87. Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
631
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
632
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
633
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
634
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
635
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
636
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
637
|
|
|
|
88. Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
|
638
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
639
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
640
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
641
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
642
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
643
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
644
|
|
|
|
R. Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
|
645
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
646
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
647
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
648
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
649
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
650
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
651
|
|
|
|
90. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
652
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
653
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
654
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
655
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
656
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
657
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
658
|
|
|
|
91. Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
|
659
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
660
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
661
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
662
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
663
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
664
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
665
|
|
|
|
92. Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
|
666
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
667
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
668
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
669
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
670
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
671
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
672
|
|
|
|
93. Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
|
673
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
674
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
675
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
676
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
677
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
678
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
679
|
|
|
|
S. Hoạt động dịch vụ khác
|
680
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
681
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
682
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
683
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
684
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
685
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
686
|
|
|
|
94. Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
|
687
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
688
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
689
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
690
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
691
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
692
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
693
|
|
|
|
95. Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
|
694
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
695
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
696
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
697
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
698
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
699
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
700
|
|
|
|
96. Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
|
701
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
702
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
703
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
704
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
705
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
706
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
707
|
|
|
|
T. Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
708
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
709
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
710
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
711
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
712
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
713
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
714
|
|
|
|
97. Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
|
715
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
716
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
717
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
718
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
719
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
720
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
721
|
|
|
|
|