tư nhân.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
82
|
T-NDH-121001-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động Địa điểm kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
83
|
T-NDH-121006-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp tên doanh nghiệp đối với Doanh nghiệp tư nhân.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
84
|
T-NDH-121019-TT
|
Đăng ký tăng, giảm vốn đầu tư đối với Doanh nghiệp tư nhân.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
85
|
T-NDH-121028-TT
|
Thủ tục Bán doanh nghiệp tư nhân đối với Doanh nghiệp tư nhân.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
86
|
T-NDH-121052-TT
|
Thủ tục Cho thuê doanh nghiệp tư nhân đối với Doanh nghiệp tư nhân.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
87
|
T-NDH-121060-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi ngành, nghề kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
88
|
T-NDH-121076-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của Toà án đối với Doanh nghiệp tư nhân.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
89
|
T-NDH-121084-TT
|
Thủ tục Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
90
|
T-NDH-121095-TT
|
Đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với Doanh nghiệp tư nhân.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
91
|
T-NDH-121102-TT
|
Thủ tục Giải thể doanh nghiệp đối với Doanh nghiệp tư nhân.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
92
|
T-NDH-121110-TT
|
Thủ tục Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanhđối với Doanh nghiệp tư nhân.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
93
|
T-NDH-121118-TT
|
Thủ tục Chia tách công ty TNHH một thành viên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
94
|
T-NDH-121130-TT
|
Thủ tục Tách công ty TNHH một thành viên
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
95
|
T-NDH-121140-TT
|
Thủ tục Sáp nhập các công ty TNHH một thành viên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
96
|
T-NDH-121151-TT
|
Thủ tục Hợp nhất các công ty TNHH một thành viên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
97
|
T-NDH-121151-TT
|
Thủ tục Chuyển đổi công ty TNHH một thành viên.thành công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
98
|
T-NDH-121175-TT
|
Thủ tục Chuyển đổi công ty TNHH một thành viên thành công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
99
|
T-NDH-121188-TT
|
Thủ tục Chia công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
100
|
T-NDH-121191-TT
|
Thủ tục Tách công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
101
|
T-NDH-121197-TT
|
Thủ tục Sáp nhập các công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
102
|
T-NDH-121199-TT
|
Thủ tục Hợp nhất các công ty TNHH 2 thành viên trở lên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
103
|
T-NDH-121201-TT
|
Thủ tục Chuyển đổi công ty TNHH 2 thành viên trở lên thành công ty TNHH một thành viên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
104
|
T-NDH-121034-TT
|
Thủ tục Chuyển đổi công ty TNHH 2 thành viên trở lên thành công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
105
|
T-NDH-121081-TT
|
Thủ tục Chia công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
106
|
T-NDH-121101-TT
|
Thủ tục Tách công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
107
|
T-NDH-121114-TT
|
Thủ tục Sáp nhập các công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
108
|
T-NDH-121131-TT
|
Thủ tục Hợp nhất các công ty cổ phần.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
109
|
T-NDH-121165-TT
|
Thủ tục Chuyển đổi công ty cổ phần.thành công ty TNHH 1 thành viên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
110
|
T-NDH-121185-TT
|
Thủ tục Chuyển đổi Doanh nghiệp tư nhân thành công ty TNHH 1 thành viên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
111
|
T-NDH-121237-TT
|
Thủ tục Chuyên đổi công ty nhà nước thành công ty TNHH 1 thành viên.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
112
|
T-NDH-121244-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động Chi nhánh đối vơi công ty nhà nước.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
113
|
T-NDH-121248-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động Văn phòng đại diện đối với công ty nhà nước.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
114
|
T-NDH-121252-TT
|
Thủ tục Đăng ký hoạt động Địa điểm kinh doanh đối với công ty nhà nước.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
115
|
T-NDH-121254-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty nhà nước.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
116
|
T-NDH-121256-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty nhà nước.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
117
|
T-NDH-121259-TT
|
Thủ tục Đăng ký tăng vốn điều lệ đối với công ty nhà nước.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
118
|
T-NDH-121262-TT
|
Thủ tục Đăng ký giảm vốn điều lệ đối với công ty nhà nước.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
119
|
T-NDH-121265-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty nhà nước.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
120
|
T-NDH-121268-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi ngành, nghề kinh doanh đối với công ty nhà nước.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|
121
|
T-NDH-121270-TT
|
Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của Toà án đối với công ty nhà nước.
|
Nghị định số 78/2015/NĐ-CP ngày 14/9/2015 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp; Nghị định số 96/2015/NĐ-CP ngày 19/10/2015 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp.
|