MV.058377 - 85
DC.025608 - 17
DV.003685 - 86
583. Bài tập môn quản trị sản xuất tác nghiệp / Đặng Minh Trang.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2003. - 233 tr. ; 24 cm.. - 658.507 6/ ĐT 335b/ 03
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Bài tập
ĐKCB: DC.026739 - 41
MV.060177 - 80
DT.013973 - 75
584. Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp / Cb. Trần Văn Hùng.. - H.: Lao động Xã hội , 2004. - 156 tr. ; 19 cm.. - 658.507 6/ TH 399b/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Bài tập
ĐKCB: DC.026795 - 99
DT.013914 - 16
MV.060214 - 21
DT.013917 - 20
585. Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp / Cb. Trần Văn Hùng.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2002. - 156 tr. ; 19 cm.. - 658.507 6/ TH 399b/ 02
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DX.015164 - 70
DC.017919 - 23
MV.021360 - 67
586. Balancing protection and opportunity: A strategy for social protection in transition economies. - USA.: The World Bank , 2000. - 89 p. ; 27 cm., 0-8213-4816-7 eng. - 331.2/ B 171/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.000235
587. Bạn có thể đàm phán bất cứ điều gì / Cohen Herb, Biên dịch: Nguyễn Vũ Thành, Minh Khôi. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ C 6781b/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.001632 - 51
588. Bản đồ kim cương / Biên soạn: Vương Tuệ. - Hà Nội: Nxb. Lao động - Xã hội , 2006. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 331.11/ B 212/ 06
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.002289 - 308
589. Basic business logistics: Transportation materials management physical distribution / Ronald H. Ballou. - 2nd ed.. - New Jersey: Prentice-Hall , 1987. - 438p. ; 19 cm., 0-13-057464-3 eng. - 658.7/ B 193b/ 87
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: VE.000275
590. Bất động sản phương đông / Gaylon E. Greer. - Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá , 2008. - 462 tr. ; 21 cm. vie. - 333.33/ G 8166b/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.000418 - 37
591. Belarus: Prices, markets, and enterprise reform. - USA.: The World Bank , 1997. - 226 p. ; 27 cm.. -( (A world bank country study)), 0-8213-3976-1 eng. - 338.947 8/ B 425/ 97
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.000158
592. Betting it all: Entrepreneurs of technology / Michael S. Malone.. - USA.: John Willey & Sons , 2001. - 372 p. ; 19 cm., 0-471-20190-1 eng. - 338.4/ M 257b/ 01
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.018987
593. Bí quyết kinh doanh siêu tốc: Thành công nhờ phương pháp học siêu tốc / Bobbi DePorter, Mike Hernacki, người dịch: Nguyễn Thu Trang. - Hà Nội: Nxb. Tri thức , 2008. - 390 tr. ; 19 cm. vie. - 650.1/ D 422b/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.001879 - 89
594. Bí quyết kinh doanh thành đạt / Lã Thúc Xuân, Ng.d.: Nguyễn Kim Dân. - Hà Nội: NXB Phương Đông , 2006. - 629 tr. ; 13 x 21 cm. vie. - 658/ L 1115Tb/ 06
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007777 - 79
595. Bí quyết kinh doanh: Con đường dẫn đến thành công của các doanh nhân và doanh nghiệp / Biên dịch: Tạ Ngọc Ái. - Hà Nội: Từ điển bách khoa , 2009. - 580 tr. ; 21 cm.. -( Tủ sách kiến thức phổ thông) vie. - 650.1/ B 576/ 09
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.000438 - 47
596. Bí quyết làm giàu / Donald Trump, Người dịch: Lưu Văn Hy, Nguyễn Đức Phú. - Hà Nội: NXB Thống kê , 2006. - 249 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 338/ T 871b/ 06
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007095 - 99
597. Bí quyết phát huy tiềm năng của nhân viên / Jane Catherin, Biên dịch: Việt Văn Books. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 339 tr. ; 20cm. vie. - 658.3/ C 3631b/ 06
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.001477 - 96
598. Bí quyết thành công siêu tốc / Bobbi Deporter. - Hà Nội: Tri Thức , 2008. - 274 tr. ; .19cm. vie. - 658.4/ D422b/08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DV.008024 - 08
DX.030850 - 59
MV.064284 - 87
KT.003006 - 16
599. Bí quyết tiết kiệm, kiếm tiền và đàm phán / Biên soạn: Trần Đình Tuấn. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2005. - 223 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ B 576/ 05
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.002109 - 28
600. Bí quyết tìm kiếm khách hàng tiềm năng: 50 bí quyết để có khách hàng một cách dễ dàng / Biên soạn: Vương Hồng. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ B 576/ 06
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.001721 - 40
601. Bill Gates speaks: Insight from the World's Greatest Entrepreneur / Janet Lowe.. - USA.: John Wiley & Sons , 1998. - 253 p. ; 19 cm., 0-471-29353-9 eng. - 338.76/ L 913b/ 98
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.018985 - 86
602. Black power inc: The new voice of success / Cora Daniels. - USA: John Wiley & Sons,Inc , 2004. - 218 p. ; 21 cm., 0-471- 47090-2 eng. - 658.4/ D 1861b/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.015537
603. Blog trong kinh doanh / Shel Holtz, Ted Demopoulos. - Hà Nội: Tri thức , 2008. - 338 tr. ; 21 cm. Vie. - 659.19/ H 7588b/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.000204 - 23
604. Bosnia and Herzegovina: Post - conflict reconstruction country case study series. - USA.: The World Bank , 2000. - 109 p. ; 19 cm., 0-8213-4681-4 eng. - 338.91/ B 741/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.000194
605. Bosnia and herzegovina: From recovery to sustainable growth. - USA.: The World Bank , 1997. - 105 p. ; 24 cm.. -( (A world bank country study)), 0-8213-3922-2 eng. - 338.947 1/ B 741/ 97
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.000159
606. Building an eBusiness: From the ground up / Elizabeth Eisner Reding.. - USA.: Irwin , 2001. - 163 p. ; 27 cm., 0-07-242636-5 eng. - 658.84/ R 317b/ 01
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.020086
607. Building institutions for markets. - USA.: The World Bank , 2000. - 249 p. ; 27 cm.. -( (World development report 2002)), 0-19-5216107-5 eng. - 331.2/ B 932/ 02
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.000236
608. Bureaucrats in business: The economics and politics of government ownership. - USA.: The World Bank , 1995. - 346 p. ; 24 cm., 1020-0851 eng. - 338.62/ B 952/ 95
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.000237
609. Business: Integrative approach / Fred L. Fry, Charles R. Stoner, Richard E. Hattwick.. - 2nd ed.. - USA.: Irwin , 2001. - 567 p. ; 27 cm., 0-07-246767-9 eng. - 658/ F 946b/ 01
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.020113 - 14
610. Các nhà kinh doanh đấu trí như thế nào?: 90 con đường tắt trở nên giàu có / Biên soạn: Nguyệt Minh. - Hà Nội: Từ điển bách khoa , 2008. - 339 tr. ; 21 cm. vie. - 338.9/ C 118/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.000726 - 35
611. Các quy tắc của Lombardi: 26 bài học từ Vince Lombardi / Vince Lombardi. - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2004. - 91 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658/ L 842/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007652 - 54
612. Các tình huống quản trị doanh nghiệp / TS. Phạm Vũ Luận.. - H.: Thống kê , 2004. - 148 tr. ; 20 cm. vie. - 658/ PL 393c/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MV.061834 - 37
DC.027648 - 50
DX.019930 - 31
613. Các tình huống quản trị doanh nghiệp khách sạn du lịch. / Nguyễn Doãn Thị Liễu, Nguyễn Trọng Đặng, Vũ Đức Minh.... - H.: Nxb. Hà Nội , 2000. - 115 tr. ; 20 cm. vie. - 658/ C 112/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.027687 - 89
DX.019914 - 16; DX.019920 - 22
MV.061734 - 37
DC.027679 - 81
614. Cách hoạch định và thực thi chiến lược = How to plan and execute strategy: 24 bước để thành công bất cứ chiến lược nào của công ty / Wallace Stettinius,...[ và những người khác]. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp , 2008. - 70 tr. ; 20cm. vie. - 658.4/ C 119/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.001227 - 46
615. Cách hữu hiệu khi xin việc / Hoàng Lê Minh. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2008. - 159 tr. ; 21 cm. vie. - 331.12/ HM 6649c/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.000842 - 61
616. Cách thức bán hàng trong kinh doanh / Chủ biên: Hoàng Lê Minh. - Hà Nội: NXB Hà Nội , 2008. - 99 tr. ; 13 x 21 cm. vie. - 658.5/ HM 6649c/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007729 - 32
617. Cách thức bán hàng trong kinh doanh / Hoàng Lê Minh. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2008. - 100 tr. ; 20 cm. vie. - 658.8/ HM 6649t/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh; Bán hàng
ĐKCB: KT.001147 - 66
618. Cẩm nang đầu tư chứng khoán / Ng.d. Trần Quốc Tuấn.. - H.: Thống Kê , 2000. - 210 tr. ; 24 cm.. - 332.632/ C 134/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DX.015420 - 22
DC.017996 - 97
619. Cẩm nang điều hành và quản trị doanh nghiệp. - Hà Nội: Từ điển Bách khoa , 2007. - 359 tr. ; 21 cm.. -( Tủ sách tri thức Bách khoa phổ thông) Vie. - 658.4/ PT 532c/ 07
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.000059 - 68
620. Cẩm nang khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp / Trần Văn Đản, Bùi Anh Tuấn, Đặng Hồng Thuý,... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 220 tr. ; 25 cm.. - 658.003/ C 134/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MV.021950
621. Cẩm nang người kinh doanh những nhân tố quyết định tạo nên một nhà quản lý tài ba / Biên soạn: Trần Hằng, Hồng Quỳnh. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2005. - 228 tr. ; 13 x 21 cm. vie. - 658.3/ TH 239c/ 05
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007750 - 52
622. Cẩm nang người kinh doanh: Những nhân tố quyết định tạo nên một nhà quản lí tài ba / Trần Hằng, Hồng Quỳnh. - Hà Nội: Văn hóa - Thông tin , 2005. - 228 tr. ; 21 cm. vie. - 658.003/ TH 239c/ 05
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.000822 - 41
623. Cẩm nang quản lí và điều hành doanh nghiệp / Biên soạn: Ngọc Quang, Diệp Anh. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 391 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ N 5763Qc/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.002612 - 41
624. Cạnh trạnh giành khách hàng và chiến thắng bằng giá trị: Những chiến lược đột phá nhằm thống lĩnh thị trường / Biên soạn: Đặng Kim Cương. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 250 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ ĐC 9739c/ 07
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.002445 - 74
625. Cases in strategic management / John A. Pearce, Richard B. Robinson.. - 4th ed.. - USA.: Irwin , 1997. - 485 p. ; 27 cm., 0-256-21659-2 eng. - 658.4/ P 350c/ 97
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.020371
626. Cây dù của bạn màu gì?: Cẩm nang không thể thiếu dành cho người săn việc / Richard Nelson Bolles, Người dịch: Hoàng Trung , Hồng Vân. - Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2008. - 301 tr. ; 21 cm. vie. - 331.11/ B 6918c/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.000990 - 1017
627. Chế độ kế toán doanh nghiệp: Theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20-03-2006 của Bộ Tài chính. - Hà Nội: Lao Động - Xã Hội , 2006. - 854 tr. ; 24 cm. vie. - 657/ C 5141/ 06
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.003172 - 78
DV.010129 - 31
628. Checklist for sustainable landscape management: Final report of the EU conerted action AIR3 - CT93 - 1210: the landscape and nature production capacity of organic/ sustairable types of agriculture / J. D. van Mansvelt, M. J. van der Lubbe.. - 1st ed.. - Netherlands: Elsevier science , 1999. - 195 p. ; 22 cm, 0444501592 eng. - 333.76/ M 286c/ 99
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.002565
629. Chỉ nam của các nhà kinh tế học: T.1 / Hoàng Lâm, Thanh Anh. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2006. - 191 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 658/ H 6788(1)Lc/ 06
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007719 - 20
630. Chỉ nam của các nhà kinh tế học: T.2 / Hoàng Lâm, Thanh Anh. - Hà Nội: Nxb. Hà Nội , 2006. - 183 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 658/ H 6788(2)Lc/ 06
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007721
631. Chiếm lĩnh thế giới kinh doanh mới: Những kỹ năng vô tận và những chiến lược hàng đầu dành cho các tổ chức đào tạo / Biên soạn: Quỳnh Trang, Lê Hà. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2005. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ C 5335/ 05
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.000184 - 93
632. Chiến lược cạnh tranh theo lí thuyết Michael E.Porter / Dương Ngọc Dũng. - Tp.Hồ Chí Minh: NXb Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh , 2009. - 264 tr. ; 24 cm. vn. - 338.6/ DD 916c/ 09
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DT.019849 - 52
KT.003060 - 64
633. Chiến lược cạnh tranh trong thời đại mới / Tạ Ngọc Ái. - Tp.Hồ Chí Minh: Thanh niên , 2009. - 431 tr. ; 14 x 21 cm. vie. - 338.6/ TA 2881c/ 09
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007664 - 66
634. Chiến lược tiếp thị: Nhà doanh nghiệp cần biết / Robert Durõ, Bjõrn Sandstrõm; Ng.d. Nguyễn Thái Thạch.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1994. - 191 tr. ; 24 cm.. - 658.800 1/ D 964c/94
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.004245 - 49
635. Chiến tranh tiếp thị / Al Ries, Jack Trout; Ng.d. Trịnh Diệu Thìn.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1995. - 291 tr. ; 19 cm.. - 658.84/ R 548c/ 95
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.006473 - 76; DC.006491
636. Choices for efficient private provision of infrastructure. - USA.: The World Bank , 1997. - 104 p. ; 27 cm., 0-8213-4053-0 eng. - 338.01/ C 545/ 97
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.000253 - 55
ơ
637. Chọn cách làm giàu / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter; Ng.d.: Minh Châu. - Tp.Hồ Chí Minh: Thống kê , 2006. - 320 tr. ; 12 x 20 cm. vie. - 658.3/ K 628c/ 06
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007667 - 69
638. Chương trình đào tạo năng lực cá nhân: Sắp xếp như thế nào để làm được nhiều việc hơn trong thời gian ít hơn / Kerry Gleeson; Biên dịch: Khánh Vân. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 2007. - 279 tr. ; 21 cm. vie. - 658.4/ G 555c/ 07
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.000766 - 75
639. Chuyện của chú gián = The way of the cockroach: Giải pháp tối ưu cho bạn / Craig Hovey, Biên dịch: Lệ Thu, An Bình, Tâm Hằng. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp , 2008. - 231 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ H 846c/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.006623 - 27
640. Cơ chế quản lý trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ / Nhóm biên soan: Trung tâm thông tin và tư vấn doanh nghiệp. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 290 tr. : Minh hoạ ; 21 cm.. -( Tủ sách Nhà quản lý) vie. - 658.8/ C 6521/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.002955 - 64
641. Có chí thì nên: Nghệ thuật làm giàu từ A đến Z / Huyền Cơ. - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng , 2005. - 294 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 658.4/ H 6521Cc/ 05
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007670 - 73
642. Cổ phần hoá và chuyển đổi doanh nghiệp nhà nước: Các quy định mới nhất / Phan, Đức Hiếu. - Hà Nội: Nxb. Tài chính , 2007. - 371 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658/ PH 6339c/ 07
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.006764 - 68
643. Cơ sở quản lí khoa học nền sản xuất nông nghiệp xã hội chủ nghĩa / G.M .Lôza.. - H.: Nông Nghiệp , 1978. - 623 tr. ; 20 cm.. - 338.1/ L 925c/ 78
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MV.016106 - 07
644. Coastal waters of the world: Trends, threats, and strategies / Don Hinrichsen.. - USA.: Island Press , 1998. - 275 p. ; 27 cm., 1-55963-383-2 eng. - 333.917/ H 664c/ 98
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.019007
645. Con đường đi đến thành công / Biên dịch: Nguyễn Gia Linh. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2006. - 503 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 658.3/ C 743/ 06
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007636 - 38
646. Con đường thành đạt của phụ nữ không phải ở nơi bạn bắt đầu mà là nơi bạn kết thúc ! / ng.d. Lê Minh Cẩn. - Hà Nội: Nxb. Phụ nữ , 2006. - 236 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ O 771c/ 06
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.006774 - 78
647. Consumer service on the Internet: Building relationdships, increasing loyalty, and staying competitive / Jim Sterne.. - 2nd ed.. - USA.: John Wiley & Sons , 2000. - 351 p. ; 27 cm., 0-471-38258-2 eng. - 658.812/ S 839c/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.020110
648. Consumers / Eric Arnould, Linda Price, George Zinkhan.. - USA.: Mc Gram Hill , 2002. - 750 p. ; 27 cm., 0-256-13360-3 eng. - 658.834/ A 752c/ 02
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.020109
649. Contemporary management / Gareth R. Jones,...[et al.]. - 1st ed.. - NewYorrk: McGraw-Hill , 2002. - 590 p. ; 19 cm. eng. - 658/ C 7611/ 02
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: VE.000719
650. Cost management: Strategies for business decisions / Ronald W. Hilton, Michael W. Maher, Frank H. Selto.. - USA.: Irwin , 2000. - 962 p. ; 27 cm., 0-07-229902-9 eng. - 658.15/ H 656C/ 00
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.020083
651. Critical incidents in management: Decision and policy issues / John M. Champion, John H. James.. - USA.: McGraw-Hill , 1989. - 366 p. ; 27 cm., 0-256-06825-9 engus. - 658.4/ C 452c/ 89
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.020040
652. Đắc nhân tâm dụng nhân: Để nhân viên nỗ lực hết mình / Jane Catherine. - Hà Nội: Nxb. Từ điển bách khoa , 2006. - 359 tr. ; 19 cm. vie. - 658.4/ C 3631đ/ 07
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.002533 - 51
653. Đại cương khoa học quản lí / Trần Hữu Cát, Đoàn Minh Duệ. - Nghệ An: Nghệ An , 2007. - 143 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ TC 3571đ/ 07
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DV.008404 - 52
654. Đàm phán thành công = Negotiate yourway to success: 24 bước xây dựng thoả thuận / Steven P. Cohen. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp , 2008. - 68 tr. ; 20cm. vie. - 658.4/ C 6781đ/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB KT.001327 - 46
655. Dám ước mơ = Dare to dream / Florence Littauer; Biên dịch: Minh Trâm, Lan Nguyên, Ngọc Hân. - Tp.Hồ Chí Minh: NXB Trẻ , 2007. - 238 tr. ; 13 x 21 cm. vie. - 658.3/ L 7769d/ 07
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007591 - 93
656. Đánh thức con người phi thường trong bạn / Anthony Robbins, Biên dịch: Lưu Văn Hy. - Tp. Hồ Chí Minh: NXB Tp. Hồ Chí Minh , 2004. - 292 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 657.1/ R 632đ/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007726 - 28
658. Đào tạo và quản lí nhân lực (Kinh nghiệm Nhật Bản, Hàn Quốc và những gợi ý cho Việt Nam): Sách chuyên khảo / Chủ biên: Nguyễn Duy Dũng. - Hà Nội: Nxb. Từ điển bách khoa , 2008. - 219 tr. ; 21 cm. vie. - 658.3/ ND 916đ/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.001167 - 86
659. Đất đai trong thời kỳ chuyển đổi: Cải cách và nghèo dói ở nông thôn Việt Nam: Sách tham khảo / Martin Ravallion, Dominique van de Welle. - H.: Nxb. Văn hoá thông tin , 2008. - 222 tr. ; 25 x 25 cm vie. - 333/ R 252đ/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DX.029363
660. Data mining: Hands on approach for business professionals / Robert Groth.. - USA.: Prentice Hall , 1998. - 264 p. ; 27 cm., 0-13-756412-0. eng. - 658.05/ G 881d/ 98
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.020031
661. Để đạt tới đỉnh cao / Jeffrey J. Fox. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 219 tr. ; 21 cm. vie. - 658.3/ F 7911đ/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.002692 - 11
662. Để kiếm được bội tiền / Jeffrey J. Fox, Biên dịch: Thu Nguyệt, Ánh Hồng. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 181 tr. ; 21 cm. vie. - 338.9/ F 7911đ/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.000746 - 75
663. Để tiến thân trong công việc: Nhân viên trong thế giới phẳng. - Hà Nội: Nxb.Trẻ , 2006. - 168 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ Đ 2781/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.006839 - 45
664. Để tìm một công việc thích hợp: Nhân viên trong thế giới phẳng. - Tp. Hồ Chí Minh: NXB Trẻ , 2008. - 178 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 658.3/ Đ 2781/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007712 - 18
665. Để trở thành một nhân viên hoàn hảo: Nhân viên trong thế giới phẳng. - Hà Nội: NXB Trẻ , 2008. - 159 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 658.3/ Đ 2781/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.006673 - 78
666. Để trở thành nhà kinh doanh giỏi / Quý Trinh; Ng.d.: Cát Tường. - Tp.Hồ Chí Minh: Thống kê , 2004. - 180 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 658.3/ Q 8332Tđ/ 04
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: NLN.007571 - 77
667. Để trở thành nhà quản lí hiệu quả: Tại sao các nhà quản lí làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục? / Michael E. Gerber, Khánh Chi dịch, Phương Thúy hiệu đính. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 212 tr. ; 21 cm. vie. - 658/ G 362đ/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.000134 - 53
668. Để trở thành ông chủ vĩ đại / Jeffrey J. Fox, Ngọc Lý dịch. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 176 tr. ; 21 cm. vie. - 658.3/ F 7911đ/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.000114 - 33
669. Để trở thành siêu sao marketing / Jeffrey J. Fox, Người dịch: Hoài Thu, Minh Hạnh. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 222 tr. ; 19 cm. vie. - 658.8/ F 7911đ/ 08
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.002269 - 88
670. Để xây dựng chiến lược marketing hiệu quả: Bí quyết xây dựng chiến lược marketing hiệu quả / John Levison. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 195 tr. ; 21 cm. vie. - 658.8/ L 6662đ/ 07
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.002069 - 88
671. Để xây dựng doanh nghiệp hiệu quả: Tại sao các doanh nghiệp nhỏ hoạt động kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục / Michael E. Gerber, Người dich: Phương thuý. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2007. - 286 tr. ; 19 cm. vie. - 338.9/ G 362đ/ 07
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.001964 - 83
672. Decision support and data warehouse systems / Efrem G. Mallach.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 664 p. ; 27 cm., 0-07-289981-6 eng. - 658.4/ M 252d/ 00
Từ khoá: Kinh tế chính trị
ĐKCB: MN.000378
673. Decision Support systems and intelligent systems / Efraim Turban, Jay E. Aronson.. - 5th ed. - USA.: Prentice Hall , 1998. - 890 p. ; 27 cm., 0-13-740937-0. eng. - 658.403/ T 931d/ 98
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.020030
674. Design of social funds: Participation, demand orientation, and local organizational capacity. - USA.: The World Bank , 1997. - 73 p. ; 27cm.. -( (World bank discussion paper no .375)), 0-8213-4019-0 eng. - 338.9/ D 545/ 97
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.000167
675. Development and underdevelopment: Political economy of global inequality / Ed. Mitchell A. Seligson.. - USA.: Lynne Rienner , 1998. - 468 p. ; 23 cm., 1-55587-794-X eng. - 338.9/ D 489/ 98
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: DC.018981
676. Development, trade, and the wto: A handbook / Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo, Philip English. - Washington: World Bank , 2002. - 641 p. ; 27 cm., 0-8213-4997-X eng. - 381/ H 6938d/ 02
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: MN.015480
677. Đi tìm Logo đẹp & các kiểu thương hiệu / Huỳnh Văn Mười( Uyên Huy ). - Hà Nội: Lao Động - Xã Hội , 2007. - 252 tr. ; 28 cm. vie. - 658.8/ HM 9719đ/07
Từ khoá: Kinh tế; Quản trị kinh doanh
ĐKCB: KT.003329 - 36
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |