DVT.003596
959. Hoá vô cơ: T.2 / Hoàng Ngọc Cang.. - H.: Giáo Dục , 1969. - 256 tr. ; 19 cm.. - 546/ HC 117(2)h/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: DC.009004 - 08
960. Hỏi đáp hoá vô cơ / Nguyễn Đức Vận.: Dùng cho học sinh các Trường phổ thông Trung học. - H.: Giáo Dục , 1988. - 203 tr. ; 19 cm.. - 546.076/ NV 135h/ 88
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: DC.008995 - 99
MV.044461 - 66
DT.006303 - 06
961. Hướng dẫn thực hành hoá vô cơ: Sách dùng cho học sinh năm thứ 2 khoa Hoá.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 2 , 1974. - 108 tr. ; 19 cm.. - 546.076/ H 429/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ, Thực hành
ĐKCB: DT.002062 - 72
DC.008938 - 42
962. Inorganic and organometallic macromolecules: Design and applications / Alaa S. Abd-El-Aziz. - USA: Springers , 2008. - 475 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-72946-6 eng. - 546/ I 587/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.018000
963. Ionic liquids: Industrial applications for green chemistry / Robin D. Rogers, Kenneth R. Seddon.. - USA.: American Chemical Society , 2002. - 744 p. ; 24 cm.. -( ACS symposium series; 818), 0-8412-3789-1 eng. - 546.34/ R 725i/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: DC.022355
964. Lí thuyết phản ứng trong hoá vô cơ / Nguyễn Duy Ái.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 186 tr. ; 19 cm.. - 546/ NA 114l/ 83
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ, Phản ứng
ĐKCB: MV.044444
DC.009207 - 08, DC.011540 - 42
DT.006297 - 301
DT.006297 - 301
965. Lí thuyết và phương pháp giải toán hoá vô cơ 12: Chuyên đề hoá học THPT. Dùng cho học sinh ôn thi tú tài / Nguyễn Phước Hoà Tân. - In lần 2, có sữa chữa. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp , 2008. - 303 tr. ; 24 cm. vie. - 546/ NT 1611l/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: DC.031213 - 17
MV.065164 - 68
DT.019768 - 77
966. Modern inorganic chemistry / William L. Jolly.. - 2nd ed.. - Singapore: McGraw-Hill , 1991. - 655 p. ; 22 cm., 0-07-112651-1 eng. - 546/ J 75m/ 91
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: DC.019471
967. Optical resolution procedures: Vol.2: Part 1 / Paul Newman, Manhattan College. - New York: McGraw - Hill , 1981. - 566 p. ; 20 cm., 0-9601918-1-X eng. - 546/ N 551o(2)/ 81
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: VE.000398
968. Phân loại và giải chi tiết câu hỏi lý thuyết hoá đại cương và vô cơ: Theo bộ đề tuyển sinh đại học / Võ Tường Huy.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1997. - 204 tr. ; 19 cm.. - 546.076/ VH 415p/ 97
Từ khóa: Hóa học, Hóa học đại cương, Hóa học vô cơ
ĐKCB: DC.009018 - 21, DT.001776 - 79
969. Phương pháp giải toán hoá cấp III: Hoá vô cơ / Nguyễn Phước Hoà Tân.. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 319 tr. ; 19 cm.. - 546.076/ NT 135p/ 94
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: DT.002262 - 70
DC.011431 - 35
970. Phương pháp giải toán hoá vô cơ / Nguyễn Phước Hoà Tân.. - Tái bản lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995. - 327 tr. ; 19 cm.. - 546.076/ NT 135p/ 95
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: DC.009061 - 64
DT.007528 - 31
MV.044411 - 15
971. Recombinant systems in protein expression / K. K. Alitalo, ...[et al.]. - New York: Elsevier science publishers , 1990. - 190 tr. ; 19 cm. eng. - 546/ R 3111/ 90
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: VE.000609
972. Tài liệu giáo khoa chuyên hoá học 11 - 12: T.1: Hoá học hữu cơ / Trần Quốc Sơn.. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2004. - 416 tr. ; 20 cm. Vie. - 546/ TS 323t/ 04
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: DT.010563 - 77
MV.054904 - 13
DC.023811 - 35
973. Chemical bond in inorganic chemistry: Bond valence model / I. David Brown.. - Manchester: Oxford University Press , 2002. - 278 tr. ; 24 cm., 0-19-850870-0. - 546/ B878c/ 02
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: DC.010215 - 16
974. The systematic identification of organic compounds: A laboratory manual / Ralph Shrinr, Reynold C. Fuson, David Y. Curtin. - 5th ed.. - John Wiley & Sons: New York , 1964. - 458 p. ; 19 cm., 64-15000 eng. - 546/ S 5615s/ 64
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ, Hợp chất hữu cơ
ĐKCB: VE.000801
975. Tính chất lí hoá học các chất vô cơ: Cẩm nang tra cứu cho học sinh, sinh viên, kĩ sư, giáo viên PTTH / R. A. liđin, V. A. Molosco, L. L. Anđreeva; Ng.d. Lê Kim Long.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 638 tr. ; 20 cm. Vie. - 546/ L 712t/ 01
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: DT.011686 - 700
MV.057018 - 37
DC.024015 - 29
976. Tổng hợp vô cơ: Dùng cho cán bộ và sinh viên nghành Hoá học- chuyên nghành Hoá vô cơ / Nguyễn Hoa Du.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 74 tr. ; 27 cm.. - 546.071/ ND 391t/ 04
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ, Tổng hợp
ĐKCB: MV.044693 - 766
DT.008860 - 79
DC.020639 - 43
977. Unit processes in organic synthesis / P. H. Groggins. - 5th ed.. - New York: McGraw-Hill , 1958. - 1070 p. ; 24 cm. eng. - 546/ G 8747u/ 58
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: VE.001085
978. Warer chemistry / Vernon L. Snoeynk, David Jenking. - New York: John Wrley & sons , 1980 ; 21 cm. eng. - 546/ S 673w/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ, Nước
ĐKCB: VE.000196
979. Water quality engineering for practicing engineers / W. W. Eckenfelder. - New York: Barnes & Noble , 1970. - 328 tr. ; 19 cm. eng. - 546/ E 1915w/ 70
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ, Nước
ĐKCB: VE.000605
980. Введение в неорганическую химию: Гипосксия и адаптация к ней.. - М.: ? , ?. - 670 с. ; 21 cm. rus - 546/ В 414/ ?
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.005626
981. Возникновение химии алициклических соединений / В. И. Кузнецов. - М.: Академии наук ссср , 1961. - 340 с. ; 19 cm. rus - 546/ К 1975в/ 61
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.012879
982. Высокотепературный метаморфизм и метасоматизм карбонатных пород / Н. Н. Перцев. - Москва: Наука , 1977. - 256 c. ; 19 cm. rus - 546/ П 4719в/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.017511
983. Cтруктурная теория органической химии / Н. Эпиотис. - М.: Мир , 1981. - 330 с. ; 20 cm. rus - 546/ Э 163с/ 81
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.013681, MN.016722
984. Синтезы неорганических соединений: Том 3. - Москва: Мир , 1970. - 268 с. ; 20 cm. rus - 546/ С 6182(3)/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.017347 - 49
985. Дипольные моменты в органической химии / В. И.Минкин,О. А. Осипов, Ю. А. Жданов. - М.: Химия , 1968. - 245 с. ; 19 cm. rus - 546/ М. 663д/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.011011 - 14
986. Ингибиторы коррозии / И. Л. Розенфельд.. - M.: Химия , 1977. - 349 c. ; 19 cm. rus - 546/ Р 893и/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000947, MN.008951 - 52
987. Инфракрасные Спектры Минералов / И. И. Плюснина.. - М.: Московского Университета , 1977. - 173 c. ; 23 cm. rus - 546/ П 696и/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000876 - 77, MN.013358
988. Инфракрасные Спектры Поглощения Неорганических Веществ / К. Лоусон.. - М.: Мир , 1964. - 297 c. ; 23 cm. rus - 546/ Л 886и/ 64
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000878
989. Кальций / Н. А. Доронин.. - М.: Гос. Изд. Лит. , 1962. - 190 c. ; 24 cm. rus - 546.2/ Д 715к/ 62
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000852
990. Капельный анализ неорганических веществ: Т.1 / Ф. Файгль, В. Ангер. - М.: Мир , 1976. - 390 с. ; 19 cm. rus - 546/ Ф 111(1)к/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.009179 - 82
991. Капельный анализ неорганических веществ: Т.2 / Ф. Файгль, В. Ангер. - М.: Мир , 1976. - 320 с. ; 19 cm. rus - 546/ Ф 111(2)к/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.009183 - 84, MN.010096
992. Капельный Анализ Неорганических Веществ: Том 1 / Ф. Файгль, В. Ангер.. - М.: Мир , 1976. - 390 c. ; 24 cm. rus - 546/ Ф 111(1)к/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000853
993. Книга для чтения по неорганической химии: Часть 2. - М.: Просвещение , 1975. - 302 с. ; 19 cm. rus - 546/ К 169(2)/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.013145, MN.009865 - 66
994. Краткий курс радиохимии. - М.: Высшая школа , 1969. - 335 с. ; 20 cm. rus - 546/ К 1895/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.009785 - 86
995. Курс неорганической химии: Том II / Г. Реми. - М.: Мир , 1966. - 833 с. ; 27 cm. rus - 546/ Р 387(2)к/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.013160, MN.013603
996. Метаболизм стронция. - М.: Атомиздат , 1971. - 344 с. ; 19 cm. rus - 546/ М 5871/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.016687, MN.017261
997. Методы определения микроэлементов в природных объектах: Том 3. - M.: Наука , 1976. - 195 с. ; 19 cm. rus - 546/ M 587(3)/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.008850
998. Механизмы реакций металлоорганических соединений / О. А. Реутов, И. П. Белецкая, В. И. Соколов. - Москва: Химия , 1972. - 367 с. ; 19 cm. rus - 546/ Р 447м/ 72
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.017086
999. Натрий Его Производство, Свойства И Применение / М. Ситтиг.. - М.: Москва , 1961. - 440 c. ; 19 cm. rus - 546/ С 6235н/ 61
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000868
1000. Начала Органической Химии: Книга 1 / А. Н. Несмеянов, Н. А. Несмеянов.. - М.: Москва , 1961. - 662 c. ; 24 cm. rus - 546/ H 462(1)н/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000867
1001. Неорганическая химия / М. М. Петров, K. А. Михилев, Ю. Н. Кукушкин. - Изд. 3-е. - Ленинград: Химия , 1981. - 543 с. ; 20 cm. rus - 546/ П 4971н/ 81
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.017468 - 69
1002. Неорганическая химия / Н. С. Ахметов.. - М.: Высшая школа , 1975. - 670 с. ; 20 cm. Rus - 546/ А 313н/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.005646, MN.011744
1003. Неорганическая Химия: 9 - 11 классы / Ю. В. Ходаков.. - М.: Москва , 1963. - 270 c. ; 19 cm. rus - 546/ Х 165н/ 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000869
1004. Неорганические Люминофоры.. - М.: Москва , 1975. - 190 c. ; 19 cm. rus - 546/ H 438/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000870
1005. Неорганические Материалы / П. П. Будников.. - М.: [S.n] , [19--?]. - 418 c. ; 19 cm. rus - 546/ Б 927н/ ?
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000871
1006. Новые элементы в периодической системе Д. И. Менделеева / В. И. Гольданский. - Изд. 3-е. - М.: Атомиздат , 1964. - 279 с. ; 19 cm. rus - 546/ Г 617н/ 64
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.011159 - 60
1007. Общая и неорганическая химия / Н. С. Ахметов. - Киев: ? , 1980. - 679 с. ; 27 cm. rus - 546/ А 313о/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.013314
1008. Озон и его реакции с органическими соединениями: Кинетика и механизм / С. Д. Разумоввскийй, Г. Е. Заиков. - М.: Наука , 1974. - 321 с. ; 27 cm. rus - 546/ Р 111о/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.013320, MN.017463
1009. Органическая химия углубленный курс: Т. 2: Перебод с английского / Л. Физер, М. Физер.. - M.: Химия , 1966. - 782 c. ; 19 cm. rus - 546/ A 567(2)о/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000911, MN.017017
1010. Основные процессы синтеза красителей: Г. Э. Фирц-Давид, Л. Бланже. - М.: Изд-во ино-ой лит-ры , 1957. - 382 с. ; 26 cm. rus - 546/ Ф 522о/ 57
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.013605
1011. Основы химии гетероциклических соединений / Дж. Джоуль, Г. Смит. - М.: Мир , 1975. - 398 с. ; 19 cm. rus - 546/ Д 999о/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.013524, MN.016977
1012. Периодический закон Д. И. Менделеева / A. A. Макареня, Д. Н. Трифонов. - М.: Просвещение , 1969. - 157с. ; 19 cm. rus - 546/ М 235п/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.008919 - 24
1013. Популярная библиотека химических элементов: Водород-хром. - М.: Наука , 1971. - 357 с. ; 19 cm. rus - 546/ П 741/ 71
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.010655
1014. Прaктикум по общей и неорганической химии с применением полумикрометода. - Изд. 2-е. - М.: Высшая школа , 1980. - 335 c. ; 21 cm. rus - 546/ Х 145п/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.013741 - 42
1015. Практикум по общей и неорганической химии. - Москва: Высшая школа , 1969. - 287 c. ; 23 cm. rus - 546/ П 8988/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.016750
1016. Применение масс-спектрометрии в неорганческой химии. - Л.: Химия , 1976. - 150 с. ; 19 cm. rus - 546/ C 471п/ 76
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.008906 - 10
1017. Проблемы химии силикатов. - М.: Наука , 1974. - 318 с. ; 27 cm. rus - 546/ П 962/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.013763, MN.011056 - 57
1018. Программи - рованное пособие по общей и неорга - нической химии / Ю. В. Третьяков, О.С. Зайцев.. - M.: Мос. Университета , 1975. - 415 c. ; 19 cm. rus - 546/ Т 8115п/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000905
1019. Пружинные сплавы меди / Ж. П. Пастухова.. - М.: Металлургия , 1979. - 331 c. ; 21 cm. rus - 546.6/ П 291п/ 79
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.008674, MN.007464
1020. Pуководство к практическим занятиям по технологии неорганических веществ / M. E. Позин,... [И другие]. - Изд. 3-е. - М.: Химия , 1968. - 142 c. ; 23 cm. rus - 546.076/ Р 9349/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.016383
1021. Развитие общей, неорганической и аналитической химии в ссср. - М.: Наука , 1967. - 319 с. ; 19 cm. rus - 546/ Р 278/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.013805
1022. Родий / И. А. Федоров.. - М.: Издат. Наука , 1966. - 275 c. ; 23 cm. rus - 546/ Ф 294р/ 66
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000886
1023. Термодинамические свойства неорганических веществ: Справочник / У. Д. Верятин, В. П. Маширев, Н. Г. Рябцев.... - M.: Атомиздат , 1965. - 459 c. ; 20 cm. rus - 546/ Т 319/ 65
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.005087 - 89
1024. Технология неорганических веществ.. - М.: [S.n] , [19--?]. - 520 c. ; 23 cm. rus - 546/ Т 253/ ?
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000860
1025. Токсичные зфиры кислот фосфора / Р. О'брайн. - М.: Мир , 1964. - 631 с. ; 19 cm. rus - 546/ О 391т/ 64
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.016804
1026. Тренировочные упракжнения по неорганической химии: Для средней школы / Н. Н. Буринская. - Киев: Радянська школа , 1975. - 159 с. ; 23 cm. rus - 546.076/ Б 945т/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.010713
1027. Труды И. И. Черняева / И. И. Черняев. - М.: ? , ?. - 662 с. ; 20 cm. rus - 546/ Ч 521т/ ?
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.013252
1028. Rаталитические свойства соединений редкоземельных металлов. - Минск: Наука и теника , 1977. - 124 с. ; 19 cm. rus - 546/ К 1195/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.011152
1029. Биологическое значение селена / В. В. Ермаков, В. В. Ковальский. - M.: Наука , 1974. - 297 c. ; 21 cm. Rus - 546/ Е 171б/ 74
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.010550
1030. Геохимия, формирование и распространение йодо-бромых вод / А. В. Rудельский, М. Ф. Козлов. - Минск: Наука и теника , 1970. - 142 с. ; 19 cm. rus - 546/ К 195г/ 70
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.011153
1031. Уран-234 / В. В. Чердынцев. - М.: Атомиздат , 1969. - 305 с. ; 19 cm. rus - 546/ Ч 521у/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.013753
1032. Успехи химии органических перекисных соединений и аутоокисления. - Москва: Химия , 1969. - 494 с. ; 21 cm. rus - 546/ У 86/ 69
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.016918, MN.017088
1033. Физические методы исследования и свойства ноерганических соединений.. - М.: Mир , 1970. - 416 с. ; 20 cm. Rus - 546/ Ф 567/ 70
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.005642
1034. Химия боразотных соединений / К. Ниденцу, Дж. Даусон.. - М.: "МИР" , 1968. - 238 c. ; 24 cm. rus - 546/ H 664х/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000930
1035. Химия гафния / И. А. Шека, К. Ф. Карлышева. - Киев: Наукова думка , 1972. - 455 c. ; 20 cm. Rus - 546/ Ш 543х/ 72
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.009882, MN.014162
1036. Химия и технологияи селена и теллура / А. А. Кудрявцев.. - М.: Издат. Высшая школа , 1961. - 285 c. ; 24 cm. rus - 546/ К 195х/ 61
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.000932
1037. Химия комплексов металлов с гидроксиламином / Ю. Я. Харитонов, М. А. Саруханов. - М.: Наука , 1977. - 296 с. ; 19 cm. rus - 546/ Х 455х/ 77
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.016767 - 68
1038. Химия таллия: Комплексные соединения / Ф. Я. Кульба, В. Е. Миронов. - Л.: Гос. нау-ое изд-во хим-ой лит-ры , 1963. - 197 c. ; 20 cm. rus - 546/ К 195х/ 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.013464
1039. Химия титана / Я. Г. Горощенко. - Киев: Наукова думка , 1970. - 413 с. ; 19 cm. rus - 546/ Г 661х/ 70
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.016946, MN.013454
1040. Химия углеводов / Н. К. Кочетков, ...[И другие]. - М.: Химия , 1967. - 671 c. ; 20 cm. Rus - 546/ Х 546/ 67
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.015714, MN.019443
1041. Химия циркония: Перевод с Английского / У. Б. Блюменталь. - Москва: Изд. Ин-ной лит-ры , 1963. - 342с. ; 21cm. rus - 546/ Б6499х / 63
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.017458 - 59
1042. Хлорирование парафиновых углеводородов / Б. А. Кренцель. - М.: Наука , 1964. - 157 c. ; 20 cm. Rus - 546/ К 9235х/ 64
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.014428
1043. Химия / Д. Л. Шамшин. - Москва: Высшая школа , 1980. - 318 c. ; 23 cm. rus. - 546/ Ш 5282х/ 80
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.016890, MN.018328 - 30
1044. Химия углеводов: Библиографический указатель (1969 - 1971). - Москва: Наука , 1975. - 530 с. ; 19 cm. rus - 546/ Х 456/ 75
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.017067
1045. Экстракция внутрикомплексных соединений / Ю. А. Золотов. - М.: Наука , 1968. - 316 с. ; 19 cm. rus - 546/ З 186э/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.011174
1046. Экстракция внутрикомплексных соединений / Ю. А. Золотов. - М.: Наука , 1968. - 316 с. ; 19 cm. rus - 546/ З 186э/ 68
Từ khóa: Hóa học, Hóa học vô cơ
ĐKCB: MN.011174
vi. hãa häc h÷u c¬
1047. A text book of organic chemistry / R.K. Gupta, R.K. Amit. - Nagar: Arihant prakashan , 2003. - 1212 p. ; 21cm., 81-88222-00-07 eng. - 547/ F 9577t/ 03 a
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.000391
1048. Advanced organic chemistry: Part A: Structure and mechanisms / Francis A. Carey, Richard J. Sundberg. - 3rd ed.. - USA: Springer , 1990. - 802 p. ; 24 cm., 978-0-387-44897-8 eng. - 547/ C 273a/ 90
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: VE.001232
1049. Advanced organic chemistry: Part A: Structure and mechanisms / Francis A. Carey, Richard J. Sundberg. - 5th edition. - USA: Springer , 2007. - 1199 p. ; 24 cm.. -(Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-387-44897-8 eng. - 547/ C 273a/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.018094 - 95
1050. Advanced organic chemistry: Part B: Reactions and synthesis / Francis A. Carey, Richard J. Sundberg. - 5th edition. - USA: Springer , 2007. - 1321 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-387-68350-8 eng. - 547/ C 273a/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ
ĐKCB: MN.018096 - 97
1051. 300 bài tập trắc nghiệm hoá học hữu cơ: Dùng cho học sinh 12 luyện thi tú tài và các kì thi quốc gia / Nguyễn Văn Hạnh, Trần Ngọc Thắng, Nguyễn Văn Thoại. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 183 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 547/ NH 239b/ 08. - 547/ NH 239b/ 08
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Bài tập, Trắc nghiệm
ĐKCB: DC.032246 - 47
DT.020410 - 13
DV.010176 - 77
MV.065324 - 25
1052. 350 bài tập hoá học chọn lọc và nâng cao lớp 12: T.1: Hoá hữu cơ / Ngô Ngọc An.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2004. - 243 tr. ; 20 cm. Vie. - 547/ NA 116(1)b/ 04
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Bài tập
ĐKCB: MV.056765 - 84
DC.023836 - 50
DT.011655 - 69
1053. 360 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá hữu cơ: Luyện thi đại học / Ngô Thuý Nga. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 136 tr. ; 16 x 24cm vie. - 547.076/ NN 5762b/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Bài tập, Trắc nghiệm
ĐKCB: DV.002250 - 54
1054. Bài tập cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ / Thái Doãn Tĩnh. - In lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 355 tr. ; 27 cm vie. - 547/ TT 5889l/ 07
Từ khóa: Hóa học, Hóa học hữu cơ, Bài tập
ĐKCB: DT.020297 - 300
DC.032022 - 24
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |