TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI
KHOA ĐÀO TẠO TẠI CHỨC VÀ BỒI DƯỠNG
|
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC
(Tuần từ ngày 08/9/2014 đến ngày 14/9/2014)
|
Lớp
|
Phòng học
|
Tiết
|
Thứ 2 (08/9)
|
Thứ 3 (09/9)
|
Thứ 4 (10/9)
|
Thứ 5 (11/9)
|
Thứ 6 (12/9)
|
Thứ 7 (13/9)
|
Chủ nhật (14/9)
|
|
ĐHLT_QTVP A
(1308 QTVA)
ĐHLT_QTVP B
(1308 QTVB)
(Kiến thức bổ sung)
|
E601
(tối)
|
10-15
|
|
|
|
|
Quản trị nhân lực 20/30t
(T. Tình)
|
Quản trị nhân lực
25/30t
|
Quản trị nhân lực 30/30t
|
|
ĐHLT_LT học_K1
(1308 LTHA)
(Kiến thức bổ sung)
|
E602
(tối)
|
10-15
|
|
|
|
|
Lưu trữ tài liệu KHKT 20/30t
(C. Oanh)
|
Lưu trữ tài liệu KHKT 25/30t
|
Lưu trữ tài liệu KHKT 30/30t
|
|
ĐHLT_QTVP A
(1308 QTVA)
|
E601
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học 36/45t
(K. VHTTXH)
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học 45/45t
|
|
ĐHLT_QTVP B
(1308 QTVB)
|
E401
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Quản trị học 36/60t
(K. QTVP)
|
Quản trị học 48/60t
|
|
ĐHLT Quản trị VP
(1408 QTVA)
|
E503
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Lôgic hình thức 60/60t
(K. KHCT)
|
Ôn tập
|
|
ĐHLT_LT học_K1
(1308 LTHA)
|
E602
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Quản lý và giải quyết văn bản 12/60t
(K. VTLT)
|
Quản lý và giải quyết văn bản 24/60t
|
|
ĐH Lưu trữ học
(1306 LTHA)
ĐH Quản trị VP
(1306 QTVA)
|
E304
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Pháp luật đại cương 12/45t
(K. NN&PL)
|
Pháp luật đại cương 24/45t
|
|
ĐH Lưu trữ học
(1406 LTHA)
ĐH Quản trị VP
(1406 QTVA)
|
E401
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh 12/45t
(K.. KHCT)
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh 24/45t
|
|
CĐLT_ VTLT_K6A
(1313 VTLA)
|
E501
|
1-15
|
|
|
|
|
|
Công tác Văn thư ở UBND các cấp 15/45t
(K. VTLT)
|
Công tác Văn thư ở UBND các cấp
30/45t
|
|
CĐ_ VTLT_K6
(123 VTL)
|
E402
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Chỉnh lý tài liệu 36/75t
(K. VTLT)
|
Chỉnh lý tài liệu 48/75t
|
|
CĐ_ VTLT_K7
(1314 VTLA)
|
E403
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Nhập môn văn thư 12/75t
(K. VTLT)
|
Nhập môn văn thư 24/75t
|
|
CĐ_ QTVP_K5
(123 QTV)
|
E404
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Công tác Lưu trữ 54/75t
(C. Oanh)
|
Áp dụng ISO trong QTVP 24/45
(T. Duy)
|
|
TC_VTLT_K115
(1216 VTLA)
|
E303
|
1-10
|
|
|
|
|
|
TTTN Soạn thảo văn bản 35/60t
(K. QTVP)
|
TTTN Soạn thảo văn bản 45/60t
|
|
TC_VTLT_K116
(1316 VTLA)
|
E302
|
1-12
|
|
|
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp 24/30t
(K. QTVP)
|
S. Kỹ năng giao tiếp 30/30t
C. Ôn tập
|
|