Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang61/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   57   58   59   60   61   62   63   64   ...   81

Nhóm 25


Quần áo, đồ đi chân, đồ đội đầu.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



250174

albs [15]

Áo dài trắng của thầy tu



250175

Ankle boots [16]

giày cổ thấp



250096

Aprons [clothing]

Tạp dề [trang phục]



250157

Ascots

Cà vạt lớn buộc dưới cằm



250058

Babies' pants [underwear] [16]

Quần trẻ em [đồ lót]



250148

Bandanas [neckerchiefs]

Khăn rằn [khăn quàng cổ]



250127

Bath robes

Áo choàng mặc sau khi tắm



250004

Bath sandals

Dép tắm



250005

Bath slippers

Dép lê dùng khi tắm



250124

Bathing caps

Mũ tắm



250125

Bathing drawers

Quần tắm



250126

Bathing suits

Bộ quần áo tắm



250125

Bathing trunks

Quần bơi



250104

Beach clothes

1) Quần áo dùng ở bải biển;

2) Trang phục dùng ở bãi biển





250105

Beach shoes

Giầy dùng ở bãi biển



250160

Belts (Money --- ) [clothing]

Thắt lưng đựng tiền [[trang phục]



250031

Belts [clothing]

Thắt lưng [trang phục]



250009

Berets

1) Mũ nồi;

2) Mũ bê rê





250128

Bibs, not of paper

Yếm dãi không bằng giấy



250011

Boas [necklets]

Khăng quàng bằng lông [khăn quàng cổ bằng lông thú]



250025

Bodices [lingerie]

Quần áo lót phụ nữ [đồ vải]



250040

Boot uppers

Mũi giày ống



250145

Boots (Ski --- )

Giày trượt tuyết



250014

Boots *

1) Giày cao cổ *

2) Giày ống *





250141

Boots for sports *

1) Giày cao cổ dùng cho thể thao *

2) Giày ống dùng cho thể thao *





250023

Boxer shorts [14]

Quần đùi ống rộng



250018

Braces for clothing [suspenders]

Dây đeo quần



250114

Brassieres

Yếm



250063

Breeches [for wear]

Quần ống túm [trang phục]



250022

Camisoles

Áo nịt ngoài



250030

Cap peaks

Lưỡi trai của mũ



250158

Caps (Shower --- )

Mũ tắm



250012

Caps [headwear]

Mũ lưỡi trai [đồ đội đầu]



250035

Chasubles

áo choàng lễ



250045

Clothing *

1) Quần áo *

2) Trang phục *





250149

Clothing for gymnastics

Quần áo thể dục



250150

Clothing of imitations of leather

Quần áo giả da



250151

Clothing of leather

Quần áo da



250086

Coats

áo choàng ngoài



250115

Coats (Top --- )

áo khoác trùm đầu



250020

Collars [clothing]

Cổ áo [quần áo]



250053

Combinations [clothing]

1) Bộ lót áo liền quần [quần áo];

2) Bộ quần áo lót may liền [trang phục]





250055

Corselets

áo nịt ngực



250078

Corsets [underclothing]

áo nịt ngực [áo lót]



250153

Costumes (Masquerade --- )

Trang phục dùng trong các lễ hội hoá trang



250095

Cuffs

Cổ tay áo



250065

Cyclists' clothing

Quần áo cho người đi xe đạp



250050

Detachable collars

Cổ áo có thể tháo rời



250017

Dress shields

Miếng đệm ở nách áo



250109

Dresses

Áo váy



250033

Dressing gowns

1) áo khoác ngoài của phụ nữ mặc ở nhà khi trang điểm hoặc sau khi tắm;

2) áo dài của phụ nữ mặc trong những dịp đặc biệt





250059

Ear muffs [clothing]

Mũ che tai [trang phục]



250073

Esparto shoes or sandals

Giày dép bằng vải đế cói đan



250159

Fishing vests

áo khoác ngoài có nhiều túi dùng cho người câu cá



250048

Fittings of metal for footwear

Nẹp kim loại dùng cho đồ đi chân



250075

Football boots

Giầy để chơi đá bóng



250134

Football boots (Studs for --- )

Đinh đế giày đá bóng



250075

Football shoes

Giầy đá bóng



250133

Footmuffs, not electrically heated

Túi bọc làm ấm chân [không dùng điện]



250048

Footwear (Fittings of metal for --- )

Nẹp kim loại dùng cho đồ đi chân



250116

Footwear (Heelpieces for --- )

Miếng đệm gót dùng cho đồ đi chân



250001

Footwear (Non-slipping devices for --- )

Bộ phận chống trượt dùng cho đồ đi chân



250016

Footwear (Tips for --- )

1) Mũi của giày dép;

2) Mũi của đồ đi chân





250118

Footwear (Welts for --- )

Diềm bao quanh mũi cho đồ đi chân



250003

Footwear *

Đồ đi ở chân



250061

Footwear uppers

Mũi giày dép



250028

Frames (Hat --- ) [skeletons]

Khung mũ [cốt mũ]



250074

Fur stoles

Khăn choàng bằng lông thú



250049

Furs [clothing]

1) Quần áo bằng lông thú;

2) Bộ lông thú [trang phục]





250077

Gabardines [clothing]

Quần áo bằng vải gabadin



250083

Gaiter straps

Dải buộc ghệt đi chân



250062

Gaiters

Ghệt



250080

Galoshes

Giầy cao su



250038

Garters

Nịt bít tất



250079

Girdles

Quần đùi nịt bụng cho phụ nữ



250067

Gloves [clothing]

Găng tay [trang phục]



250080

Goloshes

Giầy cao su



250033

Gowns (Dressing --- )

1) áo khoác ngoài của phụ nữ mặc ở nhà khi trang điểm hoặc sau khi tắm;

2) áo dài của phụ nữ mặc trong những dịp đặc biệt





250085

Gymnastic shoes

Giầy tập thể dục



250015

Half-boots

1) giầy ống ngắn;

2) ủng lửng





250028

Hat frames [skeletons]

Khung mũ [cốt khung]



250046

Hats





250162

Hats (Paper --- ) [clothing]

Mũ giấy [trang phục]



250142

Headbands [clothing]

Dải băng buộc đầu [trang phục]



250047

Headgear for wear

Đồ đội đầu



250116

Heelpieces for footwear

Miếng đệm gót dùng cho đồ đi chân



250008

Heelpieces for stockings

Miếng đệm gót cho tất



250131

Heels

Gót giầy



250027

Hoods [clothing]

Mũ trùm đầu [trang phục]



250013

Hosiery

Trang phục dệt kim



250041

Inner soles

Miếng lót bên trong giày



250120

Jackets (Stuff --- ) [clothing]

1) áo khoác choàng [trang phục]

2) Áo va-rơi [trang phục]





250121

Jackets [clothing]

1) áo vét [quần áo];

2) áo vét [trang phục]





250089

Jerseys [clothing]

áo nịt len [trang phục]



250169

Jumper dresses

Váy sợi chui đầu



250034

Jumpers [pullovers] [14]

Áo ngoài mặc chui đầu



250171

Knickers [14]

Quần lót chẽn gối của phụ nữ



250071

Knitwear [clothing]

Quần áo đan



250019

Lace boots

Giầy ống buộc dây



250092

Layettes [clothing]

Tã lót trẻ sơ sinh [quần áo]



250151

Leather (Clothing of --- )

Quần áo da



250150

Leather (Clothing of imitations of --- )

Quần áo giả da



250088

Leg warmers

Vật giữ ấm chân



250088

Leggings [leg warmers]

Quần ống bó [đồ giữ ấm chân]



250168

Leggings [trousers]

Quần ống bó [quần dài]



250068

Linings (Ready-made --- ) [parts of clothing]

Lớp lót may sẵn [bộ phận của quần áo]



250093

Liveries

Chế phục



250098

Maniples

Dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ)



250152

Mantillas

1) Khăn choàng đầu của phụ nữ;

2) áo khoác ngắn





250163

Masks (Sleep --- )

Tấm che mắt khi ngủ



250153

Masquerade costumes

1) Trang phục dùng trong các lễ hội hoá trang;

2) Trang phục giả trang





250100

Miters [hats]

1) Mũ tế của giám mục [mũ];

2) Mũ lễ của giám mục [mũ]





250100

Mitres [hats]


1) Mũ tế (của giám mục) [mũ]

2) Mũ tế của giám mục [mũ]





250099

Mittens

1) Găng tay hở ngón;

2) Bao tay [trang phục]





250160

Money belts [clothing]

Thắt lưng đựng tiền [quần áo]



250002

Motorists' clothing

Quần áo cho người lái xe môtô



250021

mufflers [neck scarves] [15]

Khăn choàng cổ [khăn quàng cổ]



250097

Muffs [clothing]

Bao tay của phụ nữ



250021

neck scarfs [mufflers] [15]

Khăn quàng cổ [khăn choàng cổ]



250021

Neck scarves [mufflers] [15]

Khăn quàng cổ [khăn choàng cổ]



250060

Neckties

Ca vát



250001

Non-slipping devices for footwear

Bộ phận chống trượt dùng cho đồ đi chân



250066

Outerclothing

áo khoác ngoài



250010

Overalls

1) Quần yếm [trang phục chống bụi mặc ngoài khi làm việc]

2) Bộ áo liền quần [trang phục chống bụi mặc ngoài khi làm việc]





250115

Overcoats

áo choàng



250108

Pajamas (Am.)

Quần áo ngủ



250171

Panties [14]

Quần lót



250064

Pants (Am.) [14]

Quần dài



250122

Paper clothing

Quần áo bằng giấy



250162

Paper hats [clothing]

Mũ giấy [trang phục]



250143

Parkas

1) áo pacca;

2) áo khoác ngắn có mũ, không thấm nước





250102

Pelerines

áo choàng phụ nữ



250103

Pelisses

áo choàng bằng lông



250144

Petticoats

Váy lót dài



250169

Pinafore dresses

Áo váy choàng không tay



250161

Pocket squares

1) Khăn gập cài túi áo ngực

2) Khăn vuông dùng cài túi áo complê





250106

Pockets for clothing

1) Túi của quần áo;

2) Túi cho trang phục





250165

Ponchos

Áo pông-sô



250034

Pullovers [14]

Áo len chui đầu



250108


Pyjamas


Quần áo ngủ




250057

Ready-made clothing

Quần áo may sẵn



250068

Ready-made linings [parts of clothing]

Lớp lót may sẵn [Bộ phận của quần áo]



250127

Robes (Bath --- )

áo choàng mặc sau khi tắm



250111

Sandals

Dép



250154

Saris

Sari (Trang phục của phụ nữ Ấn độ)



250166

Sarongs

Xà-rông



250070

Sashes for wear

Dải khăn choàng qua vai dùng trong các cuộc thi



250069

Scarfs

Khăn quàng cổ



250069

Scarves

Khăn quàng cổ



250032

Shawls

Khăn choàng



250017

Shields (Dress --- )

Miếng đệm ở nách áo



250043

Shirt fronts

Phần trước của áo sơ mi



250072

Shirt yokes

Cầu vai của áo sơ mi



250042

Shirts

áo sơ mi



250130

Shoes *

Giày *



250044

Short-sleeve shirts

Áo sơ mi ngắn tay



250158

Shower caps

Mũ tắm



250145

Ski boots

Giày ống trượt tuyết



250167

Ski gloves

Găng tay trượt tuyết



250090

Skirts

Váy



250164

Skorts

Váy liền quần



250024

Skull caps

Mũ chỏm



250163

Sleep masks

Tấm che mắt khi ngủ



250101

Slippers

Dép đi trong nhà



250146

Slips [undergarments]

Váy trong [quần áo lót]



250010

Smocks

áo khoác ngoài



250037

Sock suspenders

Dây nịt để kéo giữ tất chân ngắn cổ



250036

Socks

1) Bít tất ngắn cổ;

2) Tất ngắn cổ





250129

Soles for footwear

Đế cho đồ đi chân



250062

Spats

Ghệt mắt cá phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân



250141

Sports (Boots for --- ) *

1) ủng thể thao*;

2) Giày ống thể thao*





250094

Sports jerseys

áo nịt len thể thao



250132

Sports shoes *

Giầy thể thao*



250172

Sports singlets [14]

Áo may ô/áo lót thể thao



250039

Stocking suspenders

Dây nịt để kéo giữ tất ngắn cổ



250006

Stockings

1) Tất dài;

2) Tất cao cổ





250008

Stockings (Heel pieces for --- )

1) Miếng đệm gót cho bít tất dài;

2) Miếng đệm gót cho tất cao cổ





250007

Stockings (Sweat-absorbent --- )

Tất thấm mồ hôi



250074

Stoles (Fur --- )

Khăn quàng lông



250083

Straps (Gaiter --- )

Dải buộc ghệt đi chân



250134

Studs for football boots

Đinh đế giày đá bóng



250120

Stuff jackets [clothing]

áo khoác ngoài [trang phục]



250056

Suits

Bộ quần áo



250126

Suits (Bathing --- )

Quần áo tắm



250018

Suspenders

Dải đeo quần, tất



250176

Sweat-absorbent socks [16]

tất/bít tất thấm mồ hôi



250054

Sweat-absorbent underclothing [14]

Quần áo lót thấm mồ hôi



250054

Sweat-absorbent underwear [14]

Quần lót thấm mồ hôi



250034

Sweaters

áo len dài tay



250126

Swimsuits

Quần áo bơi



250147

Teddies [undergarments]

Quần áo mặc bên trong



250155

Tee-shirts

1) áo thun ngắn tay;

2) áo phông ngắn tay;

3) áo dệt kim ngắn tay




250051

Tights

Quần áo bó



250016

Tips for footwear

Mũi giày



250117

Togas

1) Tấm choàng của người La mã cổ;

2) áo dài của luật sư, thẩm phán





250076

Top hats

Mũ chỏm cao



250115

Topcoats

1) áo bành tô;

2) áo choàng;

3) áo khoác ngoài




250083

Trouser straps

Đai quần



250064

Trousers

Quần dài



250125

Trunks (Bathing --- )

Quần bơi



250156

Turbans

1) Khăn xếp;

2) Vành khăn đội đầu của nam giới;

2) Mũ không vành của phụ nữ




250026

Underclothing

Quần áo lót



250112

Underpants

1) Quần đùi;

2) Quần ngắn của đàn ông;

3) Quần lót




250026

Underwear

Quần áo lót



250119

Uniforms

Đồng phục



250061

Uppers (Footwear --- )

1) Mũi cho đồ đi chân;

2) Mũi giày





250173

valenki [felted boots] [15]

Valenki (bốt đi mùa đông truyền thống của Nga) [bốt nỉ]



250123

Veils [clothing]

1) Mạng che mặt [trang phục];

2) Khăn trùm che mặt





250082

Vests

1) áo gilê;

2) áo lót;

3) áo chẽn không tay




250159

Vests (Fishing --- )

1) áo gilê có nhiều túi dùng cho người đi câu;

2) áo khoác ngoài có nhiều túi dùng cho người đi câu cá





250170

Visors [headwear] [13]

Lưỡi trai/Tấm che nắng [đồ đội đầu]



250082


Waistcoats


1) Áo gi lê

2) Áo lót

3) Áo chẽn không tay




250087

Waterproof clothing

Áo mưa



250118

Welts for footwear

Diềm bao quanh mũi cho đồ đi chân



250052

Wet suits for water-skiing

Bộ quần áo cho người lướt ván



250084

Wimples

Khăn trùm đầu



250110

Wooden shoes

Guốc gỗ



250095

Wristbands [clothing]

Cổ tay áo [trang phục]



250072

Yokes (Shirt --- )

Cầu vai áo





tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   57   58   59   60   61   62   63   64   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương