CIVIC
1
|
Honda Civic Hybrid 1.4
|
|
850
|
2
|
Honda Civic Hybrid 1.3
|
|
811
|
3
|
Honda Civic 1.5-1.7;
|
|
640
|
4
|
Honda Civic dung tích 1.8 (Đài Loan)
|
721
|
5
|
Honda Civic dung tích 1.8
|
901
|
CRV
|
1
|
Honda CR-V 2.4
|
|
1 270
|
2
|
Honda CR-V 2.0
|
|
1 100
|
3
|
Honda CR-V EX 2.0;
|
|
950
|
4
|
Honda CR-V EX 2.4
|
|
1 181
|
5
|
Honda CR-V EX -L 2.4
|
|
1 274
|
6
|
Honda CR-V SX 2.0;
|
|
900
|
7
|
Honda CR-V LX 2.4
|
|
1 243
|
8
|
Honda CR-V 2.0 Modulo
|
|
1 110
|
9
|
Honda CR-V TYPER
|
|
1 090
|
ELEMENT
|
1
|
Honda Element LX 2.4
|
930
|
2
|
Honda Element SC dung tích 2.4
|
1 075
|
FIT
|
1
|
Honda Fit 1.5
|
|
780
|
2
|
Honda Fit 1.5 (Đài Loan)
|
|
571
|
3
|
Honda Fit Sport EXT dung tích 1.5
|
811
|
INSPIRE, INTERGRA
|
1
|
Honda Inspire 2.0
|
|
960
|
2
|
Honda Inspire 2.5
|
|
1 040
|
3
|
Honda Integra 1.5 -1.6
|
|
515
|
ODYSSEY
|
1
|
Honda Odyssey 2.2
|
700
|
|
Honda Odyssey EX-L dung tích 3.5
|
1 786
|
2
|
Honda Odyssey Touring dung tích 3.5
|
1 817
|
STREAM
|
1
|
Honda Stream 2.0
|
630
|
LOẠI KHÁC
|
1
|
Honda Jazz dung tích 1.5
|
|
811
|
2
|
Honda Insight LX dung tích
|
|
902
|
3
|
Honda Pilot EXL dung tích 3.5
|
1 902
|
4
|
Honda Passport, dung tích 3.2
|
885
|
ÔTÔ TẢI
|
1
|
Honda Acty dưới 1.0
|
|
230
|
2
|
Honda Acty từ 1.0 đến 2.0
|
|
285
|
XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Honda chở khách từ 10 đến 15 chỗ
|
850
|
2
|
Honda chở khách từ 16 chỗ trở lên
|
1 000
|
CHƯƠNG 19- HIỆU HUMMER
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
Hummer H2 dung tích 6.2
|
3 224
|
2
|
Hummer H3-BASE dung tích 3.7
|
1 677
|
3
|
Hummer H2 -Luxury dung tích 6.2 (2008Xe cũ)
|
3 448
|
CHƯƠNG 20- HIỆU CNHTC HOWO
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
1
|
CNHTC CL.336HP-MB tải trọng 15,8 tấn
|
930
|
2
|
CNHTC ZZ3164H4015 chassi
|
488
|
3
|
CNHTC HOWO ZZ1317N4667W chassi
|
1 074
|
4
|
CNHTC HOWO ZZ1317S chassi
|
1 087
|
5
|
CNHTC HOWO ZZ1317N4667V tải thùng
|
1 100
|
6
|
CNHTC HOWO ZZ1317N4667A tải thùng
|
1 150
|
7
|
CNHTC HOWO ZZ3253 tải tự đổ
|
1 028
|
8
|
CNHTC HOWO ZZ3255S3645B tải tự đổ
|
1 028
|
9
|
CNHTC ZZ3257N3847A tải tự đổ
|
1 076
|
10
|
CNHTC HOWO ZZ3257N3647A tải tự đổ
|
1 040
|
11
|
CNHTC HOWO ZZ3257N3647B tải tự đổ
|
1 040
|
12
|
CNHTC HOWO ZZ3257N3647V tải tự đổ
|
1 030
|
13
|
CNHTC HOWO ZZ3257N3648W tải tự đổ
|
1 047
|
14
|
CNHTC ZZ3257N4147W tải tự đổ
|
1 131
|
15
|
CNHTC HOWO ZZ3317N3567W tải tự đổ
|
1 257
|
16
|
CNHTC HOWO ZZ5707S3840AJ tải tự đổ
|
1 674
|
17
|
CNHTC trọng tải 10 tấn, xe tự đổ
|
850
|
18
|
CNHTC HOWO ZZ4187S3511W, xe đầu kéo
|
520
|
19
|
CNHTC HOWO ZZ4257S3241W, xe đầu kéo
|
560
|
20
|
CNHTC HOWO ZZ5257GJBM3241 ôtô trộn bê tông
|
950
|
21
|
CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W ôtô trộn bê tông
|
990
|
22
|
CNHTC HOYUN ZZ5255GJBM3485B
|
915
|
23
|
CNHTC SINOTRUCK HOWO (6x4) dung tích thùng trộn 9m3, ôtô trộn bê tông
|
895
|
24
|
CNHTC ZZ124G5415C1, ôtô trộn bê tông
|
3 070
|
25
|
CNHTC LG5253GJBZ xe trộn bê tông
|
1 414
|
26
|
CNHTC HOWO ZIJ5253GJB1 xe trộn bê tông
|
1 440
|
27
|
CNHTC HOWO 5251 xe trộn bê tông
|
1 336
|
28
|
CNHTC LG5311 ôtô xitec chở xi măng rời
|
1 322
|
29
|
CNHTC HOWO ZZ1317N4667C ôtô xitec chở xi măng rời
|
1 322
|
30
|
CNHTC HOWO ZZ1317N4667W ôtô xitec chở xi măng rời
|
1 322
|
31
|
CNHTC 3251N3641C1
|
1 080
|
CHƯƠNG 21- HIỆU HYUNDAI
|
STT
|
LOẠI XE
|
Giá xe mới 100%
|
ACCENT
|
1
|
ACCENT 1.5 số sàn
|
|
460
|
2
|
ACCENT 1.4 số tự động (AT)
|
|
567
|
3
|
ACCENT 1.4 số sàn (MT)
|
|
536
|
4
|
ACCENT 1.6 số tự động
|
|
659
|
5
|
ACCENT Blue
|
|
525
|
AVANTE
|
1
|
AVANTE 1.6 (M16GDI)
|
|
836
|
2
|
AVANTE 1.6, số sàn (MT)
|
|
504
|
3
|
AVANTE 1.6, số tự động (AT)
|
567
|
4
|
AVANTE 2.0, số tự động (AT)
|
715
|
AZERA
|
1
|
AZERA 2.7
|
|
760
|
2
|
AZERA 3.3 GLS
|
|
775
|
CLICK
|
1
|
CLICK W 1.4
|
|
380
|
2
|
CLICK 1.4; số sàn;
|
|
350
|
3
|
CLICK 1.4; số tự động;
|
|
380
|
EQUUS
|
1
|
EQUUS VS460 4.6
|
|
2 600
|
2
|
EQUUS 3.8 số tự động
|
|
2 757
|
3
|
EQUUS VS380, số tự động
|
|
2 757
|
4
|
EQUUS VS460 số tự động
|
|
3 131
|
5
|
EQUUS 4.6 số tự động
|
|
3 288
|
6
|
EQUUS Limousine VL500
|
|
4 600
|
ELANTRA
|
1
|
ELANTRA 1.6 số tự động (AT)
|
626
|
1
|
ELANTRA 1.6 số sàn (MT)
|
578
|
GETZ
|
1
|
GETZ 1.1 số sàn
|
|
377
|
2
|
GETZ 1.4 số tự động
|
|
462
|
3
|
GETZ 1.6 số sàn
|
|
466
|
4
|
GETZ 1.6 số tự động
|
|
494
|
GENESIS
|
1
|
GENESIS Coupe 2.0 số tự động
|
1 108
|
2
|
GENESIS Sedan 3.3 số tự động
|
1 550
|
3
|
GENESIS BH380 3.8
|
1 650
|
GRANDER
|
1
|
GRANDEUR Q270 2.7
|
1 100
|
H-1
|
1
|
H-1 dung tích 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng
|
707
|
2
|
H-1 dung tích 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng
|
768
|
3
|
H-1 dung tích 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu
|
828
|
4
|
H-1 dung tích 2.5 số sàn, tải Van
|
620
|
I
|
1
|
I10 1.1
|
|
|
371
|
2
|
I10 1.2
|
|
|
441
|
3
|
I20 1.4, số tự động
|
|
533
|
4
|
I20 1.4, số sàn
|
|
400
|
5
|
I30 1.6, số sàn
|
|
520
|
6
|
I30 1.6, số tự động
|
|
615
|
7
|
I30 CW 1.6 số tự động
|
|
679
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |