STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
280189
|
Amusement machines, automatic and coin-operated
|
Máy trò chơi tự động, vận hành bằng đồng xu
|
-
|
280216
|
Arcade video game machines
|
Máy trò chơi video sử dụng đồng xu
|
-
|
280008
|
Archery implements
|
Dụng cụ bắn cung
|
-
|
280201
|
Ascenders [mountaineering equipment]
|
Thiết bị leo dây [thiết bị leo núi]
|
-
|
280114
|
Backgammon games
|
Bàn chơi thò lò Cờ thỏ cáo
|
-
|
280166
|
Bags especially designed for skis and surfboards
|
Túi được thiết kế đặc biệt dùng cho ván trượt tuyết và ván lướt sóng
|
-
|
280002
|
Bait (Artificial fishing --- )
|
Mồi nhân tạo để câu cá
|
-
|
280220
|
Ball pitching machines [14]
|
Máy phát bóng
|
-
|
280012
|
Balloons (Play --- )
|
1) Quả bóng bay để chơi
2) Quả bóng hơi để chơi
|
-
|
280011
|
Balls for games
|
Bóng cho trò chơi
|
-
|
280075
|
Bar-bells
|
Quả tạ
|
-
|
280141
|
Baseball gloves
|
Găng tay chơi bóng chày
|
-
|
280081
|
Bats for games
|
Gậy cho trò chơi
|
-
|
280015
|
Batting gloves [accessories for games]
|
Găng bắt bóng cho người chơi bóng chày [phụ kiện cho trò chơi]
|
-
|
280039
|
Bells for Christmas trees
|
Chuông cho cây Noel
|
-
|
280176
|
Belts (Weight lifting --- ) [sports articles]
|
Đai lưng dùng cho môn cử tạ [đồ dùng thể thao]
|
-
|
280017
|
Bicycles (Stationary exercise --- )
|
Xe đạp đặt cố định để luyện tập
|
-
|
280019
|
Billiard balls
|
Bóng bi-a
|
-
|
280122
|
Billiard cue tips
|
Miếng bịt đầu gậy chơi bi-a
|
-
|
280121
|
Billiard cues
|
Gậy chơi bi-a
|
-
|
280021
|
Billiard markers
|
Vật dụng đánh dấu trong trò chơi bi-a
|
-
|
280013
|
Billiard table cushions
|
Vật đệm bàn bi-a
|
-
|
280123
|
Billiard tables
|
Bàn bi-a
|
-
|
280124
|
Billiard tables (Coin-operated --- )
|
Bàn bi-a vận hành bằng đồng xu
|
-
|
280178
|
Bingo cards
|
1) Thẻ chơi bài
2) Phỉnh chơi cờ bạc
|
-
|
280154
|
Bite indicators [fishing tackle]
|
Bộ báo hiệu cắn mồi [dụng cụ câu cá]
|
-
|
280155
|
Bite sensors [fishing tackle]
|
Dụng cụ cảm biến cắn mồi [dụng cụ câu cá]
|
-
|
280001
|
Bladders of balls for games
|
Ruột của quả bóng cho trò chơi
|
-
|
280025
|
Blocks (Building --- ) [toys]
|
Gạch xây dựng [đồ chơi]
|
-
|
280156
|
Board games
|
Bàn cờ trò chơi
|
-
|
280026
|
Bob-sleighs
|
Xe trượt băng
|
-
|
280177
|
Bodyboards [14]
|
Ván lướt sóng (tư thế nằm)
|
-
|
280044
|
Body-building apparatus
|
Dụng cụ rèn luyện hình thể
|
-
|
280044
|
Body-training apparatus
|
Thiết bị tập luyện thể hình
|
-
|
280027
|
Bonbons (Explosive --- ) [Christmas crackers]
|
Kẹo nổ [pháo giấy dùng trong lễ giáng sinh]
|
-
|
280028
|
Boots (Skating --- ) with skates attached
|
Giày trượt băng có gắn lưỡi trượt
|
-
|
280031
|
Bowling apparatus and machinery
|
1) Máy móc và thiết bị chơi ném bóng gỗ
2) Máy móc và thiết bị chơi bow-ling
|
-
|
280007
|
Bows for archery
|
Cái cung để bắn tên
|
-
|
280032
|
Boxing gloves
|
1) Găng đánh quyền Anh
2) Găng tay đấm bốc
|
-
|
280025
|
Building blocks [toys]
|
Gạch xây dựng [đồ chơi]
|
-
|
280041
|
Building games
|
Ðồ chơi xây dựng
|
-
|
280165
|
Butterfly nets
|
1) Vợt bắt bướm
2) Lưới bắt bướm
|
-
|
280195
|
Camouflage screens [sports articles]
|
Tấm chắn nguỵ trang [dụng cụ thể thao]
|
-
|
280029
|
Candle holders for Christmas trees
|
Giá giữ nến cho cây thông noel
|
-
|
280003
|
Caps for pistols [toys]
|
Ðầu đạn cho súng lục [đồ chơi]
|
-
|
280178
|
Cards (Bingo --- )
|
1) Phỉnh chơi cờ bạc
2) Thẻ chơi bài
|
-
|
280191
|
Cards (Playing --- )
|
Bài lá
|
-
|
280020
|
Chalk for billiard cues
|
Phấn dùng cho gậy chọc bi-a
|
-
|
280057
|
Checkerboards
|
Bàn cờ
|
-
|
280049
|
Checkers [games]
|
Bộ cờ Dame [trò chơi]
|
-
|
280055
|
Chess games
|
Trò chơi cờ
|
-
|
280056
|
Chessboards
|
Bàn cờ
|
-
|
280051
|
Chest expanders [exercisers]
|
Dây chun kéo tập ngực [dụng cụ thể dục]
|
-
|
280206
|
Chips for gambling
|
Phỉnh dùng để đánh bạc
|
-
|
280120
|
Christmas tree stands
|
Giá đỡ cho cây Noel
|
-
|
280119
|
Christmas trees (Ornaments for --- ) [except illumination articles and confectionery]
|
Ðồ trang trí cho cây Noel [trừ đồ chiếu sáng và bánh kẹo]
|
-
|
280006
|
Christmas trees of synthetic material
|
Cây Noel bằng vật liệu tổng hợp
|
-
|
280080
|
Clay pigeon traps
|
Thiết bị phóng đĩa đất sét để tập bắn
|
-
|
280101
|
Clay pigeons [targets]
|
Ðĩa đất sét để tập bắn
|
-
|
280142
|
Climbers' harness
|
Dây đeo dùng cho người leo núi
|
-
|
280034
|
Clubs (Golf --- )
|
Gậy đánh gôn
|
-
|
280124
|
Coin-operated billiard tables
|
Bàn bi-a vận hành bằng đồng xu
|
-
|
280192
|
Confetti
|
Hoa giấy để ném trong lễ hội
|
-
|
280105
|
Conjuring apparatus
|
Thiết bị để làm ảo thuật
|
-
|
280217
|
Controllers for game consoles [13]
|
Bộ điều khiển cho máy chơi trò chơi
|
-
|
280224
|
Controllers for toys [15]
|
Bộ điều khiển đồ chơi
|
-
|
280027
|
Cosaques [toy fireworks]
|
Kẹo nổ [đồ chơi pháo hoa]
|
-
|
280040
|
Counters [discs] for games
|
Thẻ tiền hình tròn dẹt dùng cho trò chơi
|
-
|
280109
|
Coverings for skis (Sole --- )
|
Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết
|
-
|
280094
|
Creels [fishing traps]
|
Giỏ câu [bẫy cá]
|
-
|
280047
|
Cricket bags
|
Túi để đồ của trò chơi crickê
|
-
|
280121
|
Cues (Billiard --- )
|
Gậy chơi bi-a
|
-
|
280122
|
Cues tips (Billiard --- )
|
Miếng bịt đầu gậy chơi bi-a
|
-
|
280074
|
Cups for dice
|
Cốc chơi xúc xắc
|
-
|
280067
|
Darts
|
1) Phi tiêu
2) Mũi tên nhỏ
3) Mũi lao
|
-
|
280082
|
Decoys for hunting or fishing
|
Mồi nhử [mồi giả] dùng để săn cá hoặc câu cá
|
-
|
280118
|
Detonating caps [toys]
|
Đầu đạn nổ [đồ chơi]
|
-
|
280050
|
Dice
|
1) Xúc xắc [trò chơi]
2) Xúc xắc
|
-
|
280074
|
Dice (Cups for --- )
|
Cốc chơi xúc xắc
|
-
|
280052
|
Discuses for sports
|
Ðĩa dùng cho thể thao
|
-
|
280179
|
Divot repair tools [golf accessories]
|
Dụng cụ để sửa tảng đất cỏ [phụ kiện chơi gôn]
|
-
|
280088
|
Dolls
|
Búp bê
|
-
|
280085
|
Dolls' beds
|
Giường cho búp bê
|
-
|
280103
|
Dolls' clothes
|
Quần áo cho búp bê
|
-
|
280016
|
Dolls' feeding bottles
|
Bình bú sữa cho búp bê
|
-
|
280086
|
Dolls' houses
|
Nhà của búp bê
|
-
|
280104
|
Dolls' rooms
|
Phòng ở của búp bê
|
-
|
280054
|
Dominoes
|
Cờ đôminô
|
-
|
280057
|
Draughtboards
|
Bàn chơi cờ đam
|
-
|
280049
|
Draughts [games]
|
Cờ đam [trò chơi]
|
-
|
280230
|
Drones [toys] [16]
|
Máy bay không người lái [đồ chơi]
|
-
|
280221
|
Dumb-bells [14]
|
Quả tạ tay
|
-
|
280009
|
Edges of skis
|
Sống lưỡi của ván trượt tuyết
|
-
|
280143
|
Elbow guards [sports articles]
|
Vật dụng bảo vệ khuỷu tay [dụng cụ thể thao]
|
-
|
280193
|
Electronic targets
|
Bia điện tử
|
-
|
280059
|
Exercise bicycles (Rollers for stationary --- )
|
Trục lăn dùng cho xe đạp đặt cố định để luyện tập
|
-
|
280017
|
Exercise bicycles (Stationary --- )
|
Xe đạp đặt cố định để luyện tập
|
-
|
280051
|
Exercisers [expanders]
|
Dụng cụ tập luyện [Dây chun kéo]
|
-
|
280027
|
Explosive bonbons [Christmas crackers]
|
Kẹo nổ [pháo giấy dùng trong lễ giáng sinh]
|
-
|
280157
|
Fairground ride apparatus
|
Thiết bị để cưỡi dùng trong khu vui chơi
|
-
|
280016
|
Feeding bottles (Dolls’ --- )
|
Bình bú sữa cho búp bê
|
-
|
280132
|
Fencing gauntlets
|
1) Bao tay bằng sắt để đấu kiếm
2) Găng tay bằng sắt để đấu kiếm
|
-
|
280131
|
Fencing masks
|
Mặt nạ đấu kiếm
|
-
|
280130
|
Fencing weapons
|
Vũ khí đấu kiếm
|
-
|
280076
|
Fish hooks
|
Lưỡi câu
|
-
|
280083
|
Fishing tackle
|
Ðồ câu cá
|
-
|
280093
|
Flippers for swimming
|
Chân nhái để bơi
|
-
|
280069
|
Floats for fishing
|
1) Phao câu
2) Phao để câu
|
-
|
280158
|
Flying discs [toys]
|
Ðĩa bay [đồ chơi]
|
-
|
280070
|
Foosball tables [14]
|
Bàn trò chơi bi lắc
|
-
|
280180
|
Game calls (Hunting --- )
|
Còi hiệu lệnh trong săn bắn
|
-
|
280128
|
Games (Apparatus for --- )
|
Thiết bị trò chơi
|
-
|
280011
|
Games (Balls for --- )
|
Quả bóng cho trò chơi
|
-
|
280081
|
Games (Bats for --- )
|
Gậy cho trò chơi
|
-
|
280040
|
Games (Counters [discs] for --- )
|
Thẻ tiền hình tròn dẹt dùng cho trò chơi
|
-
|
280023
|
Games (Marbles for --- )
|
Bi cho trò chơi
|
-
|
280079
|
Games *
|
Trò chơi *
|
-
|
280202
|
Gaming machines for gambling
|
Máy đánh bạc dùng cho trò cờ bạc
|
-
|
280132
|
Gauntlets (Fencing --- )
|
1) Bao tay bằng sắt để đấu kiếm
2) Găng tay bằng sắt để đấu kiếm
|
-
|
280141
|
Gloves (Baseball --- )
|
Găng tay chơi bóng chày
|
-
|
280032
|
Gloves (Boxing --- )
|
1) Găng đánh quyền Anh
2) Găng tay đấm bốc
|
-
|
280132
|
Gloves (Fencing --- )
|
Găng tay đấu kiếm
|
-
|
280153
|
Gloves (Golf --- )
|
Găng tay đánh gôn
|
-
|
280072
|
Gloves for games
|
Găng tay dùng cho trò chơi
|
-
|
280225
|
Golf bag carts [15]
|
Xe đẩy túi đựng gậy đánh gôn
|
-
|
280225
|
Golf bag trolleys [15]
|
Xe đẩy túi đựng gậy đánh gôn
|
-
|
280061
|
Golf bags, with or without wheels
|
Túi đựng vật dụng đánh gôn, có hoặc không có bánh xe
|
-
|
280034
|
Golf clubs
|
Gậy đánh gôn
|
-
|
280153
|
Golf gloves
|
Găng tay đánh gôn
|
-
|
280071
|
Guns (Harpoon --- ) [sports articles]
|
Súng phóng lao móc [dụng cụ thể thao]
|
-
|
280170
|
Guns (Paintball --- ) [sports apparatus]
|
Súng bắn đạn sơn [thiết bị thể thao]
|
-
|
280107
|
Gut for fishing
|
Dây cước để câu cá
|
-
|
280033
|
Gut for rackets
|
Dây cước cho vợt
|
-
|
280129
|
Gymnastics (Appliances for --- )
|
Thiết bị tập thể dục
|
-
|
280227
|
Gyroscopes and flight stabilizers for model aircraft [16]
|
Con quay hồi chuyển và bộ ổn định bay cho máy bay mô hình
|
-
|
280127
|
Hang gliders
|
Khung bám của tàu lượn [môn thể thao]
|
-
|
280142
|
Harness (Climbers' --- )
|
Bộ dây treo, trang bị của người leo núi
|
-
|
280167
|
Harness for sailboards
|
1) Bộ dây treo, trang bị ván trượt có gắn buồm
1) Bộ dây bảo hộ của ván trượt có gắn buồm
|
-
|
280071
|
Harpoon guns [sports articles]
|
Súng phóng lao mác [dụng cụ thể thao]
|
-
|
280048
|
Hockey sticks
|
Gậy chơi khúc côn cầu
|
-
|
280076
|
Hooks (Fish --- )
|
1) Lưỡi câu cá
2) Lưỡi câu
|
-
|
280159
|
Horseshoe games
|
Trò chơi tung móng ngựa
|
-
|
280180
|
Hunting game calls
|
Còi hiệu lệnh trong săn bắn
|
-
|
280099
|
Ice skates
|
Lưỡi gắn vào giầy trượt băng
|
-
|
280182
|
In-line roller skates
|
Giầy trượt pa-tanh
|
-
|
280168
|
Jigsaw puzzles
|
trò chơi ghép hình
|
-
|
280062
|
Jokes (Practical --- ) [novelties]
|
Trò đánh lừa [trò đùa nhả]
|
-
|
280228
|
Joysticks for video games [16]
|
Cần điều khiển dùng cho trò chơi video
|
-
|
280190
|
Kaleidoscopes
|
Kính vạn hoa
|
-
|
280037
|
Kite reels
|
ống cuộn dây diều
|
-
|
280036
|
Kites
|
Diều
|
-
|
280144
|
Knee guards [sports articles]
|
Vật dụng bảo vệ đầu gối [dụng cụ thể thao]
|
-
|
280060
|
Landing nets for anglers
|
Vợt hứng cá dùng cho người đi câu
|
-
|
280084
|
Lines for fishing
|
Dây câu cá
|
-
|
280194
|
Lures (Scent --- ) for hunting or fishing
|
1) Mồi săn hoặc mồi câu cá có mùi thơm [mồi giả]
2) Mồi nhử có mùi thơm dùng cho săn bắt hoặc đánh bắt cá [mồi giả]
|
-
|
280082
|
Lures for hunting or fishing
|
1) Mồi săn hoặc mồi câu cá [mồi giả]
2) Mồi nhử dùng cho săn bắt hoặc đánh bắt cá [mồi giả]
|
-
|
280160
|
Mah-jong
|
Bài mạt chược
|
-
|
280023
|
Marbles for games
|
Hòn bi cho trò chơi
|
-
|
280087
|
Marionettes
|
Con rối
|
-
|
280021
|
Markers (Billiard --- )
|
Vật dụng đánh dấu trong trò chơi bi-a
|
-
|
280131
|
Masks (Fencing --- )
|
Mặt nạ đấu kiếm
|
-
|
280089
|
Masks (Theatrical --- )
|
Mặt nạ để diễn trên sân khấu
|
-
|
280090
|
Masks (Toy --- )
|
Mặt nạ đồ chơi
|
-
|
280222
|
Masks [playthings] [14]
|
Mặt nạ [đồ chơi]
|
-
|
280169
|
Masts for sailboards
|
Cột buồm cho ván trượt có gắn buồm
|
-
|
280223
|
Matryoshka dolls [16]
|
Búp bê Matryoshka [16]
|
-
|
280196
|
Men’s athletic supporters [sports
Articles]
|
Vật chống dùng cho các vận động viên [dụng cụ thể thao]
|
-
|
280145
|
Mobiles [toy]
|
Vật di động [đồ chơi]
|
-
|
280091
|
Model vehicles (Scale --- )
|
Mô hình thu nhỏ của xe cộ
|
-
|
280165
|
Nets (Butterfly --- )
|
1) Lưới bắt bướm
2) Vợt bắt bướm
|
-
|
280060
|
Nets (Landing --- ) for anglers
|
Vợt hứng cá cho người đi câu
|
-
|
280064
|
Nets for sports
|
Lưới cho thể thao
|
-
|
280106
|
Ninepins
|
Trò chơi ky chín con
|
-
|
280045
|
Novelties for parties, dances [party favors, favours]
|
Vật dụng kỳ quặc cho các bữa tiệc, buổi khiêu vũ [đồ vật thích hợp cho buổi tiệc]
|
-
|
280119
|
Ornaments for Christmas trees [except illumination articles and confectionery]
|
Ðồ trang trí cho cây Noel [trừ đồ chiếu sáng và bánh kẹo]
|
-
|
280199
|
Pachinkos
|
Máy chơi game Pachinko
|
-
|
280147
|
Paddings (Protective --- ) [parts of sports suits]
|
Đệm lót để bảo vệ [bộ phận của trang phục đặc biệt cho các môn thể thao]
|
-
|
280226
|
Paddleboards [16]
|
Ván lướt sóng
|
-
|
280170
|
Paintball guns [sports apparatus]
|
Súng bắn đạn sơn [dụng cụ thể thao]
|
-
|
280171
|
Paintballs [ammunition for paintball
guns] [sports apparatus]
|
Đạn sơn [dùng cho súng bắn đạn sơn] [dụng cụ thể thao]
|
-
|
280204
|
Paper party hats
|
Mũ tiệc liên hoan bằng giấy
|
-
|
280146
|
Paragliders
|
Dù cho môn thể thao dù lượn
|
-
|
280078
|
Parlor games
|
1) Trò chơi chỉ chơi trong nhà
2) Trò chơi đông người
|
-
|
280078
|
Parlour games
|
1) Trò chơi chỉ chơi trong nhà
2) Trò chơi đông người
|
-
|
280118
|
Percussion caps [toys]
|
Ngòi nổ [đồ chơi]
|
-
|
280043
|
Physical exercises (Machines for --- )
|
Máy để tập luyện thể dục
|
-
|
280183
|
Piñatas
|
Đồ chơi Pinata [tương tự trò chơi dân gian của Việt Nam: trò đập niêu]
|
-
|
280003
|
Pistols (Caps for --- ) [toys]
|
Ðầu đạn dùng cho súng ngắn [đồ chơi]
|
-
|
280058
|
Pistols (Toy --- )
|
1) Đồ chơi súng ngắn
2) Súng ngắn đồ chơi
|
-
|
280179
|
Pitch mark repair tools [golf accessories]
|
Dụng cụ sửa chữa điểm đánh dấu phát bóng [phụ kiện chơi gôn]
|
-
|
280012
|
Play balloons
|
1) Quả bóng bay để chơi
2) Quả bóng hơi để chơi
|
-
|
280030
|
Playing balls
|
1) Quả bóng hơi để chơi
2) Quả bóng bay để chơi
|
-
|
280191
|
Playing cards
|
Bài lá
|
-
|
280161
|
Plush toys
|
Ðồ chơi bằng nhung
|
-
|
280210
|
Poles for pole vaulting
|
Sào dùng để nhảy sào
|
-
|
280095
|
Pools (Swimming --- ) [play articles]
|
Bể bơi [đồ chơi]
|
-
|
280215
|
Portable games with liquid crystal displays
|
Thiết bị chơi trò chơi cầm tay có màn hình tinh thể lỏng
|
-
|
280062
|
Practical jokes [novelties]
|
Trò đánh lừa [trò đùa nhả]
|
-
|
280229
|
Protective films adapted for screens for portable games [16]
|
Miếng dán bảo vệ màn hình dùng cho các thiết bị trò chơi game cầm tay
|
-
|
280147
|
Protective paddings [parts of sports suits]
|
Đệm lót để bảo vệ [bộ phận của trang phục đặc biệt cho các môn thể thao]
|
-
|
280184
|
Punching bags
|
Túi để tập đấm
|
-
|
280087
|
Puppets
|
Con rối bù nhìn
|
-
|
280097
|
Quoits
|
Vòng để chơi trò ném vòng
|
-
|
280081
|
Rackets
|
Vợt
|
-
|
280042
|
Rackets (Strings for --- )
|
Dây căng vợt
|
-
|
280185
|
Radio-controlled toy vehicles
|
Xe cộ đồ chơi điều khiển bằng sóng radio
|
-
|
280077
|
Rattles [playthings]
|
Cái lúc lắc [đồ chơi]
|
-
|
280092
|
Reels for fishing
|
Ống cuộn dây câu dùng để câu cá
|
-
|
280044
|
Rehabilitation apparatus (Body --- )
|
Thiết bị phục hồi cơ thể
|
-
|
280005
|
Ring games
|
Trò chơi vòng
|
-
|
280014
|
Rocking horses
|
Ngựa gỗ bập bênh (đồ chơi)
|
-
|
280035
|
Rods for fishing
|
Cần câu cá
|
-
|
280098
|
Roller skates
|
Ván trượt có bánh lăn
|
-
|
280059
|
Rollers for stationary exercise bicycles
|
Trục lăn cho xe đạp đặt cố định để luyện tập
|
-
|
280104
|
Rooms (Dolls' --- )
|
Phòng cho búp bê
|
-
|
280186
|
Rosin used by athletes
|
Nhựa côlôphan dùng cho vận động viên
|
-
|
280181
|
Roulette wheels
|
Bánh xe quay của trò chơi Rulet
|
-
|
280126
|
Sailboards
|
Ván trượt có gắn buồm
|
-
|
280167
|
Sailboards (Harness for --- )
|
1) Bộ dây treo, trang bị của ván trượt có gắn buồm
2) Bộ bảo hộ của ván trượt có gắn buồm
|
-
|
280169
|
Sailboards (Masts for --- )
|
Cột buồm cho ván trượt có gắn buồm
|
-
|
280198
|
Scale model kits [toys]
|
Bộ mô hình thu nhỏ [đồ chơi]
|
-
|
280091
|
Scale model vehicles
|
Mô hình thu nhỏ của xe cộ
|
-
|
280194
|
Scent lures for hunting or fishing
|
1) Mồi săn hoặc mồi câu cá có mùi thơm [mồi giả]
2) Mồi nhử có mùi thơm dùng cho săn bắn và đánh bắt cá [mồi giả]
|
-
|
280115
|
Scooters [toys]
|
Xe hẩy chân [đồ chơi]
|
-
|
280108
|
Scrapers for skis
|
Lưỡi nạo cho ván trượt tuyết
|
-
|
280207
|
Scratch cards for playing lottery games
|
Thẻ cào dùng để chơi trò chơi may rủi
|
-
|
280195
|
Screens (Camouflage --- ) [sports articles]
|
Màn nguỵ trang [phụ kiện dùng trong thể thao]
|
-
|
280100
|
Seal skins [coverings for skis]
|
Da hải cẩu [để phủ cho ván trượt tuyết]
|
-
|
280046
|
Shin guards [sports articles]
|
Vật dụng bảo vệ ống chân [phụ kiện thể thao]
|
-
|
280116
|
Shuttlecocks
|
Quả cầu lông
|
-
|
280148
|
Skateboards
|
Ván trượt
|
-
|
280099
|
Skates (Ice --- )
|
Giầy trượt băng
|
-
|
280182
|
Skates (In-line roller --- )
|
Giầy trượt pa-tanh
|
-
|
280098
|
Skates (Roller --- )
|
Giầy trượt có bánh xe
|
-
|
280028
|
Skating boots with skates attached
|
Giày cao cổ gắn lưỡi trượt
|
-
|
280066
|
Ski bindings
|
Đế kẹp dùng với ván trượt tuyết
|
-
|
280110
|
Skis
|
Ván trượt tuyết
|
-
|
280009
|
Skis (Edges of --- )
|
Lưỡi của ván trượt tuyết
|
-
|
280109
|
Skis (Sole coverings for --- )
|
Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết
|
-
|
280063
|
Skis (Wax for --- )
|
Sáp bôi cho ván trượt
|
-
|
280166
|
Skis and surfboards (Bags especially designed for --- ) Surfboards (Bags especially designed for skis and --- )
|
Túi được thiết kế đặc biệt dùng cho ván trượt tuyết và ván lướt sóng
|
-
|
280022
|
Skittles
|
Trò chơi ki
|
-
|
280106
|
Skittles [games]
|
Con ki [để chơi]
|
-
|
280113
|
Sleds [sports articles] [14]
|
Xe trượt tuyết [dụng cụ thể thao]
|
-
|
280149
|
Slides [playthings]
|
Cầu trượt [đồ chơi của trẻ em]
|
-
|
280188
|
Sling shots [sports articles]
|
Súng cao su [dụng cụ thể thao]
|
-
|
280203
|
Slot machines [gaming machines]
|
Máy có khe đút xu [máy đánh bạc]
|
-
|
280096
|
Snow for Christmas trees (Artificial-)
|
Tuyết nhân tạo cho cây noel
|
-
|
280175
|
Snow globes
|
Quả cầu tuyết
|
-
|
280197
|
Snowboards
|
Ván trượt tuyết
|
-
|
280187
|
Snowshoes
|
Giày đi tuyết [liếp đi tuyết đeo vào đế giày]
|
-
|
280162
|
Soap bubbles [toys]
|
Đồ thổi bong bóng xà phòng [đồ chơi]
|
-
|
280109
|
Sole coverings for skis
|
Tấm lót đế dùng cho ván trượt tuyết
|
-
|
280112
|
Spinning tops [toys]
|
Con quay [đồ chơi]
|
-
|
280150
|
Spring boards [sporting articles]
|
Ván nhún [dụng cụ thể thao]
|
-
|
280174
|
Starting blocks for sports
|
Bàn đạp xuất phát dùng trong thể thao
|
-
|
280017
|
Stationary exercise bicycles
|
Xe đạp đặt cố định để tập luyện thể dục
|
-
|
280042
|
Strings for rackets
|
Dây căng cho vợt
|
-
|
280208
|
Stuffed toys
|
Đồ chơi nhồi bông
|
-
|
280196
|
Supporters (Men’s athletic --- )
[sports articles]
|
Vật chống dùng cho các vận động viên [dụng cụ thể thao]
|
-
|
280125
|
Surf skis
|
Thuyền lướt sóng
|
-
|
280172
|
Surfboard leashes
|
Đai cho ván lướt sóng
|
-
|
280102
|
Surfboards [14]
|
Ván lướt sóng (tư thế đứng)
|
-
|
280212
|
Swimming belts
|
Phao bơi
|
-
|
280213
|
Swimming jackets
|
Áo phao
|
-
|
280205
|
Swimming kick boards
|
Ván dùng khi bơi
|
-
|
280095
|
Swimming pools [play articles]
|
Bể bơi [đồ chơi]
|
-
|
280093
|
Swimming webs [flippers]
|
Chân có màng để bơi [chân nhái]
|
-
|
280010
|
Swings
|
Cái đu
|
-
|
280111
|
Table tennis (Tables for --- )
|
Bàn để đánh bóng bàn
|
-
|
280111
|
Tables for table tennis
|
Bàn để đánh bóng bàn
|
-
|
280083
|
Tackle (Fishing --- )
|
Dụng cụ câu cá
|
-
|
280038
|
Targets
|
Bia để ngắm bắn
|
-
|
280193
|
Targets (Electronic --- )
|
Bia điện tử để ngắm bắn
|
-
|
280151
|
Teddy bears
|
1) Gấu bông
2) Gấu nhồi bông (đồ chơi trẻ em)
|
-
|
280173
|
Tennis ball throwing apparatus
|
Thiết bị ném bóng ten-nít
|
-
|
280065
|
Tennis nets
|
Lưới quần vợt
|
-
|
280089
|
Theatrical masks
|
Mặt nạ diễn kịch
|
-
|
280122
|
Tips (Billiard cue --- )
|
Miếng bịt đầu gậy chơi bi-a
|
-
|
280179
|
Tools (Divot repair --- ) [golf accessories]
|
Dụng cụ để sửa tảng đất cỏ [phụ kiện chơi gôn]
|
-
|
280112
|
Tops (Spinning --- ) [toys]
|
Con quay nhọn [đồ chơi]
|
-
|
280117
|
Toy air pistols [16]
|
Súng ngắn đồ chơi bắn hơi
|
-
|
280219
|
Toy figures [14]
|
Nhân vật đồ chơi
|
-
|
280090
|
Toy masks
|
Mặt nạ đồ chơi
|
-
|
280218
|
Toy models [14]
|
Mô hình đồ chơi
|
-
|
280058
|
Toy pistols
|
Súng lục đồ chơi
|
-
|
280163
|
Toy vehicles
|
Xe cộ đồ chơi
|
-
|
280004
|
Toys for domestic pets
|
Ðồ chơi cho vật nuôi trong nhà
|
-
|
280024
|
Toys* [15]
|
Ðồ chơi*
|
-
|
280209
|
Trampolines
|
Khung có bạt được căng bằng lò xo để nhún
|
-
|
280080
|
Traps (Clay pigeon --- )
|
Thiết bị phóng đĩa đất sét để tập bắn
|
-
|
280164
|
Twirling batons
|
Que gỗ chuyền tay dùng trong môn chạy tiếp sức
|
-
|
280185
|
Vehicles (Radio-controlled toy --- )
|
Xe cộ đồ chơi điều khiển bằng sóng radio
|
-
|
280091
|
Vehicles (Scale model --- )
|
Mô hình thu nhỏ của xe cộ
|
-
|
280214
|
Video game machines
|
Máy trò chơi video
|
-
|
280211
|
Water wings
|
Phao bơi xỏ tay
|
-
|
280152
|
Waterskis
|
Ván lướt sóng
|
-
|
280063
|
Wax for skis
|
Sáp bôi cho ván trượt tuyết
|
-
|
280130
|
Weapons (Fencing --- )
|
Vũ khí đấu kiếm
|
-
|
280176
|
Weight lifting belts [sports articles]
|
Đai lưng dùng trong môn cử tạ [phụ kiện dùng trong thể thao]
|