CỤc thuế tp hà NỘI
tải về
5.84 Mb.
trang
29/40
Chuyển đổi dữ liệu
06.06.2018
Kích
5.84 Mb.
#39498
1
...
25
26
27
28
29
30
31
32
...
40
Điều hướng trang này:
HYUNDAI SONATA
HYUNDAI TIBURON
HYUNDAI TUCSON
HYUNDAI VERACRUZ
HYUNDAI MATRIX
HYUNDAI AVANTE
HYUNDAI CENTENNIAL
HYUNDAI CLICK
HYUNDAI GETZ
HYUNDAI
SANTA FE
2.0; 07 chỗ
350
390
430
480
600
GOLD 2.0; 07 chỗ
380
420
470
520
650
GVS 2.0; 07 chỗ
410
450
500
560
700
SLX 2.0; 07 chỗ
440
490
540
600
750
CLX 2.0; 07 chỗ
440
490
540
600
750
MLX 2.0; 07 chỗ
440
490
540
600
750
2.2; 07 chỗ 4x2
370
410
450
500
630
2.2; 07 chỗ 4x4
420
470
520
580
720
CLX 2.2; 07 chỗ
470
520
580
640
800
MLX 2.2; 07 chỗ
470
520
580
640
800
SLX 2.2; 07 chỗ
470
520
580
640
800
2.7; 07 chỗ 4x2
350
390
430
480
600
2.7; 07 chỗ 4x4
410
450
500
550
690
GLS 2.7; 07 chỗ
540
600
670
740
920
GLS AWD 2.7; 07 chỗ
610
680
750
830
1040
SE 3.3; 07 chỗ
600
670
740
820
1030
SE AWD 3.3; 07 chỗ
640
710
790
880
1100
LIMITED 3.3; 07 chỗ
690
770
850
940
1180
LIMITED AWD 3.3; 07 chỗ
730
810
900
1000
1250
HYUNDAI SONATA
2.0; 05 chỗ
470
520
580
640
800
GLS 2.4; 05 chỗ
510
570
630
700
870
SE 2.4; 05 chỗ
550
610
680
760
950
GLS 3.3; 05 chỗ
600
670
740
820
1030
SE 3.3; 05 chỗ
620
690
770
860
1080
LIMITED 2.4; 05 chỗ
620
690
770
860
1080
LIMITED 3.3; 05 chỗ
680
760
840
930
1160
HYUNDAI TIBURON
GS 2.0; 04 chỗ
500
550
610
680
850
GT 2.7; 04 chỗ
570
630
700
780
980
SE 2.7; 04 chỗ
620
690
770
860
1080
LTD 2.7; 04 chỗ
630
700
780
870
1090
HYUNDAI TUCSON
GLS 2.0; 05 chỗ
500
560
620
690
860
SE 2.7 2WD; 05 chỗ
610
680
750
830
1040
LIMITED 2.0 2WD; 05 chỗ
620
690
770
860
1080
SE 2.7 4WD; 05 chỗ
660
730
810
900
1120
LIMITED 2.7 2WD; 05 chỗ
660
730
810
900
1120
LIMITED 2.7 4WD; 05 chỗ
690
770
860
960
1200
HYUNDAI VERACRUZ
3.0; 07 chỗ
680
750
830
920
1150
300X 3.0; 07 chỗ
690
770
860
960
1200
3.8; 07 chỗ
610
680
760
840
1050
380VXL 3.8; 07 chỗ
640
710
790
880
1100
GLS 3.8; 07 chỗ
670
740
820
910
1140
GLS AWD 3.8; 07 chỗ
700
780
870
970
1210
SE 3.8; 07 chỗ
690
770
860
960
1200
SE AWD 3.8; 07 chỗ
750
830
920
1020
1270
LIMITED 3.8; 07 chỗ
830
920
1020
1130
1410
LIMITED AWD 3.8; 07 chỗ
860
950
1060
1180
1480
HYUNDAI MATRIX
1.6; 05 chỗ (số sàn)
310
340
380
420
520
1.6; 05 chỗ (số tự động)
320
350
390
430
540
HYUNDAI AVANTE
1.6; 05 chỗ (số sàn)
260
290
320
360
450
1.6; 05 chỗ (số tự động)
280
310
340
380
480
S16 1.6; 05 chỗ
280
310
340
380
480
HYUNDAI CENTENNIAL
JS350 3.5; 05 chỗ
690
770
860
960
1200
VL450 4.5; 05 chỗ
820
910
1010
1120
1400
HYUNDAI CLICK
1.1; 05 chỗ
190
210
230
260
320
1.4; 05 chỗ (số sàn)
210
230
250
280
350
1.4; 05 chỗ (số tự động)
220
240
270
300
380
HYUNDAI GETZ
1.1; 05 chỗ
180
200
220
240
300
1.3; 05 chỗ (số sàn)
190
210
230
260
320
1.3; 05 chỗ (số tự động)
200
220
240
270
340
1.4; 05 chỗ (số sàn)
190
210
230
260
330
1.4; 05 chỗ (số tự động)
210
230
260
290
360
1.6; 05 chỗ (số sàn)
210
230
250
280
350
1.6; 05 chỗ (số tự động)
220
240
270
300
380
HYUNDAI 110
1.1; 05 chỗ (số sàn)
190
210
230
260
320
1.1; 05 chỗ (số tự động)
200
220
240
270
340
Каталог:
Upload
->
2015
2015 -> CHỦ TỊch nưỚC
2015 -> CHỦ TỊch nưỚC
2015 -> BỘ TÀi chính cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
2015 -> HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh an giang
2015 -> UỶ ban nhân dân tỉnh nghệ an
2015 -> THỦ TƯỚng chính phủ
2015 -> CHỦ TỊch nưỚC
2015 -> HỘI ĐỒng nhân dân tỉnh thái nguyêN
2015 -> CHỦ TỊch nưỚC
2015 -> Ủy ban nhân dân thành phố HÀ NỘI
tải về
5.84 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
25
26
27
28
29
30
31
32
...
40
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu