Lớp
|
Phòng học
|
Tiết
|
Thứ 2 (07/3)
|
Thứ 3 (08/3)
|
Thứ 4 (09/3)
|
Thứ 5 (10/3)
|
Thứ 6 (11/33)
|
Thứ 7 (12/3)
|
Chủ nhật (13/3)
|
ĐH Lưu trữ học
(1506 LTHA)
ĐH Lưu trữ học
(1506 LTHB)
ĐH Quản trị VP
(1506 QTVA)
ĐH Quản trị VP
(1506 QTVC)
|
S. E503 (T7)
E201
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Pháp luật đại cương 30/30t
(K. NNPL)
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam 10/30t
(K. VHTTXH)
|
ĐH Lưu trữ học
(1506 LTHB)
ĐH Quản trị VP
(1506 QTVC)
Tuyến sinh đợt 2/2015
|
E201
|
Tối
|
|
|
|
|
|
Lô gic hình thức 25/30t
(K. KHCT)
|
Lô gic hình thức 30/30t
|
ĐHLT Lưu trữ học
(1508 LTHA)
ĐHLT Lưu trữ học
(1508 LTHB)
|
E301
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật soạn thảo văn bản 20/30t
(K. QTVP)
|
Kỹ thuật soạn thảo văn bản 30/30t
|
ĐHLT Lưu trữ học
(1508 LTHB)
ĐHLT Quản trị VP
(1508 QTVB)
Tuyến sinh đợt 2/2015
|
E301
|
Tối
|
|
|
|
|
|
Chính trị học 5/45t
(K. KHCT)
|
Chính trị học 10/45t
(K. KHCT)
|
ĐHLT Quản trị VP
(1508 QTVA)
ĐHLT Quản trị VP
(1508 QTVB)
|
E401
|
1-10
|
|
|
|
|
|
S. Quản trị thiết bị 15/30t
S. Lịch sử tư tưởng quản lý 25/45t
(K. TCQLNL)
|
Lịch sử tư tưởng quản lý 35/45t
|
ĐHLT Quản trị VP
(1408 QTVB)
|
E501
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Kỹ năng tổ chức và kiểm tra trong QTVP 10/45t
(K. QTVP)
|
Kỹ năng tổ chức và kiểm tra trong QTVP 20/45t
|
ĐHLT Lưu trữ học
(1408 LTHA)
|
E502
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Lưu trữ tài liệu khoa học công nghệ 20/30t
(K. VTLT)
|
Lưu trữ tài liệu khoa học công nghệ 30/30t
|
ĐH Lưu trữ học
(1406 LTHA)
|
E602
|
1-10
|
|
|
|
|
|
S. Thu thập và xác định giá trị tài liệu lưu trữ 44/45t (K. VTLT)
C. Chỉnh lý khoa học tài liệu 5/30t
(C. Quyên)
|
Chỉnh lý khoa học tài liệu 15/30t
|
ĐH Quản trị VP
(1406 QTVB)
|
E601
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Văn bản của Đảng và các tổ chức CTXH 10/30t
(C. Hậu)
|
Văn bản của Đảng và các tổ chức CTXH 20/30t
|
ĐH Quản trị VP
(1306 QTVA)
|
E302
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Văn hóa và đạo đức quản lý 30/45t
(K. TCQLNL)
|
Văn hóa và đạo đức quản lý 40/45t
|
ĐH Lưu trữ học
(1306 LTHA)
|
E303
|
1-10
|
|
|
|
|
|
Xây dựng công cụ tra cứu TLLT 20/30t
(K. VTLT)
|
Xây dựng công cụ tra cứu TLLT 30/30t
|
TC_ VTLT_K117
(1416VTLA)
|
PM
TT Tin học
TTĐTNVVP&DN
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Ứng dựng CNTT vào công tác VTLT 10/45t
(TT Tin học)
|
S. Trang thiết bị trong công tác VTLT 45/45t
(TTĐTNVVP&DN)
|
CĐ_ VTLT_K7
(1314 VTLA)
|
S. E402 (T7)
E503
|
1-15
|
|
|
|
|
|
TTTN Văn thư 15/30t
(K. VTLT)
|
TTTN Văn thư 30/30t
|