G
G-8, các nước; developed nations, 183, 384, 386
Gagarin, Yuri, 279
Gartner Group, 291
Gates, Bill, 55, 65,101, 194, 222, 244, 264-66, 281, 348, 378-82, 393
geek, tay cự phách, 82-84, 89, 97, 98
GeekCorps, 98
Gemtek, 417
General Eleccric (GE), 6, 30, 34, 105-6, 110, 180, 302, 425, 426, 429
General Motors, 102, 123, 209
General Public License (GPL), 97
George Washington University; Đại học, 345
George, Abraham, 464-68
Gerstner, Lou, 281-83
Ghana, 320
Ghandour, Ali, 345
Ghandour, Fadi, 345-50, 352, 464, 468
gia đình Baldwin family, 97-98
giao dịch C2C, xem C2C
giao thức [thủ tục] truyền file; file transfer protocols (FTP), 61, 364
giao thức mở, các; open protocols, 61
giáo dục; education, 261-65, 288-90, 312-16, 323, 333; suốt đời, lifelong, 284-85, 290-92; nuôi dạy con cái và, parenting and, 303-5
Gimp, 98
Glass, David, 131-34
Glenn, John, 256
Global Crossing, 67-68, 105
Global Edge, 29
Global Insight, 235
glocalization; [từ ghép: địa phương hoá toàn cầu], 324-29
Glocer, Tom, 16-20
GNU, 97
GO Web server, 89
Goldin, Claudia, 289
Goldman Sachs, 3, 105
Goodman, Allan E., 244, 259
Google, 6-7, 65, 68, 78, 98, 151-59, 171, 187-88, 198, 212, 231, 233, 366
Gorbachev, Mikhail, 52, 314
Gorman, Maya, 31
governance, corporate, 361-63
Government Accounting Office (GAO); Văn phòng Kế toán Chính phủ, 256
Grace T.H.W. Group, 423
Grand Challenges in Global Health; Các Thách thức Lớn về Sức khoẻ Toàn cầu, 380-81
Granofsky, Rena, 134-35
Greenberg, Daniel S., 269-70
Greer, Bill, 240-43, 340
Greer, Jill, 340, 371
Greer, Ken, 220, 340-45, 371
Guatemala, 320
Gunther, Marc, 301-302
Gutenberg, Johann, 46
H
hacker; tin tặc, 86, 96, 97
Hadjimichael, Bita, 371
Hải quân Mĩ xem Navy, U.S.
Hải quan Mĩ; Customs Service, U.S., 145
Haifa University, 432
Haiti,320
Hamas, 434, 435
Hammer, Michael, 214,451
Hàn Quốc, Nam Triều Tiên; South Korea, 35, 151, 183, 249, 257, 263, 330, 332, 398, 416, 417, 419; trong các chuỗi cung toàn cầu, 422; người nhập cư từ, 292; tiêu thụ năng lượng ở, 410;
hàng hoá hoá; commoditization, 241-42, 344
Hang Zhou, 166
Hannstar Display, 417
Haque, Promod, 111-12, 372
Harvard University; Đại học, 51, 104, 182, 193, 201, 284, 289, 293, 324, 363, 437; Trường Kinh doanh; Business School, 282; Crimson, 364-65
Hastert, Dennis, 199
Hệ thống Đánh Phiên bản Đồng thời, xem, CVS
Headhunter; săn người tài, 58, 59
HealthScribe, 107
Hebrew University; Đại học, 387
Helsinki, University of; Đại học, 97
Heritage Foundation xem Quỹ Di sản
Hewlett-Packard (HP), 3, 34, 161, 179,200, 208-9, 235, 253, 459; Ngân hàng Ấn Độ và, 358-60; patent được đăng kí bởi, 398; PocketPC, 160; cộng tác về xoá đói giảm nghèo, 389-91; các tập quán chế tác có trách nhiệm xã hội của, 299-300; UPS và, 143, 144; bộ videoconferencing suite được thiết kế bởi, 166; Wal-Mart và, 129, 301
Heymath.com, 234
Higglytown Heroes (TV series), 72-73
Hill & Knowlton, 180
Hindu, The (báo), 387
Hindus; Những người Hindu, 50, 328, 430, 456, 457, 463
Hindustan Aeronautics, 196
Hitachi, 417
Hitler, Adolf, 395
HIV-AIDS, 376
Ho Chi Minh, 396
Hoa Kì; United States, 95, 148, 190, 198, 239, 316, 354; Afghanistan và, 55, 198, 436, 458; bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ ở, 217-18, 246; các chuỗi cung toàn cầu của, 423, 425; chế tác tại, 138-39; trong Chiến Tranh Lạnh, 276-80, 283; Chiến tranh Iraq, 198, 218, 345, 386, 402, 431, 435, 448, 456; chính sách thương mại của, 225-30, 236, 462; các công ti đa quốc gia có trụ sở tại, 209 (xem cả các công ti đặc thù); cực đoan, người, ở, 396; doanh nghiệp khởi nghệp ở, 335; [các nơi] đăng kí tín dụng ở, 320; giáo dục ở, 262, 264-73; các định chế tạo đổi mới ở, 244-45; hậu-Chiến tranh Thế giới II, 251-52; hoạt động chính trị đảng phái ở, 221; hệ thống đường cao tốc quốc gia ở, 68-69; mức hoài bão ở, 260-65; bọn khủng bố và, 392, 393, 434 (xem cả 11/9); khủng hoảng về khoa học và công nghệ ở, 252-55, 307-11; sự lãnh đạo chính trị ở, 280-84; Mexico và, 310, 335 (xem cả NAFTA); ngành ôtô ở, 30, 123, 146-47; Nhật Bản và, 129, 140; người nhập cư vào, 397; offshoring bởi, 416, 417; outsourcing sang, 355; ổn định chính trị của, 247; tăng năng suất ở, 178; thang lương ở, 367; thị trường tiêu dùng ở, 247; thị trường vốn ở, 245-46; tiêu thụ năng lượng ở, 409-12; tính cởi mở của, 246; tính linh hoạt của thị trường lao động ở, 246, 284-85; Trung Quốc và, 118-20, 122-27, 331-33; văn hoá của, 325 ; Viện Hoà bình, 432; ngành video game ở, 187, 189; visas nhập cảnh vào, 184-85, 192, 467
hoài bão, khát vọng; ambition, 260-65
Hockenstein, Jeremy, 363-67
Holmes, Steve, 143
homesourcing [thuê trong nước], 37-38
Honeywell, 26
Hong Kong, 6, 263, 320; University of, Đại học, 94
HotWired, 86
Howard Hughes Foundation [Quỹ Tài trợ], 247
Hội Bóng rổ Quốc gia xem National Basketball Association (NBA)
Hội các Nhà quản lí Công nghệ Đại học, Association of University Technology
Hội đồng các Cố vấn Kinh tế; Council of Economic Advisors, 199
Hội đồng Doanh nghiệp Mĩ - Trung Quốc; U.S.-China Business Council, 125
Hội thúc đẩy Khoa học Mĩ; American Association for the Advancement of Science, 253
hợp đồng thương mại, thực thi; commercial contracts, enforcement of, 319-21
HTML, 61, 240
HTTP, 61
Hubbert, Jürgen, 123-24
Hungary, 190, 442
Hunter, Dick, 415, 417, 419
Hussein, Saddam, 420
hưu bổng xem lương hưu
Hyten, Scott, 71-72
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |