Tailieugiangday



tải về 0.87 Mb.
Chế độ xem pdf
trang1/35
Chuyển đổi dữ liệu01.12.2023
Kích0.87 Mb.
#55840
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   35
Bài tập - Tiếng anh 11 Global Success UNIT 4



 
Trang
1
UNIT 4: ASEAN AND VIET NAM 
VOCABULARY  
1.Apply (for) /ə'plai/: xin việc, ứng cử
2. Celebration(n) /, seli’breiʃn/: sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm
3. Community (n)/kə'mju:nəti/:cộng đồng
4. Cultural exchange(np): sự trao đổi văn hóa
5. Current (a) /'kʌrənt/: hiện hành, đang lưu hành
6. Eye-opening(a) /'ai,əʊpəning/: mở mang tầm mắt
7. Honour (n) /'ɒnə[r]/ danh dự
→ have the honour of something: được vinh dự, được đặc huệ (làm cái gì đó)
8. Issue (n)/'isju:/ vấn đề = problem
9. Leadership skill(np) /li:dəʃip skil /: kĩ năng lãnh đạo
10. Live-stream (v) phát sóng trực tiếp
11. Politics (n) /'pɒlitiks/ chính trị
12. Promote (v) /prə'məʊt/ thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá
13. Proposal(n) /prəpəʊzl/ sự đề nghị
→ propose(v): đề xuất
14. Qualify(v) /'kwplifai/: đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng
15. Region (n) /'ri:dʒən/ : vùng, miền = area (n)
→ regional/ri:dʒənl/ (adj.) (thuộc) khu vực, vùng
→ in the region of: vào khoảng
16. Relation(n) /ri'leiʃn/: mối quan hệ; mối liên quan
17. Representative(n) /repri'zentətiv/: người đại diện
18. Strengthen (v) /'streŋꝊn/: củng cố; tăng cường
19. Support(v) /səpͻ:t/ ủng hộ = upheld (v)
20. Volunteer (v,n) /,vɒlən'tiə[r]/ :tình nguyện, tình nguyện viên
21. Youth (n) /ju:Ꝋ/ : tuổi trẻ, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
→ the days of youth: thời niên thiếu
22. Interference / ɪntǝ fiǝrǝns/ (n.) sự can thiệp
23. Maintain /mein'tein/ (v.) duy trì
24 Principle /prɪnsǝpl/ (n.) nguyên tắc
25. Scholarship/'skvləʃɪp/ (n.) học bổng
26. Solidarity/splı'dærǝti/ (n.) sự đoàn kết
27. Stability /stə'biləti/ (n.) sự ổn định
28. Internal /ɪn'tᴣ:nl/ (adj.), ở trong, bên trong
29. Motto /'mɒtəo/ (n.) khẩu hiệu, phương châm
30. Official /ə'fiʃl/ (adj.) chính thức
31. Sponsor/'spɒnsə (n)/ (n.) nhà tài trợ
32. Vision /'vɪʒn/ (n.) tầm nhìn
33. Conference /'kɒnfərəns/ (n.) hội nghị
34. Constitution kɒnstrɪ'tju:ʃn/ (n.) hiến pháp
35. Dispute /dɪ' spju:t/ (n.) cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp
36. Bloc /blɒk/ (n.) khối
37. Graceful /'greɪsfl/ (adj.) duyên dáng, yêu kiều



tải về 0.87 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   35




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương