THỨ
LỚP
|
THỨ 2
09
|
THỨ 3
10
|
THỨ 4
11
|
THỨ 5
12
|
THỨ 6
13
|
THỨ 7
14
|
DL1
|
Sáng: Tiếng anh
Cơ bản 1
N10 - 206X2
N9 - 207X2
N8 – 203X1
Chiều: Tiếng anh
Cơ bản 1
N7 - 206X2
N5 - 207X2
N6 – 203X1
|
Sáng: Lịch sử Việt Nam
204
|
Sáng: Tiếng anh
Cơ bản 1
N1 - 206X2
N2 - 207X2
Chiều: Tiếng anh
Cơ bản 1
N3 - 206X2
N4 - 207X2
|
Sáng: Tổng quan du lịch
203
|
Sáng: Tin học đại cương
203
|
|
DL2
|
Chiều: Tổng quan du lịch
203
|
Sáng: Lịch sử Việt Nam
204
|
Chiều: Tin học đại cương
203
|
|
DL3
|
Sáng: Tổng quan du lịch
203
|
Sáng: Lịch sử Việt Nam
204
|
Tự học
|
|
DL4
|
Sáng: Thực hành tin (N1 – P206X1)
Chiều: Thực hành tin (N1 – P206X1)
|
Chiều: Tổng quan du lịch
203
|
Sáng: Lịch sử Việt Nam
204
|
|
THỨ
LỚP
|
THỨ 2
28
|
THỨ 3
29
|
THỨ 4
30
|
THỨ 5
01
|
THỨ 6
02
|
THỨ 7
03
|
DL1
|
Sáng: Tiếng anh cơ bản 1 (N1,N2,N3)
206, 207X2, 203X1
|
|
Sáng: Tiếng anh cơ bản 1
(N7,N8,N9)
206, 207X2, 203X1
|
Sáng: Tâm lý đại
Cương
203
|
Sáng: Lịch sử Việt Nam
204
|
Tự học
|
Dl2
|
|
Chiều: Tâm lý đại cương
203
|
Chiều: Lịch sử Việt Nam
204
|
Tự học
|
DL3
|
Chiều: Tiếng anh cơ bản 1
(N4,N5,N6)
206, 207X2, 203X1
|
Sáng: Lịch sử Việt Nam
205
|
Chiều: Tiếng anh cơ bản 1
(N10,N11)
206, 207X2
|
Tự học
|
Sáng: Tâm lý đại
Cương
203
|
Sáng: Tin học đại cương
203
|
DL4
|
Chiều: Lịch sử Việt Nam
205
|
|
Chiều: Tâm lý đại cương
203
|
Chiều: Tin học đại cương
203
|