TT
|
Số HIỆU
|
TÊN TIÊU CHUẨN
|
-
|
TCVN II:2012
|
Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc
|
-
|
TCVN 2683:2012
|
Đất xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu
|
-
|
TCVN 3218:2012
|
Chè. Xác định các chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm
|
-
|
TCVN 3989 : 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Cấp nước và thoát nước - Mạng lưới bên ngoài - Bản vẽ thi công
|
-
|
TCVN 3990 : 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Quy tắc thống kê và bảo quản bản chính hồ sơ thiết kế xây dựng
|
-
|
TCVN 3991 : 2012
|
Tiêu chuẩn phòng cháy trong thiết kế xây dựng - Thuật ngữ - Định nghĩa
|
-
|
TCVN 4037 : 2012
|
Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa
|
-
|
TCVN 4038 : 2012
|
Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa
|
-
|
TCVN 4055:2012
|
Công trình xây dựng – Tổ chức thi công
|
-
|
TCVN 4056 : 2012
|
Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Thuật ngữ - Định nghĩa
|
-
|
TCVN 4087: 2012
|
Sử dụng máy xây dựng - Yêu cầu chung
|
-
|
TCVN 4118 : 2012
|
Công trình thủy lợi – Hệ thống tưới tiêu – Yêu cầu thiết kế
|
-
|
TCVN 4195:2012
|
Đất xây dựng – phương pháp xác định khối lượng riêng trong phòng thí nghiệm
|
-
|
TCVN 4196:2012
|
Đất xây dựng – phương pháp xác định độ ẩm và độ hút ẩm trong phòng thí nghiệm
|
-
|
TCVN 4197:2012
|
Đất xây dựng – Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm
|
-
|
TCVN 4200:2012
|
Đất xây dựng – Phương pháp xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm
|
-
|
TCVN 4201:2012
|
Đất xây dựng – Phương pháp xác định độ chặt tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm
|
-
|
TCVN 4202:2012
|
Đất xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm
|
-
|
TCVN 4205 : 2012
|
Công trình thể thao - Sân thể thao - Tiêu chuẩn thiết kế
|
-
|
TCVN 4252:2012
|
Quy trình lập thiết kế tổ chức xây dựng và thiết kế tổ chức thi công
|
-
|
TCVN 4253:2012
|
Công trình thủy lợi - Nền các công trình thủy công - Yêu cầu thiết kế
|
-
|
TCVN 4260 : 2012
|
Công trình thể thao - Bể bơi - Tiêu chuẩn thiết kế
|
-
|
TCVN 4318 : 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Sưởi, thông gió - Bản vẽ thi công
|
-
|
TCVN 4319 : 2012
|
Nhà và công trình công cộng - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế
|
-
|
TCVN 4447:2012
|
Công tác đất – Thi công và nghiệm thu
|
-
|
TCVN 4451 : 2012
|
Nhà ở - Nguyên tắc cơ bản để thiết kế
|
-
|
TCVN 4454 : 2012
|
Quy hoạch xây dựng nông thôn - Tiêu chuẩn thiết kế
|
-
|
TCVN 4470 : 2012
|
Bệnh viện đa khoa - Tiêu chuẩn thiết kế
|
-
|
TCVN 4473 : 2012
|
Máy xây dựng - Máy làm đất - Thuật ngữ và định nghĩa
|
-
|
TCVN 4506 :2012
|
Nước trộn bê tông và vữa – Yêu cầu kỹ thuật
|
-
|
TCVN 4514 : 2012
|
Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế
|
-
|
TCVN 4529 : 2012
|
Công trình thể thao - Nhà thể thao - Tiêu chuẩn thiết kế
|
-
|
TCVN 4601 : 2012
|
Công sở cơ quan hành chính nhà nước - Yêu cầu thiết kế
|
-
|
TCVN 4602 : 2012
|
Trường trung cấp chuyên nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế
|
-
|
TCVN 4603 : 2012
|
Công trình thể thao - Yêu cầu sử dụng và bảo quản
|
-
|
TCVN 4604 : 2012
|
Xí nghiệp công nghiệp - Nhà sản xuất - Tiêu chuẩn thiết kế
|
-
|
TCVN 4607 : 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình
|
-
|
TCVN 4608 : 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Chữ và chữ số trên bản vẽ xây dựng
|
-
|
TCVN 4610: 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu gỗ - Ký hiệu quy ước và thể hiện trên bản vẽ
|
-
|
TCVN 4613 : 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu thép - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ
|
-
|
TCVN 4614 : 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước các bộ phận cấu tạo ngôi nhà
|
-
|
TCVN 5422 : 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế - Ký hiệu đường ống
|
-
|
TCVN 5568 : 2012
|
Điều hợp kích thước theo mô đun trong xây dựng - Nguyên tắc cơ bản
|
-
|
TCVN 5570 : 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu đường trục và đường nét trong bản vẽ
|
-
|
TCVN 5571 : 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Bản vẽ xây dựng - Khung tên
|
-
|
TCVN 5572 : 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Bản vẽ thi công
|
-
|
TCVN 5574 :2012
|
Kế t cấu bê tông và bê tông cốt thép – Tiêu chuẩn thiết kế
|
-
|
TCVN 5575:2012
|
Kết cấu thép – Tiêu chuẩn thiết kế
|
-
|
TCVN 5577 : 2012
|
Rạp chiếu phim - Tiêu chuẩn thiết kế
|
-
|
TCVN 5593 : 2012
|
Công tác thi công tòa nhà - Sai số hình học cho phép
|
-
|
TCVN 5641:2012
|
Bể chứa bằng bê tông cốt thép - Thi công và nghiệm thu
|
-
|
TCVN 5671 : 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Hồ sơ thiết kế kiến trúc
|
-
|
TCVN 5672 : 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Hồ sơ thi công - Yêu cầu chung
|
-
|
TCVN 5673 : 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Cấp thoát nước bên trong - Hồ sơ bản vẽ thi công
|
-
|
TCVN 5681 : 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Chiếu sáng ngoài nhà - Bản vẽ thi công
|
-
|
TCVN 5686: 2012
|
Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Các cấu kiện xây dựng - Ký hiệu quy ước chung
|
-
|
TCVN 5729:2012
|
Đường ô tô cao tốc. Yêu cầu thiết kế
|
-
|
TCVN 5895 : 2012 (ISO 8560 : 1986)
|
Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Thể hiện các kích thước mô đun, đường và lưới mô đun
|
-
|
TCVN 5896 : 2012 (ISO 9431 : 1990)
|
Bản vẽ xây dựng - Bố trí hình vẽ, chú thích bằng chữ và khung tên trên bản vẽ
|
-
|
TCVN 6003-1 : 2012 (ISO 4157-1 : 1998)
|
Bản vẽ xây dựng - Hệ thống ký hiệu. Phần 1: Nhà và các bộ phận của nhà
|
-
|
TCVN 6003-2 : 2012 (ISO 4157-2 : 1998)
|
Bản vẽ xây dựng - Hệ thống ký hiệu. Phần 2: Tên phòng và số phòng
|
-
|
TCVN 6077 : 2012
|
Bản vẽ nhà và công trình dân dụng - Ký hiệu quy ước các trang thiết bị kỹ thuật
|
-
|
TCVN 6078 : 2012 (ISO 4172 1991)
|
Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Bản vẽ lắp ghép kết cấu chế tạo sẵn
|
-
|
TCVN 6080 : 2012 (ISO 2594 : 1972)
|
Bản vẽ xây dựng - Phương pháp chiếu
|
-
|
TCVN 6083 : 2012 (ISO 7519 : 1991)
|
Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép
|
-
|
TCVN 6084 : 2012 (ISO 3766 : 2003)
|
Bản vẽ xây dựng - Thể hiện cốt thép bê tông
|
-
|
TCVN 6085 : 2012 (ISO 7437 : 1990)
|
Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế tạo sẵn
|
-
|
TCVN 6203 : 2012 (ISO 3898 : 1997)
|
Cơ sở để thiết kế kết cấu - Các ký hiệu - Ký hiệu quy ước chung
|
-
|
TCVN 6225-1:2012 (ISO 7393-1:1985)
|
Chất lượng nước. Xác định Clo tự do và tổng Clo - Phần 2: Phương pháp chuẩn độ sử dụng N, N - dietyl -1,4 - phenylendiamin
|
-
|
TCVN 6225-2:2012
|
Chất lượng nước. Xác định Clo tự do và tổng Clo - Phần 2: Phương pháp thử đo mầu sử dụng N, N - dietyl -1,4 - phenylendiamin, cho mục đích kiểm soát thường xuyên
|
-
|
TCVN 6226:2012
|
Chất lượng nước. Phép thử sự ức chế khả năng tiêu thụ oxy của bùn hoạt hoá dùng để oxy hóa các hợp chất cacbon và amoni
|
-
|
TCVN 6862:2012 (ISO 11277:2009)
|
Chất lượng đất - Xác định thành phần cấp hạt trong đất khoáng - Phương pháp rây và sa lắng
|
-
|
TCVN 7454:2012
|
Phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Danh mục dữ liệu mô tả thương phẩm sử dụng mã số GS1
|
-
|
TCVN 7658:2012 (ISO 3463:2006)
|
Máy kéo nông lâm nghiệp - Kết cấu bảo vệ phòng lật (ROPS) - Phương pháp thử động lực học và điều kiện chấp nhận
|
-
|
TCVN 7830:2012
|
Máy điều hòa không khí không ống gió. Hiệu suất năng lượng
|
-
|
TCVN 7831:2012
|
Máy điều hòa không khí không ống gió. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng
|
-
|
TCVN 7841:2012 (ISO 13457:2008)
|
Thiết bị tưới trong nông nghiệp. Bơm phun hóa chất dẫn động bằng nước
|
-
|
TCVN 8393:2012
|
Vật liệu lưới khai thác thủy sản. Sợi, dây và lưới tấm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
-
|
TCVN 8394:2012
|
Lưới kéo đôi tầng đáy nhóm tàu từ 250CV đến 400 CV. Thống số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật đánh bắt
|
-
|
TCVN 8395:2012
|
Lưới rê ba lớp khai thác mực nang. Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật đánh bắt
|
-
|
TCVN 8396:2012
|
Lưới rê ba lớp khai thác cá nước ngọt. Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật đánh bắt
|
-
|
TCVN 8397:2012
|
Lưới chụp mực. Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật đánh bắt
|
-
|
TCVN 8398:2012
|
Tôm biển. Tôm sú giống PL15. Yêu cầu kỹ thuật
|
-
|
TCVN 8399:2012
|
Tôm biển. Tôm sú bố mẹ. Yêu cầu kỹ thuật
|
-
|
TCVN 8409:2012
|
Quy trình đánh giá đất sản xuất nông nghiệp
|
-
|
TCVN 8652:2012
|
Sơn tường dạng nhũ tương. Yêu cầu kỹ thuật
|
-
|
TCVN 8653-1:2012
|
Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định trạng thái sơn trong thùng chứa, đặc tính thi công, độ ổn định ở nhiệt độ thấp và ngoại quan màng sơn
|
-
|
TCVN 8653-2:2012
|
Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ bền nước của màng sơn
|
-
|
TCVN 8653-3:2012
|
Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ bền kiềm của màng sơn
|
-
|
TCVN 8653-4:2012
|
Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ bền rửa trôi của màng sơn
|
-
|
TCVN 8653-5:2012
|
Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn
|
-
|
TCVN 8656-3:2012 (ISO/IEC 19762-3:2008)
|
Công nghệ thông tin - Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) - Thuật ngữ hài hòa - Phần 3: Nhận dạng bằng tần số radio (RFID)
|
-
|
TCVN 8656-4:2012 (ISO/IEC 19762-4:2008)
|
Công nghệ thông tin - Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) - Thuật ngữ hài hòa - Phần 4: Thuật ngữ chung liên quan đến truyền thông radio
|
-
|
TCVN 8656-5:2012 (ISO/IEC 19762-5:2008)
|
Công nghệ thông tin - Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC) - Thuật ngữ hài hòa - Phần 5: Các hệ thống định vị
|
-
|
TCVN 8710-6:2012
|
Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 6: Bệnh do Koi herpesvirus ở cá chép
|
-
|
TCVN 8710-7:2012
|
Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 7: Bệnh xuất huyết mùa xuân ở cá chép
|
-
|
TCVN 8710-8:2012
|
Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 8: Bệnh hoại tử cơ ở tôm
|
-
|
TCVN 8710-9:2012
|
Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 9: Bệnh hoại tử gan tụy ở tôm
|
-
|
TCVN 8718 : 2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi – Phương pháp xác định các đặc trưng tan rã của đất trong phòng thí nghiệm
|
-
|
TCVN 8719 : 2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi – Phương pháp xác định các đặc trưng trương nở của đất trong phòng thí nghiệm
|
-
|
TCVN 8720 : 2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi – Phương pháp xác định các đặc trưng co ngót của đất trong phòng thí nghiệm
|
-
|
TCVN 8721 : 2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi – Phương pháp xác định khối lượng thể tích khô lớn nhất và nhỏ nhất của đất rời trong phòng thí nghiệm
|
-
|
TCVN 8722:2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi – Phương pháp xác định các đặc trưng lún ướt của đất trong phòng thí nghiệm
|
-
|
TCVN 8723 : 2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi – Phương pháp xác định hệ số thấm của đất trong phòng thí nghiệm
|
-
|
TCVN 8724 : 2012
|
Đất xây dựng công trình thủy lợi – Phương pháp xác định góc nghỉ tự nhiên của đất rời trong phòng thí nghiệm
|