STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
300056
|
All spice
|
Hạt tiêu Giamaica
|
-
|
300138
|
Almond confectionery
|
Bánh kẹo hạnh nhân
|
-
|
300004
|
Almond paste
|
Bột hạnh nhân
|
-
|
300006
|
Aniseed
|
Hạt hồi [gia vị]
|
-
|
300011
|
Aromatic preparations for food
|
1) Chế phẩm tạo mùi thơm cho thực phẩm
2) Hương liệu cho thực phẩm
|
-
|
300152
|
Artificial coffee
|
Cà phê nhân tạo
|
-
|
300199
|
Baking powder
|
Bột nở
|
-
|
300200
|
Baking soda [bicarbonate of soda for cooking purposes]
|
Natri hydrocacbonat [cho mục đích nấu nướng]
|
-
|
300231
|
Baozi [stuffed buns] [16]
|
Baozi [bánh bao có nhân]
|
-
|
300105
|
Barley (Crushed --- )
|
Lúa mạch nghiền
|
-
|
300100
|
Barley (Husked --- )
|
1) Lúa mạch đã bóc vỏ
2) Lúa mạch đã xát vỏ
|
-
|
300061
|
Barley meal
|
Bột lúa mạch
|
-
|
300236
|
Batter mixes for okonomiyaki [Japanese savory pancakes] [16]
|
Hỗn hợp bột để làm bánh xèo okonomiaki [bánh xèo Nhật Bản]
|
-
|
300236
|
Batter mixes for okonomiyaki [Japanese savoury pancakes] [16]
|
Hỗn hợp bột để làm bánh xèo okonomiaki [bánh xèo Nhật Bản]
|
-
|
300058
|
Bean meal
|
Bột đậu
|
-
|
300166
|
Bee glue*
|
Keo ong*
|
-
|
300148
|
Beer vinegar
|
Dấm bia
|
-
|
300151
|
Beverages (Chocolate-based --- )
|
Ðồ uống trên cơ sở sôcôla
|
-
|
300150
|
Beverages (Cocoa-based --- )
|
Ðồ uống trên cơ sở ca cao
|
-
|
300149
|
Beverages (Coffee-based --- )
|
Ðồ uống trên cơ sở cà phê
|
-
|
300187
|
Beverages (Tea-based --- )
|
Ðồ uống trên cơ sở trà
|
-
|
300200
|
Bicarbonate of soda for cooking purposes [baking soda]
|
Natri hydrocacbonat [cho mục đích nấu nướng]
|
-
|
300074
|
Binding agents for ice cream [edible ices]
|
1) Chất liên kết cho kem lạnh [đá lạnh ăn được]
2) Tác nhân liên kết cho kem lạnh [đá lạnh ăn được]
|
-
|
300016
|
Biscuits
|
Bánh quy
|
-
|
300093
|
Bread
|
Bánh mỳ
|
-
|
300055
|
Bread (Ginger --- )
|
Bánh gừng
|
-
|
300110
|
Bread rolls
|
Ổ bánh mỳ nhỏ
|
-
|
300189
|
Breadcrumbs
|
Ruột bánh mỳ
|
-
|
300023
|
Buns
|
1) Bánh sữa nhỏ
2) Bánh bao nhỏ
|
-
|
300237
|
Burritos [16]
|
Bánh burritos [bánh bột ngô của Mexico]
|
-
|
300072
|
Cake dough [14]
|
Bột nhào để làm bánh
|
-
|
300071
|
Cake powder
|
Bột để làm bánh ngọt
|
-
|
300029
|
Cakes
|
Bánh ngọt
|
-
|
300178
|
Cakes (Rice --- )
|
Bánh gạo
|
-
|
300226
|
Candy decorations for cakes [15]
|
Kẹo trang trí cho bánh ngọt
|
-
|
300153
|
Candy*
|
Kẹo*
|
-
|
300031
|
Capers
|
Nụ bạch hoa ướp muối dùng làm gia vị
|
-
|
300032
|
Caramels [candy]
|
1) Kẹo Caramen
2) Caramen [kẹo]
|
-
|
300123
|
Celery salt
|
Muối cần tây [hỗn hợp từ muối và các loại hạt để làm gia vị cho thực phẩm]
|
-
|
300218
|
Cereal bars [13]
|
Ngũ cốc dạng thanh
|
-
|
300034
|
Cereal preparations
|
Chế phẩm ngũ cốc
|
-
|
300195
|
Cereal-based snack food
|
Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở ngũ cốc
|
-
|
300208
|
Cheeseburgers [sandwiches]
|
Bánh kẹp pho mát [bánh xăng-đuých]
|
-
|
300035
|
Chewing gum*
|
Kẹo cao su*
|
-
|
300036
|
Chicory [coffee substitute]
|
Rễ rau diếp xoăn [chất thay thế cà phê]
|
-
|
300161
|
Chips [cereal products]
|
1) Lát ngũ cốc mỏng được sấy khô
2) Lát mỏng sấy khô [sản phẩm ngũ cốc]
|
-
|
300038
|
Chocolate
|
Sôcôla
|
-
|
300085
|
Chocolate beverages with milk
|
Đồ uống Sôcôla có sữa
|
-
|
300225
|
Chocolate decorations for cakes [15]
|
Sôcôla trang trí cho bánh ngọt
|
-
|
300151
|
Chocolate-based beverages
|
Ðồ uống trên cơ sở sôcôla
|
-
|
300227
|
Chocolate-coated nuts [15]
|
Quả hạch bọc sôcôla
|
-
|
300162
|
Chow-chow [condiment]
|
Gia vị thập cẩm
|
-
|
300008
|
Christmas trees (Confectionery for decorating --- )
|
Bánh kẹo để trang trí cây Noel
|
-
|
300182
|
Chutneys [condiments]
|
Tương ớt [gia vị]
|
-
|
300030
|
Cinnamon [spice]
|
Quế [gia vị]
|
-
|
300040
|
Cloves [spice]
|
Ðinh hương [gia vị]
|
-
|
300024
|
Cocoa
|
Ca cao
|
-
|
300083
|
Cocoa beverages with milk
|
Ðồ uống ca cao có sữa
|
-
|
300150
|
Cocoa-based beverages
|
Ðồ uống trên cơ sở ca cao
|
-
|
300026
|
Coffee
|
Cà phê
|
-
|
300152
|
Coffee (Artificial --- )
|
Cà phê nhân tạo
|
-
|
300027
|
Coffee (Unroasted --- )
|
Cà phê chưa rang
|
-
|
300084
|
Coffee beverages with milk
|
Đồ uống cà phê có sữa
|
-
|
300010
|
Coffee flavorings [16]
|
Hương liệu cà phê
|
-
|
300010
|
Coffee flavourings [16]
|
Hương liệu cà phê
|
-
|
300028
|
Coffee substitutes (Vegetal preparations for use as --- )
|
1) Chế phẩm sinh dưỡng sử dụng như chất thay thế cà phê
2) Chế phẩm thực vật sử dụng dùng như chất thay thế cà phê
|
-
|
300149
|
Coffee-based beverages
|
Ðồ uống trên cơ sở cà phê
|
-
|
300041
|
Condiments
|
Ðồ gia vị
|
-
|
300042
|
Confectionery
|
Bánh kẹo
|
-
|
300008
|
Confectionery for decorating Christmas trees
|
Bánh kẹo dùng để trang trí cây noel
|
-
|
300016
|
Cookies [13]
|
Bánh quy
|
-
|
300049
|
Cooking salt
|
Muối nấu ăn
|
-
|
300044
|
Corn (Pop --- )
|
1) Ngô rang nổ
2) Bỏng ngô
|
-
|
300091
|
Corn [milled]
|
1) Ngô xay
2) Ngô [đã xay]
|
-
|
300043
|
Corn flakes
|
Mảnh ngô dẹt mỏng
|
-
|
300059
|
Corn flour
|
Bột ngô
|
-
|
300059
|
Corn meal
|
Bột ngô
|
-
|
300092
|
Corn roasted
|
Ngô rang
|
-
|
300206
|
Coulis (Fruit --- ) [sauces]
|
Quả xay nhuyễn [nước xốt]
|
-
|
300163
|
Couscous [semolina]
|
1) Món ăn cút cút [bột hòn từ lúa mì dùng làm bánh pút đinh]
2) Cút cút [món ăn làm từ bột lúa mì]
|
-
|
300174
|
Crackers
|
Bánh quy giòn
|
-
|
300046
|
Cream (Ice --- )
|
Kem lạnh
|
-
|
300215
|
Cream of tartar for culinary purposes
|
Cáu rượu cho mục đích nấu ăn
|
-
|
300033
|
Curry [spice]
|
Bột Cà-ri [gia vị]
|
-
|
300175
|
Custard
|
Bánh trứng
|
-
|
300220
|
Dough [13]
|
Bột nhào
|
-
|
300188
|
Dressings for salad
|
1) Nước xốt cho sa-lát
2) Nước xốt cho món trộn
|
-
|
300136
|
Edible ices
|
Ðá lạnh có thể ăn được
|
-
|
300239
|
Edible paper [16]
|
Thực phẩm dạng giấy ăn được
|
-
|
300240
|
Edible rice paper [16]
|
1. Thực phẩm dạng tấm mỏng làm từ gạo;
2. Bánh đa nem làm từ gạo
|
-
|
300048
|
Essences for foodstuffs [except etheric essences and essential oils]
|
Tinh chất cho thực phẩm [trừ tinh dầu ete và tinh dầu]
|
-
|
300066
|
Ferments for pastes
|
Men dùng bột nhão
|
-
|
300043
|
Flakes (Corn --- )
|
Mảnh ngô dẹt mỏng
|
-
|
300043
|
Flakes (Maize --- )
|
Mảnh ngô dẹt mỏng
|
-
|
300145
|
Flakes (Oat --- )
|
Mảnh yến mạch dẹt mỏng
|
-
|
300141
|
Flavorings, other than essential oils, for beverages
|
Hương liệu, trừ tinh dầu, cho đồ uống
|
-
|
300070
|
Flavorings, other than essential oils, for cakes
|
Hương liệu, trừ tinh dầu, cho bánh ngọt
|
-
|
300141
|
Flavourings, other than essential oils, for beverages
|
Hương liệu, trừ tinh dầu, cho đồ uống
|
-
|
300070
|
Flavourings, other than essential oils, for cakes
|
Hương liệu, trừ tinh dầu, cho bánh ngọt
|
-
|
300057
|
Flour*
|
Bột mì*
|
-
|
300221
|
Flowers or leaves for use as tea substitutes [14]
|
Hoa hoặc lá được sử dụng làm chất thay thế trà
|
-
|
300067
|
Fondants [confectionery]
|
Kẹo mềm
|
-
|
300140
|
Food flavorings, other than essential oils [15]
|
Hương liệu thực phẩm, trừ tinh dầu
|
-
|
300140
|
Food flavourings, other than essential oils [15]
|
Hương liệu thực phẩm, trừ tinh dầu
|
-
|
300048
|
Foodstuffs (Essences for --- ), except etheric essences and essential oils
|
Tinh dầu dùng cho thực phẩm [trừ tinh dầu ete và dầu tinh dầu]
|
-
|
300203
|
Frosting [icing] (Cake --- )
|
Lớp phủ bánh ngọt
|
-
|
300181
|
Frozen yoghurt [confectionery ices]
|
Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh]
|
-
|
300181
|
Frozen yogurt [confectionery ices]
|
Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh]
|
-
|
300176
|
Fruit jellies [confectionery]
|
Thạch trái cây [dạng kẹo bánh]
|
-
|
300201
|
Garden herbs, preserved [seasonings]
|
Thảo mộc đã bảo quản [gia vị]
|
-
|
300238
|
Gimbap [Korean rice dish] [16]
|
Cơm cuộn [món ăn Hàn Quốc]
|
-
|
300073
|
Ginger [spice]
|
Gừng [gia vị]
|
-
|
300055
|
Gingerbread
|
Bánh gừng
|
-
|
300077
|
Glucose for culinary purposes
|
Đường gluco cho mục đích nấu ăn
|
-
|
300216
|
Gluten additives for culinary purposes
|
Chất phụ gia gluten cho mục đích nấu ăn
|
-
|
300078
|
Gluten prepared as foodstuff
|
Gluten được chế biến làm thực phẩm
|
-
|
300096
|
Golden syrup
|
Nước mật đường
|
-
|
300193
|
Gravies (Meat --- )
|
Nước xốt thịt
|
-
|
300080
|
Groats for human food
|
Yến mạch làm thực phẩm cho con người
|
-
|
300191
|
Halvah
|
Mứt mật ong trộn vừng
|
-
|
300210
|
Ham glaze
|
Nước sốt làm bóng giăm bông
|
-
|
300214
|
High-protein cereal bars
|
Thanh/thỏi ngũ cốc giàu protein
|
-
|
300197
|
Hominy
|
1) Cháo ngô
2) Bánh đúc ngô
|
-
|
300198
|
Hominy grits
|
1) Ngô tấm dạng hạt nhỏ
2) Tấm loại nhỏ từ ngô
|
-
|
300098
|
Honey
|
Mật ong
|
-
|
300100
|
Husked barley
|
1) Lúa mạch đã bóc vỏ
2) Lúa mạch đã xát vỏ
|
-
|
300143
|
Husked oats
|
1) Cháo yến mạch lứt
2) Cháo yến mạch đã xát vỏ
|
-
|
300046
|
Ice cream
|
kem lạnh
|
-
|
300074
|
Ice cream (Binding agents for --- )
|
1) Chất liên kết cho kem lạnh
2) Tác nhân liên kết cho kem lanh
|
-
|
300076
|
Ice for refreshment
|
Ðá lạnh dùng cho đồ uống
|
-
|
300075
|
Ice, natural or artificial
|
Đá lạnh tự nhiên hoặc nhân tạo
|
-
|
300186
|
Iced tea
|
1) Trà ướp lạnh
2) Trà đã đông lạnh
|
-
|
300074
|
Ices (Binding agents for edible --- )
|
1) Chất liên kết cho đá lạnh
2) Tác nhân liên kết cho đá lạnh
|
-
|
300136
|
Ices (Edible --- )
|
Đá lạnh có thể ăn được
|
-
|
300009
|
Infusions, not medicinal
|
Dung dịch để ngâm trái cây, không phải thuốc
|
-
|
300176
|
Jellies (Fruit --- ) [confectionery]
|
Thạch hoa quả [bánh kẹo]
|
-
|
300233
|
Jiaozi [stuffed dumplings] [16]
|
Sủi cảo [bánh hấp có nhân]
|
-
|
300082
|
Ketchup [sauce]
|
Nước xốt cà chua nấm [xốt]
|
-
|
300086
|
Leaven
|
Men làm bánh
|
-
|
300212
|
Linseed for human consumption
|
Hạt lanh làm thức ăn cho người
|
-
|
300118
|
Liquorice [confectionery]
|
Cam thảo [bánh kẹo]
|
-
|
300107
|
Lozenges [confectionery]
|
Viên ngậm hình thoi [kẹo]
|
-
|
300090
|
Macaroni
|
Mỳ ống
|
-
|
300089
|
Macaroons [pastry]
|
1) Bánh hạnh nhân [bánh ngọt]
2) Bánh hạnh nhân [bánh nướng]
|
-
|
300043
|
Maize flakes
|
Mảnh ngô dẹt mỏng
|
-
|
300059
|
Maize flour
|
Bột ngô
|
-
|
300059
|
Maize meal
|
Bột ngô
|
-
|
300091
|
Maize, milled
|
1) Ngô xay
2) Ngô nghiền
|
-
|
300092
|
Maize, roasted
|
Ngô nướng
|
-
|
300017
|
Malt biscuits
|
Bánh quy mạch nha
|
-
|
300164
|
Malt extract for food
|
Chiết xuất mạch nha cho thực phẩm
|
-
|
300165
|
Malt for human consumption
|
Mạch nha làm thực phẩm cho con người
|
-
|
300094
|
Maltose
|
Mantoza
|
-
|
300207
|
Marinades
|
Nước xốt marinat
|
-
|
300039
|
Marzipan
|
1) Bột bánh hạnh nhân
2) Bánh hạnh nhân
|
-
|
300172
|
Mayonnaise
|
Xốt may-on-ne
|
-
|
300057
|
Meal *
|
Bột *
|
-
|
300193
|
Meat gravies
|
Nước sốt thịt
|
-
|
300133
|
Meat pies
|
1) Bánh patê thịt
2) Bánh nướng thịt
|
-
|
300135
|
Meat tenderizers, for household purposes
|
Chế phẩm làm mềm thịt cho mục đích gia đình
|
-
|
300230
|
Minced garlic [condiment] [15]
|
Tỏi băm [gia vị]
|
-
|
300097
|
Mint for confectionery
|
Bạc hà cho kẹo bánh
|
-
|
300194
|
Miso [condiment] [16]
|
Tương miso [gia vị]
|
-
|
300095
|
Molasses for food
|
1) Nước mật cho thực phẩm
2) Mật đường cho thực phẩm
|
-
|
300204
|
Mousses (Chocolate --- )
|
Sô-cô-la nhuyễn dạng sệt
|
-
|
300205
|
Mousses (Dessert --- ) [confectionery]
|
Kem tráng miệng [bánh kẹo]
|
-
|
300177
|
Muesli
|
Món ăn điểm tâm
|
-
|
300101
|
Mustard
|
Mù tạc
|
-
|
300060
|
Mustard meal
|
Bột mù tạc
|
-
|
300202
|
Noodle-based prepared meals
|
Đồ ăn đã được chế biến trên cơ sở mì sợi
|
-
|
300103
|
Noodles
|
Mì sợi
|
-
|
300229
|
Nut flours [15]
|
Bột quả hạch
|
-
|
300102
|
Nutmegs
|
Hạt nhục đậu khấu
|
-
|
300145
|
Oat flakes
|
Mảnh yến mạch dẹt mỏng
|
-
|
300144
|
Oat-based food
|
Thực phẩm trên cơ sở yến mạch
|
-
|
300146
|
Oatmeal
|
Bột yến mạch
|
-
|
300142
|
Oats (Crushed --- )
|
Yến mạch nghiền
|
-
|
300143
|
Oats (Husked --- )
|
Yến mạch đã xát vỏ
|
-
|
300235
|
Okonomiyaki [Japanese savory pancakes] [16]
|
Bánh xèo okonomiaki [bánh xèo Nhật Bản]
|
-
|
300235
|
Okonomiyaki [Japanese savoury pancakes] [16]
|
Bánh xèo okonomiaki [bánh xèo Nhật Bản]
|
-
|
300219
|
Palm sugar [13]
|
Đường cọ
|
-
|
300047
|
Pancakes
|
Bánh kếp
|
-
|
300003
|
Pasta
|
Mỳ Ý (pasta)
|
-
|
300217
|
Pasta sauce [13]
|
Nước sốt mỳ ống
|
-
|
300004
|
Paste (Almond --- )
|
1) Bột nhân quả hạnh
2) Bột làm từ nhân quả hạnh đào nghiền nhỏ
|
-
|
300107
|
Pastilles [confectionery]
|
Viên ngậm bọc đường [kẹo viên]
|
-
|
300108
|
Pastries
|
1) Bột nhồi
2) Bột nhão
|
-
|
300222
|
Pastry dough [14]
|
Bột nhào để làm bánh ngọt
|
-
|
300134
|
Pâtés en croûte [14]
|
Bánh patê nướng
|
-
|
300139
|
Peanut confectionery
|
Kẹo lạc
|
-
|
300224
|
Pelmeni [dumplings stuffed with meat] [15]
|
Sủi cảo Pelmeni [bánh hấp nhân thịt]
|
-
|
300113
|
Pepper
|
Hạt tiêu
|
-
|
300019
|
Peppermint sweets
|
Kẹo bạc hà
|
-
|
300111
|
Peppers [seasonings]
|
1) Hạt tiêu [gia vị]
2) Ớt [gia vị]
|
-
|
300209
|
Pesto [sauce]
|
Pesto [nước xốt]
|
-
|
300109
|
Petit-beurre biscuits
|
Bánh qui pơti bơ
|
-
|
300068
|
Petits fours [cakes]
|
Bánh gatô nhỏ [bánh ngọt]
|
-
|
300104
|
Pies
|
1) Bánh patê
2) Bánh nướng
3) Bánh hấp
|
-
|
300133
|
Pies (Meat --- )
|
1) Bánh patê thịt
2) Bánh nướng thịt
3) Bánh hấp thịt
|
-
|
300112
|
Pizzas
|
Bánh pizza
|
-
|
300044
|
Popcorn
|
1) Ngô rang nổ
2) Bỏng ngô
|
-
|
300114
|
Potato flour* [14]
|
Bột khoai tây*
|
-
|
300071
|
Powder (Cake --- )
|
Bột làm bánh ngọt
|
-
|
300137
|
Powders for making ice cream [16]
|
Bột để làm kem lạnh
|
-
|
300116
|
Pralines
|
Kẹo hạt dẻ
|
-
|
300014
|
Preserving foodstuffs (Salt for --- )
|
Muối dùng để bảo quản thực phẩm
|
-
|
300166
|
Propolis*
|
Sáp ong*
|
-
|
300115
|
Puddings
|
Bánh putđing
|
-
|
300192
|
Quiches
|
1) Bánh trứng nướng
2) Bánh nướng giống pi-za
|
-
|
300234
|
Ramen [Japanese noodle-based dish] [16]
|
Mì ramen [món mỳ Nhật Bản]
|
-
|
300117
|
Ravioli
|
1) Bánh nhân thịt
2) Bánh xèo
|
-
|
300167
|
Relish [condiment]
|
Ðồ gia vị
|
-
|
300103
|
Ribbon vermicelli
|
Mì sợi dẹt
|
-
|
300119
|
Rice
|
Gạo
|
-
|
300178
|
Rice cakes
|
Bánh gạo
|
-
|
300228
|
Rice pudding [15]
|
Bánh pudding gạo
|
-
|
300232
|
Rice pulp for culinary purposes [16]
|
Bột gạo dùng cho mục đích nấu nướng
|
-
|
300196
|
Rice-based snack food
|
Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở gạo
|
-
|
300110
|
Rolls (Bread --- )
|
Bánh mì cuộn
|
-
|
300168
|
Royal jelly*
|
Sữa ong chúa*
|
-
|
300015
|
Rusks
|
Bánh bít cốt
|
-
|
300120
|
Saffron [seasoning]
|
Nghệ vàng [gia vị]
|
-
|
300121
|
Sago
|
Bột cọ sagu
|
-
|
300188
|
Salad (Dressings for --- )
|
1) Nước xốt cho sa-lát
2) Nước xốt cho món trộn
|
-
|
300049
|
Salt (Cooking --- )
|
Muối nấu ăn
|
-
|
300014
|
Salt for preserving foodstuffs
|
Muối dùng để bảo quản thực phẩm
|
-
|
300106
|
Sandwiches
|
1) Bánh mì kẹp nhân
2) Bánh xăng đuých
|
-
|
300171
|
Sauce (Tomato --- )
|
Xốt cà chua
|
-
|
300122
|
Sauces [condiments]
|
Xốt [gia vị]
|
-
|
300088
|
Sausage binding materials
|
1) Vật liệu liên kết xúc xích
2) Vật liệu liên kết dồi
|
-
|
300169
|
Sea water [for cooking]
|
Nước biển [dùng nấu nướng]
|
-
|
300012
|
Seasonings
|
Gia vị
|
-
|
300002
|
Seaweed [condiment] [13]
|
Rong biển/tảo biển [gia vị]
|
-
|
300124
|
Semolina
|
1) Bột hòn để làm bánh put đing
2) Lõi hạt để làm bánh put đing
|
-
|
300125
|
Sherbets [ices]
|
Kem trái cây [đá lạnh]
|
-
|
300195
|
Snack food (Cereal-based --- )
|
Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở ngũ cốc
|
-
|
300196
|
Snack food (Rice-based --- )
|
Thực phẩm ăn nhanh trên cơ sở gạo
|
-
|
300125
|
Sorbets [ices]
|
Kem trái cây [đá lạnh]
|
-
|
300194
|
Soya bean paste [condiment]
|
Bột nhão làm từ đậu tương [gia vị]
|
-
|
300062
|
Soya flour
|
1) Bột đậu tương
2) Bột đậu nành
|
-
|
300179
|
Soya sauce
|
1) Tương
2) Xốt đậu nành
|
-
|
300126
|
Spaghetti
|
Mì ống
|
-
|
300054
|
Spices
|
Gia vị
|
-
|
300183
|
Spring rolls
|
1) Nem cuốn
2) Nem cuộn
|
-
|
300007
|
Star aniseed
|
Hoa hồi [gia vị]
|
-
|
300065
|
Starch for food
|
Tinh bột cho thực phẩm
|
-
|
300147
|
Stick liquorice [confectionery]
|
Thỏi cam thảo [kẹo]
|
-
|
300045
|
Stiffening whipped cream (Preparations for --- )
|
Chế phẩm để làm ổn định kem đã đánh dậy bọt
|
-
|
300069
|
Sugar *
|
Ðường *
|
-
|
300042
|
Sugar confectionery
|
Bánh kẹo đường
|
-
|
300170
|
Sushi
|
1) Món sushi của Nhật Bản
2) Cơm cuốn kiểu Nhật Bản
|
-
|
300053
|
Sweeteners (Natural --- )
|
Chất làm ngọt tự nhiên
|
-
|
300020
|
Sweetmeats [candy]
|
Kẹo
|
-
|
300019
|
Sweets (Peppermint --- )
|
Kẹo bạc hà
|
-
|
300190
|
Tabbouleh
|
Món trộn Tabbouleh làm chủ yếu từ bột mì
|
-
|
300184
|
Tacos
|
Món bánh thịt chiên giòn
|
-
|
300127
|
Tapioca
|
Bột sắn hột
|
-
|
300128
|
Tapioca flour* [14]
|
Bột sắn*
|
-
|
300129
|
Tarts
|
Bánh tạc
|
-
|
300186
|
Tea (Iced --- )
|
1) Trà ướp lạnh
2) Trà đã đông lạnh
|
-
|
300037
|
Tea*
|
Trà*
|
-
|
300187
|
Tea-based beverages
|
Ðồ uống trên cơ sở trà
|
-
|
300050
|
Thickening agents for cooking foodstuffs
|
Chất làm đặc dùng để nấu ăn
|
-
|
300171
|
Tomato sauce
|
Sốt cà chua
|
-
|
300185
|
Tortillas
|
Bánh ngô
|
-
|
300051
|
Turmeric* [14]
|
Nghệ*
|
-
|
300013
|
Unleavened bread
|
Bánh mì không có men
|
-
|
300130
|
Vanilla flavorings for culinary purposes [16]
|
Hương liệu vani dùng cho nấu nướng
|
-
|
300130
|
Vanilla flavourings for culinary purposes [16]
|
Hương liệu vani dùng cho nấu nướng
|
-
|
300131
|
Vanillin [vanilla substitute]
|
Vanilin [chất thay thế vani]
|
-
|
300223
|
Vareniki [stuffed dumplings] [15]
|
Bánh gối Vareniki [bánh hấp có nhân]
|
-
|
300028
|
Vegetal preparations for use as coffee substitutes
|
1) Chế phẩm thực vật thay thế cà phê
2) Chế phẩm dinh dưỡng sử dụng thay thế cà phê
|
-
|
300103
|
Vermicelli (Ribbon --- )
|
Mì sợi dẹt
|
-
|
300132
|
Vermicelli [noodles]
|
1) Mì sợi [mì dẹt]
2) Miến [sợi dẹt]
|
-
|
300081
|
Vinegar
|
Giấm
|
-
|
300022
|
Waffles
|
Bánh quế
|
-
|
300169
|
Water (Sea --- ) for cooking
|
Nước biển dùng để nấu ăn
|
-
|
300063
|
Wheat flour
|
Bột mì
|
-
v
|
300213
|
Wheat germ for human consumption
|
Mầm lúa mì làm thức ăn cho người
|
-
\
|
300045
|
Whipped cream (Preparations for stiffening --- )
|
Chế phẩm để làm ổn định kem đã đánh dậy bọt
|
-
|
300087
|
Yeast *
|
Nấm men *
|
-
|
300181
|
Yoghurt (Frozen --- ) [confectionery ices]
|
Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh]
|
-
|
300181
|
Yogurt (Frozen ---) [confectionery ices]
|
Sữa chua đông lạnh [dạng kem lạnh]
|