Stt
|
Họ và tên
|
Tên gọi Việt Nam
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Nơi sinh
|
Nơi cư trú hiện tại
|
Ngày tháng năm nhập cảnh vào Việt Nam
|
Nam
|
Nữ
|
-
|
Dừ Lao Vàng
|
Dừ Lao Vàng
|
x
|
|
01.01.1927
|
Lào
|
Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1963
|
-
|
Dừ Thị Mía
|
Dừ Thị Mía
|
|
x
|
01.01.1939
|
Lào
|
Đề A, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1960
|
-
|
Vàng Thị Chư
|
Vàng Thị Chư
|
|
x
|
01.01.1945
|
Lào
|
Pa Kha 2, Chiêng Tương, Yên Châu
|
01.10.1972
|
-
|
Dừ Thị Cô
|
Dừ Thị Cô
|
|
x
|
01.01.1951
|
Lào
|
Pa Kha 1, Chiêng Tương, Yên Châu
|
01.01.1979
|
-
|
Tếnh Thị Xá
|
Tếnh Thị Xá
|
|
x
|
09.4.1960
|
Lào
|
Co Lắc, Chiêng Tương, Yên Châu
|
01.01.1986
|
-
|
Dừ Thị Kía
|
Dừ Thị Kía
|
|
x
|
01.01.1949
|
Lào
|
Co Lắc, Chiêng Tương, Yên Châu
|
01.01.1965
|
-
|
Mùa Thị Mo
|
Mùa Thị Mo
|
|
x
|
07.5.1956
|
Lào
|
Pa Kha 1, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1972
|
-
|
Pùa Thị Cha
|
Pùa Thị Cha
|
|
x
|
01.01.1935
|
Lào
|
Pa Kha 2, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1962
|
-
|
Tếnh Thị Sỹ
|
Tếnh Thị Sỹ
|
|
x
|
01.5.1970
|
Lào
|
Bó Hin, Chiềng Tương, Yên Châu
|
13.02.1989
|
-
|
Vàng Thị Cháy
|
Vàng Thị Cháy
|
|
x
|
01.01.1976
|
Lào
|
Pa Khôm, Chiềng Tương, Yên Châu
|
15.01.1986
|
-
|
Pùa Thị Vang
|
Pùa Thị Vang
|
|
x
|
08.3.1962
|
Lào
|
Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.10.1981
|
-
|
Sồng Thị Khang
|
Sồng Thị Khang
|
|
x
|
20.6.1950
|
Lào
|
Pa Khôm, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1978
|
-
|
Tếnh Thị Tòng
|
Tếnh Thị Tòng
|
|
x
|
01.01.1938
|
Lào
|
Pa Kha 1, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1966
|
-
|
Vàng Thị Tếnh
|
Vàng Thị Tếnh
|
|
x
|
01.01.1961
|
Lào
|
Co Lắc, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.5.1978
|
-
|
Vàng Thị Như
|
Vàng Thị Như
|
|
x
|
20.10.1964
|
Lào
|
Pa Kha 1, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1988
|
-
|
Tếnh Thị Sao
|
Tếnh Thị Sao
|
|
x
|
01.01.1964
|
Lào
|
Đin Chí, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.7.1981
|
-
|
Phàng Thị Dua
|
Phàng Thị Dua
|
|
x
|
07.5.1954
|
Lào
|
Đin Chí, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1974
|
-
|
Tếnh Thị Pố
|
Tếnh Thị Pố
|
|
x
|
01.01.1949
|
Lào
|
Pa Khôm, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1968
|
-
|
Chìa Thị Mống
|
Chìa Thị Mống
|
|
x
|
07.5.1958
|
Lào
|
Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.8.1985
|
-
|
Dừ Thị Ca
|
Dừ Thị Ca
|
|
x
|
01.01.1950
|
Lào
|
Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.5.1971
|
-
|
Thào Thị Dê
|
Thào Thị Dê
|
|
x
|
01.01.1952
|
Lào
|
Đin Chí, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1975
|
-
|
Tếnh Thị Dua
|
Tếnh Thị Dua
|
|
x
|
08.3.1961
|
Lào
|
Pa Kha 2, Chiềng Tương, Yên Châu
|
18.4.1979
|
-
|
Thào Thị Xao
|
Thào Thị Xao
|
|
x
|
07.3.1957
|
Lào
|
Co Lắc, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1968
|
-
|
Tếnh Thị Páo
|
Tếnh Thị Páo
|
|
x
|
13.11.1961
|
Lào
|
Pa Kha 2, Chiềng Tương, Yên Châu
|
10.3.1978
|
-
|
Lỳ Thị Chấu
|
Lỳ Thị Chấu
|
|
x
|
01.01.1951
|
Lào
|
Pa Khôm, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.5.1972
|
-
|
Giàng Thị Púa
|
Giàng Thị Púa
|
|
x
|
15.10.1960
|
Lào
|
Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1982
|
-
|
Vàng Thị Chi
|
Vàng Thị Chi
|
|
x
|
01.01.1938
|
Lào
|
Co Lắc, Chiềng Tương, Yên Châu
|
31.12.1957
|
-
|
Chìa Thị Múa
|
Chìa Thị Múa
|
|
x
|
07.5.1955
|
Lào
|
Pom Khốc , Chiềng Tương, Yên Châu
|
22.02.1976
|
-
|
Tếnh Thị Mí
|
Tếnh Thị Mí
|
|
x
|
01.01.1960
|
Lào
|
Co Lắc, Chiềng Tương, Yên Châu
|
31.12.1976
|
-
|
Lỳ Thị Măng
|
Lỳ Thị Măng
|
|
x
|
01.01.1959
|
Lào
|
Co Lắc, Chiềng Tương, Yên Châu
|
15.12.1976
|
-
|
Tếnh Thị Sóc
|
Tếnh Thị Sóc
|
|
x
|
12.02.1942
|
Lào
|
Bó Hin, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1966
|
-
|
Tếnh Thị Sao
|
Tếnh Thị Sao
|
|
x
|
01.01.1922
|
Lào
|
Pa Kha 2, Chiềng Tương, Yên Châu, Sơn La
|
01.01.1945
|
-
|
Giàng Thị Sơ
|
Giàng Thị Sơ
|
|
x
|
01.01.1930
|
Lào
|
Đin Chí, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1960
|
-
|
Pùa Thị Dua
|
Pùa Thị Dua
|
|
x
|
01.01.1935
|
Lào
|
Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1956
|
-
|
Tếnh Thị Lang
|
Tếnh Thị Lang
|
|
x
|
01.01.1941
|
Lào
|
Pa Kha 2, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1965
|
-
|
Dừ Thị Ca
|
Dừ Thị Ca
|
|
x
|
01.01.1925
|
Lào
|
Pom Khốc, Chiêng Tương, Yên Châu
|
01.01.1955
|
-
|
Dừ Thị Như
|
Dừ Thị Như
|
|
x
|
01.01.1913
|
Lào
|
Co Lắc, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1940
|
-
|
Dừ Thị Khang
|
Dừ Thị Khang
|
|
x
|
01.01.1951
|
Lào
|
Đin Chí, Chiềng Tương, Yên Châu
|
17.3.1967
|
-
|
Lỳ Thị Cha
|
Lỳ Thị Cha
|
|
x
|
01.01.1923
|
Lào
|
Pa Kha 2, Chiêng Tương, Yên Châu
|
01.01.1955
|
-
|
Dừ Thị Xê
|
Dừ Thị Xê
|
|
x
|
01.01.1945
|
Lào
|
Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1971
|
-
|
Giàng Thị Gênh
|
Giàng Thị Gênh
|
|
x
|
01.01.1935
|
Lào
|
Pa Kha 2, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1960
|
-
|
Dừ Thị Chứ
|
Dừ Thị Chứ
|
|
x
|
01.01.1935
|
Lào
|
Pa Khôm, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1975
|
-
|
Lỳ Thị Mo
|
Lỳ Thị Mo
|
|
x
|
01.01.1967
|
Lào
|
Pom Khốc, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1987
|
-
|
Vàng Thị Día
|
Vàng Thị Día
|
|
x
|
01.01.1948
|
Lào
|
Co Lắc, Chiềng Tương, Yên Châu
|
01.01.1966
|
-
|
Sồng Thị Màu
|
Sồng Thị Màu
|
|
x
|
01.01.1968
|
Lào
|
Bó Hin, Chiềng Tương, Yên Châu
|
03.02.1989
|
-
|
Giàng Thị Vua
|
Giàng Thị Vua
|
|
x
|
01.01.1967
|
Lào
|
Bó Hin, Chiềng Tương, Yên Châu
|
21.02.1985
|
-
|
Giàng Thị Mý
|
Giàng Thị Mý
|
|
x
|
06.3.1943
|
Lào
|
Cò Chịa, Lóng Phiêng, Yên Châu
|
01.01.1970
|
-
|
Dừ Thị Súc
|
Dừ Thị Súc
|
|
x
|
07.5.1955
|
Lào
|
Cò Chịa, Lóng Phiêng, Yên Châu
|
01.01.1983
|