1.
|
Phần tử mạng cố định, di động
|
1.1.
|
Tổng đài dung lượng lớn
| TCN 68 – 179 : 1999 |
1.2.
|
Tổng đài dung lượng nhỏ
|
TCN 68 – 146 : 1995
|
1.3.
|
Thiết bị truy nhập mạng (gồm cả thiết bị tập trung thuê bao, lợi dây)
| TCN 68 - 163 : 1997
TCN 68 - 163A : 1997
TCN 68 - 163B : 1997
TCN 68 - 169 : 1998
TCN 68 - 179 : 1999
TCN 68 - 184 : 1999
TCN 68 - 185 : 1999
TCN 68 – 188 : 2000
|
1.4.
| Thiết bị điện thoại thẻ |
TCN 68 – 166 : 1997
|
2.
|
Thiết bị truyền dẫn
|
|
2.1.
|
Thiết bị truyền dẫn quang
|
TCN 68 - 173 : 1998
TCN 68 - 175 : 1998
TCN 68 – 177 : 1998
|
2.2.
|
Thiết bị truyền dẫn vi ba số
|
TCN 68 - 137 : 1995
TCN 68 - 156 : 1996
TCN 68 - 158 : 1996
TCN 68 – 234 : 2006
|
3.
|
Cáp thông tin
|
3.1.
| Cáp sợi quang |
TCN 68 - 160 : 1995
|
3.2.
|
Cáp thông tin kim loại
|
TCN 68 - 132 : 1998
|
4.
|
Thiết bị đầu cuối
|
4.1.
|
Thiết bị đầu cuối kết nối mạng viễn thông công cộng qua giao diện tương tự hai dây
| TCN 68 - 188 : 2000 TCN 68 - 190 : 2003 TCN 68 - 193 : 2000
TCN 68 - 196 : 2001
TCN 68 - 211 : 2002
|
4.2.
|
Thiết bị đầu cuối kết nối mạng ISDN sử dụng tốc độ truy nhập cơ sở BRA
|
TCN 68 - 189 : 2000
TCN 68 - 190 : 2003
TCN 68 - 193 : 2000
TCN 68 - 196 : 2001
TCN 68 - 212 : 2002
TCN 68 - 213 : 2002
|
4.3.
|
Máy điện thoại không dây (loại kéo dài thuê bao)
|
TCN 68 - 143 : 2003
TCN 68 - 188 : 2000
TCN 68 - 190 : 2003
TCN 68 - 192 : 2003
TCN 68 - 196 : 2001
TCN 68 - 211 : 2002
|
4.4.
| Thiết bị đầu cuối thông tin di động mặt đất công cộng | TCN 68 - 138 : 1995 TCN 68 - 221 : 2004 TCN 68 - 222 : 2004 TCN 68 - 223 : 2004 TCN 68 - 245 : 2006 |
4.5.
|
Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng sử dụng kênh thuê riêng
|
TCN 68 - 190 : 2003
TCN 68 - 193 : 2000
TCN 68 - 196 : 2001
TCN 68 - 216 : 2002
TCN 68 - 217 : 2002
|
4.6.
| Tổng đài PABX |
TCN 68 - 136 : 1995
TCN 68 - 188 : 2000
TCN 68 - 190 : 2003
TCN 68 - 193 : 2000
TCN 68 - 196 : 2001
|
4.7.
|
Thiết bị đầu cuối xDSL
|
TCN 68 - 190 : 2003
TCN 68 - 193 : 2000
TCN 68 - 196 : 2001
|
5.
|
Thiết bị phát, thu-phát sóng vô tuyến điện có băng tần nằm trong khoảng 9 kHz đến 400 GHz, có công suất phát từ 60 mW trở lên
|
5.1.
|
Thiết bị phát, thu - phát sóng vô tuyến điện dùng trong các nghiệp vụ thông tin vô tuyến điện cố định hoặc lưu động mặt đất
| TCN 68 - 192 : 2003 TCN 68 - 219 : 2004 TCN 68 - 220 : 2004 TCN 68 - 229 : 2005 TCN 68 - 230 : 2005 TCN 68 - 231 : 2005 TCN 68 - 232 : 2005 TCN 68 - 233 : 2005 TCN 68 - 235 : 2006 TCN 68 - 236 : 2006 TCN 68 - 237 : 2006 TCN 68 - 238 : 2006 TCN 68 - 242 : 2006
TCN 68 - 251 : 2006
TCN 68 - 252 : 2006
*** |
5.2.
|
Thiết bị phát, thu - phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho truyền hình quảng bá
| TCN 68 - 192 : 2003 TCN 68 - 246 : 2006 *** |
5.3.
|
Thiết bị phát, thu - phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho phát thanh quảng bá
| TCN 68 - 192 : 2003 *** |
5.4.
|
Thiết bị phát, thu - phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho phát chuẩn (tần số, thời gian)
| TCN 68 - 192 : 2003 *** |
5.5.
|
Thiết bị phát, thu - phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho định vị và đo đạc từ xa (trừ thiết bị dùng ngoài khơi cho ngành dầu khí).
| TCN 68 - 192 : 2003 TCN 68 - 243 : 2000 *** |
5.6.
|
Thiết bị phát, thu - phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho thông tin vệ tinh (trừ các thiết bị lưu động dùng trong hàng hải và hàng không)
| TCN 68 - 180 : 1999 TCN 68 - 192 : 2003 TCN 68 - 215 : 2002 TCN 68 - 214 : 2002 *** |
5.7.
|
Thiết bị phát, thu - phát sóng vô tuyến điện nghiệp dư
|
TCN 68-244: 2006
***
|
5.8.
|
Thiết bị phát, thu - phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho nghiệp vụ lưu động Hàng hải (kể cả các thiết bị trợ giúp, thiết bị vệ tinh)
| TCN 68 - 192 : 2003 TCN 68 - 198 : 2001 TCN 68 - 199 : 2001 TCN 68 - 200 : 2001 TCN 68 - 201 : 2001 TCN 68 - 202 : 2001 TCN 68 - 204 : 2001 TCN 68 - 205 : 2001 TCN 68 - 206 : 2001 TCN 68 - 239 : 2006 TCN 68 - 240 : 2006 TCN 68 - 241 : 2006
TCN 68 - 247 : 2006
TCN 68 - 248 : 2006
TCN 68 - 249 : 2006
TCN 68 - 250 : 2006
*** |
5.9.
|
Thiết bị phát, thu - phát sóng vô tuyến điện chuyên dùng cho nghiệp vụ lưu động Hàng không (kể cả các thiết bị trợ giúp, thiết bị vệ tinh)
| TCN 68 - 192 : 2003 *** |
6.
|
Thiết bị trợ giúp bằng sóng vô tuyến điện
|
6.1.
|
Thiết bị Rađa
| TCN 68 - 192 : 2003 *** |
6.2.
|
Thiết bị vô tuyến dẫn đường
| TCN 68 - 192 : 2003 *** |
6.3.
|
Thiết bị cảnh báo, điều khiển xa bằng sóng vô tuyến điện
| TCN 68 - 192 : 2003 TCN 68 - 243 : 2006 *** |
6.4.
|
Thiết bị nhận dạng bằng sóng vô tuyến điện
| TCN 68 - 192 : 2003 TCN 68 - 243 : 2006 *** |