what's your name?
|
tên bạn là gì?
|
|
my name's ...
|
tên mình là …
|
Chris
|
Chris
|
Emily
|
Emily
|
|
I'm ...
|
mình là …
|
Ben
|
Ben
|
Sophie
|
Sophie
|
|
this is ...
|
đây là …
|
Lucy
|
Lucy
|
my wife
|
vợ mình
|
my husband
|
chồng mình
|
my boyfriend
|
bạn trai mình
|
my girlfriend
|
bạn gái mình
|
my son
|
con trai mình
|
my daughter
|
con gái mình
|
|
I'm sorry, I didn't catch your name
|
xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn
|
|
do you know each other?
|
các bạn có biết nhau trước không?
|
|
nice to meet you
|
rất vui được gặp bạn
|
pleased to meet you
|
rất vui được gặp bạn
|
|
how do you do?
|
rất hân hạnh được làm quen (cách nói trang trọng dùng khi gặp ai đó lạ; cách trả lời cho câu này là how do you do?)
|
|
how do you know each other?
|
các bạn biết nhau trong trường hợp nào ?
|
we work together
|
bọn mình làm cùng nhau
|
we used to work together
|
bọn mình đã từng làm cùng nhau
|
we were at school together
|
bọn mình đã học phổ thông cùng nhau
|
we're at university together
|
bọn mình đang học đại học cùng nhau
|
we went to university together
|
bọn mình đã học đại học cùng nhau
|
through friends
|
qua bạn bè
|
what's your phone number?
|
số điện thoại của bạn là gì?
|
what's your email address?
|
địa chỉ email của bạn là gì?
|
what's your address?
|
địa chỉ của bạn là gì?
|
|
could I take your phone number?
|
cho mình số điện thoại của bạn được không?
|
could I take your email address?
|
cho mình địa chỉ email của bạn được không?
|
|
are you on ...?
|
bạn có dùng … không?
|
Facebook
|
Facebook
|
MySpace
|
MySpace
|
Skype
|
Skype
|
MSN
|
MSN
|
|
what's your username?
|
tên truy cập của bạn là gì?
|